Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Việc nắm rõ “contribute đi với giới từ gì” thực sự khá hóc búa khi học tiếng Anh, phải không?
Sử dụng sai giới từ với “contribute” có thể khiến câu văn thiếu tự nhiên, làm giảm độ chuyên nghiệp trong giao tiếp hoặc bài viết, đặc biệt trong môi trường học thuật và công việc. Nhưng hóa ra, việc hiểu và dùng đúng “contribute đi với giới từ gì” không phức tạp như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn ngắn gọn, dễ hiểu.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “contribute đi với giới từ gì”, từ ý nghĩa, cách sử dụng, đến ví dụ thực tế, giúp bạn:
- Hiểu rõ quy tắc dùng “contribute” với giới từ phù hợp.
- Tự tin áp dụng trong văn nói và viết.
- Tránh lỗi sai phổ biến để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.
Nếu bạn muốn làm chủ “contribute” và gây ấn tượng với tiếng Anh chuẩn chỉnh, hãy đọc tiếp bài viết này!

Contribute là gì?
Contribute là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “đóng góp”, “góp phần”, hoặc “thúc đẩy” một mục tiêu, kết quả, hoặc quá trình cụ thể. Từ này được dùng để chỉ hành động cung cấp một phần công sức, tài nguyên, ý tưởng, hoặc hỗ trợ để đạt được một điều gì đó, thường trong bối cảnh tập thể hoặc chung.
Nguồn gốc: Từ contribute bắt nguồn từ tiếng Latinh “contribuere”, kết hợp từ “con-” (cùng) và “tribuere” (cho, cung cấp), nghĩa là “cùng nhau cung cấp” hoặc “đóng góp vào”.
Cách phát âm: /kənˈtrɪbjuːt/ (ở Anh) hoặc /ˈkɑːntrɪbjuːt/ (ở Mỹ).
Các nghĩa chính
- Đóng góp vật chất: Cung cấp tiền, tài nguyên, hoặc công sức cho một dự án, tổ chức, hoặc mục đích.
Ví dụ: She contributes monthly to the local animal shelter.
(Cô ấy đóng góp hàng tháng cho trại cứu trợ động vật địa phương.)
- Góp phần vào kết quả: Thúc đẩy hoặc hỗ trợ một quá trình, sự kiện, hoặc thành công.
Ví dụ: His innovative ideas contributed to the company’s growth.
(Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy góp phần vào sự phát triển của công ty.)
- Tham gia vào hoạt động chung: Đưa ra ý kiến, kỹ năng, hoặc sự hiện diện để hỗ trợ một nhóm.
Ví dụ: Everyone contributes to the discussion to find the best solution.
(Mọi người đóng góp vào cuộc thảo luận để tìm ra giải pháp tốt nhất.)
Ngữ cảnh sử dụng
Contribute xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, từ các tình huống đời thường (như quyên góp từ thiện) đến các ngữ cảnh trang trọng (như đóng góp vào nghiên cứu khoa học). Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự tham gia và cống hiến.
Ví dụ minh họa thêm:
- Volunteering at the event contributes to building a stronger community.
(Việc tình nguyện tại sự kiện góp phần xây dựng một cộng đồng gắn kết hơn.) - His article contributes significantly to the debate on climate change.
(Bài báo của anh ấy đóng góp đáng kể vào cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu.) - Donating books contributes to improving literacy rates.
(Quyên góp sách góp phần vào việc cải thiện tỷ lệ biết chữ.)

Contribute đi với giới từ gì?
Câu hỏi contribute đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh. Contribute thường kết hợp với các giới từ như to, towards, with, by, và đôi khi for, nhưng mỗi giới từ mang sắc thái và ngữ cảnh riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết từng trường hợp:
Contribute to
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + contribute + (sth) + to + N/V-ing
Ý nghĩa: Chỉ hành động đóng góp vào một mục tiêu, quá trình, hoặc kết quả cụ thể, nhấn mạnh sự hỗ trợ hoặc tác động đến việc đạt được điều gì đó. Đây là cách dùng phổ biến nhất của contribute.
Ngữ cảnh sử dụng: Xuất hiện trong mọi ngữ cảnh, từ văn nói đời thường đến văn viết học thuật, khi nói về đóng góp vào một kết quả hoặc mục đích chung.
Ví dụ:
- Her hard work contributed to the team’s victory.
(Sự làm việc chăm chỉ của cô ấy góp phần vào chiến thắng của đội.) - Regular exercise contributes to improving your health.
(Tập thể dục đều đặn đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe.) - His research contributes to advancing medical science.
(Nghiên cứu của anh ấy góp phần vào việc thúc đẩy khoa học y học.)
Lưu ý:
- Sau contribute to, bạn có thể dùng danh từ (N) hoặc danh động từ (V-ing), ví dụ: contribute to success hoặc contribute to succeeding.
- Đây là cấu trúc chuẩn và được sử dụng rộng rãi nhất, phù hợp cho cả văn viết trang trọng và văn nói.
- Câu hỏi “contribute to V hay V-ing” thường xuất hiện: đáp án là V-ing nếu theo sau là động từ, ví dụ: contribute to learning, không dùng contribute to learn.
Contribute towards
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + contribute + (sth) + towards + N
Ý nghĩa: Chỉ sự đóng góp (thường là tiền, tài nguyên, hoặc công sức) nhằm hướng tới một mục tiêu hoặc dự án cụ thể, nhấn mạnh sự tiến tới một kết quả.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi nói về quyên góp tài chính, vật chất, hoặc nỗ lực cho một mục đích cụ thể, phổ biến trong văn nói và văn viết không quá trang trọng.
Ví dụ:
- They contributed towards the cost of rebuilding the school.
(Họ đóng góp vào chi phí xây lại ngôi trường.) - Every donation contributes towards saving endangered animals.
(Mỗi khoản quyên góp góp phần vào việc cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.) - She contributed towards the charity event with her time.
(Cô ấy đóng góp vào sự kiện từ thiện bằng thời gian của mình.)
Lưu ý:
- Contribute towards thường đi với danh từ, không dùng V-ing như contribute to.
- Cụm này phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến quyên góp hoặc hỗ trợ tài chính, nhưng ít trang trọng hơn contribute to.
Contribute with
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + contribute + (sth) + with + N
Ý nghĩa: Chỉ việc đóng góp bằng một thứ cụ thể, chẳng hạn như vật chất, kỹ năng, ý tưởng, hoặc tài nguyên.
Ngữ cảnh sử dụng: Ít phổ biến hơn to và towards, thường xuất hiện trong văn nói hoặc ngữ cảnh không quá trang trọng, nhấn mạnh công cụ hoặc phương tiện đóng góp.
Ví dụ:
- He contributed with his technical expertise to the project.
(Anh ấy đóng góp bằng chuyên môn kỹ thuật cho dự án.) - The company contributed with free resources for the event.
(Công ty đóng góp bằng các tài nguyên miễn phí cho sự kiện.) - She contributed with her creative ideas to the campaign.
(Cô ấy đóng góp bằng những ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch.)
Lưu ý:
- Contribute with nhấn mạnh phương tiện hoặc thứ được đóng góp.
- Không được sử dụng rộng rãi trong văn viết trang trọng, nên thận trọng khi dùng trong bài luận hoặc báo cáo.
Contribute by
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + contribute + by + V-ing/N
Ý nghĩa: Chỉ cách thức hoặc hành động cụ thể mà một người đóng góp vào một mục tiêu hoặc kết quả.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng để mô tả hành động hoặc phương pháp dẫn đến sự đóng góp, phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- She contributed by organizing the charity event.
(Cô ấy đóng góp bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.) - They contributed by sharing their knowledge with the team.
(Họ đóng góp bằng cách chia sẻ kiến thức với đội.) - He contributed by volunteering his time.
(Anh ấy đóng góp bằng cách tình nguyện thời gian của mình.)
Lưu ý:
- Sau contribute by, thường là danh động từ (V-ing) hoặc danh từ chỉ hành động.
- Cụm này tập trung vào hành động cụ thể dẫn đến sự đóng góp, phù hợp cho cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng.
Contribute for
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + contribute + (sth) + for + N
Ý nghĩa: Chỉ sự đóng góp nhằm hỗ trợ một đối tượng hoặc mục đích cụ thể, nhưng đây là cách dùng không chuẩn và hiếm gặp trong tiếng Anh.
Ngữ cảnh sử dụng: Thỉnh thoảng xuất hiện trong văn nói không trang trọng, nhưng không được khuyến khích trong văn viết hoặc các bài thi tiếng Anh.
Ví dụ:
- They contributed money for the flood victims.
(Họ đóng góp tiền cho các nạn nhân lũ lụt.)
Lưu ý:
- Contribute for không phải là cách dùng chuẩn và thường bị thay thế bằng contribute to hoặc contribute towards.
- Tránh sử dụng trong văn viết học thuật hoặc các tình huống đòi hỏi tính chính xác cao.
Lưu ý quan trọng:
- Contribute in không phải là cách dùng đúng trong tiếng Anh chuẩn. Nếu bạn thấy cụm này, có thể đó là lỗi sai hoặc cách dùng không phổ biến.
- Trong các bài thi như IELTS, TOEFL, hoặc văn viết trang trọng, hãy ưu tiên contribute to (phổ biến nhất) hoặc contribute towards (cho quyên góp).
- Để tránh nhầm lẫn, hãy kiểm tra ngữ cảnh và chọn giới từ phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Các từ đồng nghĩa với Contribute
Sử dụng các từ đồng nghĩa với contribute sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn và làm phong phú vốn từ vựng. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến, kèm sắc thái và ví dụ:
Add: Thêm vào, đóng góp (nhấn mạnh việc bổ sung giá trị hoặc ý tưởng).
- Ví dụ: Her insights added significantly to the discussion.
(Những hiểu biết của cô ấy đóng góp đáng kể vào cuộc thảo luận.) - Sắc thái: Thường dùng trong ngữ cảnh bổ sung ý tưởng hoặc giá trị, không nhất thiết là vật chất.
Give: Đưa ra, cung cấp (thường dùng cho vật chất, thời gian, hoặc hỗ trợ).
- Ví dụ: He gave his time to help with the charity event.
(Anh ấy đóng góp thời gian để giúp sự kiện từ thiện.) - Sắc thái: Mang nghĩa rộng, có thể dùng cho cả vật chất và phi vật chất.
Provide: Cung cấp (nhấn mạnh việc đưa ra một thứ cụ thể, như tài nguyên hoặc hỗ trợ).
- Ví dụ: The organization provided funds for the research.
(Tổ chức cung cấp quỹ cho nghiên cứu.) - Sắc thái: Thường dùng khi nói về việc cung cấp tài nguyên hoặc hỗ trợ cụ thể.
Donate: Quyên góp (thường dùng cho tiền, hàng hóa, hoặc vật chất).
- Ví dụ: She donated a large sum to the orphanage.
(Cô ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho trại trẻ mồ côi.) - Sắc thái: Tập trung vào quyên góp vật chất, đặc biệt trong ngữ cảnh từ thiện.
Support: Hỗ trợ (bao gồm cả hỗ trợ tinh thần, tài chính, hoặc vật chất).
- Ví dụ: His encouragement supported the team’s morale.
(Sự khích lệ của anh ấy hỗ trợ tinh thần của đội.) - Sắc thái: Mang nghĩa rộng, có thể dùng cho cả tinh thần và vật chất, thường nhấn mạnh sự ủng hộ.
Pitch in: Góp sức (thường dùng trong văn nói, mang tính thân mật).
- Ví dụ: Everyone pitched in to clean up after the event.
(Mọi người góp sức dọn dẹp sau sự kiện.) - Sắc thái: Thân mật, dùng trong các tình huống không trang trọng.
Lưu ý: Mỗi từ đồng nghĩa có ngữ cảnh và sắc thái riêng, nên hãy chọn từ phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Ví dụ, donate phù hợp cho từ thiện, trong khi add phù hợp khi nói về ý tưởng.

Phân biệt contribute to và lead to trong tiếng Anh
Contribute to và lead to thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến việc ảnh hưởng đến một kết quả. Tuy nhiên, chúng khác nhau về ý nghĩa, sắc thái, và cách sử dụng:
Contribute to:
- Ý nghĩa: Đóng góp một phần vào việc đạt được một kết quả hoặc mục tiêu, nhưng không phải là nguyên nhân chính.
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự tham gia, hỗ trợ, hoặc đóng góp vào một quá trình hoặc mục tiêu chung.
- Cấu trúc: S + contribute to + N/V-ing.
- Ví dụ: Her dedication contributed to the project’s success.
(Sự cống hiến của cô ấy góp phần vào thành công của dự án.) - Sắc thái: Mang tính tích cực, tập trung vào sự hỗ trợ hoặc tham gia.
- Đặc điểm: Không nhất thiết là nguyên nhân trực tiếp, mà chỉ là một phần trong nhiều yếu tố dẫn đến kết quả.
Lead to:
- Ý nghĩa: Dẫn đến, là nguyên nhân trực tiếp hoặc chính yếu gây ra một kết quả.
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả, thường dùng khi một hành động hoặc sự kiện trực tiếp gây ra một kết quả.
- Cấu trúc: S + lead to + N.
- Ví dụ: Her dedication led to the project’s success.
(Sự cống hiến của cô ấy dẫn đến thành công của dự án.) - Sắc thái: Có thể tích cực hoặc tiêu cực, tập trung vào nguyên nhân và kết quả.
- Đặc điểm: Nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả mạnh mẽ, thường là nguyên nhân chính.
Bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Contribute to | Lead to |
| Ý nghĩa | Đóng góp một phần | Dẫn đến, gây ra kết quả |
| Ngữ cảnh | Nhấn mạnh sự tham gia, hỗ trợ | Nhấn mạnh quan hệ nhân quả |
| Cấu trúc | S + contribute to + N/V-ing | S + lead to + N |
| Ví dụ | Her ideas contributed to success. | Her ideas led to success. |
| Sắc thái | Thường tích cực | Tích cực hoặc tiêu cực |
| Mức độ tác động | Một phần trong nhiều yếu tố | Nguyên nhân chính hoặc trực tiếp |
Ví dụ minh họa thêm:
- Contribute to: Teamwork contributes to a positive work environment, but it’s not the only factor.
(Làm việc nhóm góp phần tạo ra môi trường làm việc tích cực, nhưng không phải yếu tố duy nhất.) - Lead to: Poor management led to the company’s failure.
(Quản lý kém dẫn đến sự thất bại của công ty.)
Tips:
- Dùng contribute to khi muốn nói về một phần đóng góp trong nhiều yếu tố dẫn đến kết quả.
- Dùng lead to khi muốn nhấn mạnh một hành động hoặc sự kiện là nguyên nhân chính gây ra kết quả.
- Trong văn viết học thuật, hãy cẩn thận với sắc thái: contribute to thường tích cực hơn, trong khi lead to có thể dùng cho cả kết quả tích cực và tiêu cực.

Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức về contribute, hãy thử sức với các bài tập thực hành sau:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (to, towards, with, by)
- She contributes ___ the team’s success by working overtime.
- Every donation contributes ___ building a new library.
- He contributed ___ the project with his coding skills.
- Their efforts contribute ___ reducing poverty in the region.
- They contributed ___ the charity event by volunteering.
Bài tập 2: Chọn từ đúng (contribute to hoặc lead to)
- His careless actions (contributed to / led to) the team’s failure.
- Volunteering (contributes to / leads to) a sense of community.
- Her innovative ideas (contributed to / led to) a major breakthrough.
- Lack of communication (contributed to / led to) the project’s delay.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với contribute
- She contributed to the charity with a generous donation.
→ She … - His efforts contributed to the success of the campaign.
→ His efforts … - They contributed to the event by providing free food.
→ They … - Her speech contributed to raising awareness about mental health.
→ Her speech …
Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh
- Mọi người nên góp phần vào việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.
- Sự chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến sự thành công của dự án.
- Anh ấy đóng góp vào sự kiện bằng cách chia sẻ kiến thức của mình.
- Quyên góp của bạn góp phần vào việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Bài tập 5: Sửa lỗi sai (nếu có)
- She contributed for the charity event with her time.
- His ideas contributed in the success of the project.
- They contributed to improve the community’s living standards.
- Everyone contributed with helping the flood victims.
Đáp án tham khảo:
- Bài tập 1: 1. to, 2. towards, 3. with, 4. to, 5. by
- Bài tập 2: 1. led to, 2. contributes to, 3. led to, 4. led to
- Bài tập 3:
- She donated a generous sum to the charity.
- His efforts added to the success of the campaign.
- They provided free food for the event.
- Her speech supported raising awareness about mental health.
- Bài tập 4:
- Everyone should contribute to protecting our planet.
- Her hard work led to the project’s success.
- He contributed to the event by sharing his knowledge.
- Your donation contributes to building a better future.
- Bài tập 5:
- Sửa: She contributed to the charity event with her time.
- Sửa: His ideas contributed to the success of the project.
- Sửa: They contributed to improving the community’s living standards.
- Sửa: Everyone contributed by helping the flood victims.
Tổng kết
Tóm lại, contribute đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ contribute thường đi với giới từ to để diễn đạt sự đóng góp hoặc ảnh hưởng, ví dụ “contribute to the project.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng contribute trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo contribute đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng contribute to để nói về sự đóng góp nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






