Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Apply đi với giới từ gì?
Home » Apply đi với giới từ gì?

Apply đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng 70% người học tiếng Anh thường sử dụng sai giới từ với từ “apply”? (Theo khảo sát của British Council). Việc nhầm lẫn “apply đi với giới từ gì” không chỉ khiến câu văn thiếu chính xác mà còn ảnh hưởng đến điểm số trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. Hậu quả là bạn có thể mất tự tin khi diễn đạt ý tưởng hoặc trình bày hồ sơ xin việc.
Hiểu được tầm quan trọng của việc dùng đúng giới từ, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “apply đi với giới từ gì”, giúp bạn:

  • Nắm rõ quy tắc sử dụng “apply” với các giới từ phù hợp.
  • Áp dụng chính xác trong văn viết và giao tiếp thực tế.
  • Tránh các lỗi sai phổ biến để nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tổng hợp từ nguồn uy tín như Cambridge Dictionary và chuyên gia ngôn ngữ, bài viết này sẽ là chìa khóa để bạn tự tin làm chủ “apply”. Đọc ngay để khám phá!

apply đi với giới từ gì

Apply là gì? Một số dạng từ khác của Apply

“Apply” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là “áp dụng”, “nộp đơn”, “xin” hoặc “thoa, bôi” tùy theo ngữ cản, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp học thuật, công việc và đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số dạng từ khác của “apply”:

  • Danh từ: Application (sự áp dụng, đơn xin việc, sự thoa/bôi).

Ví dụ: “Her application for the job was impressive” (Đơn xin việc của cô ấy rất ấn tượng).

  • Tính từ: Applicable (có thể áp dụng được). 

Ví dụ: “This rule is not applicable to our case” (Quy tắc này không áp dụng được cho trường hợp của chúng ta).

  • Danh từ chỉ người: Applicant (người nộp đơn, người xin việc).

Ví dụ: “The company received applications from 50 applicants” (Công ty nhận được đơn từ 50 người nộp đơn).

apply là gì

Các giới từ đi với động từ Apply

“Apply” thường được kết hợp với các giới từ như “to”, “for”, và “with”, mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Apply To

Cụm từ “apply to” mang nghĩa là đăng ký, xin phép, áp dụng cho, nộp đơn cho (một tổ chức, cơ quan),  thường được sử dụng khi nói về việc áp dụng một quy tắc, luật lệ, hoặc khi nộp đơn xin phép, đăng ký một điều gì đó mang tính chất hành chính hoặc áp dụng cho một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • “This policy applies to all employees” (Chính sách này áp dụng cho tất cả nhân viên).
  • “She applied to the university for a scholarship” (Cô ấy nộp đơn xin học bổng cho trường đại học).

Apply For 

Cụm từ “apply for” mang nghĩa là ứng tuyển, nộp đơn xin (thường là công việc, học bổng, hoặc một vị trí), dùng khi nói về việc ứng tuyển cho một công việc, vị trí, hoặc một cơ hội cụ thể.

Ví dụ:

  • “He applied for a position as a software engineer” (Anh ấy ứng tuyển vào vị trí kỹ sư phần mềm).
  • “They are applying for a loan to start their business” (Họ đang nộp đơn xin vay vốn để bắt đầu kinh doanh).

Apply With

Cụm từ “apply with” mang nghĩa là thoa, bôi, gắn,  ít phổ biến hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý, như thoa, bôi một chất gì đó, hoặc sử dụng một công cụ cụ thể.

Ví dụ:

  • “Apply the cream with a clean cloth” (Thoa kem bằng một miếng vải sạch).
  • “The adhesive must be applied with a brush” (Chất kết dính phải được bôi bằng cọ).

các giới từ đi với động từ apply

Cách phân biệt giữa Apply To, Apply For và Apply With

Để sử dụng đúng các cụm từ này, cần hiểu rõ sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh:

  • Apply to: Dùng khi nói về việc áp dụng một quy tắc, chính sách, hoặc nộp đơn cho một tổ chức/cơ quan (không nhấn mạnh vào cạnh tranh).
  • Apply for: Dùng khi ứng tuyển hoặc xin một thứ gì đó cụ thể, thường có tính cạnh tranh như công việc, học bổng. 
  • Apply with: Liên quan đến hành động vật lý, như thoa, bôi, hoặc sử dụng một công cụ.

cách phân biệt apply

Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng để thay thế Apply

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thay thế “apply” bằng các từ đồng nghĩa để làm câu văn phong phú hơn. Dưới đây là một số từ thay thế phổ biến:

  • Request (yêu cầu): Thay thế trong ngữ cảnh xin phép. 

Ví dụ: “She requested a visa” thay vì “She applied for a visa”.

  • Submit (nộp): Dùng khi nói về việc nộp đơn. 

Ví dụ: “He submitted an application for the job” thay vì “He applied for the job”.

  • Use/Utilize (sử dụng): Trong ngữ cảnh áp dụng một phương pháp. 

Ví dụ: “They utilized a new technique” thay vì “They applied a new technique”.

  • Put in for (đăng ký, nộp đơn): Thay thế trong ngữ cảnh ứng tuyển. 

Ví dụ: “She put in for a promotion” thay vì “She applied for a promotion”.

Spread/Coat (thoa, bôi): Dùng trong ngữ cảnh vật lý. 

Ví dụ: “Spread the lotion evenly” thay vì “Apply the lotion evenly”.

Lưu ý: Mỗi từ đồng nghĩa có sắc thái riêng, cần chọn từ phù hợp với ngữ cảnh để tránh sai nghĩa.

các từ đồng nghĩa có thể thay thế apply

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    • She wants to _______ (apply) a scholarship at Harvard University.
    • This rule does not _______ (apply) part-time workers.
    • Apply the ointment _______ (apply) a cotton swab.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • He _______ a job at Google last month. a) applied to
      b) applied for
      c) applied with
  3. Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với “apply”:
    • They applied for a bank loan. (Dùng “submit”)
    • This cream should be applied with a clean cloth. (Dùng “spread”)

Đáp án gợi ý:

  1. for, to, with
  2. b) applied for
  3. They submitted an application for a bank loan. / This cream should be spread with a clean cloth.

Tổng kết

Tóm lại, apply đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ apply thường đi với giới từ for (nộp đơn xin) hoặc to (áp dụng cho), ví dụ “apply for a job” hoặc “apply to a situation.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng apply trong các ngữ cảnh giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo apply đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng apply for/to để nói về việc nộp đơn hay áp dụng điều gì trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua