Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang chìm đắm trong “biển” thông tin về tiếng Anh nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ concentrate đi với giới từ gì?
Bạn có đang loay hoay tìm kiếm một lối thoát khỏi mớ bòng bong kiến thức ngữ pháp phức tạp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “trợ thủ” dành cho bạn từ Smartcom English!
Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ bản chất của từ “concentrate” một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
- Nắm bắt được cách sử dụng concentrate đi với giới từ gì cùng các cấu trúc phổ biến.
- Trang bị cho mình những kiến thức tiếng Anh cơ bản để tự tin “dấn thân” vào việc học từ vựng hiệu quả.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những bí quyết học tiếng Anh thông minh, giúp bạn:
- Nhớ từ vựng lâu hơn một cách dễ dàng.
- Sử dụng collocation tự nhiên như người bản xứ.
- Vững vàng trước những bài thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp hàng ngày.
Hãy dành 5 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và mở ra cánh cửa đến với thế giới tiếng Anh đầy tiềm năng!

Concentrate là gì?
Concentrate là một từ “đa năng” trong tiếng Anh, xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh với 3 nghĩa cốt lõi mà bạn cần nắm chắc:
- Tập trung tinh thần, sự chú ý Đây là nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong học tập và công việc. Khi bạn concentrate, bạn đang cố gắng loại bỏ mọi yếu tố gây xao lãng để hướng toàn bộ tâm trí vào một việc duy nhất.
Ví dụ: “I need complete silence to concentrate on this math problem.” (Tôi cần sự im lặng tuyệt đối để tập trung vào bài toán này.)
- Cô đặc (chất lỏng, dung dịch) Nghĩa này thường gặp trong thực phẩm, hóa học. Concentrate là quá trình làm giảm thể tích, tăng nồng độ bằng cách loại bỏ nước hoặc dung môi.
Ví dụ: “This orange juice is made from concentrate.” (Nước cam này được pha từ nước cam cô đặc.)
- Tập trung nguồn lực, quân đội, dân cư… Dùng khi gom lại về một địa điểm hoặc một mục tiêu chung.
Ví dụ: “The company decided to concentrate its factories in the south.” (Công ty quyết định tập trung các nhà máy ở miền Nam.)
Concentrate là động từ (Verb)
Khi là động từ, “concentrate” không bao giờ đứng một mình – nó luôn cần giới từ hoặc tân ngữ đi kèm để hoàn chỉnh nghĩa.
Cấu trúc cơ bản: concentrate + giới từ + danh từ / động danh từ (V-ing)
Ví dụ minh họa thực tế:
- She concentrates on her breathing during yoga. → Tập trung vào hơi thở khi tập yoga.
- You should concentrate in class instead of checking your phone. → Nên tập trung trong lớp thay vì xem điện thoại.
- He’s trying to concentrate on finishing the report before 5 PM. → Anh ấy đang cố tập trung hoàn thành báo cáo trước 5 giờ.
Lỗi sai phổ biến của người Việt:
- I concentrate my homework. → SAI (thiếu giới từ)
- I concentrate on my homework. → ĐÚNG
Concentrate là danh từ (Noun)
Dưới dạng danh từ, “concentrate” có 2 nghĩa chính:
Chất cô đặc (thực phẩm, hóa chất) Ví dụ: “Add water to the tomato concentrate to make sauce.” (Thêm nước vào cà chua cô đặc để làm sốt.)
Sự tập trung (tinh thần) – ít dùng trực tiếp, thường dùng concentration Ví dụ: “Lack of concentrate made him fail the exam.” → Không tự nhiên ✅ “Lack of concentration…” → Tự nhiên hơn
Ghi chú: Dùng concentration thay vì “concentrate” (n) khi nói về khả năng tập trung.
Các loại từ khác của “Concentrate”
Hiểu các dạng từ giúp bạn dùng linh hoạt hơn, đặc biệt khi viết IELTS Writing Task 2.
- Concentration (n): sự tập trung, nồng độ Ví dụ: “High concentration is key to success in competitive exams.”
- Concentrated (adj): cô đặc, tập trung cao độ Ví dụ: “She made a concentrated effort to learn 50 new words a day.”
- Concentrically (adv): theo cách đồng tâm (kỹ thuật) Ví dụ: “The pipes are arranged concentrically.”

Concentrate đi với giới từ gì?
Đây là phần quan trọng nhất mà bạn đang tìm kiếm. Dưới đây là 3 giới từ phổ biến đi với concentrate:
Concentrate + ON
Dùng khi tập trung vào một việc cụ thể, mục tiêu, nhiệm vụ.
- Concentrate on your studies. → Tập trung học hành.
- Concentrate on driving safely. → Tập trung lái xe an toàn.
- Concentrate on doing one thing at a time. → Tập trung làm từng việc một.
Concentrate + IN
Dùng khi nói về lĩnh vực nghiên cứu, chuyên môn.
- She concentrates in pediatric medicine. → Cô ấy chuyên về nhi khoa.
- The course concentrates in digital marketing. → Khóa học tập trung vào marketing số.
Lưu ý: Thường dùng trong văn phong học thuật, CV, hồ sơ.
Concentrate + AT → Tập trung tại một địa điểm
Ít dùng, chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự, địa lý.
- Enemy forces are concentrating at the border. → Quân địch đang tập trung ở biên giới.
- Protesters concentrated at the city square. → Người biểu tình tập trung tại quảng trường.

Các cấu trúc quan trọng với concentrate
Nắm vững 5 cấu trúc sau để nói tiếng Anh như người bản xứ:
- concentrate on something → Tập trung vào cái gì Ví dụ: Concentrate on the road!
- concentrate on doing something → Tập trung làm việc gì Ví dụ: She’s concentrating on improving her pronunciation.
- concentrate something + adv/prep → Làm cô đặc cái gì Ví dụ: Concentrate the solution by heating it.
- concentrate one’s efforts / attention / resources on sth → Tập trung nỗ lực/chú ý/nguồn lực Ví dụ: We need to concentrate our efforts on customer satisfaction.
- concentrate something on doing something → Tập trung cái gì vào việc làm Ví dụ: The government concentrated resources on rebuilding schools.

Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với concentrate
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
- Focus /ˈfoʊ.kəs/: Tập trung (sự chú ý, nỗ lực vào một mục tiêu cụ thể; phổ biến nhất).
Ví dụ: Focus on your studies. (Tập trung vào việc học.)
- Pay attention to /peɪ əˈten.ʃən tuː/: Chú ý (nhận thức, theo dõi để hiểu rõ hoặc tránh lỗi; ít nhấn mạnh nỗ lực lâu dài).
Ví dụ: Pay attention to the details. (Chú ý đến chi tiết.)
- Devote oneself to /dɪˈvoʊt wʌnˈself tuː/: Dành trọn (cam kết sâu sắc, hy sinh cho mục tiêu/hoạt động; tận tụy lâu dài).
Ví dụ: She devoted herself to charity. (Cô ấy dành trọn cho từ thiện.)
Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Distract /dɪˈstrækt/: Làm phân tâm, kéo chú ý khỏi việc chính.
VD: The noise distracted me from studying. (Âm thanh làm tôi mất tập trung khi học.)
- Disperse /dɪˈspɜːrs/: Phân tán, lan tỏa chú ý ra nhiều hướng.
VD: Social media disperses your focus easily. (Mạng xã hội dễ làm bạn phân tán sự tập trung.)
- Scatter attention /ˈskætər əˈtɛnʃn/ : Rải rác sự chú ý, không tập trung một điểm.
VD: He scatters attention across too many tasks. (Anh ấy rải rác sự chú ý vào quá nhiều việc.)
- Lose focus /luz ˈfoʊkəs/ : Mất tập trung, không giữ được sự chú ý.
VD: I lose focus when I’m tired. (Tôi mất tập trung khi mệt.)

Collocation với động từ “Concentrate”
- Concentrate hard: Tập trung cao độ → This exam is tough – you need to concentrate hard.
- Concentrate fully / properly: Tập trung hoàn toàn → Please concentrate fully during the safety briefing.
- Concentrate exclusively / solely on: Chỉ tập trung vào → During the retreat, we concentrate solely on mindfulness.
- Concentrate your efforts on something: Tập trung nỗ lực → Concentrate your efforts on high-impact tasks.
- Concentrate the mind: Làm đầu óc tỉnh táo → Deep breathing helps concentrate the mind.
- Be unable to concentrate: Không thể tập trung → I can’t concentrate with all this noise.
- Try to concentrate: Cố gắng tập trung → Close your eyes and try to concentrate.
Collocation với danh từ “Concentration”
- High / low concentration: Nồng độ cao/thấp
VD: This chemical requires high concentration to work.
- Improve / increase concentration: Cải thiện khả năng tập trung
VD: Meditation can improve concentration.
- Lose / break concentration: Mất tập trung
VD: One phone call and I lost concentration completely.
- A lack of concentration: Thiếu tập trung
VD: A lack of concentration is common after long hours.

Phân biệt “Concentrate” với “Focus”
Hai từ này gần nghĩa nhưng không hoàn toàn thay thế được nhau:
- Concentrate: Nhấn mạnh quá trình loại bỏ phiền nhiễu để giữ sự chú ý. Thường dùng khi cần yên tĩnh, tập trung cao độ.
Ví dụ: Concentrate on your breathing to calm down.
- Focus: Nhấn mạnh hướng sự chú ý vào một mục tiêu cụ thể, thường mang tính chiến lược, dài hạn.
Ví dụ: Our company focuses on sustainable development.

Tổng kết
Tóm lại, concentrate đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ “concentrate” thường đi với giới từ “on” để diễn đạt sự tập trung vào một việc gì đó, như “concentrate on something.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng concentrate đi với giới từ trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo concentrate đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, và Viettel.
Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng concentrate on để mô tả sự tập trung nào trong bài thi IELTS chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






