Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Việc nắm rõ “access đi với giới từ gì” thực sự khá rắc rối khi học tiếng Anh, phải không?
Sử dụng sai giới từ với “access” có thể khiến câu văn thiếu tự nhiên, làm giảm sự chuyên nghiệp trong giao tiếp hoặc bài viết, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Nhưng hóa ra, việc hiểu và sử dụng đúng “access đi với giới từ gì” không khó như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn rõ ràng và dễ áp dụng.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “access đi với giới từ gì”, từ ý nghĩa, cách dùng, đến ví dụ thực tế, giúp bạn:
- Nắm vững quy tắc sử dụng “access” với giới từ phù hợp.
- Tự tin áp dụng trong văn nói và viết.
- Tránh những lỗi sai phổ biến.
Nếu bạn muốn làm chủ “access” và nâng cao trình độ tiếng Anh, hãy đọc tiếp bài viết này!

Access tiếng Anh là gì? Nghĩa của access và từ loại của access
Từ access trong tiếng Anh là một từ vựng phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh từ công nghệ, giáo dục đến đời sống hàng ngày. Tùy vào vai trò ngữ pháp, access có thể là danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa liên quan đến việc “truy cập”, “tiếp cận”, hoặc “đi vào” một thứ gì đó. Hiểu rõ các vai trò này sẽ giúp bạn sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Access với vai trò là danh từ
Khi đóng vai trò danh từ, “access” mang nghĩa là sự tiếp cận, quyền truy cập, hoặc cơ hội tiếp cận một thứ gì đó. Nó thường được sử dụng để nói về khả năng sử dụng một nguồn tài nguyên, tiếp cận thông tin, hoặc vào một địa điểm cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến trong các ngữ cảnh như công nghệ, giáo dục, hoặc cơ sở hạ tầng.
Ví dụ thực tế:
You need a password to gain access to the system.
(Bạn cần mật khẩu để có quyền truy cập vào hệ thống.)
The building has access for disabled people.
(Tòa nhà có lối vào dành cho người khuyết tật.)
Access to clean water is a basic human right.
(Quyền tiếp cận nước sạch là quyền cơ bản của con người.)
Trong các câu trên, access nhấn mạnh đến việc có được “quyền” hoặc “cơ hội” để sử dụng hoặc tiếp cận một thứ gì đó.
Access với vai trò là động từ
Khi là động từ, access mang nghĩa truy cập, tiếp cận, hoặc vào được một thứ gì đó. Cách dùng này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, chẳng hạn như truy cập dữ liệu, tệp tin, hoặc website. Động từ access thường đi kèm trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ.
- Ví dụ thực tế:
- I can’t access my email because I forgot my password.
(Tôi không thể truy cập email vì quên mật khẩu.) - Students can access the library’s database online.
(Sinh viên có thể truy cập cơ sở dữ liệu của thư viện trực tuyến.) - The software allows users to access files securely.
(Phần mềm cho phép người dùng truy cập tệp một cách an toàn.)
- I can’t access my email because I forgot my password.
Lưu ý: Khi access là động từ, bạn không cần thêm giới từ như “to” hay “into” sau nó, vì điều này sẽ không đúng ngữ pháp.
Các từ loại của access
Ngoài danh từ và động từ, từ access còn liên quan đến một số từ loại khác được hình thành từ nó, giúp làm phong phú cách diễn đạt trong tiếng Anh. Dưới đây là các từ loại liên quan:
- Accessible (tính từ): Có thể tiếp cận được, dễ tiếp cận.
Ví dụ
The website is accessible to all users, including those with disabilities.
(Trang web dễ tiếp cận với mọi người dùng, kể cả người khuyết tật.)
The professor’s lectures are accessible and easy to understand.
(Bài giảng của giáo sư dễ tiếp cận và dễ hiểu.)
- Accessibility (danh từ): Tính dễ tiếp cận, khả năng tiếp cận.
Ví dụ:
The accessibility of public transport is improving in this city.
(Tính dễ tiếp cận của giao thông công cộng đang được cải thiện tại thành phố này.)
Website accessibility is crucial for user experience.
(Tính dễ tiếp cận của trang web rất quan trọng đối với trải nghiệm người dùng.)
- Inaccessible (tính từ): Không thể tiếp cận được.
Ví dụ:
The village is inaccessible during heavy snow.
(Làng không thể tiếp cận được trong mùa tuyết lớn.)
Some old systems are inaccessible without special software.
(Một số hệ thống cũ không thể truy cập được nếu không có phần mềm đặc biệt.)

Access đi với giới từ gì?
Một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc là access đi với giới từ gì? Câu trả lời phụ thuộc vào việc access đóng vai trò là danh từ hay động từ trong câu.
Khi là danh từ: Access to
Access thường đi với giới từ to để chỉ đối tượng được tiếp cận.
Access to the internet is essential for remote work.
(Quyền truy cập internet là thiết yếu cho công việc từ xa.)
Lack of access to education is a global issue.
(Việc thiếu quyền tiếp cận giáo dục là một vấn đề toàn cầu.)
Lưu ý: Cụm access into không phổ biến và thường được coi là không đúng trong tiếng Anh chuẩn. Thay vào đó, hãy luôn dùng access to.
Khi là động từ
Access không cần giới từ, vì nó là động từ trực tiếp, theo sau bởi tân ngữ.
Ví dụ: She accessed the file on her computer. (Cô ấy đã truy cập tệp trên máy tính.)
Accessible đi với giới từ gì?
Tính từ accessible thường đi với to khi nói về đối tượng được tiếp cận.
Ví dụ:
- This book is accessible to beginners. (Cuốn sách này dễ tiếp cận với người mới bắt đầu.)
- The park is accessible to the public on weekends. (Công viên mở cửa cho công chúng vào cuối tuần.)

Các cụm từ đi với access
Access thường xuất hiện trong các cụm từ cố định, giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và tự nhiên hơn. Dưới đây là các cụm từ phổ biến, được chia theo vai trò danh từ và động từ của access, kèm ví dụ minh họa.
Các cụm từ đi với danh từ access
Have access to: Có quyền truy cập hoặc cơ hội tiếp cận.
Ví dụ:
- Employees have access to free training courses. (Nhân viên có quyền truy cập vào các khóa đào tạo miễn phí.)
- Do you have access to the latest market reports? (Bạn có quyền truy cập vào các báo cáo thị trường mới nhất không?)
Gain access to: Đạt được quyền truy cập, thường mang nghĩa chủ động đạt được.
- Hackers gained access to the company’s database.
(Tin tặc đã giành được quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu của công ty.) - Volunteers gained access to the restricted area to help.
(Tình nguyện viên đã được phép vào khu vực hạn chế để hỗ trợ.)
Deny access to: Từ chối quyền truy cập.
- The system denies access to unauthorized users.
(Hệ thống từ chối quyền truy cập đối với người dùng không được phép.) - They were denied access to the VIP section.
(Họ bị từ chối vào khu vực VIP.)
Provide access to: Cung cấp quyền truy cập.
- The app provides access to thousands of e-books.
(Ứng dụng cung cấp quyền truy cập vào hàng ngàn sách điện tử.) - The government provides access to free healthcare services.
(Chính phủ cung cấp quyền tiếp cận các dịch vụ y tế miễn phí.)
Các cụm từ đi với động từ access
- Access something online: Truy cập trực tuyến, thường dùng cho website, ứng dụng, hoặc dịch vụ trực tuyến.
You can access your bank account online at any time.
(Bạn có thể truy cập tài khoản ngân hàng trực tuyến bất cứ lúc nào.)
Users can access the platform online via their browsers.
(Người dùng có thể truy cập nền tảng trực tuyến qua trình duyệt.)
- Access information/data: Truy cập thông tin hoặc dữ liệu.
The software allows users to access data quickly and securely.
(Phần mềm cho phép người dùng truy cập dữ liệu nhanh chóng và an toàn.)
Researchers accessed information from public archives.
(Các nhà nghiên cứu đã truy cập thông tin từ kho lưu trữ công cộng.)
- Access a website: Truy cập một trang web.
Ví dụ:
I couldn’t access the website due to a server error. (Tôi không thể truy cập trang web do lỗi máy chủ.)
Make sure you have a stable connection to access the website. (Hãy đảm bảo bạn có kết nối ổn định để truy cập trang web.)
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn tăng tính tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hoặc viết lách.

Các từ đồng nghĩa với access
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể thay thế access bằng các từ đồng nghĩa phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến, chia theo vai trò danh từ và động từ:
Access là danh từ
Entry: Lối vào, sự tiếp cận (thường mang nghĩa vật lý hoặc quyền vào).
Entry to the event is free for students.
(Vào cửa sự kiện miễn phí cho sinh viên.)
Admission: Sự cho phép vào, quyền truy cập (thường dùng trong ngữ cảnh sự kiện, tổ chức).
Admission to the museum is by ticket only.
(Vào bảo tàng chỉ bằng vé.)
Approach: Sự tiếp cận (thường mang nghĩa vật lý, ví dụ như con đường dẫn đến một nơi).
The approach to the castle is steep and narrow.
(Lối vào lâu đài rất dốc và hẹp.)
Availability: Sự sẵn có, khả năng tiếp cận (thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên).
The availability of resources depends on your subscription(Sự sẵn có của tài nguyên phụ thuộc vào gói đăng ký của bạn.)
Access là động từ
Obtain: Đạt được, tiếp cận (thường mang nghĩa chủ động lấy được).
They obtained the files from the server.
(Họ đã lấy được các tệp từ máy chủ.)
Retrieve: Truy xuất, lấy lại (thường dùng cho dữ liệu hoặc thông tin).
She retrieved the document from the cloud storage.
(Cô ấy đã truy xuất tài liệu từ bộ nhớ đám mây.)
Enter: Đi vào, truy cập (thường mang nghĩa vật lý hoặc vào một hệ thống).
You need a key to enter the restricted area.
(Bạn cần chìa khóa để vào khu vực hạn chế.)
Reach: Tiếp cận, đến được (thường mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng).
They reached the database after hours of troubleshooting.
(Họ đã tiếp cận được cơ sở dữ liệu sau nhiều giờ xử lý sự cố.)

Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức về access, hãy thử làm các bài tập thực hành dưới đây. Các bài tập được thiết kế để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ access trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Điền giới từ thích hợp:
- I don’t have access ___ the company’s internal system.
- This app is accessible ___ all users, regardless of experience.
- The new policy provides access ___ free online courses.
- (Đáp án: to, to, to)
- Chọn từ đúng:
- She couldn’t [access/gain] the website because of a technical issue.
- Employees are granted [access/entry] to the meeting room.
- You need a subscription to [access/retrieve] premium content.
- (Đáp án: access, access, access)
- Viết câu với các cụm từ cho trước:
- Sử dụng have access to để viết một câu về việc truy cập internet.
- Ví dụ: Everyone should have access to high-speed internet for online learning.
- Sử dụng access (động từ) để viết một câu về việc truy cập tài liệu.
- Ví dụ: I accessed the document using my login credentials.
- Sử dụng gain access to để viết một câu về việc tiếp cận khu vực hạn chế.
- Ví dụ: Only authorized personnel can gain access to the laboratory.
- Sử dụng have access to để viết một câu về việc truy cập internet.
- Dịch câu sang tiếng Anh:
- Quyền truy cập vào thư viện trường đại học được cấp cho tất cả sinh viên.
- Đáp án: Access to the university library is granted to all students.
- Tôi không thể truy cập trang web do lỗi kết nối.
- Đáp án: I couldn’t access the website due to a connection error.
- Quyền truy cập vào thư viện trường đại học được cấp cho tất cả sinh viên.
- Thay thế từ đồng nghĩa:
- Thay từ access trong câu sau bằng từ đồng nghĩa phù hợp:
- You need access to the system to complete the task.
- Đáp án: You need entry to the system to complete the task.
- Thay từ access (động từ) trong câu:
- She accessed the database to find the information.
- Đáp án: She retrieved the database to find the information.
- Thay từ access trong câu sau bằng từ đồng nghĩa phù hợp:
Tổng kết
Tóm lại, access đi với giới từ gì đã được làm rõ: danh từ hoặc động từ access thường đi với giới từ to để diễn đạt việc tiếp cận hoặc truy cập, ví dụ “access to the internet.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng access trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo access đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng access to để nói về việc tiếp cận một nguồn tài nguyên nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






