Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Put on là gì?” – câu hỏi này thường xuất hiện trong tâm trí của nhiều người học tiếng Anh. Hiểu và sử dụng đúng các cụm động từ (phrasal verbs) như “put on” là một bước quan trọng để bạn tự tin hơn trong giao tiếp.
Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn cảm thấy lúng túng khi gặp phải cụm từ này vì chúng có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Lý do là vì:
- Bạn chưa nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp và cách dùng chính xác.
- Bạn chưa phân biệt được “put on” với các cụm từ dễ gây nhầm lẫn khác như “put off” hay “wear”.
- Bạn thiếu các ví dụ thực tế và bài tập để luyện tập.
Đừng lo lắng! Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Smartcom English, sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất về cụm từ “put on”. Chúng tôi sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ các ý nghĩa và cách sử dụng của “put on” trong giao tiếp hằng ngày.
- Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và các cụm từ phổ biến đi kèm.
- Phân biệt “put on” với các cụm từ khác để sử dụng tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn.
Hãy dành thời gian đọc bài viết này để làm chủ cụm động từ “put on” và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình ngay hôm nay!

Put on là gì?
Put on là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ý nghĩa cơ bản và thường gặp nhất của put on là “mặc vào” hoặc “đeo vào” (quần áo, giày dép, phụ kiện). Ví dụ:
- Put on your jacket. (Mặc áo khoác của bạn vào.)
- She put on her glasses to read the book. (Cô ấy đeo kính vào để đọc sách.)
Ngoài ra, put on còn có các ý nghĩa khác như:
- “Bật” hoặc “khởi động” một thiết bị (máy móc, radio, TV).
- “Trình diễn” hoặc “tổ chức” một buổi biểu diễn, một vở kịch.
- “Tăng” hoặc “lên” (cân nặng, tốc độ).
- “Giả vờ” hoặc “giả bộ” (một cảm xúc, một thái độ).

Cấu trúc với Put on
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất của put on:
Put something on/Put on something
Đây là cấu trúc dùng để diễn tả hành động mặc vào, đeo vào, hoặc bật lên. “Something” ở đây là danh từ chỉ vật thể hoặc trang phục.
- Cấu trúc: Put on + something hoặc Put + something + on.
- Ví dụ 1: Please put on your seatbelt. (Làm ơn hãy thắt dây an toàn.)
- Ví dụ 2: Could you put the TV on? (Bạn có thể bật TV lên không?)
Put somebody on
Cấu trúc này có ý nghĩa “lừa dối” hoặc “đùa giỡn” với ai đó. Thường dùng trong văn nói.
- Cấu trúc: Put + somebody + on.
- Ví dụ: Don’t worry, I’m just putting you on. (Đừng lo, tôi chỉ đùa bạn thôi.)
Put something on something
Cấu trúc này thường mang nghĩa “đặt” hoặc “để” một vật lên một bề mặt nào đó.
- Cấu trúc: Put + something + on + something.
- Ví dụ: She put her book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách của mình lên bàn.)

Cụm từ phổ biến với Put on
Put on xuất hiện trong nhiều cụm từ (collocations) và thành ngữ (idioms) quan trọng trong tiếng Anh.
Collocations với put on
- Put on weight: Tăng cân.
- Ví dụ: I’ve put on weight since I stopped exercising. (Tôi đã tăng cân kể từ khi tôi ngừng tập thể dục.)
- Put on a show/performance: Trình diễn một vở kịch, một buổi biểu diễn.
- Ví dụ: They’re putting on a great show tonight. (Họ sẽ trình diễn một buổi diễn tuyệt vời tối nay.)
- Put on make-up: Trang điểm.
- Ví dụ: She always puts on a lot of make-up before going out. (Cô ấy luôn trang điểm rất nhiều trước khi ra ngoài.)
- Put on a brave face: Cố gắng tỏ ra dũng cảm, mạnh mẽ dù đang rất buồn.
- Ví dụ: He had to put on a brave face for his family. (Anh ấy phải tỏ ra mạnh mẽ trước mặt gia đình.)

Idioms với put on
- Put on a good front: Giả vờ tỏ ra mạnh mẽ, tự tin để che giấu cảm xúc thật.
- Ví dụ: He’s very nervous, but he’s putting on a good front. (Anh ấy rất lo lắng, nhưng đang cố gắng tỏ ra tự tin.)
- Put on airs: Ra vẻ ta đây, kênh kiệu.
- Ví dụ: She always puts on airs when she talks about her new car. (Cô ấy luôn tỏ vẻ kiêu ngạo khi nói về chiếc xe mới của mình.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa của put on
Tùy theo ngữ cảnh, put on có thể được thay thế bằng các từ sau:
- Wear: Dùng để chỉ trạng thái đang mặc hoặc đang đeo.
- Dress: Mặc quần áo.
- Don: Mặc quần áo (thường dùng trong văn viết hoặc văn học).
- Switch on/Turn on: Bật, khởi động (thiết bị).
- Gain: Tăng (cân nặng).

Hội thoại mẫu sử dụng put on khi giao tiếp
- An: “Hi, Tom. Are you ready to go? It’s getting cold outside.”
- Tom: “Almost. I just need to put on my coat. Did you put on the air conditioner in the living room?”
- An: “No, I didn’t. It’s a bit chilly in here, so I put on a sweater instead. You should put on one too.”
- Tom: “Good idea. By the way, I heard the drama club is putting on a new play next month. We should go see it.”
- An: “Sure! Sounds great. Let me finish putting on my shoes, then we can leave.”

Phân biệt put on, put off, put up, put in và wear
Các cụm động từ này thường gây nhầm lẫn vì có chung từ “put”. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách rõ ràng:
- Put on:
- Mặc vào/Đeo vào: Put on your jacket.
- Bật: Put on the TV.
- Put off:
- Hoãn lại: Don’t put off until tomorrow what you can do today. (Đừng hoãn công việc đến ngày mai.)
- Làm ai đó nản lòng: The smell put me off my dinner. (Mùi này làm tôi mất cảm giác ngon miệng.)
- Put up:
- Dựng lên: They put up a tent. (Họ dựng một cái lều.)
- Ở trọ: Can you put me up for the night? (Bạn có thể cho tôi ở lại một đêm không?)
- Put in:
- Lắp đặt: We’re having a new kitchen put in. (Chúng tôi đang lắp đặt một căn bếp mới.)
- Dành thời gian/công sức: He put in a lot of effort to finish the project. (Anh ấy đã bỏ nhiều công sức để hoàn thành dự án.)
- Wear:
- Đang mặc/Đang đeo: She is wearing a blue dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu xanh.) Wear dùng để chỉ trạng thái đã mặc xong, trong khi put on chỉ hành động mặc vào.

Một số câu hỏi thường gặp
Put on weight là gì?
Put on weight có nghĩa là tăng cân. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
- Ví dụ: I’ve been eating too much, so I’ve put on weight. (Tôi đã ăn quá nhiều nên đã tăng cân.)
Put on hold là gì?
Put on hold có nghĩa là tạm dừng hoặc để ai đó chờ đợi (thường là qua điện thoại).
- Ví dụ: The customer service agent put me on hold for 10 minutes. (Nhân viên dịch vụ khách hàng đã để tôi chờ trên điện thoại 10 phút.)
Put on a show là gì?
Put on a show có nghĩa là trình diễn một buổi biểu diễn, một vở kịch hoặc một sự kiện. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ là tỏ vẻ hoặc giả vờ để gây ấn tượng với người khác.
Ví dụ: He was just putting on a show for the cameras. (Anh ta chỉ đang giả vờ diễn kịch trước ống kính máy ảnh.)
Bài tập về cụm từ Put on có đáp án chi tiết
Bài 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “put on”
- It’s cold outside. You should ______ your coat.
- She always ______ her favorite perfume before a date.
- The company is ______ a fantastic concert next month.
- I think I’ve ______ some ______ since the holidays.
- Don’t believe him, he’s just ______ you ______.
Đáp án:
- put on
- puts on
- putting on
- put on weight
- putting you on
Tổng kết
Tóm lại, put on là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa “mặc vào,” “tăng cân,” hoặc “tổ chức” (sự kiện), tùy ngữ cảnh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng put on trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Để thành thạo put on là gì cùng các cụm động từ đa nghĩa khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng put on để kể về một tình huống thú vị nào trong giao tiếp chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






