Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang lạc lối trong “mê cung” ngữ pháp tiếng Anh, loay hoay không biết cách dùng “set” và quá khứ của set?
Đừng để ngữ pháp làm bạn chùn bước! Bài viết này từ Smartcom English chính là “kim chỉ nam” giúp bạn bứt phá!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất của “set” một cách dễ dàng và thú vị.
- Nắm chắc cách chia quá khứ của set và áp dụng chuẩn xác trong mọi tình huống.
- Tự tin sử dụng “set” để giao tiếp trôi chảy và chinh phục kỳ thi IELTS, TOEIC!
Hơn thế, bạn sẽ khám phá các bí kíp độc quyền:
- Sử dụng đúng cấu trúc và cụm động từ với “set”.
- Thành thạo cách dùng “set” trong thực tế.
- Tăng tốc hành trình làm chủ tiếng Anh!
Hành động ngay! Dành 5 phút để đọc bài viết này và mở cánh cửa chinh phục tiếng Anh cùng Smartcom English!
Set tiếng Anh là gì?
“Set” là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các ý nghĩa chính của “set”:
Khi “Set” là một động từ
- Đặt lên, để lên
“Set” có nghĩa là đặt hoặc để một vật gì đó lên một bề mặt hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ: She set the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
- Thiết lập, cài đặt, sắp xếp
“Set” được dùng để chỉ việc thiết lập, cài đặt hoặc sắp xếp một thứ gì đó, như hệ thống, kế hoạch, hoặc quy trình.
Ví dụ: They set a new system for the project. (Họ thiết lập một hệ thống mới cho dự án.)
- Sắp, dọn (bàn ăn)
“Set” có thể mang nghĩa dọn hoặc sắp xếp bàn ăn trước bữa ăn.
Ví dụ: He set the table for dinner. (Anh ấy dọn bàn ăn cho bữa tối.)
Khi “Set” là một danh từ
- Set: Bộ, Tập hợp
Ý nghĩa: Một nhóm các đồ vật cùng loại (ví dụ: bộ dụng cụ, bộ bài).
Ví dụ: “The teacher handed out a set of questions for the quiz.” (Giáo viên phát một bộ câu hỏi cho bài kiểm tra.)
- Set: Cảnh quay
Ý nghĩa: Bối cảnh hoặc địa điểm dùng để quay phim, chụp ảnh, hoặc diễn kịch.
Ví dụ: “The students are designing the set for the school’s talent show.” (Các học sinh đang thiết kế sân khấu cho buổi biểu diễn tài năng của trường.)
- Set: Sự lặn xuống (của mặt trời)
Ý nghĩa: Thời điểm mặt trời lặn (thường dùng trong cụm sunset).
Ví dụ: “We’ll meet at the park right after sunset.” (Chúng ta sẽ gặp nhau ở công viên ngay sau khi mặt trời lặn.)
Khi “Set” là một tính từ
- Set: Đã cố định
Ý nghĩa: Đã được xác định, quyết định hoặc cố định và không thể thay đổi được. Thường dùng cho các quy tắc, thời gian, hoặc mục tiêu.
Ví dụ: The deadline for handing in the project is set for Friday. (Hạn chót nộp dự án đã được cố định vào thứ Sáu.)
- Set: Chuẩn bị sẵn
Ý nghĩa: Đã sẵn sàng hoặc chuẩn bị xong để làm gì đó hoặc để sự kiện nào đó diễn ra.
Ví dụ: Are you set to start the exam? (Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu bài kiểm tra chưa?)
Phrasal verbs với set
“Set” kết hợp với các giới từ tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến:
- Set up: Thành lập, thiết lập, hoặc chuẩn bị.
- Ví dụ: They set up a new company. (Họ thành lập một công ty mới.)
- Set off: Khởi hành, kích hoạt, hoặc gây ra.
- Ví dụ: The alarm set off a panic. (Chuông báo động gây ra sự hoảng loạn.)
- Set out: Bắt đầu một hành trình hoặc trình bày.
- Ví dụ: She set out to learn English. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh.)
- Set aside: Để dành, tiết kiệm, hoặc bỏ qua.
- Ví dụ: He set aside some money for the trip. (Anh ấy để dành tiền cho chuyến đi.)
Set-up, setup hay set up?
- Set up (động từ): Là cụm động từ, nghĩa là thiết lập hoặc chuẩn bị.
- Ví dụ: We need to set up the meeting room. (Chúng ta cần chuẩn bị phòng họp.)
- Setup (danh từ): Chỉ hệ thống, thiết lập, hoặc cách sắp xếp.
- Ví dụ: The setup of the event was perfect. (Cách sắp xếp sự kiện rất hoàn hảo.)
- Set-up (danh từ, ít phổ biến): Tương tự “setup”, nhưng có gạch nối, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Lưu ý: Trong văn nói và viết thông thường, “set up” và “setup” được dùng phổ biến hơn.
Cách dùng set trong câu
“Set” thường được dùng với các cấu trúc sau:
- Set + danh từ + vị trí: Đặt vật gì ở đâu.
- Ví dụ: She set the vase on the shelf. (Cô ấy đặt bình hoa lên kệ.)
- Set + danh từ: Thiết lập hoặc sắp xếp.
- Ví dụ: They set new rules for the team. (Họ thiết lập quy tắc mới cho đội.)
- Set + tính từ: Chỉ trạng thái hoặc điều kiện.
- Ví dụ: The decision set the team free. (Quyết định khiến đội được tự do.)
V1 V2 V3 của set – Quá khứ của set là gì?
“Set” là một động từ bất quy tắc, có dạng V1, V2, V3 giống nhau:
- V1 (nguyên thể): Set
- V2 (quá khứ đơn): Set
- V3 (phân từ 2): Set
Ví dụ:
- She set the table yesterday. (Cô ấy đã dọn bàn ăn hôm qua – V2.)
- They have set new goals for this year. (Họ đã thiết lập mục tiêu mới cho năm nay – V3.)
Cách chia set trong 12 thì
Vì V1, V2, V3 của “set” đều là set, cách chia động từ này trong các thì tiếng Anh khá đơn giản. Dưới đây là cách chia trong 12 thì cơ bản:
Thì | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + set/sets | She sets the table every evening. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + setting | They are setting up the stage now. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + set | He has set new records. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + setting | We have been setting the system for hours. |
Quá khứ đơn | S + set | They set the rules last week. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + setting | She was setting the table when I arrived. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + set | They had set the plan before the meeting. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had + been + setting | We had been setting the stage all day. |
Tương lai đơn | S + will + set | He will set new goals tomorrow. |
Tương lai tiếp diễn | S + will + be + setting | They will be setting up the event all day. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + set | She will have set the table by 7 PM. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + setting | We will have been setting the system for hours. |
Một số cấu trúc thông dụng với set
- Set + danh từ + on/for/at + danh từ: Chỉ vị trí hoặc mục đích.
- Ví dụ: She set the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)
- Set + danh từ + to + V: Gán nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
- Ví dụ: They set the team to work on the project. (Họ giao đội làm việc cho dự án.)
- Set + danh từ + tính từ: Chỉ trạng thái.
- Ví dụ: The news set everyone at ease. (Tin tức khiến mọi người yên tâm.)
Bài tập về quá khứ của set
- Điền dạng đúng của động từ “set” vào chỗ trống:
- Yesterday, she _______ (set) the table for dinner.
- By the time we arrived, they _______ (set) the new system.
- He _______ (set) a new goal for this month.
- Chọn đáp án đúng:
- They _______ (set/sets) the rules last month.
- She _______ (is setting/has set) the table when I called her.
- Viết lại câu sử dụng cụm động từ với “set”:
- They prepared the meeting room. (Dùng “set up”)
- She started her journey to learn English. (Dùng “set out”)
Đáp án:
- set, had set, has set
- set, was setting
- They set up the meeting room. / She set out to learn English.
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của set là “set” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động đặt, thiết lập hoặc sắp xếp. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của set trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của set cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của set để kể về việc thiết lập mục tiêu nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác