Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng thắc mắc “excited đi với giới từ gì?”
Nghe thì đơn giản, nhưng rất nhiều người học tiếng Anh vẫn hay lúng túng không biết chọn excited about, excited to, cũng như chưa rõ nên dùng giới từ nào trong từng ngữ cảnh.
Thực ra, việc nắm được excited đi với gì không hề khó nếu như bạn có thể nắm được một số quy tắc nhất định. Và bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn “tất tần tật” những bạn cần biết khi dùng từ “excited”.
Khi hiểu rõ được những điều này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp tiếng Anh và thể hiện tốt hơn trong phần Speaking và Writing của bài thi IELTS. Hãy cũng bắt đầu nhé!

Excited là gì?
Từ excited trong tiếng Anh có nghĩa là “hào hứng”, “phấn khích”, thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực khi mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra, hoặc cảm thấy bị kích thích bởi điều gì đó. Trước khi có thể giải đáp chi tiết xem excited đi với giới từ gì, thì bạn cần lưu ý cả về mặt ngữ nghĩa lẫn ngữ cảnh của từ này, để tránh dùng sai giới từ khiến câu không tự nhiên.

Excited đi với giới từ gì?
Trong thực tế, có nhiều cách kết hợp excited với các giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa.
Excited about
Cụm excited about dùng khi nói về sự hào hứng đối với một sự vật, sự việc hoặc ý tưởng.
I’m really excited about the concert next week.
Tôi thực sự rất háo hức về buổi hòa nhạc vào tuần tới.
She was excited about starting her new job.
Cô ấy đã rất phấn khởi khi bắt đầu công việc mới.
Excited for
Dùng excited for để diễn tả cảm xúc phấn khởi dành cho một người hoặc một sự kiện.
I’m excited for my best friend’s wedding.
Tôi rất vui mừng cho đám cưới của người bạn thân nhất.
The kids are excited for summer vacation.
Lũ trẻ háo hức mong chờ kỳ nghỉ hè.
Excited at
Cụm excited at nhấn mạnh phản ứng tức thời khi nghe hoặc thấy điều gì đó.
I got excited at the sound of the ice-cream truck.
Tôi phấn khích khi nghe tiếng xe kem.
He’s excited at the idea of meeting new people.
Anh ấy hào hứng với ý tưởng gặp gỡ những người mới.
Excited with
Nếu như bạn từng thắc mắc “excited with là gì”, thì cụm từ được dùng để diễn tả sự hào hứng với thứ gì đó hoặc cùng ai đó.
She’s excited with her new phone.
Cô ấy hào hứng với chiếc điện thoại mới.
They were excited with the surprise gift.
Họ rất phấn khích với món quà bất ngờ.
Excited by
Excited by dùng khi nguyên nhân cụ thể khiến bạn thấy phấn khích.
I was excited by the movie’s plot twist.
Tôi rất bất ngờ và hào hứng với tình tiết xoay chuyển trong phim.
He got excited by the opportunity.
Anh ấy rất phấn khởi trước cơ hội đó.
Excited to
Cụm excited to + V-infinitive nói về việc bạn mong đợi làm gì đó.
I’m excited to travel next month.
Tôi rất háo hức được đi du lịch vào tháng tới.
She’s excited to meet her new colleagues.
Cô ấy háo hức được gặp các đồng nghiệp mới.
Nếu bạn thắc mắc “excited to V hay V-ing”, thì hãy nhớ: excited to V nhấn mạnh hành động sắp làm, còn excited about V-ing thường nhấn mạnh ý tưởng chung.

Các dạng từ khác của excited
- Excitement (danh từ): He couldn’t hide his excitement.
📖 Anh ấy không giấu được sự phấn khích. - Exciting (tính từ miêu tả): It was an exciting match.
📖 Đó là một trận đấu đầy kịch tính. - Excite (động từ): The news excited everyone.
📖 Tin tức đó khiến mọi người đều phấn khích.

Các cấu trúc khác với excited
Excited that + clause: hào hứng vì điều gì
I’m excited that we finally booked our trip.
Tôi rất hào hứng vì chúng tôi đã đặt được chuyến đi.
Nothing to get excited about: không có gì đáng để hứng thú
Honestly, there’s nothing to get excited about in this report.
Thật sự, không có gì đáng hào hứng trong báo cáo này cả.
Excited at the thought of + V-ing: hào hứng khi nghĩ đến việc gì
I’m excited at the thought of spending Christmas with family.
Tôi rất hào hứng khi nghĩ đến việc đón Giáng sinh cùng gia đình.
Over-excited: quá phấn khích
The children were over-excited and couldn’t sleep.
Lũ trẻ quá phấn khích nên không thể ngủ được.
Bursting with excitement: vỡ òa vì phấn khích
He was bursting with excitement before the concert.
Anh ấy gần như vỡ òa vì phấn khích trước buổi hòa nhạc.

Một số từ có nghĩa tương tự excited
- Thrilled: Rất vui mừng vì…
I’m thrilled about the news.
📖 Tôi rất vui mừng trước tin tức này.
- Eager: háo hức
She’s eager to start her internship at Smartcom.
📖 Cô ấy háo hức bắt đầu kỳ thực tập tại Smartcom.
- Enthusiastic: nhiệt tình, hăng hái
They are enthusiastic about learning how to use the new software.
📖 Họ rất nhiệt tình học cách sử dụng phần mềm mới.

Bài tập vận dụng (nâng cao)
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp (about, for, at, with, by, to)
Điền giới từ đúng vào chỗ trống:
- I’m really ___ meeting my favorite author next week.
b. The children were ___ the idea of visiting the zoo.
c. She felt ___ the gift her colleague gave her.
d. He was so ___ the chance to work abroad.
e. We’re ___ the launch of our new website.
f. Are you ___ the news we just heard?
Bài 2: Hoàn thành câu với cấu trúc thích hợp
Điền từ còn thiếu (about, to, with, of, by):
- There’s nothing to get _________ in this boring lecture.
b. She’s bursting _________ excitement before her big day.
c. I’m excited at the thought _________ traveling to Europe.
d. The team was over-excited _________ their unexpected victory.
e. He’s excited that he finally gets _________ meet his idol.
Bài 3: Ghép câu đúng (Matching exercise)
Nối các vế câu bên trái với vế bên phải sao cho tạo thành câu hoàn chỉnh
| A | B |
| 1. I’m excited | a. the thought of moving into a new apartment. |
| 2. She’s really excited | b. about starting her first job after graduation. |
| 3. They felt excited | c. that the team qualified for the final match. |
| 4. He got excited at | d. by the unexpected outcome of the competition. |
| 5. We were excited with | e. the sound of fireworks in the distance. |
Đáp án tham khảo
Bài 1
a. excited about
b. excited at
c. excited with
d. excited by
e. excited for
f. excited about
Bài 2
a. nothing to get excited about
b. bursting with excitement
c. thought of
d. over-excited by
e. gets to meet
Bài 3
1 – c
2 – b
3 – d
4 – e
5 – a
Kết luận
Sau khi đọc xong bài viết này, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được excited đi với giới từ gì rồi đúng không? Việc phân biệt các giới từ đi với excited trong các ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và trong bài thi IELTS.
Đặc biệt, đừng quên rằng excited to thường đi kèm động từ nguyên thể để nhấn mạnh hành động sắp diễn ra (excited to V), trong khi excited about + Ving nhấn mạnh vào ý tưởng hoặc sự kiện nói chung. Ngoài ra, những cấu trúc như excited that, excited at the thought of, hay thậm chí là over-excited sẽ làm câu nói của bạn đa dạng và sinh động hơn.
Đừng ngại áp dụng các cụm excited đi với giới từ trong bài thi Speaking và Writing của mình nhé. Việc dùng đúng cấu trúc này không chỉ giúp bạn không bị mất điểm, mà còn khiến bài làm của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn rất nhiều!
Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết làm sao để nâng trình tiếng Anh và chinh phục IELTS, thì Smartcom chính là nơi bạn cần tìm đến!
Tại đây, bạn sẽ được đồng hành cùng “phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức, người đã giúp hàng nghìn học viên tự tin sử dụng tiếng Anh, cùng đội ngũ giáo viên 8.5 IELTS dày dạn kinh nghiệm thực chiến.
Với phương pháp lớp học đảo ngược hiện đại và công nghệ AI chấm – chữa bài tức thì, Smartcom cam kết giúp bạn làm chủ từ vựng, cải thiện phản xạ giao tiếp, và tự tin bứt phá band điểm IELTS.
❤️ Hãy để tiếng Anh trở thành điều khiến bạn excited – học mà như chơi, càng học càng phấn khởi!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






