Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang cảm thấy lạc lối trong vô vàn cụm từ tiếng Anh, đặc biệt là các phrasal verb rắc rối?
Bạn loay hoay không biết khi nào nên dùng “turn into” hay “turn down”, “turn up”?
Đừng để những cụm từ này làm khó bạn nữa! Bài viết này chính là “kim chỉ nam” giúp bạn gỡ rối mọi thắc mắc.
Chỉ với vài phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của “turn into là gì“ một cách chi tiết nhất.
- Phân biệt rõ ràng “turn into” với các phrasal verb khác của “turn” như “turn up”, “turn down”, “turn away” để sử dụng đúng ngữ cảnh.
- Tự tin chinh phục các bài tập và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.
Hãy dành thời gian quý báu của bạn để đọc và trang bị ngay những kiến thức hữu ích này!

Turn into là gì?
Turn into là một phrasal verb đa nghĩa, nhưng có hai ý nghĩa chính mà bạn sẽ gặp thường xuyên:
Biến đổi, trở thành: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn về hình dạng, tính chất, hoặc bản chất của một người, một vật hay một tình huống.
Ví dụ:
- The caterpillar will turn into a beautiful butterfly. (Con sâu bướm sẽ biến thành một con bướm xinh đẹp.)
- His hobby turned into a successful business. (Sở thích của anh ấy đã biến thành một công việc kinh doanh thành công.)
- The peaceful protest turned into a violent riot. (Cuộc biểu tình ôn hòa đã biến thành một cuộc bạo loạn bạo lực.)
Rẽ vào (một con đường, một địa điểm): Khi đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm, “turn into” mang nghĩa là rẽ, quẹo vào một nơi nào đó.
Ví dụ:
- Please turn into the next street on your left. (Làm ơn rẽ vào con phố tiếp theo bên tay trái của bạn.)
- He turned into the driveway and parked the car. (Anh ấy rẽ vào lối đi và đỗ xe.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Turn into
Để làm phong phú thêm vốn từ và cách diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau để thay thế “turn into”:
- Become: Đây là từ đồng nghĩa gần gũi và thông dụng nhất, chỉ sự trở thành, thay đổi trạng thái.
- Change into: Cụm từ này nhấn mạnh sự thay đổi về hình dạng, trang phục, hoặc đặc điểm bên ngoài.
- Transform into: Mang sắc thái mạnh mẽ hơn, chỉ sự biến đổi hoàn toàn và triệt để, thường là một sự thay đổi đáng kinh ngạc.
- Evolve into: Thường dùng để chỉ sự tiến hóa, phát triển dần dần từ một dạng đơn giản hơn sang một dạng phức tạp hơn.

Một số phrasal verb khác với Turn
Để có cái nhìn toàn diện hơn về các phrasal verb với “turn”, hãy cùng điểm qua một vài cụm từ thông dụng khác:
- Turn on: Bật, khởi động (thiết bị điện, máy móc); làm ai đó cảm thấy thích thú.
- Turn off: Tắt (thiết bị); khiến ai đó mất hứng thú.
- Turn over: Lật, đảo ngược; chuyển giao.
- Turn in: Đi ngủ; nộp bài.

Phân biệt Turn into với các phrasal verb khác
Việc phân biệt các phrasal verb với “turn” là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Dưới đây là cách phân biệt chi tiết:
Turn against
Turn against có nghĩa là quay lưng, chống lại, trở nên thù địch với ai đó. Nó diễn tả sự thay đổi trong mối quan hệ, từ thân thiện sang đối đầu.
- Ví dụ: After the scandal, the public turned against the politician. (Sau vụ bê bối, công chúng đã quay lưng lại với vị chính trị gia đó.)
Turn around
Turn around mang nhiều nghĩa:
- Quay lại: Dùng để chỉ hành động quay người hoặc quay đầu xe.
- Cải thiện tình hình: Khi một công ty, một dự án hay một tình huống xấu bỗng trở nên tốt hơn, người ta dùng “turn around” để diễn tả sự thay đổi tích cực này.
- Ví dụ: The company managed to turn around its financial situation and become profitable. (Công ty đã xoay chuyển được tình hình tài chính và trở nên có lợi nhuận.)
Turn away
Turn away có nghĩa là quay đi, từ chối cho phép ai đó vào một nơi nào đó.
- Ví dụ: The bouncer turned away anyone who was not on the guest list. (Người bảo vệ đã không cho phép bất cứ ai không có tên trong danh sách khách mời vào.)
Turn up
Turn up có hai ý nghĩa chính:
- Tăng âm lượng/nhiệt độ: “Turn up the volume” là cụm từ rất quen thuộc.
- Xuất hiện, đến: Đặc biệt khi ai đó xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước.
- Ví dụ: He didn’t think she would come, but she turned up at the party. (Anh ấy không nghĩ cô ấy sẽ đến, nhưng cô ấy đã xuất hiện tại bữa tiệc.)
Turn down
Turn down cũng có hai nghĩa phổ biến:
- Giảm âm lượng/nhiệt độ: Ngược lại với “turn up”.
- Từ chối: Dùng để từ chối một lời đề nghị, lời mời hoặc một công việc.
- Ví dụ: She had to turn down the job offer because it was too far from her home. (Cô ấy đã phải từ chối lời đề nghị công việc vì nó quá xa nhà.)
Bài tập áp dụng
Hãy điền phrasal verb phù hợp (turn into, turn on, turn up, turn down, turn away) vào chỗ trống.
- Please ______ the lights. It’s getting dark.
- The road ______ a narrow path.
- Could you ______ the music? It’s too loud.
- She was so sad that she ______ from the crowd.
- He promised to ______ at the meeting on time.
Đáp án:
- turn on
- turned into
- turn down
- turned away
- turn up
Tổng kết
Tóm lại, turn into là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa “biến thành” hoặc “trở thành,” thường dùng để diễn đạt sự thay đổi trạng thái hoặc bản chất. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng turn into trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh sinh động và chính xác hơn. Để thành thạo turn into là gì cùng các cụm động từ đa nghĩa khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học sáng tạo kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng turn into để kể về sự thay đổi thú vị nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






