Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bored đi với giới từ gì?
Home » Bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng từ “bored” một cách tự nhiên, chính xác trong mọi cuộc trò chuyện tiếng Anh. Bạn tự tin diễn đạt cảm xúc mà không lo sai ngữ pháp, khiến người nghe ấn tượng với khả năng ngôn ngữ của bạn. Thật tuyệt vời, phải không?

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối vì không biết “bored đi với giới từ gì”. Sai giới từ không chỉ khiến câu văn vụng về mà còn làm bạn mất điểm trong bài thi IELTS hay giao tiếp hằng ngày.

Đừng lo! Bạn có thể dễ dàng làm chủ cấu trúc này. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết “bored đi với giới từ gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ cách dùng “bored” với giới từ phù hợp.
  • Áp dụng chính xác trong văn nói và viết.
  • Tránh lỗi sai phổ biến.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay đây. Đọc ngay để nâng tầm tiếng Anh của bạn!

bored đi với giới từ gì

Định nghĩa bored là gì? Các loại từ khác của bored

Trong tiếng Anh, bored là một tính từ (adjective) mang nghĩa chán nản, buồn chán, hoặc thiếu hứng thú đối với một hoạt động, tình huống nào đó. Từ này được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ không tìm thấy niềm vui hoặc sự kích thích trong việc họ đang làm.

  • Ví dụ:
    • I’m bored because there’s nothing to do.
      (Tôi chán vì không có gì để làm.)
    • She looked bored during the lecture.
      (Cô ấy trông chán nản trong suốt bài giảng.)

Bored được hình thành từ động từ bore (làm chán). Ngoài ra, từ này còn liên quan đến một số từ loại khác:

  • Bore (động từ): Làm chán, gây buồn chán.
    • This movie bores me.
      (Bộ phim này làm tôi chán.)
  • Bore (danh từ): Sự chán nản; hoặc một người/điều gây chán.
    • The meeting was such a bore.
      (Cuộc họp thật sự là một sự chán nản.)
  • Boring (tính từ): Nhàm chán, không thú vị (dùng để miêu tả sự vật, sự việc).
    • The book is so boring that I couldn’t finish it.
      (Cuốn sách quá nhàm chán nên tôi không thể đọc hết.)
  • Boredom (danh từ): Sự chán nản, trạng thái buồn chán.
    • Boredom is driving me crazy!
      (Sự chán nản đang khiến tôi phát điên!)

Hiểu các từ loại liên quan đến bored sẽ giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.

bored là gì

Bored đi với giới từ gì?

Một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh là bored đi với giới từ gì? Tùy vào ngữ cảnh, bored có thể kết hợp với các giới từ như by, with, of, hoặc at, nhưng mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Bored by

Bored by được dùng khi muốn nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự chán nản, thường là một sự việc, hành động, hoặc một người cụ thể.

  • Ví dụ:
    • I was bored by the long speech.
      (Tôi chán vì bài phát biểu dài dòng.)
    • She’s bored by repetitive tasks.
      (Cô ấy chán vì những công việc lặp đi lặp lại.)

Cách dùng này mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh cần nhấn mạnh nguyên nhân.

Bored with

Bored with là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả trạng thái chán nản với một hoạt động, công việc, hoặc tình huống cụ thể. Đây là cách dùng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ:
    • He’s bored with his job.
      (Anh ấy chán với công việc của mình.)
    • Are you bored with studying for exams?
      (Bạn có chán với việc học ôn thi không?)

Bored with thường được dùng khi nói về sự chán nản kéo dài hoặc liên quan đến một hoạt động cụ thể.

Bored of

Bored of cũng khá phổ biến, đặc biệt trong văn nói, và có nghĩa tương tự bored with, nhưng ít trang trọng hơn. Tuy nhiên, trong văn viết chuẩn, bored with thường được ưu tiên hơn.

  • Ví dụ:
    • I’m bored of playing this game.
      (Tôi chán chơi trò này rồi.)
    • They’re bored of waiting for the bus.
      (Họ chán vì phải đợi xe buýt.)

Lưu ý: Câu hỏi bored of hay bored with? thường gây tranh cãi. Trong tiếng Anh chuẩn, bored with được khuyến nghị hơn, nhưng bored of vẫn được chấp nhận trong văn nói hoặc văn phong thân mật.

Bored at

Bored at ít phổ biến hơn và thường chỉ được dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như khi nói về cảm giác chán nản tại một địa điểm hoặc trong một tình huống nhất định.

  • Ví dụ:
    • She’s bored at the party because she doesn’t know anyone.
      (Cô ấy chán tại bữa tiệc vì không quen ai.)

Tuy nhiên, bored at không phổ biến bằng bored with hoặc bored of, nên bạn cần cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng.

bored đi với giới từ nào

Cách phân biệt Bored và Boring

Một lỗi phổ biến khi sử dụng bored là nhầm lẫn với boring. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này:

  • Bored (tính từ): Miêu tả cảm giác của một người, tức là người đó cảm thấy chán nản, không hứng thú.
    • I’m bored because the movie is too long.
      (Tôi chán vì bộ phim quá dài.)
  • Boring (tính từ): Miêu tả bản chất của một sự vật, sự việc, hoặc người, tức là thứ đó gây ra sự chán nản.
    • The movie is boring, so I stopped watching it.
      (Bộ phim nhàm chán nên tôi ngừng xem.)

Chú ý:

  • Nếu nói về cảm xúc của người, dùng bored.
  • Nếu nói về đặc điểm của sự vật/sự việc, dùng boring.

cách phân biệt bored và boring

Một số cụm từ và thành ngữ với Bored

Bored thường xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là các cụm từ và thành ngữ phổ biến, được chia thành hai nhóm:

Cụm từ với Bored

  • Get bored: Trở nên chán nản.
    • I get bored when I have to wait for too long.
      (Tôi trở nên chán nản khi phải đợi quá lâu.)
  • Be bored to death: Chán muốn chết, cực kỳ chán.
    • I was bored to death during the meeting.
      (Tôi chán muốn chết trong cuộc họp.)
  • Be bored stiff: Chán cứng người, rất chán.
    • The kids were bored stiff at the museum.
      (Bọn trẻ chán cứng người khi ở bảo tàng.)
  • Feel bored: Cảm thấy chán.
    • She feels bored with her daily routine.
      (Cô ấy cảm thấy chán với thói quen hàng ngày.)

Thành ngữ với Bored

  • Bored out of one’s mind: Chán phát điên, cực kỳ chán nản.
    • I was bored out of my mind during the long flight.
      (Tôi chán phát điên trong suốt chuyến bay dài.)
  • Bored to tears: Chán đến phát khóc.
    • The lecture was so dull that I was bored to tears.
      (Bài giảng quá tẻ nhạt khiến tôi chán đến phát khóc.)
  • Like watching paint dry: Chán như xem sơn khô (dùng để miêu tả một việc cực kỳ nhàm chán).
    • Sitting through that presentation was like watching paint dry.
      (Ngồi qua bài thuyết trình đó chán như xem sơn khô.)

một số cụm từ và thành ngữ với bored

Ứng dụng các cấu trúc của Bored trong giao tiếp

Sử dụng bored một cách đúng ngữ pháp và tự nhiên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt trong các tình huống đời thường. Dưới đây là một số cách áp dụng bored trong giao tiếp:

  • Thể hiện cảm xúc cá nhân:
    • I’m bored with studying the same topic every day. Can we try something new?
      (Tôi chán với việc học cùng một chủ đề mỗi ngày. Chúng ta có thể thử cái gì mới không?)
    • Dùng bored with hoặc bored of để chia sẻ cảm giác chán nản với bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  • Đưa ra lời phàn nàn nhẹ nhàng:
    • I was bored by the slow pace of the movie.
      (Tôi chán vì nhịp độ chậm của bộ phim.)
    • Cách dùng này phù hợp khi bạn muốn bày tỏ ý kiến mà không quá gay gắt.
  • Đề xuất thay đổi:
    • The kids are getting bored. Let’s take them to the park.
      (Bọn trẻ đang chán. Hãy đưa chúng đi công viên.)
    • Get bored thường được dùng để thúc đẩy hành động hoặc thay đổi tình huống.
  • Sử dụng thành ngữ để tăng tính biểu cảm:
    • I’m bored to death with this routine. Let’s go on an adventure!
      (Tôi chán muốn chết với thói quen này. Hãy đi phiêu lưu thôi!)
    • Các thành ngữ như bored to death hoặc bored out of one’s mind giúp bạn diễn đạt mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong văn nói.

Lưu ý: Khi sử dụng bored trong giao tiếp, hãy chú ý ngữ cảnh để tránh làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm, đặc biệt khi nói về một hoạt động hoặc nội dung do người khác tạo ra.

ứng dụng các cấu trúc của bored

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về bored, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Các bài tập được thiết kế để giúp bạn thực hành cách sử dụng bored trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. Điền giới từ thích hợp:
    • I’m bored ___ waiting for the bus every morning.
    • The students were bored ___ the long lecture.
    • She’s bored ___ her job because it’s too repetitive.
    • (Đáp án: with/of, by, with/of)
  2. Chọn từ đúng (bored/boring):
    • The book was so [bored/boring] that I stopped reading it.
    • I’m [bored/boring] because there’s nothing to do here.
    • His speech was [bored/boring], and everyone was [bored/boring].
    • (Đáp án: boring, bored, boring, bored)
  3. Viết câu với các cụm từ/thành ngữ cho trước:
    • Sử dụng bored to death để viết một câu về một buổi học.
      • Ví dụ: I was bored to death during the math class.
    • Sử dụng get bored để viết một câu về việc xem TV.
      • Ví dụ: I get bored watching the same TV shows every day.
    • Sử dụng bored out of one’s mind để viết một câu về một chuyến đi dài.
      • Ví dụ: I was bored out of my mind on the 10-hour bus ride.
  4. Dịch câu sang tiếng Anh:
    • Tôi chán với việc làm cùng một công việc mỗi ngày.
      • Đáp án: I’m bored with doing the same job every day.
    • Bộ phim này quá nhàm chán, nên tôi cảm thấy chán muốn chết.
      • Đáp án: This movie is so boring that I’m bored to death.
  5. Thay thế bằng cụm từ/thành ngữ:
    • Thay câu sau bằng một thành ngữ với bored:
      • I felt very bored during the meeting.
      • Đáp án: I was bored to tears during the meeting.
    • Thay câu sau bằng cụm từ với bored:
      • She feels uninterested in her routine.
      • Đáp án: She’s bored with her routine.

Tổng kết

Tóm lại, bored đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ bored thường đi với giới từ with hoặc of để diễn đạt cảm giác chán nản, ví dụ “bored with studying” hoặc “bored of routine.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng bored trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Để thành thạo bored đi với giới từ gì cùng các cấu trúc cảm xúc quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng bored with/of để chia sẻ cảm giác chán nản nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua