Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Cấu trúc be about to
Home » Cấu trúc be about to

Cấu trúc be about to

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
Rate this post

Hãy tưởng tượng bạn đang trò chuyện lưu loát bằng tiếng Anh, dự đoán chính xác mọi tình huống sắp xảy ra – “The bus is about to leave!” – khiến bạn bè trầm trồ và cơ hội thăng tiến công việc rộng mở. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể vẽ nên bức tranh lý tưởng: một thế giới nơi bạn nắm vững “be about to“, diễn tả tương lai gần mượt mà, tự tin, không còn lúng túng hay bỏ lỡ cơ hội vì thiếu từ vựng sắc bén.

Nhưng thực tế phũ phàng ngay lúc này: Bạn đang mắc kẹt với ngữ pháp lủng củng, câu nói lắp bắp, và cảm giác bối rối khi không thể “nói trước” một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Nhưng đừng lo, bạn không nhất thiết phải chịu đựng mãi như vậy. Bạn có thể bắt đầu chỉ bằng việc nắm “be about to” – cấu trúc đơn giản, dễ áp dụng ngay vào bài nói hay viết của mình.

Tất cả bí quyết đều nằm gọn trong bài viết dưới đây từ SMartcom English. Chỉ cần đọc và thực hành, bạn sẽ biến giấc mơ thành hiện thực!

be about to

Be about to là gì?

“Be about to” là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh chuyên dùng để chỉ hành động hoặc sự việc sắp xảy ra ngay lập tức, trong tương lai cực kỳ gần (chỉ vài giây, phút). Nó tạo cảm giác cấp bách, khẩn trương, giúp câu chuyện của bạn sống động và gần gũi như người bản xứ.

Ví dụ minh họa rõ ràng:

  • “Dinner is about to be served.” (Bữa tối sắp được dọn ra rồi. – Ngụ ý chỉ trong chớp mắt nữa thôi!)

So với các cách nói thông thường, “be about to” làm lời bạn thêm phần kịch tính, đặc biệt trong phim ảnh hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày.

be about to là gì

Cách dùng cấu trúc be about to trong tiếng Anh

Cấu trúc này linh hoạt, chủ yếu dùng ở thì hiện tại để chỉ tương lai gần. Hãy nắm công thức và ví dụ cụ thể để áp dụng ngay!

Công thức chi tiết

  • Khẳng định: Subject + be (am/is/are) + about to + V nguyên thể Ví dụ: We are about to watch the fireworks. (Chúng tôi sắp ngắm pháo hoa rồi – Ngay bây giờ!)
  • Phủ định: Subject + be (am/is/are) + not + about to + V nguyên thể Ví dụ: He is not about to apologize. (Anh ta không sắp xin lỗi đâu – Mang tính kiên quyết!)
  • Nghi vấn: Be (am/is/are) + subject + about to + V nguyên thể? Ví dụ: Is the baby about to cry? (Em bé sắp khóc à? – Cảnh báo kịp thời!)

Lưu ý quan trọng (để tránh sai lầm phổ biến)

  • Chỉ dùng với thì hiện tại (hoặc quá khứ: was/were about to) – không dùng cho tương lai xa.
  • Tránh kết hợp với thời gian cụ thể như “tomorrow” (dùng “be going to” thay thế).
  • Lý tưởng cho tình huống bất ngờ: “Quick! The elevator is about to close.”

cách dùng cấu trúc be about to

Phân biệt “be about to” với “be going to”

Hai cấu trúc đều nói về tương lai, nhưng khác biệt rõ rệt về thời gian và ngữ cảnh. Dùng sai sẽ làm câu bạn nghe “lạ tai”. Hãy so sánh trực quan qua các điểm chính:

  • Thời gian: “Be about to” dành cho tương lai rất gần (chỉ giây/phút), trong khi “be going to” dùng cho tương lai gần hoặc xa hơn (giờ/ngày/tuần). Ví dụ: “The cake is about to burn!” (Bánh sắp cháy khét! – Ngay lập tức) so với “I’m going to bake a cake tomorrow.” (Mai tôi sẽ nướng bánh. – Kế hoạch).
  • Ngữ cảnh phù hợp: “Be about to” nhấn mạnh cấp bách, bất ngờ dựa trên tình huống hiện tại; “be going to” dùng cho dự định cá nhân hoặc dự đoán từ dấu hiệu. Ví dụ: “The storm is about to hit!” (Cơn bão sắp ập đến! – Khẩn cấp) so với “It’s going to rain soon.” (Sắp mưa rồi. – Dựa trên mây đen).
  • Lỗi thường gặp: Không dùng “be about to” với “in two hours” (dùng “be going to” thay); “be going to” không nhấn mạnh “ngay lập tức” như “be about to”.

Kết luận ngắn gọn: “Be about to” = “Sắp… ngay bây giờ!” | “Be going to” = “Sẽ… theo kế hoạch.”

phân biệt be about to

Các cấu trúc khác tương tự “be about to”

Để diễn đạt đa dạng hơn, hãy khám phá 3 cấu trúc “anh em” với “be about to” – chúng bổ trợ lẫn nhau, giúp bạn tránh lặp từ:

  1. Be on the verge of + V-ing: Nhấn mạnh “sắp sửa” với cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: The company is on the verge of bankruptcy. (Công ty sắp phá sản đến nơi.)
  2. Be due to + V: Chỉ sự việc theo lịch trình cố định, không thay đổi. Ví dụ: The flight is due to land in 5 minutes. (Chuyến bay dự kiến hạ cánh trong 5 phút.)
  3. Be set to + V: Dùng cho kế hoạch đã chuẩn bị kỹ lưỡng. Ví dụ: She’s set to launch her new book next week. (Cô ấy sắp ra mắt sách mới tuần tới.)

các cấu trúc khác tương tự be about to

Bài tập

Thực hành ngay để “khóa chặt” kiến thức! Hoàn thành câu bằng cấu trúc phù hợp (be about to hoặc tương tự). Đáp án ở cuối.

  1. Look out! The car __________ (hit) the wall! (Gợi ý: Cấp bách ngay lập tức)
  2. My interview __________ (start) in exactly one hour. (Gợi ý: Theo lịch trình)
  3. They __________ (not/forgive) him easily after that mistake. (Gợi ý: Phủ định, kiên quyết)
  4. After years of training, he’s __________ (win) the championship. (Gợi ý: Chuẩn bị kỹ lưỡng)
  5. __________ you __________ (call) the doctor? The symptoms are worsening! (Gợi ý: Nghi vấn, khẩn cấp)

Đáp án:

  1. is about to hit
  2. is due to start
  3. are not about to forgive
  4. set to win
  5. Are … about to call

Tạo 2 câu riêng và chia sẻ với bạn bè để luyện tập!

Tổng kết

Tóm lại, be about to là cấu trúc tiếng Anh quan trọng, mang nghĩa “sắp sửa” hoặc “định làm gì đó ngay,” giúp diễn đạt hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng be about to trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo be about to cùng các cấu trúc thời gian thiết yếu khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn be about to sử dụng cấu trúc này trong bài thi IELTS nào chưa? Hãy chia sẻ kế hoạch của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua