Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đồng ý không khi tui nói rằng:
Học tiếng Anh, nhất là mấy động từ bất quy tắc như meet trong thì quá khứ, đúng là siêu lằng nhằng và dễ khiến bạn bối rối.
Thật không?
Nhưng mà chill đi, việc nắm bắt quá khứ của meet không có khó như bạn tưởng đâu nha! Chỉ cần bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách chia động từ, các cấu trúc xịn sò và áp dụng thực tế với sự dẫn dắt siêu chất từ Smartcom English là được!
Trong bài viết này, tui sẽ bật mí chi tiết cách dùng quá khứ của meet sao cho chuẩn chỉnh, tự nhiên, và tự tin max level trong giao tiếp luôn!
Muốn khám phá thêm? Cứ kéo xuống mà đọc tiếp nè!
Meet là gì?
Động từ meet trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp. Tùy thuộc vào tình huống, “meet” có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về các ý nghĩa phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung và áp dụng.
Gặp gỡ, hội ngộ
Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “meet”, chỉ việc gặp gỡ ai đó, thường là lần đầu tiên hoặc một cuộc gặp tình cờ, không sắp đặt trước. Ý nghĩa này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện xã giao hoặc kể chuyện.
- Ví dụ: We plan to meet at the airport tomorrow morning. (Chúng tôi dự định gặp nhau tại sân bay sáng mai.)
Đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn
“Meet” còn được sử dụng để diễn tả việc đáp ứng hoặc đạt được một yêu cầu, tiêu chuẩn, hoặc kỳ vọng nào đó. Ý nghĩa này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục hoặc đánh giá chất lượng.
- Ví dụ 1: This product meets all the international safety standards required for export. (Sản phẩm này đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn quốc tế cần thiết để xuất khẩu.)
- Ví dụ 2: To get the scholarship, you need to meet the academic requirements, including a GPA of 3.5 or higher. (Để nhận học bổng, bạn cần đáp ứng các yêu cầu học thuật, bao gồm điểm trung bình từ 3.5 trở lên.)
Xảy ra hoặc trùng hợp
Trong một số trường hợp, “meet” mang ý nghĩa trùng hợp hoặc xảy ra một cách ngẫu nhiên, thường dùng để mô tả sự khớp nối giữa các ý tưởng, kế hoạch hoặc sự kiện.
- Ví dụ: The two paths meet at the top of the hill, creating a beautiful viewpoint. (Hai con đường gặp nhau ở đỉnh đồi, tạo nên một điểm ngắm cảnh tuyệt đẹp.)
Đối mặt, đối đầu
“Meet” có thể ám chỉ việc đối mặt hoặc đối đầu với thử thách, khó khăn, đối thủ hoặc tình huống bất lợi. Ý nghĩa này thường mang tính chất mạnh mẽ, quyết liệt.
- Ví dụ 1: The team is fully prepared to meet their toughest opponents in the final match. (Đội đã sẵn sàng đối đầu với đối thủ mạnh nhất trong trận chung kết.)
V0, V2, V3 của Meet là gì? Quá khứ của Meet trong tiếng Anh
Meet là một động từ bất quy tắc (irregular verb) trong tiếng Anh, nghĩa là nó không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường (thêm -ed cho quá khứ). Dưới đây là các dạng cơ bản của nó, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ để bạn dễ nhớ:
- V0 (Nguyên thể – Infinitive): meet – Dùng trong thì hiện tại đơn (không chia) hoặc sau các động từ khuyết thiếu như to, will, etc.
Ví dụ: I meet my friends every weekend for coffee. (Hiện tại đơn: Tôi gặp bạn bè mỗi cuối tuần để uống cà phê.)
- V2 (Quá khứ đơn – Past Simple): met – Đây chính là quá khứ của meet, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: I met her yesterday at the supermarket. (Quá khứ đơn: Tôi đã gặp cô ấy hôm qua tại siêu thị.)
- V3 (Quá khứ phân từ – Past Participle): met – Dùng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc câu bị động.
Ví dụ: I have met him before, but I can’t remember his name. (Hiện tại hoàn thành: Tôi đã từng gặp anh ấy trước đây, nhưng không nhớ tên.)
Cách chia động từ Meet
Việc chia động từ meet phụ thuộc vào thì (tense) và cấu trúc câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, với bảng minh họa cho các thì cơ bản và giải thích thêm về các cấu trúc đặc biệt.
Trong các thì
Động từ meet được chia theo các thì như sau. Tôi đã mở rộng bảng để bao gồm nhiều thì hơn, giúp bạn nắm rõ hơn:
Thì | Công thức | Ví dụ | Giải thích ngắn gọn |
Hiện tại đơn | S + meet(s) | She meets her teacher every day at school. | Diễn tả thói quen hoặc sự thật. Thêm “s” nếu chủ ngữ ngôi 3 số ít. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + meeting | They are meeting at the café right now to discuss the plan. | Hành động đang xảy ra lúc nói. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + met | We have met three times this week already. | Hành động đã xảy ra và liên quan đến hiện tại. |
Quá khứ đơn | S + met | I met him last night during the event. | Hành động hoàn tất trong quá khứ. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + meeting | She was meeting her clients when the storm hit. | Hành động đang xảy ra trong quá khứ. |
Quá khứ hoàn thành | S + had + met | She had met him before the party started. | Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. |
Tương lai đơn | S + will + meet | We will meet tomorrow at 10 AM sharp. | Hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + met | By next year, I will have met all my goals. | Hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai. |
Trong các cấu trúc câu đặc biệt
- Câu điều kiện (Conditional sentences): “Meet” thường dùng trong mệnh đề chính hoặc phụ. Ví dụ: If I meet her at the station, I will give her the gift. (Nếu tôi gặp cô ấy tại ga, tôi sẽ tặng quà.) – Loại 1: Giả định có thể xảy ra.
- Câu giả định (Subjunctive): Dùng để diễn tả lời khuyên, đề nghị. Ví dụ: I suggest that we meet at 7 PM to avoid traffic. (Tôi đề nghị chúng ta gặp lúc 7 giờ tối để tránh tắc đường.)
- Câu bị động (Passive voice): “Meet” ít dùng ở bị động, nhưng có thể: The requirements were met by the team successfully. (Các yêu cầu đã được đội ngũ đáp ứng thành công.)
- Câu hỏi và phủ định: Ví dụ: Did you meet anyone interesting? (Bạn có gặp ai thú vị không?) / I didn’t meet her yesterday. (Tôi không gặp cô ấy hôm qua.)
Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh
Phrasal verbs là các cụm động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, thay đổi ý nghĩa gốc. Với “meet”, có một số phrasal verbs phổ biến, mỗi cái có ngữ cảnh riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết với nhiều ví dụ hơn.
Meet up
Nghĩa: Gặp gỡ ai đó, thường là theo kế hoạch không chính thức, như gặp bạn bè.
- Ví dụ 1: Let’s meet up for coffee this weekend to catch up on old times. (Hãy gặp nhau uống cà phê cuối tuần này để ôn chuyện cũ nhé.)
- Ví dụ 2: The group meets up every Friday for team-building activities. (Nhóm gặp nhau mỗi thứ Sáu để xây dựng đội ngũ.)
Meet with
Nghĩa: Gặp ai đó trong một cuộc họp chính thức, hoặc trải qua một tình huống (thường tiêu cực).
- Thảo luận hoặc gặp ai đó để trao đổi:
Ví dụ 1: I’m going to meet with my academic advisor tomorrow to discuss my course options. (Tôi sẽ gặp cố vấn học tập vào ngày mai để thảo luận về các lựa chọn môn học.)
→ “Meet with” thể hiện cuộc gặp có mục đích cụ thể, thường là để trao đổi ý kiến.
- Tình cờ gặp một sự việc hoặc kết quả:
Ví dụ 2: His new book met with great success and sold out within a week. (Cuốn sách mới của anh ấy đã nhận được thành công lớn và bán hết trong vòng một tuần.)
→ Ở đây, “meet with” ám chỉ việc nhận được một kết quả hoặc phản hồi tích cực.
Lưu ý: “Meet with” thường mang sắc thái trang trọng hơn so với “meet up” (gặp gỡ thân mật) và thường dùng trong các tình huống công việc, chính thức, hoặc khi nói về việc trải qua một tình huống cụ thể.
Meet up with
Nghĩa: Tình cờ gặp ai đó hoặc gặp theo sắp xếp, nhấn mạnh vào việc gặp gỡ.
Ví dụ 1: I met up with an old friend at the mall while shopping yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở trung tâm thương mại khi mua sắm vào ngày hôm qua.)
Idioms với Meet
Idioms là các thành ngữ cố định, mang ý nghĩa ẩn dụ. “Meet” xuất hiện trong nhiều idioms thú vị, giúp tiếng Anh của bạn sinh động hơn. Dưới đây là danh sách chi tiết với giải thích và ví dụ mở rộng.
Find/meet your match (in somebody)
Nghĩa: Gặp được người ngang tài ngang sức, thường trong cạnh tranh hoặc tranh luận.
- Ví dụ: She thought she was unbeatable in debates, but she met her match in the chess champion during the tournament. (Cô ấy nghĩ mình vô đối trong tranh luận, nhưng đã gặp đối thủ xứng tầm ở nhà vô địch cờ vua trong giải đấu.)
Make (both) ends meet
Nghĩa: Kiếm đủ tiền để trang trải chi phí sống, thường chỉ tình trạng tài chính eo hẹp.
- Ví dụ: With two jobs and careful budgeting, he barely makes ends meet in this expensive city. (Với hai công việc và chi tiêu tiết kiệm, anh ấy chỉ vừa đủ trang trải cuộc sống ở thành phố đắt đỏ này.)
Meet somebody’s eye(s)/meet somebody’s gaze/look
Nghĩa: Nhìn thẳng vào mắt ai đó, thường thể hiện sự tự tin hoặc ngại ngùng.
- Ví dụ: She couldn’t meet his eyes when she confessed her mistake. (Cô ấy không dám nhìn vào mắt anh ta khi thú nhận lỗi lầm.)
People’s eyes meet
Nghĩa: Hai người nhìn vào mắt nhau, thường mang ý nghĩa lãng mạn hoặc khoảnh khắc đặc biệt.
- Ví dụ: When our eyes met across the crowded room, I knew it was love at first sight. (Khi mắt chúng tôi chạm nhau qua căn phòng đông đúc, tôi biết đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
Meet somebody halfway
Nghĩa: Thỏa hiệp với ai đó để đạt thỏa thuận.
- Ví dụ: If you meet me halfway on the price, we can close the deal today. (Nếu bạn chịu thỏa hiệp về giá, chúng ta có thể chốt hợp đồng hôm nay.)
Meet your Maker
Nghĩa: Qua đời – thường dùng một cách hài hước hoặc nghiêm túc.
- Ví dụ: He was so sick that he thought he’d meet his Maker soon, but luckily he recovered. (Anh ấy bệnh nặng đến mức nghĩ mình sắp qua đời, nhưng may mắn đã hồi phục.)
Never the twain shall meet
Nghĩa: Hai thứ hoàn toàn khác biệt, không thể hòa hợp (lấy từ thơ Rudyard Kipling).
- Ví dụ: Their political opinions are so opposing; never the twain shall meet in any discussion. (Quan điểm chính trị của họ quá đối lập, không thể hòa hợp trong bất kỳ cuộc thảo luận nào.)
There is more to somebody/something than meets the eye
Nghĩa: Có nhiều điều ẩn giấu hơn vẻ bề ngoài, thường chỉ sự phức tạp.
- Ví dụ: She seems quiet and shy, but there’s more to her than meets the eye – she’s a talented artist. (Cô ấy trông trầm lặng và ngại ngùng, nhưng có nhiều điều thú vị hơn vẻ bề ngoài – cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử các bài tập sau. Tôi đã thêm nhiều bài hơn để bạn luyện tập chi tiết.
- Điền dạng đúng của động từ “meet” vào chỗ trống:
a. I ______ (meet) her at the party last night, and we talked for hours.
b. They ______ (meet) their new boss tomorrow morning for the first time.
c. Have you ever ______ (meet) a celebrity in person?
d. By next month, we ______ (meet) all the project deadlines. - Chọn phrasal verb phù hợp và điền vào câu:
a. Let’s ______ (meet up/meet with) for lunch tomorrow to discuss vacation plans.
b. She ______ (met up with/met with) an accident on her way home due to heavy rain.
c. The CEO will ______ (meet with/meet up) the investors next week. - Dịch thành ngữ sang tiếng Việt và đưa ví dụ:
a. Make ends meet. (Dịch: __________. Ví dụ: __________)
b. There is more to him than meets the eye. (Dịch: __________. Ví dụ: __________)
c. Meet somebody halfway. (Dịch: __________. Ví dụ: __________)
Đáp án gợi ý:
- a. met / b. will meet / c. met / d. will have met
- a. meet up / b. met with / c. meet with
- a. Trang trải cuộc sống. Ví dụ: With rising costs, many families struggle to make ends meet.
b. Anh ấy có nhiều điều thú vị hơn vẻ bề ngoài. Ví dụ: He looks simple, but there’s more to him than meets the eye.
c. Thỏa hiệp với ai đó. Ví dụ: To resolve the conflict, both sides need to meet halfway.
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của meet là “met” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động gặp gỡ hoặc hội họp. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng quá khứ của meet trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của meet cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học.
Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của meet để kể về một cuộc gặp gỡ đáng nhớ nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác