Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về ngữ pháp tiếng Anh nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ “quá khứ của break” là gì?
Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức tiếng Anh phức tạp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “sự trợ giúp” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này cùng Smartcom English, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất của động từ “break” một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
- Nắm bắt được cách sử dụng “quá khứ của break” trong các ngữ cảnh thực tế.
- Trang bị cho mình những kiến thức cơ bản về cách chia động từ break để tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết lách.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những bí quyết sử dụng “break” hiệu quả, giúp bạn:
- Sử dụng đúng các dạng thức của break trong câu.
- Thành thạo các cấu trúc và cụm động từ phổ biến với break.
- Tự tin làm bài tập liên quan đến quá khứ của break.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới ngữ pháp tiếng Anh đầy tiềm năng cùng Smartcom English!
Break là gì?
“Break” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là “làm vỡ”, “phá vỡ”, “bẻ gãy” hoặc “ngắt quãng”. Tùy vào ngữ cảnh, “break” có thể mang các nghĩa khác như “vi phạm” (luật), “kết thúc” (mối quan hệ), hoặc “ngừng” (thói quen). Đây là một động từ bất quy tắc, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Ví dụ:
- She broke the glass accidentally. (Cô ấy vô tình làm vỡ cái ly.)
- They decided to break their relationship. (Họ quyết định chấm dứt mối quan hệ.)
Cách dùng Break trong câu
“Break” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:
- Làm vỡ hoặc phá hủy vật gì đó: Ví dụ: She broke her favorite vase. (Cô ấy làm vỡ bình hoa yêu thích của mình.)
- Ngắt quãng hoặc dừng lại: Ví dụ: Let’s break for lunch now. (Hãy nghỉ trưa bây giờ.)
- Vi phạm luật lệ hoặc quy tắc: Ví dụ: He broke the law by speeding. (Anh ấy vi phạm luật bằng cách chạy quá tốc độ.)
- Kết thúc hoặc chấm dứt: Ví dụ: They broke their engagement last month. (Họ đã hủy bỏ đính hôn tháng trước.)
V1 V2 V3 của Break – Quá khứ của Break là gì trong tiếng Anh?
Động từ “break” là một động từ bất quy tắc, do đó các dạng của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như động từ thông thường. Dưới đây là các dạng V1, V2, V3 của “break”:
- V1 (Nguyên thể): Break
- V2 (Quá khứ đơn): Broke
- V3 (Quá khứ phân từ): Broken
Quá khứ của break trong tiếng Anh là broke (dùng trong thì quá khứ đơn) và broken (dùng trong các thì hoàn thành hoặc dạng bị động).
Ví dụ:
- He broke the window yesterday. (Anh ấy đã làm vỡ cửa sổ hôm qua.)
- The window was broken by the storm. (Cửa sổ đã bị vỡ do cơn bão.)
Các dạng thức của Break
To Break
Đây là dạng nguyên thể có “to”, thường được dùng sau các động từ như “want”, “need”, “try”, hoặc trong các cấu trúc câu phức tạp.
Ví dụ:
- I don’t want to break the rules. (Tôi không muốn vi phạm quy tắc.)
Break
Dạng nguyên thể không có “to”, dùng trong câu mệnh lệnh hoặc sau các động từ khuyết thiếu (can, will, should, etc.).
Ví dụ:
- Break the chocolate into small pieces. (Bẻ sô-cô-la thành những miếng nhỏ.)
- You should break this habit. (Bạn nên bỏ thói quen này.)
Breaking – Danh động từ
Dạng danh động từ (gerund) của “break”, thường dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau các động từ như “enjoy”, “avoid”.
Ví dụ:
- Breaking the silence was difficult. (Phá vỡ sự im lặng thật khó khăn.)
- She enjoys breaking the ice with new people. (Cô ấy thích làm quen với người mới.)
Broken – Quá khứ phân từ
Dạng quá khứ phân từ, dùng trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect) hoặc câu bị động.
Ví dụ:
- The vase has been broken for days. (Cái bình đã bị vỡ từ mấy ngày trước.)
- I have broken my phone twice. (Tôi đã làm vỡ điện thoại hai lần.)
Cách chia Break trong 12 thì
Dưới đây là cách chia động từ “break” trong 12 thì tiếng Anh:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Present Simple | S + break(s) | She breaks the rules often. |
Present Continuous | S + am/is/are + breaking | They are breaking the ice now. |
Present Perfect | S + have/has + broken | I have broken my glasses. |
Present Perfect Continuous | S + have/has + been + breaking | We have been breaking records all year. |
Past Simple | S + broke | He broke the window yesterday. |
Past Continuous | S + was/were + breaking | She was breaking the news to him. |
Past Perfect | S + had + broken | They had broken the contract before. |
Past Perfect Continuous | S + had + been + breaking | We had been breaking barriers for years. |
Future Simple | S + will + break | I will break the habit soon. |
Future Continuous | S + will + be + breaking | They will be breaking ground tomorrow. |
Future Perfect | S + will + have + broken | By next year, she will have broken records. |
Future Perfect Continuous | S + will + have + been + breaking | We will have been breaking norms for long. |
Cách chia Break trong cấu trúc đặc biệt
- Câu điều kiện (Conditional Sentences):
- Loại 2: If I broke the vase, I would apologize. (Nếu tôi làm vỡ bình, tôi sẽ xin lỗi.)
- Loại 3: If you had broken the rules, you would have been punished. (Nếu bạn đã vi phạm quy tắc, bạn đã bị phạt.)
- Câu bị động (Passive Voice):
- The window was broken by the kids. (Cửa sổ bị bọn trẻ làm vỡ.)
- The record has been broken recently. (Kỷ lục đã bị phá gần đây.)
- Câu giả định (Subjunctive):
- I suggest that he break the habit. (Tôi đề nghị anh ấy bỏ thói quen đó.)
Phrasal Verb với Break
“Break” kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa khác nhau:
- Break down: Hỏng hóc (máy móc) hoặc suy sụp (tinh thần).
- The car broke down on the highway. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc.)
- Break up: Chia tay, tan rã.
- They broke up after three years. (Họ chia tay sau ba năm.)
- Break into: Đột nhập, bắt đầu làm gì đó.
- Thieves broke into the house last night. (Tên trộm đột nhập vào nhà tối qua.)
- Break out: Bùng nổ, thoát ra.
- A fire broke out in the building. (Một đám cháy bùng lên trong tòa nhà.)
Cấu trúc thường gặp với Break
- Break something into pieces/parts: Bẻ hoặc phá vỡ thành nhiều mảnh.
- She broke the bread into pieces. (Cô ấy bẻ bánh mì thành nhiều mảnh.)
- Break the news to someone: Thông báo tin tức (thường là tin xấu).
- He broke the bad news to her gently. (Anh ấy nhẹ nhàng thông báo tin xấu cho cô ấy.)
- Break a record: Phá kỷ lục.
- She broke the world record in swimming. (Cô ấy phá kỷ lục thế giới môn bơi lội.)
Bài tập về quá khứ của Break
- Điền dạng đúng của động từ “break” vào chỗ trống:
- Yesterday, she _______ (break) her phone by accident.
- The old rules _______ (break) last month.
- By the time we arrived, the meeting _______ (break) up.
- Chọn đáp án đúng:
- The vase _______ by the cat.
- a) was broke
- b) was broken
- c) broke
- The vase _______ by the cat.
- Viết lại câu sử dụng dạng bị động:
- Someone broke the window last night.
- (Cửa sổ _______ vào tối qua.)
Đáp án:
- broke
- were broken
- had broken
- b) was broken
- The window was broken last night.
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của break là “broke” (quá khứ đơn) và “broken” (quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động làm vỡ, phá hủy hoặc gián đoạn. Bài viết đã làm rõ cách sử dụng quá khứ của break trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của break cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.
Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của break để kể về một sự kiện đáng nhớ nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác