Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bao giờ “đau đầu” vì các ngôi trong tiếng Anh chưa? Chắc chắn rồi, đúng không?
Những đại từ như I, you, he, she, it hay cách chia động từ đôi khi biến tiếng Anh thành một “ma trận” siêu hack não, khiến bạn chỉ muốn… bỏ cuộc!
Nhưng khoan đã! Làm chủ các ngôi trong tiếng Anh không hề khó như bạn nghĩ đâu!
Smartcom English sẽ dẫn bạn qua một hành trình khám phá siêu thú vị, nơi mọi thứ được giải thích rõ ràng, dễ hiểu như cách bạn lướt Instagram. Từ khái niệm cơ bản, cách sử dụng chuẩn chỉnh, đến những mẹo “xịn sò” và bài tập thực chiến, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin bứt phá trong việc sử dụng tiếng Anh.
Sẵn sàng để “phá đảo” ngữ pháp chưa?
Chỉ cần lướt xuống dưới, bạn sẽ tìm thấy mọi bí kíp để nắm vững các ngôi trong tiếng Anh và biến chúng thành “vũ khí” lợi hại trong giao tiếp và viết lách.
Bắt đầu ngay thôi!

Các ngôi xưng trong tiếng Anh là gì?
Các ngôi trong tiếng Anh là đại từ nhân xưng (personal pronouns) thay thế danh từ, giúp câu văn mạch lạc, tránh lặp từ. Chúng gồm ba ngôi: thứ nhất (người nói), thứ hai (người nghe), thứ ba (người/vật được nhắc đến).
Ví dụ:
- I (tôi): Ngôi thứ nhất số ít.
- You (bạn): Ngôi thứ hai số ít/số nhiều.
- He/She/It (anh ấy/cô ấy/nó): Ngôi thứ ba số ít.

Phân loại các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được chia thành: chủ ngữ, tân ngữ, và sở hữu. Bảng sau tóm tắt:
| Ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ | Sở hữu |
| Thứ nhất số ít | I | Me | Mine |
| Thứ nhất số nhiều | We | Us | Ours |
| Thứ hai số ít/số nhiều | You | You | Yours |
| Thứ ba số ít | He/She/It | Him/Her/It | His/Hers/Its |
| Thứ ba số nhiều | They | Them | Theirs |
Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Đại từ nhân xưng được dùng tùy vị trí và chức năng:
- Chủ ngữ: Đứng đầu câu, thực hiện hành động.
Ví dụ: I am learning English. - Tân ngữ: Nhận hành động từ động từ/giới từ.
Ví dụ: He gave me a gift. - Sở hữu: Chỉ sở hữu, đứng độc lập hoặc trước danh từ.
Ví dụ: This is my pen. / This pen is mine.

Phân biệt cách dùng các ngôi trong tiếng Anh
Ngôi thứ nhất
Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh dùng để chỉ người/nhóm người nói.
Ví dụ:
- I: Người nói. —–> I study at Smartcom English.<Tôi học tại Smartcom English>
- We: Nhóm bao gồm người nói. —–> We passed the exam.< Chúng tôi đã qua được bài kiểm tra>
Ngôi thứ hai
Chỉ người nghe hoặc đối tượng được nói chuyện trực tiếp, dùng đại từ You (số ít/số nhiều).
- You: Người nghe, số ít/số nhiều.
Ví dụ: You should practice daily.
Ngôi thứ ba
Chỉ người/vật không phải người nói hay người nghe, gồm He, She, It (số ít) và They (số nhiều).
- He/She: Người (nam/nữ). Ví dụ: She is a teacher.
- It: Vật, động vật, khái niệm. Ví dụ: It is raining.
- They: Nhóm người/vật. Ví dụ: They won the prize.

Cách chia động từ với các ngôi chủ ngữ trong tiếng Anh
Động từ thay đổi theo ngôi và thì. Dưới đây là các quy tắc cơ bản:
Động từ tobe
Ở thì hiện tại đơn (Present Simple)
- I → am
- He, She, It → is
- We, You, They → are
👉 Ví dụ:
- I am a student.
- She is very kind.
- They are my friends.
Ở thì quá khứ đơn (Past Simple)
- I, He, She, It → was
- We, You, They → were
👉 Ví dụ:
- I was tired yesterday.
- He was at home last night.
- You were late for class.
Ví dụ: I am ready. / They are studying.
Động từ thường ở thì hiện tại đơn
Thêm -s/-es cho ngôi thứ ba số ít (He/She/It).
- Ví dụ: She walks to school. / They walk together.
- Quy tắc:
- Thêm -s: talk → talks.
- Thêm -es (động từ kết thúc -s, -sh, -ch, -x, -z): watch → watches.
- Phụ âm + y → -ies: study → studies.
Động từ thường ở thì quá khứ đơn
Thêm -ed (quy tắc) hoặc dùng dạng bất quy tắc, không phụ thuộc ngôi.
- Ví dụ: I visited London. / She went home (bất quy tắc).

Một số lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh
Để sử dụng các ngôi trong tiếng Anh chính xác, lưu ý:
Dùng “He/She/It” cho vật nuôi
Dùng He/She cho thú cưng để thể hiện sự thân thiết.
- Ví dụ: My dog is playful. He loves fetching.
Chủ ngữ giả “It”
Dùng để nói về thời tiết, thời gian, tình huống.
- Ví dụ: It is sunny. / It takes 10 minutes to walk.
Dùng “They” khi chưa rõ giới tính
Sử dụng They để giữ tính trung lập.
- Ví dụ: If someone calls, tell them to wait.
Ngữ cảnh và mối quan hệ
- Trang trọng: Dùng “one” thay “you”. Ví dụ: One should be punctual.
- Thân mật: Dùng “you”, “I” để tạo sự gần gũi.

Bài tập ứng dụng
Củng cố kiến thức với bài tập:
- Điền đại từ nhân xưng:
- ___ (tôi) study at Smartcom English.
- ___ (họ) are my friends.
- Chia động từ (hiện tại đơn):
- She ___ (read) books daily.
- They ___ (play) soccer.
- Viết 3 câu dùng It làm chủ ngữ giả.
Đáp án gợi ý:
- I, They
- reads, play
- It is cold. / It takes time to learn. / It seems easy.
Tổng kết
Tóm lại, các ngôi trong tiếng Anh bao gồm ngôi thứ nhất (I, we), ngôi thứ hai (you), và ngôi thứ ba (he, she, it, they), là nền tảng để xây dựng câu đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo các ngôi trong tiếng Anh cùng các quy tắc ngữ pháp cốt lõi khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng các ngôi trong tiếng Anh để kể chuyện hay viết bài IELTS nào chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






