Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng “đau đầu” vì không biết “important đi với giới từ gì” khi viết hoặc nói tiếng Anh?
Hãy nghe câu chuyện của Minh, một sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Minh thường xuyên lúng túng khi dùng “important đi với giới từ gì” trong bài viết, dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên và mất điểm. Sau khi tìm được một hướng dẫn chi tiết, Minh đã nắm rõ cách sử dụng “important” với các giới từ như “to” hay “for”, giúp bài viết của anh đạt band điểm cao hơn.
Từ câu chuyện của Minh, bạn sẽ thấy rằng hiểu “important đi với giới từ gì” không quá khó nếu có phương pháp đúng. Bài viết này sẽ cung cấp:
- Giải thích rõ ràng về cách dùng “important” với giới từ phù hợp.
- Ví dụ thực tế để áp dụng ngay.
- Mẹo tránh lỗi sai phổ biến.
Đọc ngay để tự tin làm chủ “important đi với giới từ gì”!

Important là gì? Các dạng từ của Important
Important là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa quan trọng, thiết yếu, hoặc có giá trị lớn trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm ảnh hưởng hoặc vai trò của một sự vật, sự việc, hoặc hành động đối với một người, một nhóm, hoặc một mục tiêu cụ thể.
Các dạng từ của Important
Từ important có các biến thể thuộc các loại từ khác nhau, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống:
- Importance (danh từ): Sự quan trọng, tầm quan trọng.
- Dùng để chỉ khái niệm hoặc trạng thái quan trọng của một vấn đề.
- Ví dụ:
- The importance of teamwork in this project is undeniable.
(Tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án này là không thể phủ nhận.) - Understanding the importance of time management can change your life.
(Hiểu được tầm quan trọng của quản lý thời gian có thể thay đổi cuộc sống của bạn.)
- The importance of teamwork in this project is undeniable.
- Importantly (trạng từ): Một cách quan trọng, mang ý nhấn mạnh cách thức hoặc mức độ quan trọng của hành động.
- Thường dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
- Ví dụ:
- She spoke clearly and, more importantly, with confidence.
(Cô ấy nói rõ ràng và quan trọng hơn, với sự tự tin.) - Importantly, we need to prioritize customer satisfaction.
(Quan trọng là, chúng ta cần ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.)
- She spoke clearly and, more importantly, with confidence.

Important đi với giới từ gì?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi học từ important là “important đi với giới từ nào”? Từ này thường được kết hợp với hai giới từ chính: to và for. Sự khác biệt giữa important to và important for nằm ở ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Important + To
- Ý nghĩa: Important to nhấn mạnh sự quan trọng của một việc hoặc đối tượng đối với một người cụ thể hoặc một thực thể cụ thể, mang tính chất chủ quan.
- Cấu trúc: Important + to + danh từ/đại từ
- Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về cảm xúc, giá trị cá nhân, hoặc ý nghĩa đối với một cá nhân/tổ chức cụ thể.
- Ví dụ:
- This decision is important to the company’s future.
(Quyết định này quan trọng đối với tương lai của công ty.) - It’s important to me that my family is happy.
(Điều quan trọng với tôi là gia đình tôi hạnh phúc.) - Honesty is important to her in any relationship.
(Sự trung thực rất quan trọng với cô ấy trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
- This decision is important to the company’s future.
Important + For
- Ý nghĩa: Important for nhấn mạnh tầm quan trọng của một việc hoặc đối tượng trong việc đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc phục vụ một mục đích chung, mang tính khách quan hơn.
- Cấu trúc: Important + for + danh từ/đại từ
- Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về mục đích, lợi ích, hoặc kết quả của một hành động.
- Ví dụ:
- Regular exercise is important for maintaining good health.
(Tập thể dục đều đặn quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.) - It’s important for students to develop critical thinking skills.
(Việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện rất quan trọng đối với học sinh.) - A good education is important for your career growth.
(Một nền giáo dục tốt rất quan trọng cho sự phát triển sự nghiệp của bạn.)
- Regular exercise is important for maintaining good health.
Lưu ý phân biệt:
- Important to: Mang tính cá nhân, nhấn mạnh cảm xúc hoặc giá trị đối với ai đó.
- Ví dụ: This ring is important to her because it was her grandmother’s.
(Chiếc nhẫn này quan trọng với cô ấy vì nó thuộc về bà của cô ấy.)
- Ví dụ: This ring is important to her because it was her grandmother’s.
- Important for: Nhấn mạnh mục đích hoặc lợi ích.
- Ví dụ: This ring is important for the ceremony because it symbolizes love.
(Chiếc nhẫn này quan trọng cho buổi lễ vì nó biểu tượng cho tình yêu.)
- Ví dụ: This ring is important for the ceremony because it symbolizes love.

Các cấu trúc Important đi với gì?
Từ important có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau như danh từ, đại từ, danh động từ, động từ nguyên thể, và giới từ. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa.
Important đi với danh từ – Noun
- Cấu trúc: Important + danh từ
- Ý nghĩa: Dùng để mô tả mức độ quan trọng của một sự vật, sự việc, hoặc khái niệm.
- Ví dụ:
- Time management is an important skill for students.
(Quản lý thời gian là một kỹ năng quan trọng đối với học sinh.) - Trust is an important factor in any relationship.
(Sự tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
- Time management is an important skill for students.
Important đi với đại từ – Pronoun
- Cấu trúc: Important + to/for + đại từ
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự quan trọng đối với một người hoặc một nhóm cụ thể.
- Ví dụ:
- It’s important to us to maintain a good reputation.
(Việc duy trì danh tiếng tốt rất quan trọng với chúng tôi.) - This issue is important for them to resolve quickly.
(Vấn đề này quan trọng để họ giải quyết nhanh chóng.)
- It’s important to us to maintain a good reputation.
Important đi với danh động từ – Gerund
- Cấu trúc: It’s important + V-ing
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động đang được thực hiện hoặc cần được thực hiện.
- Ví dụ:
- It’s important practicing English daily to improve fluency.
(Việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày rất quan trọng để cải thiện sự lưu loát.) - It’s important staying organized to meet deadlines.
(Việc giữ mọi thứ ngăn nắp rất quan trọng để đáp ứng thời hạn.)
- It’s important practicing English daily to improve fluency.
Important đi với động từ (Infinitive)
- Cấu trúc: It’s important + to + động từ nguyên thể
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh mục đích hoặc hành động cần thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể.
- Ví dụ:
- It’s important to plan your budget carefully.
(Việc lập kế hoạch ngân sách cẩn thận rất quan trọng.) - It’s important to listen to feedback from others.
(Việc lắng nghe phản hồi từ người khác rất quan trọng.)
- It’s important to plan your budget carefully.
Important đi với giới từ – Prep
Cấu trúc: Important + to/for + danh từ/đại từ
Ý nghĩa: Đã được giải thích ở phần Important đi với giới từ gì phía trên, tập trung vào to (chủ quan) và for (mục đích).
Ví dụ:
This scholarship is important to her academic journey.
(Học bổng này quan trọng đối với hành trình học tập của cô ấy.)
Sleep is important for your mental health.
(Giấc ngủ quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần.)

Important đi với to V hay Ving?
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất là “important to V hay Ving” hoặc “sau important là to V hay Ving”. Cả hai cấu trúc đều đúng, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Important + to + Infinitive (Quan trọng để làm gì)
Cấu trúc: It is important + to + động từ nguyên thể
Ý nghĩa: Nhấn mạnh mục đích hoặc hành động cần thực hiện để đạt được một kết quả cụ thể. Thường dùng trong các câu mang tính khuyến nghị, chỉ dẫn, hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
It is important to save money for unexpected expenses.
(Việc tiết kiệm tiền cho các chi phí bất ngờ là quan trọng.)
It’s important to communicate clearly in a team.
(Việc giao tiếp rõ ràng trong một đội nhóm là quan trọng.)
It is important to review your notes before the exam.
(Việc ôn lại ghi chú trước kỳ thi là quan trọng.)
Important + Ving (Quan trọng đang làm gì)
Cấu trúc: It is important + danh động từ (V-ing)
Ý nghĩa: Nhấn mạnh bản chất của hành động đang được thực hiện hoặc cần được duy trì. Thường mang tính mô tả hành động đang diễn ra hoặc hành động cần được chú trọng.
Ví dụ:
It’s important exercising regularly to stay healthy.
(Việc tập thể dục đều đặn rất quan trọng để giữ sức khỏe.)
It’s important listening to your team members’ ideas.
(Việc lắng nghe ý kiến của các thành viên trong đội rất quan trọng.)
It’s important staying calm under pressure.
(Việc giữ bình tĩnh dưới áp lực rất quan trọng.)
Lưu ý phân biệt:
- To + V: Nhấn mạnh mục đích hoặc hành động cần làm trong tương lai, phổ biến hơn trong văn viết trang trọng và văn nói.
- V-ing: Nhấn mạnh bản chất của hành động, thường dùng khi muốn tập trung vào việc hành động đó đang diễn ra hoặc cần được duy trì.
- Nếu bạn không chắc chắn, hãy ưu tiên to + V vì đây là cấu trúc phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi trong hầu hết các ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với Important
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với important. Dưới đây là danh sách chi tiết:
Từ đồng nghĩa
- Significant: Quan trọng, đáng kể.
- Ví dụ: This is a significant step toward achieving our goals.
(Đây là một bước tiến quan trọng để đạt được mục tiêu của chúng ta.)
- Ví dụ: This is a significant step toward achieving our goals.
- Crucial: Cốt lõi, thiết yếu.
- Ví dụ: Your contribution is crucial to the project’s success.
(Sự đóng góp của bạn rất quan trọng cho sự thành công của dự án.)
- Ví dụ: Your contribution is crucial to the project’s success.
- Vital: Quan trọng, cần thiết.
- Ví dụ: Water is vital for survival.
(Nước rất cần thiết để tồn tại.)
- Ví dụ: Water is vital for survival.
- Essential: Thiết yếu, không thể thiếu.
- Ví dụ: It’s essential to follow safety guidelines.
(Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn là thiết yếu.)
- Ví dụ: It’s essential to follow safety guidelines.
- Critical: Quan trọng, quyết định.
- Ví dụ: Timing is critical in this negotiation.
(Thời điểm là yếu tố quyết định trong cuộc đàm phán này.)
- Ví dụ: Timing is critical in this negotiation.
Từ trái nghĩa
- Unimportant: Không quan trọng.
- Ví dụ: This detail is unimportant to the overall plan.
(Chi tiết này không quan trọng đối với kế hoạch tổng thể.)
- Ví dụ: This detail is unimportant to the overall plan.
- Trivial: Tầm thường, không đáng kể.
- Ví dụ: Don’t waste time on trivial matters.
(Đừng lãng phí thời gian vào những vấn đề tầm thường.)
- Ví dụ: Don’t waste time on trivial matters.
- Insignificant: Không đáng kể, không quan trọng.
- Ví dụ: The error was insignificant and didn’t affect the outcome.
(Lỗi này không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả.)
- Ví dụ: The error was insignificant and didn’t affect the outcome.
- Minor: Nhỏ, không quan trọng.
- Ví dụ: This is a minor issue compared to the bigger challenges.
(Đây là một vấn đề nhỏ so với những thách thức lớn hơn.)
- Ví dụ: This is a minor issue compared to the bigger challenges.

Bài tập Important đi với giới từ gì?
Để củng cố kiến thức về important đi với giới từ gì, important to or for, và các cấu trúc liên quan, hãy thực hành các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (to/for) vào chỗ trống
- This meeting is important ___ our team’s progress.
- It’s important ___ me to feel supported by my colleagues.
- A balanced diet is important ___ your overall well-being.
- His opinion is important ___ the final decision.
- Learning new skills is important ___ career advancement.
Bài tập 2: Chọn cấu trúc đúng (to V hay Ving)
- It’s important (to save/saving) money for unexpected expenses.
- It’s important (to practice/practicing) public speaking to build confidence.
- It’s important (to stay/staying) focused during meetings.
- It’s important (to learn/learning) from your mistakes.
- It’s important (to communicate/communicating) effectively with your team.
Bài tập 3: Viết câu
- Viết 3 câu sử dụng important to trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Viết 3 câu sử dụng important for trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Viết 3 câu sử dụng it’s important to + V và 3 câu sử dụng it’s important + V-ing.
Đáp án gợi ý:
- Bài tập 1:
- for, 2. to, 3. for, 4. to, 5. for
- Bài tập 2:
- to save, 2. to practice, 3. to stay, 4. to learn, 5. to communicate
- Bài tập 3 (Ví dụ):
- Important to:
- This award is important to her because it recognizes her hard work.
- It’s important to the team to feel valued.
- Honesty is important to him in all his relationships.
- Important for:
- Teamwork is important for achieving our goals.
- It’s important for students to develop critical thinking skills.
- A good plan is important for the project’s success.
- It’s important to + V:
- It’s important to arrive on time for meetings.
- It’s important to set realistic goals for yourself.
- It’s important to listen to others’ opinions.
- It’s important + V-ing:
- It’s important staying calm in stressful situations.
- It’s important practicing regularly to improve your skills.
- It’s important keeping an open mind when learning new things.
- Important to:
Tổng kết
Từ important là một từ vựng quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, đặc biệt trong các câu hỏi như “important đi với giới từ gì”, “important to V hay Ving”, hoặc “sau important là gì”. Bằng cách nắm rõ ý nghĩa, các dạng từ (importance, importantly), cách kết hợp với giới từ (to, for), và các cấu trúc (it’s important to, it’s important + V-ing), bạn sẽ sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác.
Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập trên, áp dụng từ important vào các tình huống thực tế, và bổ sung vốn từ đồng nghĩa/trái nghĩa để làm phong phú cách diễn đạt của bạn. Với sự luyện tập đều đặn, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng important trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






