Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Break a leg là gì?
Home » Break a leg là gì?

Break a leg là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang lúng túng như An khi nghe “Break a leg!” và không biết nó nghĩa là gì? 

An, một nghệ sĩ trẻ đầy nhiệt huyết, chuẩn bị cho buổi biểu diễn lớn đầu tiên. Khi bạn bè hét lên: “Break a leg!”, An hoang mang: “Gãy chân á? Sao lại chúc xui thế?” An tìm kiếm khắp nơi, nhưng các giải thích phức tạp chỉ khiến An thêm rối. May mắn thay, An phát hiện bài viết từ Smartcom English giải mã break a leg là gì một cách dễ hiểu, giúp cô tự tin tỏa sáng trên sân khấu! 

Nếu bạn cũng đang bối rối với cụm từ này, đừng lo! Bài viết này chính là “trợ thủ đắc thủ” dành cho bạn!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững ý nghĩa và nguồn gốc của “break a leg”. 
  • Học cách sử dụng cụm từ đúng ngữ cảnh để giao tiếp tự tin. 
  • Trang bị bí quyết gây ấn tượng trong các tình huống biểu diễn hay thuyết trình. 

Bên cạnh đó, Smartcom English còn cung cấp các ví dụ thực tế và thành ngữ liên quan, giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian tìm hiểu và áp dụng ngay. 
  • Nâng tầm kỹ năng tiếng Anh với phong cách chuyên nghiệp. 
  • Tạo ấn tượng mạnh mẽ với mọi người xung quanh! 

Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và bùng nổ sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh! 

break a leg là gì

Break a leg là gì? 

Nghĩa tiếng Việt của break a leg

Trong tiếng Việt, “break a leg” thường được hiểu là “chúc may mắn”, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, như diễn kịch, hát, hay thuyết trình. Đây là một cách nói thân mật, mang tính khích lệ, thường được dùng để động viên ai đó trước một sự kiện quan trọng.

Break a leg nghĩa đen là gì? 

Nghĩa đen của “break a leg” là “gãy chân”. Cụm từ này nghe có vẻ kỳ lạ, thậm chí hơi “xui xẻo” nếu hiểu theo nghĩa đen, bởi chẳng ai muốn bị gãy chân trước một sự kiện lớn cả! Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của cụm từ nằm ở tầng nghĩa bóng, không phải nghĩa đen.

Break a leg nghĩa bóng là gì? 

Nghĩa bóng của “break a leg” là một lời chúc may mắn, thường được dùng trong giới nghệ sĩ, đặc biệt là sân khấu kịch. Người ta tin rằng việc nói trực tiếp “good luck” (chúc may mắn) có thể mang lại điều không may, nên cụm từ “break a leg” được dùng như một cách nói tránh, mang ý nghĩa động viên người khác thể hiện hết mình và đạt được thành công rực rỡ.

break a leg nghĩa là gì

Nguồn gốc break a leg là gì, bắt nguồn từ đâu? 

Nguồn gốc của thành ngữ “Break a Leg” là một chủ đề gây nhiều tranh luận học thuật, với nhiều giả thuyết được đưa ra để giải thích ý nghĩa của nó. Một giả thuyết phổ biến cho rằng, vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các nghệ sĩ sân khấu ở các nước nói tiếng Anh tránh dùng cụm từ “Chúc may mắn” vì quan niệm mê tín rằng điều này có thể mang lại điều không may. Thay vào đó, họ sử dụng “Break a Leg” như một cách nói ngược, mang tính biểu tượng để xua đuổi vận xui. Một giả thuyết khác đề xuất rằng cụm từ này ám chỉ hành động các diễn viên cúi chào nhiều lần trước sự tán thưởng nhiệt liệt của khán giả, dẫn đến hình ảnh ẩn dụ “gãy chân” vì mệt mỏi. Ngoài ra, một số nhà nghiên cứu cho rằng “Break a Leg” có thể bắt nguồn từ truyền thống sân khấu Do Thái, nơi một cụm từ tương tự trong tiếng Yiddish biểu thị lời chúc thành công và thịnh vượng. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng, “Break a Leg” đã trở thành một lời chúc độc đáo và giàu ý nghĩa văn hóa trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật.

nguồn gốc break a leg

Ngữ pháp liên quan đến break a leg 

Thành ngữ “Break a leg” là một cách nói phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chúc ai đó may mắn, đặc biệt trong bối cảnh biểu diễn nghệ thuật như diễn kịch, hát, hoặc trình diễn trên sân khấu. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể:

Không thêm chủ ngữ hay động từ phụ phía trước

Thành ngữ “Break a leg” thường được sử dụng như một câu độc lập, không cần thêm chủ ngữ hay động từ phụ (như “I wish you” hay “You should”). Việc thêm các thành phần này có thể làm câu trở nên không tự nhiên.

  • Ví dụ đúng: “Break a leg tonight!” (Chúc bạn may mắn tối nay!)
  • Ví dụ sai: “I wish you break a leg” hoặc “You should break a leg” (nghe không tự nhiên và không đúng ngữ cảnh).

Lý do là thành ngữ này đã mang tính cố định và tự nó đã truyền tải ý nghĩa chúc may mắn.

Trong câu khẳng định

Trong câu khẳng định, “Break a leg” được dùng để trực tiếp bày tỏ lời chúc may mắn, thường trong bối cảnh thân mật hoặc trước một sự kiện quan trọng như buổi biểu diễn.

  • Ví dụ:
    • “You’re going to do great out there. Break a leg!” (Bạn sẽ làm tốt lắm. Chúc may mắn!)
    • “Break a leg in your audition tomorrow!” (Chúc bạn may mắn trong buổi thử giọng ngày mai!)

Câu khẳng định sử dụng thành ngữ này thường mang tính khích lệ và tạo động lực.

Trong câu mệnh lệnh

“Break a leg” vốn dĩ là một câu mệnh lệnh (imperative), vì vậy nó thường được dùng trực tiếp như một lời thúc đẩy hoặc chúc may mắn. Trong ngữ cảnh này, nó mang giọng điệu ra lệnh nhẹ nhàng, nhưng thực chất là lời chúc.

  • Ví dụ:
    • “Go out there and break a leg!” (Ra ngoài kia và tỏa sáng nhé!)
    • “Break a leg, you’ve got this!” (Chúc may mắn, bạn làm được mà!)

Cách dùng này rất phổ biến trong giao tiếp thân mật, đặc biệt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp trong môi trường sáng tạo.

Trong câu hỏi

Mặc dù hiếm hơn, “Break a leg” có thể được dùng trong câu hỏi, thường để xác nhận hoặc nhấn mạnh sự khích lệ. Cách này thường mang tính chất thân mật, vui vẻ hoặc để kiểm tra tâm trạng của người được chúc.

  • Ví dụ:
    • “Ready to break a leg tonight?” (Sẵn sàng tỏa sáng tối nay chứ?)
    • “Are you going to break a leg at the performance?” (Bạn sẽ làm tốt trong buổi biểu diễn chứ?)

Trong trường hợp này, câu hỏi thường được dùng để tạo không khí vui vẻ, động viên, hoặc để thu hút sự chú ý của người nghe.

Lưu ý: Thành ngữ “Break a leg” nên được sử dụng đúng ngữ cảnh, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến biểu diễn nghệ thuật. Sử dụng ngoài ngữ cảnh này (ví dụ, chúc may mắn trong một kỳ thi) có thể gây hiểu nhầm hoặc không phù hợp.

ngữ pháp liên quan đến break a leg

Thành ngữ và cụm từ liên quan đến break a leg

Cụm từ đồng nghĩa 

  • Good luck: Chúc may mắn, dùng mọi ngữ cảnh. 

Ví dụ: “Good luck on your test!” (Chúc thi tốt!)

  • Best of luck: Chúc may mắn, trang trọng hơn. 

Ví dụ: “Best of luck with your interview!” (Chúc phỏng vấn thành công!)

  • Knock ’em dead: Làm ấn tượng, thường cho biểu diễn/thuyết trình. 

Ví dụ: “Knock ’em dead at the show!” (Tỏa sáng trên sân khấu!)

  • Do your best: Cố gắng hết sức, nhấn mạnh nỗ lực. 

Ví dụ: “Do your best in the game!” (Cố hết sức trong trận đấu!)

  • Give it your all: Dồn toàn bộ năng lượng vào việc làm. 

Ví dụ: “Give it your all in the finals!” (Hết mình trong chung kết!)

  • Nail it: Làm xuất sắc, thành công hoàn hảo. 

Ví dụ: “Go nail that presentation!” (Làm bài thuyết trình thật tốt!)

  • Crush it: Thành công vượt trội, “đè bẹp” thử thách. 

Ví dụ: “You’re gonna crush it at the audition!” (Làm tốt buổi thử vai!)

  • Break a leg and take names: Làm tốt và ghi dấu ấn (biến thể “Break a leg”).

 Ví dụ: “Break a leg and take names at the concert!” (Tỏa sáng tại buổi hòa nhạc!)

  • Wishing you success: Chúc thành công, trang trọng, chân thành. 

Ví dụ: “Wishing you success in your new job!” (Chúc thành công với công việc mới!)

  • May the force be with you: Chúc may mắn, vui vẻ, liên quan Star Wars. 

Ví dụ: “May the force be with you in the competition!” (Chúc may mắn trong cuộc thi!)

  • Come back a legend: Thành công rực rỡ, trở thành huyền thoại. 

Ví dụ: “Come back a legend from the race!” (Trở thành huyền thoại sau cuộc đua!)

Cụm từ trái nghĩa 

  • Meet with failure: Thất bại trong một nỗ lực. 

Ví dụ: “Despite his hard work, he met with failure in the project.” (Dù cố gắng, anh ấy vẫn thất bại trong dự án.)

  • Suffer defeat: Chịu thất bại, thường trong cạnh tranh. 

Ví dụ: “The team suffered defeat in the final match.” (Đội bóng thua trong trận chung kết.)

  • Experience a setback: Gặp trở ngại hoặc lùi bước. 

Ví dụ: “She experienced a setback in her career after the mistake.” (Cô ấy gặp trở ngại trong sự nghiệp sau sai lầm.)

  • Fall short: Không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng. 

Ví dụ: “Our sales fell short of the target this quarter.” (Doanh số quý này không đạt mục tiêu.)

  • Flop: Thất bại thảm hại, thường trong biểu diễn hoặc sản phẩm. 

Ví dụ: “The new movie flopped at the box office.” (Bộ phim mới thất bại phòng vé.)

  • Crash and burn: Thất bại hoàn toàn, thảm khốc. 

Ví dụ: “His startup crashed and burned within a year.” (Công ty khởi nghiệp của anh ấy sụp đổ trong vòng một năm.)

  • Go down in flames: Thất bại ngoạn mục, thường công khai. 

Ví dụ: “The proposal went down in flames during the meeting.” (Đề xuất bị bác bỏ hoàn toàn trong cuộc họp.)

  • Hit a snag: Gặp vấn đề hoặc trở ngại bất ngờ. 

Ví dụ: “The project hit a snag due to funding issues.” (Dự án gặp trở ngại vì vấn đề tài chính.)

  • Miss the mark: Không đạt được mục tiêu, sai mục tiêu. 

Ví dụ: “His speech missed the mark and failed to inspire.” (Bài phát biểu của anh ấy không đạt mục đích và không truyền cảm hứng.)

  • Collapse: Sụp đổ, thất bại hoàn toàn (dự án, kế hoạch). 

Ví dụ: “The negotiations collapsed after hours of debate.” (Cuộc đàm phán sụp đổ sau nhiều giờ tranh luận.)

Idiom đồng nghĩa 

  • When the going gets tough, the tough get going: Khi khó khăn đến, người mạnh mẽ sẽ hành động.

Ví dụ: “The project was challenging, but she proved that when the going gets tough, the tough get going.” (Dự án khó khăn, nhưng cô ấy chứng tỏ khi khó khăn đến, người mạnh mẽ sẽ hành động.)

  • Through thick and thin: Đồng cam cộng khổ

Ví dụ: “They supported each other through thick and thin.” (Họ ủng hộ nhau qua mọi gian khó.)

  • Bounce back: Phục hồi nhanh chóng sau thất bại hoặc khó khăn. 

Ví dụ: “He bounced back after losing his job.” (Anh ấy phục hồi nhanh sau khi mất việc.)

  • Ride out the storm: Vượt qua giai đoạn khó khăn, chờ đợi mọi thứ ổn định. 

Ví dụ: “We just need to ride out the storm until the market improves.” (Chúng ta chỉ cần vượt qua khó khăn cho đến khi thị trường tốt lên.)

  • Come out of the woodwork: Xuất hiện bất ngờ, thường là nhiều người hoặc thứ gì đó. 

Ví dụ: “When he won the lottery, old friends came out of the woodwork.” (Khi anh ấy trúng số, bạn cũ xuất hiện bất ngờ.)

  • Climb the ladder of success: Tiến bộ dần đến thành công. 

Ví dụ: “She climbed the ladder of success through hard work.” (Cô ấy tiến đến thành công nhờ làm việc chăm chỉ.)

  • Weather the storm: Vượt qua khó khăn, thử thách. 

Ví dụ: “The company weathered the storm during the economic crisis.” (Công ty vượt qua khó khăn trong khủng hoảng kinh tế.)

  • Push through the pain: Tiếp tục cố gắng bất chấp khó khăn hoặc đau đớn. 

Ví dụ: “He pushed through the pain to finish the marathon.” (Anh ấy vượt qua đau đớn để hoàn thành cuộc đua marathon.)

  • Stay the course: Kiên trì theo đuổi mục tiêu, không bỏ cuộc. 

Ví dụ: “Despite setbacks, she stayed the course and succeeded.” (Dù gặp trở ngại, cô ấy kiên trì và thành công.)

thành ngữ và cụm từ liên quan đến break a leg

Tổng kết 

Thành ngữ “Break a leg” không chỉ là lời chúc may mắn cổ điển từ sân khấu Broadway, mà còn là “liều thuốc” khích lệ mạnh mẽ để bạn dũng cảm lao vào mọi thử thách – từ buổi phỏng vấn căng thẳng đến kỳ thi IELTS “khốc liệt”! 

Thay vì run rẩy trước áp lực, hãy biến nó thành động lực bùng nổ, tự tin “đánh bại” mọi rào cản và chinh phục đỉnh cao. Nhớ nhé, thành công không phải ngẫu nhiên – nó đến từ sự chuẩn bị sắc bén và tinh thần bất khuất!

Bạn sẵn sàng để đạt band IELTS 9.0 chưa? 

Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English NGAY HÔM NAY – nơi biến giấc mơ du học thành hiện thực với tốc độ sét đánh!

Tại sao bạn nên chọn Smartcom? Đây chính là “vũ khí bí mật” của Smartcom: 

  • Cam kết đầu ra band điểm – Không đạt? Học lại miễn! Đảm bảo bạn “nail it” như cao thủ thực thụ.
  • Giảng viên “phù thủy” từ Harvard & IDP – Hàng loạt chuyên gia quốc tế, du học sinh top trường danh tiếng, truyền kinh nghiệm “xịn sò” chỉ trong vài tháng.
  • Công nghệ 4.0 + AI siêu thông minh – Học online linh hoạt, bài giảng tương tác, luyện thi ảo y như thật – tiết kiệm thời gian, chi phí chỉ bằng mua sách!
  • Hơn 18 năm chinh chiến IELTS – Đối tác Bạch Kim của IDP, hàng ngàn học viên “crush it” với band 7.0+ mỗi năm!

Đừng chần chừ! Click ngay smartcom.vn để đăng ký MIỄN PHÍ tư vấn và nhận ưu đãi “khủng” – khóa học Siêu Cao Thủ IELTS 9.0 đang chờ bạn “take names” và trở thành legend! Bạn xứng đáng với điều đó – BREAK A LEG, CHINH PHỤC THẾ GIỚI!

Kết nối với mình qua