Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Quá khứ của hear
Home » Quá khứ của hear

Quá khứ của hear

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng: Việc học tiếng Anh, đặc biệt là các động từ bất quy tắc như quá khứ của hear, thực sự rất khó nhằn và dễ nản. Cứ học thuộc lòng hôm nay thì ngày mai lại quên, cảm giác như kiến thức trôi tuột đi mất vậy. Phải không?

Nhưng hóa ra, việc biến những “cơn ác mộng” ngữ pháp thành kiến thức nằm lòng lại không hề khó như bạn nghĩ. Tất cả những gì bạn cần là một phương pháp học thông minh và một hệ thống kiến thức rõ ràng, dễ hiểu.

Tại Smartcom English, chúng tôi sẽ không chỉ “thổi bay” nỗi lo về động từ bất quy tắc, mà còn giúp bạn “làm bạn” với từ “hear” và mọi biến thể của nó. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cho bạn thấy cụ thể cách để:

  • Hiểu sâu gốc rễ: “Hear” là gì và ý nghĩa cốt lõi của nó.
  • Nắm chắc công thức: V0, V2, V3 của “hear” và cách dùng trong các thì.
  • Mở rộng kho từ vựng: Các phrasal verb và idioms “xịn sò” với “hear”.
  • Vận dụng thành thạo: Bài tập thực hành có đáp án chi tiết để bạn tự tin chinh phục.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này ngay thôi nào!

quá khứ của hear

Hear là gì?

“Hear” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, có nghĩa là nghe, lắng nghe, nhận thấy bằng tai. Đây là một trong năm giác quan cơ bản của con người. Từ “hear” thường được dùng để chỉ hành động tiếp nhận âm thanh một cách thụ động, không cần nỗ lực hay chủ ý lắng nghe.

Ví dụ: I hear music coming from the next room. (Tôi nghe thấy tiếng nhạc phát ra từ phòng bên cạnh.)

hear là gì

V0, V2, V3 của Hear là gì? Quá khứ của Hear trong tiếng Anh

Các Dạng Chính Của “Hear”

  • V0 (Infinitive – Nguyên thể): hear
    • Đây là dạng cơ bản nhất của động từ.
    • Ví dụ: I want to hear your story. (Tôi muốn nghe câu chuyện của bạn.)
  • V1 (Simple Present – Hiện tại đơn):
    • hear (dùng cho ngôi I, you, we, they)
    • hears (dùng cho ngôi he, she, it)
    • Dạng này dùng để diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.
    • Ví dụ: They often hear birds singing in the morning. (Họ thường nghe chim hót vào buổi sáng.)
    • Ví dụ: He rarely hears from his old friends. (Anh ấy hiếm khi nhận tin tức từ bạn cũ.)
  • V2 (Simple Past – Quá khứ đơn): heard
    • Đây chính là quá khứ của hear!
    • Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Ví dụ: I heard a strange noise last night. (Tôi đã nghe thấy một tiếng động lạ tối qua.)
  • V3 (Past Participle – Quá khứ phân từ): heard
    • Tin vui là dạng V3 cũng là heard!
    • Dạng này được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành) và trong câu bị động.
    • Ví dụ (Hiện tại hoàn thành): I have heard that song many times. (Tôi đã nghe bài hát đó nhiều lần rồi.)
    • Ví dụ (Bị động): The news was heard by everyone. (Tin tức được mọi người nghe thấy.)

Ví dụ: I heard a strange noise last night. (Tôi đã nghe thấy một tiếng động lạ tối qua.)

quá khứ của hear trong tiếng anh

Cách chia động từ Hear

Trong các thì

Thì Dạng khẳng định (+) Dạng phủ định (-) Dạng nghi vấn (?)
Hiện tại đơn I/you/we/they hear He/she/it hears I/you/we/they don’t hear He/she/it doesn’t hear Do I/you/we/they hear? Does he/she/it hear?
Hiện tại tiếp diễn I am hearing You/we/they are hearing He/she/it is hearing I am not hearing You/we/they aren’t hearing He/she/it isn’t hearing Am I hearing? Are you/we/they hearing? Is he/she/it hearing?
Hiện tại hoàn thành I/you/we/they have heard He/she/it has heard I/you/we/they haven’t heard He/she/it hasn’t heard Have I/you/we/they heard? Has he/she/it heard?
Quá khứ đơn I/you/we/they/he/she/it heard I/you/we/they/he/she/it didn’t hear Did I/you/we/they/he/she/it hear?
Quá khứ tiếp diễn I/he/she/it was hearing You/we/they were hearing I/he/she/it wasn’t hearing You/we/they weren’t hearing Was I/he/she/it hearing? Were you/we/they hearing?
Quá khứ hoàn thành I/you/we/they/he/she/it had heard I/you/we/they/he/she/it hadn’t heard Had I/you/we/they/he/she/it heard?
Tương lai đơn I/you/we/they/he/she/it will hear I/you/we/they/he/she/it won’t hear Will I/you/we/they/he/she/it hear?

Trong các cấu trúc câu đặc biệt

  • Dạng bị động (Passive voice): be + heard
    • The song was heard by everyone. (Bài hát được mọi người nghe thấy.)
  • Cấu trúc với động từ giác quan (verb of sensation): hear + S.O. + V(ing)/V(bare)
    • Cấu trúc hear + S.O. + V(bare) dùng để diễn tả việc nghe thấy toàn bộ một hành động.
    • I heard her sing a beautiful song. (Tôi nghe thấy cô ấy hát một bài hát hay.)
    • Cấu trúc hear + S.O. + V(ing) dùng để diễn tả việc nghe thấy một hành động đang diễn ra.
    • I heard her singing in the room. (Tôi nghe thấy cô ấy đang hát trong phòng.)

cách chia động từ hear

Phrasal verb với Hear trong tiếng Anh

Hear from

Nghĩa: nhận tin tức, thư từ, hoặc cuộc gọi từ ai đó.

  • I haven’t heard from my brother in ages. (Tôi đã không nhận được tin tức từ anh trai mình trong nhiều năm.)

Hear of

Nghĩa: biết về sự tồn tại của ai đó hoặc cái gì đó.

  • I’ve heard of that movie, but I haven’t seen it yet. (Tôi có nghe nói về bộ phim đó, nhưng tôi chưa xem.)

Hear out

Nghĩa: lắng nghe ai đó nói hết ý, không ngắt lời.

  • Please just hear me out before you make a decision. (Xin hãy lắng nghe tôi nói hết trước khi bạn đưa ra quyết định.)

Not hear of

Nghĩa: từ chối mạnh mẽ một ý kiến hoặc một lời đề nghị.

  • She wanted to pay, but he wouldn’t hear of it. (Cô ấy muốn trả tiền, nhưng anh ấy kiên quyết từ chối.)

phrasal verb với hear

Idioms với hear

Be seeing/hearing things

Nghĩa: tưởng tượng ra cái gì đó, không có thật.

  • Did you just hear a voice? Or am I hearing things? (Bạn vừa nghe thấy tiếng gì à? Hay là tôi đang tưởng tượng?)

Have you heard the one about…?

Nghĩa: dùng để bắt đầu một câu chuyện cười.

  • Have you heard the one about the three guys who walked into a bar? (Bạn có muốn nghe câu chuyện cười về ba gã đàn ông bước vào quán bar không?)

I’ve heard it all before

Nghĩa: tôi đã nghe những điều này quá nhiều lần rồi, không còn tin nữa.

  • Don’t try to make excuses. I’ve heard it all before. (Đừng cố bào chữa. Tôi đã nghe những điều này quá nhiều rồi.)

The last I heard

Nghĩa: theo thông tin cuối cùng mà tôi biết được.

  • The last I heard, they were planning to get married. (Theo thông tin cuối cùng tôi được biết, họ đang lên kế hoạch kết hôn.)

Make your voice heard

Nghĩa: lên tiếng, bày tỏ ý kiến để mọi người lắng nghe.

  • You should go to the meeting and make your voice heard. (Bạn nên đến cuộc họp và bày tỏ ý kiến của mình.)

Not/never hear the end of it

Nghĩa: bị ai đó cằn nhằn, than phiền về một việc gì đó mãi mãi.

  • If I forget her birthday, I’ll never hear the end of it. (Nếu tôi quên sinh nhật cô ấy, tôi sẽ bị cằn nhằn mãi không thôi.)

You could hear a pin drop

Nghĩa: rất yên tĩnh.

  • The hall was so silent, you could hear a pin drop. (Hội trường yên tĩnh đến mức có thể nghe thấy cả tiếng kim rơi.)

idioms với hear

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Chia động từ “hear” ở thì và dạng thích hợp.

  1. I ________ (not hear) the phone ring last night.
  2. She ________ (hear) the good news yesterday.
  3. We ________ (hear) about the accident on the news.
  4. They ________ (just hear) the sound of a car braking.
  5. Listen! Do you ________ (hear) that noise?

Bài 2: Điền phrasal verb thích hợp vào chỗ trống.

  1. I haven’t __________ my parents since I moved abroad.
  2. I’ve never __________ this band before, are they any good?
  3. Let me __________ before you interrupt again.
  4. She offered to pay for lunch, but he __________ it.

Đáp án:

Bài 1:

  1. didn’t hear
  2. heard
  3. heard
  4. have just heard
  5. hear

Bài 2:

  1. heard from
  2. heard of
  3. hear out
  4. wouldn’t hear of

Tổng kết

Tóm lại, quá khứ của hear là “heard” (cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ), một động từ bất quy tắc quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt hành động nghe hoặc tiếp nhận âm thanh. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng quá khứ của hear trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo quá khứ của hear cùng các động từ bất quy tắc khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.

Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng quá khứ của hear để kể về một âm thanh đáng nhớ nào chưa? Chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua