Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Popular đi với giới từ gì?
Home » Popular đi với giới từ gì?

Popular đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:

Từ “popular đi với giới từ gì” thực sự dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng trong tiếng Anh, phải không?

Việc dùng sai “popular đi với giới từ gì” có thể khiến câu văn của bạn kém tự nhiên hoặc làm mất điểm trong các bài thi tiếng Anh. Nhưng hóa ra, hiểu rõ “popular đi với giới từ gì” không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần là một hướng dẫn rõ ràng, dễ áp dụng.

Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “popular đi với giới từ gì”, từ cách dùng với “with” hay “among” đến các ngữ cảnh thực tế, giúp bạn:

  • Nắm rõ cách sử dụng “popular” đúng ngữ pháp.
  • Tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết lách.
  • Tránh lỗi sai phổ biến khi dùng từ này.

Nếu bạn muốn thành thạo “popular đi với giới từ gì” và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!

popular đi với giới từ gì

Định nghĩa Popular là gì?

Popular là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến, được yêu thích, hoặc được nhiều người biết đến và ưa chuộng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó (người, vật, ý tưởng, hoạt động, v.v.) được đông đảo mọi người yêu thích hoặc thường xuyên sử dụng trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể.

  • Ý nghĩa chính:
    • Chỉ sự phổ biến hoặc mức độ được ưa chuộng trong một cộng đồng.
    • Thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự yêu thích hoặc sự nổi tiếng trong một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • This song is very popular among teenagers.
      (Bài hát này rất phổ biến trong giới thiếu niên.)
    • Online shopping has become popular in recent years.
      (Mua sắm trực tuyến đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)

popular là gì

Khám phá Popular đi với giới từ gì?

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi học từ popular“popular đi với giới từ gì” hoặc “popular đi với giới từ nào”. Từ này thường được kết hợp với các giới từ như with, for, in, among, và as, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết từng trường hợp:

Popular + With

  • Ý nghĩa: Popular with nhấn mạnh sự yêu thích hoặc phổ biến của một thứ gì đó đối với một nhóm người cụ thể.
  • Cấu trúc: Popular + with + danh từ/đại từ
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để chỉ sự ưa chuộng của một nhóm người cụ thể, mang tính chủ quan.
  • Ví dụ:
    • This brand is popular with young adults.
      (Thương hiệu này rất được yêu thích bởi những người trẻ tuổi.)
    • She is popular with her colleagues due to her kindness.
      (Cô ấy được đồng nghiệp yêu mến vì sự tử tế.)

Popular + For

  • Ý nghĩa: Popular for nhấn mạnh lý do hoặc đặc điểm khiến một thứ gì đó trở nên phổ biến.
  • Cấu trúc: Popular + for + danh từ/danh động từ
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để giải thích tại sao một thứ được yêu thích hoặc nổi tiếng.
  • Ví dụ:
    • This restaurant is popular for its delicious seafood.
      (Nhà hàng này nổi tiếng vì hải sản ngon.)
    • The city is popular for its vibrant nightlife.
      (Thành phố này nổi tiếng vì cuộc sống về đêm sôi động.)

Popular + In

  • Ý nghĩa: Popular in chỉ sự phổ biến trong một khu vực, địa điểm, hoặc thời điểm cụ thể.
  • Cấu trúc: Popular + in + danh từ (chỉ nơi chốn/thời gian)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả sự phổ biến trong một bối cảnh địa lý hoặc thời gian.
  • Ví dụ:
    • Sushi is popular in Japan and around the world.
      (Sushi rất phổ biến ở Nhật Bản và trên toàn thế giới.)
    • Short videos are popular in the digital age.
      (Video ngắn rất phổ biến trong thời đại số.)

Popular + Among

  • Ý nghĩa: Popular among tương tự popular with, nhưng nhấn mạnh sự phổ biến trong một nhóm người cụ thể, thường mang tính cộng đồng hoặc tập thể.
  • Cấu trúc: Popular + among + danh từ/đại từ
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về sự yêu thích trong một nhóm lớn hoặc cộng đồng.
  • Ví dụ:
    • This game is popular among children.
      (Trò chơi này rất phổ biến trong số trẻ em.)
    • His books are popular among sci-fi fans.
      (Những cuốn sách của anh ấy rất được yêu thích trong số những người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)

Popular + As

  • Ý nghĩa: Popular as chỉ vai trò hoặc danh tính mà một thứ gì đó được biết đến rộng rãi.
  • Cấu trúc: Popular + as + danh từ
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để mô tả một thứ được biết đến hoặc nổi tiếng với một đặc điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • She is popular as a motivational speaker.
      (Cô ấy nổi tiếng với vai trò là một diễn giả truyền cảm hứng.)
    • This place is popular as a tourist destination.
      (Nơi này nổi tiếng với tư cách là một điểm đến du lịch.)

Lưu ý phân biệt:

  • Popular with/among: Tập trung vào nhóm người yêu thích hoặc ưa chuộng.
  • Popular for: Nhấn mạnh lý do khiến thứ đó phổ biến.
  • Popular in: Nhấn mạnh địa điểm hoặc thời gian mà thứ đó phổ biến.
  • Popular as: Nhấn mạnh vai trò hoặc danh tính được biết đến.

popular đi với giới từ nào

Một số cụm từ khác thay thế Popular

Ngoài việc sử dụng từ popular với các giới từ, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ mang ý nghĩa tương tự để diễn đạt phong phú hơn:

  • Well-liked: Được yêu thích.
    • Ví dụ: She is well-liked by her classmates.
      (Cô ấy được bạn cùng lớp yêu mến.)
  • Widely known: Được biết đến rộng rãi.
    • Ví dụ: This artist is widely known for her unique style.
      (Nghệ sĩ này được biết đến rộng rãi vì phong cách độc đáo của cô ấy.)
  • In demand: Được ưa chuộng, có nhu cầu cao.
    • Ví dụ: These products are in demand during the holiday season.
      (Những sản phẩm này rất được ưa chuộng trong mùa lễ hội.)
  • Trending: Đang thịnh hành.
    • Ví dụ: This hashtag is trending on social media.
      (Thẻ bắt đầu bằng # này đang thịnh hành trên mạng xã hội.)

một số cụm từ khác thay thế popular

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Popular

Để làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với popular hoặc trái nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn.

Từ đồng nghĩa

  • Well-known: Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
    • Ví dụ: He is a well-known actor in the industry.
      (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng trong ngành.)
  • Famous: Nổi tiếng (thường mang tính toàn cầu hoặc rộng lớn hơn).
    • Ví dụ: This city is famous for its historical landmarks.
      (Thành phố này nổi tiếng vì các di tích lịch sử.)
  • Renowned: Nổi danh, được kính trọng.
    • Ví dụ: She is renowned for her contributions to science.
      (Cô ấy nổi danh vì những đóng góp cho khoa học.)
  • Prevalent: Phổ biến, thông dụng.
    • Ví dụ: This style is prevalent among young people.
      (Phong cách này rất phổ biến trong giới trẻ.)

Từ trái nghĩa

  • Unpopular: Không phổ biến, không được yêu thích.
    • Ví dụ: His decision was unpopular among the team.
      (Quyết định của anh ấy không được đội nhóm ủng hộ.)
  • Unknown: Không được biết đến.
    • Ví dụ: This band is still unknown to most audiences.
      (Ban nhạc này vẫn chưa được khán giả biết đến.)
  • Obscure: Ít được biết đến, mờ nhạt.
    • Ví dụ: The book is relatively obscure and hard to find.
      (Cuốn sách này khá ít người biết đến và khó tìm.)

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với popular

Phân biệt Popular và “Common”, “Famous”

Để sử dụng popular chính xác, bạn cần hiểu sự khác biệt giữa popular, common, và famous, vì chúng thường gây nhầm lẫn:

  • Popular: Chỉ sự yêu thích hoặc phổ biến trong một nhóm người cụ thể, mang tính tích cực và thường liên quan đến sự ưa chuộng.
    • Ví dụ: This game is popular among kids.
      (Trò chơi này được yêu thích trong số trẻ em.)
    • Đặc điểm: Nhấn mạnh sự yêu thích, không nhất thiết phải nổi tiếng trên diện rộng.
  • Common: Chỉ sự phổ biến về số lượng hoặc tần suất xuất hiện, không nhất thiết mang tính tích cực.
    • Ví dụ: Colds are common during the winter.
      (Cảm lạnh rất phổ biến vào mùa đông.)
    • Đặc điểm: Nhấn mạnh sự thông thường, phổ biến về số lượng, không liên quan đến sự yêu thích.
  • Famous: Chỉ sự nổi tiếng trên diện rộng, thường mang tính toàn cầu hoặc lâu dài, không nhất thiết phải được yêu thích.
    • Ví dụ: She is famous for her role in that movie.
      (Cô ấy nổi tiếng vì vai diễn trong bộ phim đó.)
    • Đặc điểm: Nhấn mạnh sự nổi tiếng, thường gắn với danh tiếng lớn hơn popular.

So sánh nhanh:

  • Popular: Được yêu thích bởi một nhóm cụ thể (ví dụ: popular with students).
  • Common: Phổ biến về số lượng, không nhất thiết được yêu thích (ví dụ: a common mistake).
  • Famous: Nổi tiếng rộng rãi, thường mang tính toàn cầu (ví dụ: a famous singer).

phân biệt popular

Ứng dụng các cấu trúc của Popular trong giao tiếp

Để sử dụng popular một cách tự nhiên trong giao tiếp, bạn có thể áp dụng các cấu trúc sau trong các tình huống thực tế:

  1. Mô tả sở thích của một nhóm người:
    • Cấu trúc: Popular with/among + nhóm người
    • Ví dụ:
      • “This app is popular with teenagers because it’s easy to use.”
        (Ứng dụng này được giới trẻ yêu thích vì nó dễ sử dụng.)
      • Dùng khi giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, hoặc xu hướng.
  2. Giải thích lý do phổ biến:
    • Cấu trúc: Popular for + lý do
    • Ví dụ:
      • “This café is popular for its cozy atmosphere.”
        (Quán cà phê này nổi tiếng vì không gian ấm cúng.)
      • Dùng khi muốn nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của một thứ gì đó.
  3. Mô tả sự phổ biến ở một khu vực/thời điểm:
    • Cấu trúc: Popular in + nơi chốn/thời gian
    • Ví dụ:
      • “Electric cars are popular in Europe.”
        (Xe điện rất phổ biến ở châu Âu.)
      • Dùng khi nói về xu hướng hoặc sự phổ biến trong một bối cảnh cụ thể.
  4. Nhấn mạnh vai trò hoặc danh tính:
    • Cấu trúc: Popular as + vai trò
    • Ví dụ:
      • “He is popular as a travel vlogger.”
        (Anh ấy nổi tiếng với tư cách là một vlogger du lịch.)
      • Dùng khi giới thiệu ai đó hoặc mô tả vai trò nổi bật của họ.

Mẹo giao tiếp:

  • Sử dụng popular with/among khi nói về nhóm đối tượng cụ thể để tạo sự gần gũi.
  • Kết hợp popular for khi muốn làm nổi bật lý do hoặc đặc điểm độc đáo.
  • Tránh lạm dụng popular trong các ngữ cảnh cần tính trang trọng; thay vào đó, dùng well-known hoặc renowned.

Bài tập ứng dụng

Để củng cố kiến thức về popular đi với giới từ gì, popular for or with, và các cấu trúc liên quan, hãy thực hành các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (with/for/in/among/as) vào chỗ trống

  1. This singer is popular ___ young fans because of her unique voice.
  2. The beach is popular ___ its beautiful sunset views.
  3. Yoga is popular ___ urban areas these days.
  4. He is popular ___ a talented chef in this town.
  5. This game is popular ___ children aged 6 to 12.

Bài tập 2: Chọn từ đúng (popular/common/famous)

  1. This mistake is very (popular/common/famous) among new learners.
  2. She is (popular/common/famous) for her charity work worldwide.
  3. This dish is (popular/common/famous) in Vietnamese cuisine.

Bài tập 3: Viết câu

  • Viết 2 câu sử dụng popular with trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Viết 2 câu sử dụng popular for trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Viết 2 câu sử dụng popular in và 2 câu sử dụng popular among.

Đáp án gợi ý:

  • Bài tập 1:
    • among, 2. for, 3. in, 4. as, 5. with
  • Bài tập 2:
    • common, 2. famous, 3. popular
  • Bài tập 3 (Ví dụ):
    • Popular with:
      • This movie is popular with teenagers due to its exciting plot.
        (Bộ phim này được thanh thiếu niên yêu thích vì cốt truyện hấp dẫn.)
      • The new teacher is popular with students because of her friendly attitude.
        (Giáo viên mới được học sinh yêu mến vì thái độ thân thiện.)
    • Popular for:
      • This park is popular for its beautiful flower gardens.
        (Công viên này nổi tiếng vì những khu vườn hoa tuyệt đẹp.)
      • The restaurant is popular for its affordable prices.
        (Nhà hàng này nổi tiếng vì giá cả phải chăng.)
    • Popular in/among:
      • Popular in: Streaming services are popular in many countries.
        (Dịch vụ phát trực tuyến rất phổ biến ở nhiều quốc gia.)
      • Coffee shops are popular in big cities.
        (Quán cà phê rất phổ biến ở các thành phố lớn.)
      • Popular among: This book is popular among book club members.
        (Cuốn sách này rất được yêu thích trong số các thành viên câu lạc bộ sách.)
      • Sports are popular among young people.
        (Thể thao rất phổ biến trong giới trẻ.)

Tổng kết

Tóm lại, popular đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ “popular” thường đi với giới từ “with” hoặc “among” để diễn đạt sự nổi tiếng hoặc được yêu thích trong một nhóm người, như “popular with/among someone.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng popular đi với giới từ trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Để thành thạo popular đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.

Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng popular with/among để mô tả điều gì nổi tiếng trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua