Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Travel là gì?
Home » Travel là gì?

Travel là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Sẵn sàng nói về du lịch như dân chuyên?

Hãy tưởng tượng bạn tự tin kể những câu chuyện du lịch cuốn hút bằng tiếng Anh, chinh phục bài thi IELTS Speaking và giao tiếp như người bản xứ! Thật tuyệt, đúng không?

Nắm vững từ vựng về du lịch, kết hợp với cụm từ và thành ngữ tự nhiên, bạn sẽ dễ dàng gây ấn tượng với giám khảo hoặc bạn bè quốc tế. Nhưng có thể giờ bạn đang bối rối: travel nghĩa là gì? Dùng sao cho đúng? Làm sao phân biệt với trip, journey, hay tour?

Đừng lo! Bạn hoàn toàn có thể hiểu rõ từ travel và áp dụng ngay vào bài nói IELTS hoặc cuộc trò chuyện hằng ngày. Mọi thứ dễ hơn bạn nghĩ!

Khám phá ngay hướng dẫn từ Smartcom English dưới đây để:

  • ✅ Hiểu rõ travel là gì và cách dùng chuẩn xác.
  • ✅ Bí kíp ghi điểm cao trong IELTS Speaking với từ vựng du lịch.
  • ✅ Mẹo nói chuyện tự nhiên, thu hút như người bản xứ!

Bắt đầu ngay bây giờ để mở khóa kỹ năng kể chuyện du lịch đỉnh cao! Đọc tiếp để nâng tầm tiếng Anh của bạn!

travel là gì

Khái niệm Travel là gì?

“Travel” là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “du lịch”, “đi lại” hoặc “di chuyển” từ nơi này đến nơi khác, thường với mục đích khám phá, nghỉ ngơi hoặc công việc.

  • Động từ: “To travel” nghĩa là đi du lịch, di chuyển (Ví dụ: I love to travel around the world – Tôi thích đi du lịch khắp thế giới).
  • Danh từ: “Travel” chỉ hành động du lịch hoặc các chuyến đi nói chung (Ví dụ: Travel broadens the mind – Du lịch mở rộng tầm hiểu biết).

Từ “travel” thường được dùng trong ngữ cảnh chung, không nhấn mạnh chi tiết về chuyến đi, thời gian hay mục đích cụ thể.

khái niệm travel nghĩa là gì

Các loại từ khác của Travel

Từ “travel” có một số dạng biến thể, được sử dụng tùy theo ngữ cảnh và vai trò ngữ pháp:

  • Traveller (danh từ): Người du lịch. Ví dụ: She is an avid traveller (Cô ấy là một người đam mê du lịch).
  • Travelled/Traveling (động từ phân từ): Dạng quá khứ hoặc hiện tại phân từ của “travel”. Ví dụ: Having travelled to 10 countries, she is very experienced (Đã đi qua 10 quốc gia, cô ấy rất giàu kinh nghiệm).
  • Traveling (danh từ): Hành động du lịch. Ví dụ: Traveling is my passion (Du lịch là đam mê của tôi).

các loại từ khác của travel

Collocations với Travel

Với động từ

“Travel” thường kết hợp với các động từ để tạo thành các cụm từ thông dụng:

  • Travel by (di chuyển bằng): Travel by plane/train/car (Di chuyển bằng máy bay/tàu/xe hơi).
  • Travel to (đi đến): She travels to Paris every summer (Cô ấy đi Paris mỗi mùa hè).
  • Travel around (đi vòng quanh): They love traveling around Europe (Họ thích đi vòng quanh châu Âu).
  • Travel for (du lịch vì): He travels for work (Anh ấy đi du lịch vì công việc).

Với tính từ

Các tính từ thường đi kèm với “travel” để mô tả trải nghiệm hoặc phong cách du lịch:

  • Safe travel: Du lịch an toàn. Ví dụ: Wishing you safe travels! (Chúc bạn chuyến đi an toàn!).
  • Budget travel: Du lịch tiết kiệm. Ví dụ: Budget travel is popular among students (Du lịch tiết kiệm rất phổ biến với sinh viên).
  • Solo travel: Du lịch một mình. Ví dụ: Solo travel helps you discover yourself (Du lịch một mình giúp bạn khám phá bản thân).
  • Luxury travel: Du lịch xa xỉ. Ví dụ: Luxury travel is all about comfort (Du lịch xa xỉ hướng đến sự thoải mái).

collocations với travel

Phân biệt Travel, Trip, Journey, Tour, Voyage, Excursion

Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ đồng nghĩa với “travel” là điều cần thiết để sử dụng chúng chính xác:

  • Travel: Chỉ hành động di chuyển hoặc du lịch nói chung, không nhấn mạnh điểm đến hay thời gian. Ví dụ: I love to travel (Tôi thích đi du lịch).
  • Trip: Một chuyến đi ngắn, thường có mục đích cụ thể và quay về điểm xuất phát. Ví dụ: A business trip to London (Chuyến công tác đến London).
  • Journey: Nhấn mạnh quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường dài và có thể mệt mỏi. Ví dụ: The journey to Hanoi took 12 hours (Hành trình đến Hà Nội mất 12 tiếng).
  • Tour: Một chuyến đi có kế hoạch, thường tham quan nhiều địa điểm. Ví dụ: A guided tour of the museum (Chuyến tham quan bảo tàng có hướng dẫn).
  • Voyage: Hành trình dài, thường bằng tàu hoặc thuyền. Ví dụ: A voyage across the Pacific (Hành trình vượt Thái Bình Dương).
  • Excursion: Chuyến đi ngắn, thường để giải trí hoặc khám phá. Ví dụ: A weekend excursion to the beach (Chuyến đi cuối tuần đến bãi biển).

phân biệt travel

Idioms với Travel

Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến liên quan đến “travel”:

  • Travel light: Mang ít hành lý khi đi du lịch. Ví dụ: I always travel light to avoid stress (Tôi luôn mang ít hành lý để tránh căng thẳng).
  • Travel the world: Đi du lịch khắp thế giới. Ví dụ: Her dream is to travel the world (Ước mơ của cô ấy là đi du lịch khắp thế giới).
  • Off the beaten track: Đi đến những nơi ít người biết đến. Ví dụ: We love exploring off the beaten track destinations (Chúng tôi thích khám phá những điểm đến ít người biết).

idioms với travel

Từ vựng liên quan đến Travel

Để làm phong phú vốn từ vựng về du lịch, bạn có thể học thêm các từ sau:

  • Destination: Điểm đến. Ví dụ: Hawaii is a popular destination (Hawaii là một điểm đến nổi tiếng).
  • Itinerary: Lịch trình. Ví dụ: Our itinerary includes three cities (Lịch trình của chúng tôi bao gồm ba thành phố).
  • Backpacker: Người du lịch ba lô. Ví dụ: Backpackers often stay in hostels (Người du lịch ba lô thường ở tại nhà nghỉ).
  • Sightseeing: Tham quan. Ví dụ: We went sightseeing in Rome (Chúng tôi đi tham quan ở Rome).
  • Visa: Thị thực. Ví dụ: You need a visa to enter this country (Bạn cần thị thực để vào quốc gia này).

từ vựng liên quan đến travel

Chủ đề Travel trong IELTS Speaking Part 1, Part 2

Part 1: Các câu hỏi phổ biến về Travel

  • Do you like travelling?
    Sample answer: Yes, I love travelling because it allows me to explore new cultures and meet interesting people. For example, last year I visited Japan and was fascinated by its traditions.
  • How often do you travel?
    Sample answer: I travel about twice a year, usually during holidays. I prefer short trips to nearby cities because they are more affordable.

Part 2: Describe a memorable trip you have taken

Sample answer:
One of the most memorable trips I took was to Ha Long Bay in Vietnam. It was a three-day trip with my family last summer. We went on a cruise, explored the stunning limestone caves, and enjoyed fresh seafood. What made it special was the breathtaking scenery and the relaxing atmosphere. I learned a lot about the local culture and felt truly refreshed after the trip.

Tổng kết 

Hiểu rõ “travel là gì” không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và làm bài thi IELTS Speaking. Với các collocations, idioms, và từ vựng liên quan, bạn có thể tự tin kể về những chuyến đi của mình một cách tự nhiên và ấn tượng. Hãy bắt đầu áp dụng ngay những kiến thức từ bài viết này. 

Cùng Smartcom English bứt phá điểm số IELTS! 

👉 Đăng ký ngay hôm nay tại smartcom.vn để chinh phục IELTS và nâng tầm tiếng Anh của bạn!

Kết nối với mình qua