Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có bao giờ hí hửng kể cho hội bạn thân về thần tượng siêu famous của mình, rồi bỗng khựng lại vì không biết “Famous đi với giới từ gì”? Cả nhóm phá lên cười, còn bạn thì ngượng chín mặt, nghi ngờ luôn trình tiếng Anh của mình! Đừng để những khoảnh khắc khó xử như thế làm khó bạn nữa!
Bài viết này sẽ là bật mí tất tần tật những giới từ đi với “famous” với những mẹo dễ nhớ, ví dụ cụ thể – đọc là nhớ ngay trong tích tắc!

Famous là gì?
Famous là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “nổi tiếng”, “được biết đến rộng rãi”. Từ famous được sử dụng phổ biến trong giao tiếp để diễn đạt sự nổi tiếng hoặc danh tiếng của một người, địa điểm, hoặc sự vật.
Ví dụ minh họa:
- She is famous for her singing talent.
→ Cô ấy nổi tiếng vì tài năng ca hát. - Paris is famous as a romantic city.
→ Paris nổi tiếng là một thành phố lãng mạn.

Famous đi với giới từ gì?
Famous for
Đây là cách dùng phổ biến nhất với “famous”, nhấn mạnh lý do hoặc lĩnh vực khiến ai đó/điều gì đó nổi tiếng.
Ví dụ:
- She is famous for her innovative designs.
→ Cô ấy nổi tiếng vì những thiết kế sáng tạo. - Italy is famous for its rich history and culture.
→ Ý nổi tiếng vì lịch sử và văn hóa phong phú.
Famous of
Đây là cách sử dụng ít phổ biến
Ví dụ
- He is famous of his generosity.
→ Anh ấy nổi tiếng vì sự hào phóng. - This town is famous of its festivals.
→ Thị trấn này nổi tiếng vì các lễ hội.
Famous in
Được sử dụng để diễn tả sự nổi tiếng tại một khu vực, địa điểm, hoặc lĩnh vực cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh sự nổi tiếng trong một phạm vi hoặc nhóm nhất định.
Ví dụ:
- She is famous in the tech industry for her inventions.
→ Cô ấy nổi tiếng trong ngành công nghệ vì những phát minh của mình. - This dish is famous in Vietnam.
→ Món ăn này nổi tiếng ở Việt Nam.
Famous as
Sử dụng để diễn tả sự nổi tiếng của sự vật với tư cách là một vai trò, danh tính, hoặc đặc điểm cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vai trò hoặc đặc tính khiến ai đó/sự vật đó nổi tiếng.
Ví dụ:
- He is famous as a motivational speaker.
→ Anh ấy nổi tiếng với tư cách là một diễn giả truyền cảm hứng. - Paris is famous as the city of love.
→ Paris nổi tiếng là thành phố của tình yêu.

Phân biệt Famous for với một số cụm đồng nghĩa khác từ khác
Phân biệt Famous for và famous of
| Famous for | Famous of | |
| Công dụng | Chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó được công chúng biết đến nhờ một đặc trưng, thành tựu, hoặc phẩm chất nổi bật. | Chỉ người hoặc sự vật được xem là nổi tiếng nhất trong một nhóm, danh sách, hoặc tập hợp cụ thể. |
| Cách sử dụng | Nhấn mạnh lý do hoặc đặc điểm khiến ai đó/cái gì đó nổi tiếng. | Nhấn mạnh sự vượt trội về mức độ nổi tiếng so với các đối tượng khác trong cùng một nhóm. |
| Ví dụ | The Eiffel Tower is famous for its stunning architecture. | He is the most famous of all the actors in the cast. |
Phân biệt Famous và renowned
| Famous | Renowned | |
| Công dụng | Dùng trong ngữ cảnh tích cực hoặc trung lập. | Nhấn mạnh sự nổi tiếng vì yếu tố tài năng, thành tựu xuất sắc, thường mang sắc thái tích cực. |
| Ví dụ | She is famous for her beauty. | She is renowned for her contributions to science. |
Famous và Well-known
| Famous | Well-known | |
| Cách sử dụng | Nhấn mạnh sự nổi tiếng rộng rãi, thường mang tính toàn cầu hoặc phổ biến hơn. | Chỉ sự quen thuộc, có thể giới hạn trong một nhóm hoặc khu vực nhất định |
| Ví dụ | He is famous as a movie star. | He is well-known in his hometown. |
Một số thành ngữ với Famous
Famous last words
- Lời nói cuối cùng (thường mang tính mỉa mai, ám chỉ điều được nói ra có thể không thành hiện thực).
Ví dụ: He declared, “I’ll never eat spicy food again, it’s too much for me!” Famous last words! He was spotted devouring a plate of fiery hot pot at the restaurant last night.
→ Anh ấy tuyên bố: “Tôi sẽ không bao giờ ăn đồ cay nữa, nó quá sức với tôi!” Thật không ngờ, tối qua anh ấy đã bị bắt gặp đang ăn một nồi lẩu cay xè tại nhà hàng.
Make a name for oneself
- Trở nên nổi tiếng nhờ nỗ lực cá nhân.
Ví dụ: She made a name for herself in the tech industry.
→ Cô ấy đã tạo dựng được danh tiếng trong ngành công nghệ.

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác
Từ đồng nghĩa
| Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Renowned | Nghĩa: Nổi tiếng, đặc biệt vì tài năng hoặc thành tựu.
Ngữ cảnh: Trang trọng, văn viết. |
She is renowned for her novels.
→ Cô ấy nổi tiếng vì các cuốn tiểu thuyết. |
| Well-known | Nghĩa: Được biết đến, quen thuộc.
Ngữ cảnh: Trung lập, giao tiếp hoặc văn viết. |
He is well-known in the local community.
→ Anh ấy được biết đến trong cộng đồng địa phương. |
| Celebrated | Nghĩa: Được ca ngợi, nổi tiếng.
Ngữ cảnh: Trang trọng, thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật. |
The celebrated artist unveiled a new painting.
→ Nghệ sĩ nổi tiếng đã công bố một bức tranh mới |
Từ trái nghĩa
| Từ / Cụm từ | Nghĩa & Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Unknown | Không được biết đến, vô danh. | Ví dụ: The band was unknown before their viral video.
→ Ban nhạc này vô danh trước khi video của họ lan truyền. |
| Obscure | Ít được biết đến, không rõ ràng. | Ví dụ: He is an obscure poet in modern literature.
→ Anh ấy là một nhà thơ ít được biết đến trong văn học hiện đại. |
Bài tập áp dụng
Bài 1: Điền giới từ đúng
- She is famous ___ her innovative designs.
- This city is famous ___ a historical landmark.
- He is famous ___ young entrepreneurs for his success.
Bài 2: Sửa lỗi sai trong câu
- She is famous with her acting skills.
- Paris is famous about its culture.
- He is famous by his generosity.
Đáp án
Bài 1:
- She is famous for her innovative designs.
- This city is famous as a historical landmark.
- He is famous among young entrepreneurs for his success.
Bài 2:
- She is famous for her acting skills.
- Paris is famous for its culture.
- He is famous for his generosity.
Tổng kết
Cấu trúc với “famous” là một công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt sự nổi tiếng một cách chính xác và chuyên nghiệp trong IELTS Writing, Speaking, hoặc giao tiếp công việc. Có lẽ bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “famous đi với giới từ gì”. Hãy lưu ý:
- ✅ Kiểm tra giới từ và sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
- ✅ Linh hoạt dùng từ đồng nghĩa như renowned, well-known, celebrated để làm phong phú vốn từ vựng.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp bạn vươn tới các nấc thang học thuật cao hơn trong tương lai!
- Muốn nâng band IELTS, nói tiếng Anh trôi chảy và làm chủ ngữ pháp nâng cao? Smartcom là bệ phóng lý tưởng cho bạn!
- Với Smartcom, bạn sẽ luôn có thể make a name for yourself với khả năng tiếng Anh vượt trội, trôi chảy của mình!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






