Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng rơi vào tình huống giống An?
An là một học sinh THPT đầy tham vọng, đang dồn hết tâm sức cho kỳ thi IELTS sắp tới. Mặc dù đã nắm chắc nền tảng ngữ pháp, An vẫn cảm thấy bối rối trước động từ “have”. Khi bắt gặp các câu trúc phức tạp, An thường lúng túng không biết nên áp dụng công thức nào cho chính xác. Việc tìm kiếm thông tin trở thành một cơn ác mộng khi hầu hết các tài liệu đều quá hàn lâm và khó hiểu. Nỗi lo lắng cứ thế lớn dần, khiến An mất tự tin.
Cuối cùng, An đã tìm thấy một bài viết “định mệnh”, giải thích cặn kẽ về động từ “have” một cách trực quan và dễ nắm bắt. Nhờ vào nguồn tài liệu quý báu này, An đã tháo gỡ được mọi vướng mắc, sử dụng và chia động từ “have” một cách thành thạo, kể cả trong những câu trúc phức tạp nhất.
Bài viết không chỉ giúp An xử lý tốt quá khứ của have mà còn mở rộng kiến thức về các cụm từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) đi kèm, làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Được biên soạn bởi Smartcom English, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn nếu bạn cũng đang gặp phải những khó khăn tương tự. Với những hướng dẫn chi tiết, đơn giản và dễ hiểu, bạn sẽ:
- Nắm vững mọi kiến thức về động từ “have”.
- Giao tiếp trôi chảy, tự tin và chuẩn xác hơn.
- Nâng cao hiệu quả học tập và chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng.
Hãy dành chút thời gian quý báu của mình để khám phá bài viết này và “nâng cấp” kỹ năng tiếng Anh của bản thân ngay hôm nay!
Have là gì?
“Have” là một trong những động từ phổ biến nhất và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Nó có thể hoạt động như một động từ chính (main verb) để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, hoặc đóng vai trò là một trợ động từ (auxiliary verb) để tạo nên các thì phức tạp.
Khi đóng vai trò là động từ chính: “have” có thể mang các ý nghĩa chính sau:
- Sở hữu (possession): Đây là ý nghĩa cơ bản và thường gặp nhất. Ví dụ: I have a beautiful house with a big garden. (Tôi có một ngôi nhà đẹp với một khu vườn lớn.)
- Ăn/uống (consumption): “Have” thường được dùng thay cho “eat” hoặc “drink” để tạo ra cách diễn đạt tự nhiên hơn. Ví dụ: Let’s have a quick coffee before we start. (Chúng ta hãy uống nhanh một ly cà phê trước khi bắt đầu.)
- Tổ chức/đón khách (organize/host): Ví dụ: We’re having a small party to celebrate his promotion. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ để ăn mừng việc anh ấy được thăng chức.)
- Trải nghiệm/trải qua (experience): “Have” dùng để diễn tả một trải nghiệm hay một sự kiện. Ví dụ: She had a wonderful time on her vacation. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ của mình.)
- Bị bệnh (suffer from an illness): Ví dụ: He has a headache, so he can’t join us. (Anh ấy bị đau đầu, vì vậy anh ấy không thể tham gia cùng chúng tôi.)
Khi đóng vai trò là trợ động từ: “have” là thành phần không thể thiếu để xây dựng các thì hoàn thành (Perfect Tenses), bao gồm:
- Hiện tại Hoàn thành: Ví dụ: She has just finished her report. (Cô ấy vừa mới hoàn thành báo cáo của mình.)
- Quá khứ Hoàn thành: Ví dụ: They had already left when I arrived. (Họ đã rời đi rồi khi tôi đến.)
- Tương lai Hoàn thành: Ví dụ: By this time next year, I will have had my degree. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ có bằng cấp của mình.)
V0, V2, V3 của Have là gì? Quá khứ của Have trong tiếng Anh
“Have” là một động từ bất quy tắc (irregular verb), điều này có nghĩa là các dạng Quá khứ đơn (V2) và Quá khứ phân từ (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường.
Dưới đây là bảng chia động từ chi tiết:
- V0 (Infinitive – Nguyên thể): have
- V2 (Past Simple – Quá khứ đơn): had
- V3 (Past Participle – Quá khứ phân từ): had
Như vậy, quá khứ của have ở cả dạng Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ đều là “had”. Đây là một điểm thuận lợi giúp bạn dễ nhớ hơn khi sử dụng.
Cách chia động từ Have
Việc chia động từ “have” phụ thuộc vào thì, chủ ngữ và loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn).
Chia động từ “have” trong các thì
Thì Hiện tại Đơn (Present Simple)
Đây là thì dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Chủ ngữ số ít (He, She, It): dùng has.
- Khẳng định: He has a new phone. (Anh ấy có một chiếc điện thoại mới.)
- Phủ định: He doesn’t have a new phone. (Anh ấy không có điện thoại mới.)
- Nghi vấn: Does he have a new phone? (Anh ấy có điện thoại mới không?)
- Chủ ngữ số nhiều (We, You, They) và Ngôi thứ nhất (I): dùng have.
- Khẳng định: We have a meeting every Monday. (Chúng tôi có một cuộc họp vào mỗi thứ Hai.)
- Phủ định: We don’t have a meeting today. (Chúng tôi không có cuộc họp hôm nay.)
- Nghi vấn: Do we have a meeting? (Chúng ta có cuộc họp không?)
Thì Quá khứ Đơn (Past Simple)
Đây là thì dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Với tất cả các chủ ngữ: dùng had.
- Khẳng định: I had a great time at the party last night. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc tối qua.)
- Phủ định: I didn’t have a great time. (Tôi đã không có một khoảng thời gian tuyệt vời.)
- Nghi vấn: Did you have a great time? (Bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời không?)
Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)
Thì này diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả của nó vẫn còn ở hiện tại.
- Công thức: S + have/has + V3 (had)
- Ví dụ: We have had this car for five years. (Chúng tôi đã có chiếc xe này được năm năm.)
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect)
Thì này diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Công thức: S + had + V3 (had)
- Ví dụ: She told me she had had a bad day. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã có một ngày tồi tệ.)
Chia động từ “have” trong các cấu trúc đặc biệt
“Have” còn được sử dụng trong các cấu trúc cầu khiến (causative forms), thường mang ý nghĩa nhờ vả, sai khiến hoặc trải qua một sự việc nào đó.
Cấu trúc “have something done” (Nhờ/Thuê ai đó làm gì)
- Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc bạn trả tiền hoặc nhờ ai đó làm một dịch vụ cho bạn, chứ không phải bạn tự làm.
- Công thức: S + have + something + V3 (past participle)
- Ví dụ: I’m going to have my hair cut tomorrow. (Tôi sẽ đi cắt tóc vào ngày mai.)
- Ví dụ: He had his house painted last month. (Anh ấy đã thuê người sơn nhà tháng trước.)
Cấu trúc “have someone do something” (Sai khiến ai đó làm gì)
- Ý nghĩa: Dùng để diễn đạt việc bạn yêu cầu hoặc thuyết phục ai đó làm một việc gì đó cho mình.
- Công thức: S + have + someone + V-inf (bare infinitive)
- Ví dụ: I’ll have my assistant prepare the documents. (Tôi sẽ nhờ trợ lý chuẩn bị các tài liệu.)
Phrasal verb với Have trong tiếng Anh
Các cụm động từ (phrasal verbs) với “have” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của động từ gốc.
- have against: có thành kiến, ác cảm với ai đó.
- Ví dụ: I don’t know what she has against me. She’s always so cold. (Tôi không biết cô ấy có ác cảm gì với tôi. Cô ấy luôn rất lạnh nhạt.)
- have back: lấy lại, nhận lại cái gì đó.
- Ví dụ: You can borrow my jacket, but I need to have it back before winter. (Bạn có thể mượn áo khoác của tôi, nhưng tôi cần lấy lại nó trước mùa đông.)
- have in: có khách đến nhà.
- Ví dụ: We’re having some friends in for a barbecue this weekend. (Cuối tuần này chúng tôi sẽ có vài người bạn đến nhà để nướng thịt.)
- have on: mặc, đội cái gì đó; có một cuộc hẹn.
- Ví dụ: She had on a stunning red dress at the gala. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đỏ lộng lẫy tại buổi tiệc.)
- have out: nhổ răng (thường dùng trong y học).
- Ví dụ: The dentist said I have to have a tooth out because of the severe decay. (Nha sĩ nói tôi phải nhổ một chiếc răng vì nó bị sâu nặng.)
- have up: triệu tập, đưa ai đó ra tòa.
- Ví dụ: They had him up on charges of reckless driving. (Họ đã đưa anh ta ra tòa với tội danh lái xe liều lĩnh.)
Idioms với Have trong tiếng Anh
Sử dụng thành ngữ (idioms) với “have” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn rất nhiều.
Have (got) something against somebody
Có thành kiến, ác cảm với ai đó.
- Ví dụ: The coach seems to have something against the new player. He never lets him play. (Huấn luyện viên dường như có thành kiến với cầu thủ mới. Ông ấy không bao giờ cho cậu ta ra sân.)
Have done with something
Kết thúc, hoàn thành một việc gì đó để không phải nghĩ đến nó nữa.
- Ví dụ: Let’s just have done with this tedious report so we can go home. (Chúng ta hãy hoàn thành xong cái báo cáo tẻ nhạt này để còn về nhà.)
Have had it
Chịu đựng đủ, không thể chịu đựng thêm nữa.
- Ví dụ: I’ve had it with your constant complaining! I’m leaving. (Tôi đã quá đủ với những lời phàn nàn không ngừng của bạn rồi! Tôi đi đây.)
Have it (that…)
Tin rằng, nghĩ rằng một điều gì đó là đúng (thường dùng để đưa ra tin đồn).
- Ví dụ: Rumor has it that the company is going to lay off a lot of people. (Tin đồn cho rằng công ty sắp sa thải rất nhiều người.)
Have (got) it/that coming (to you)
Xứng đáng nhận một điều gì đó, thường là điều xấu.
- Ví dụ: After all the lies he told, he had it coming when no one believed him anymore. (Sau tất cả những lời nói dối mà anh ta đã nói, anh ta đáng bị như vậy khi không còn ai tin anh ta nữa.)
Have it in for somebody
Có ác ý, thù ghét ai đó.
- Ví dụ: Ever since I got the promotion, my colleague seems to have it in for me. (Kể từ khi tôi được thăng chức, đồng nghiệp của tôi dường như có ác ý với tôi.)
Have it in you (to do something)
Có khả năng, có đủ tính cách hoặc bản lĩnh để làm một việc gì đó.
- Ví dụ: I never thought he had it in him to be so brave. (Tôi chưa bao giờ nghĩ anh ấy lại có thể dũng cảm đến thế.)
Have (got) nothing on somebody/something
Không giỏi bằng, không sánh được với ai/cái gì.
- Ví dụ: Her new album has nothing on her debut record. (Album mới của cô ấy không thể sánh bằng album đầu tay.)
Not having any
Không đồng ý, không chấp nhận.
- Ví dụ: My mom said I couldn’t go to the party, and she was not having any of it when I tried to argue. (Mẹ tôi nói tôi không được đi dự tiệc, và bà không đồng ý khi tôi cố gắng tranh cãi.)
What have you
Và những thứ tương tự.
- Ví dụ: We need to get some drinks, snacks, paper plates, and what have you for the picnic. (Chúng tôi cần mua một vài đồ uống, đồ ăn nhẹ, đĩa giấy, và những thứ tương tự cho buổi dã ngoại.)
Bài tập chia động từ Have có đáp án
Chia động từ “have” trong ngoặc ở các câu sau:
- I _______ a new phone. (have)
- She _______ lunch with her family yesterday. (have)
- They _______ already _______ their tickets. (have)
- He _______ his car washed. (have)
- We _______ to finish this project by Friday. (have)
Đáp án:
- have
- had
- have / had
- had
- have
Tổng kết
Tóm lại, quá khứ của have là “had” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt sự sở hữu, trải nghiệm hoặc hành động hoàn thành. Bài viết đã giải thích chi tiết cách sử dụng quá khứ của have trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của have cùng các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến tích hợp công nghệ hiện đại (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Technique” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của have để kể về một trải nghiệm đáng nhớ nào chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác