Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Similar đi với giới từ gì?
Home » Similar đi với giới từ gì?

Similar đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng từ “similar” một cách chính xác và tự nhiên trong mọi tình huống tiếng Anh. Bạn tự tin viết bài, giao tiếp mà không lo sai ngữ pháp, khiến mọi người ấn tượng với trình độ ngôn ngữ của bạn. Thật tuyệt vời, phải không?

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối vì không biết “similar đi với giới từ gì”. Việc dùng sai giới từ khiến câu văn thiếu chuyên nghiệp, làm giảm điểm trong bài thi IELTS hoặc gây hiểu lầm khi giao tiếp.

Đừng lo! Bạn có thể dễ dàng làm chủ cấu trúc này. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết “similar đi với giới từ gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ cách dùng “similar” với giới từ đúng chuẩn.
  • Áp dụng tự tin trong văn viết và nói.
  • Tránh lỗi sai phổ biến.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay đây. Đọc ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!

similar đi với giới từ gì

Similar là gì?

Cách phát âm: /ˈsɪmɪlə(r)/ (ở Anh) hoặc /ˈsɪmələr/ (ở Mỹ).

Similar là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tương tự”, “giống nhau” hoặc “có điểm chung” về một số đặc điểm, tính chất hoặc hình thức, nhưng không hoàn toàn giống hệt. 

Từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói trang trọng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng có sự tương đồng nhưng vẫn tồn tại sự khác biệt nhỏ.

Ví dụ minh họa:

  • Her new phone is similar to mine, but it has a better camera.
    (Điện thoại mới của cô ấy tương tự điện thoại của tôi, nhưng nó có camera tốt hơn.)
  • Their business strategies are similar, yet they target different markets.
    (Chiến lược kinh doanh của họ giống nhau, nhưng họ nhắm đến các thị trường khác nhau.)

similar là gì

Similar đi với giới từ gì?

Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của người học tiếng Anh là similar đi với giới từ gì. Từ similar thường kết hợp với hai giới từ chính: toin, mỗi giới từ mang ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

Similar to

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + to be + similar to + N/Pronoun

Ý nghĩa: Diễn tả sự tương tự giữa hai đối tượng (người, vật, ý tưởng, v.v.), nhấn mạnh rằng chúng có nhiều điểm chung nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Ngữ cảnh sử dụng: Đây là cách dùng phổ biến nhất của similar, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi so sánh hai thực thể cụ thể.

Ví dụ:

This book is similar to the one I read last month.
(Cuốn sách này tương tự với cuốn tôi đã đọc tháng trước.)

  • His personality is similar to his father’s in many ways.
    (Tính cách của anh ấy giống cha anh ấy ở nhiều khía cạnh.)
  • The new model is similar to its predecessor but has upgraded features.
    (Mẫu mới tương tự mẫu trước đó nhưng có các tính năng được nâng cấp.)
  • Lưu ý:
    • Similar to thường đi với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng cụ thể (người, vật, sự việc).
    • Đây là cách dùng chuẩn và được khuyến khích trong tiếng Anh hiện đại. Tránh dùng similar with vì nó không đúng ngữ pháp.

Similar in

Cấu trúc:

Cấu trúc: S + to be + similar in + N (chỉ đặc điểm, tính chất)

Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự tương đồng về một đặc điểm cụ thể, chẳng hạn như màu sắc, kích thước, tính cách, phong cách, v.v.

Ngữ cảnh sử dụng: Similar in thường được dùng khi muốn làm rõ khía cạnh hoặc đặc điểm mà hai đối tượng có điểm chung.

Ví dụ:

  • These two paintings are similar in style but different in subject matter.
    (Hai bức tranh này tương tự về phong cách nhưng khác nhau về chủ đề.)
  • The two brothers are similar in their sense of humor.
    (Hai anh em giống nhau về khiếu hài hước.)
  • Our products are similar in quality to imported goods.
    (Sản phẩm của chúng tôi tương tự về chất lượng so với hàng nhập khẩu.)

Lưu ý:

  • Similar in chỉ đi với danh từ chỉ đặc điểm hoặc tính chất (style, quality, size, v.v.), không dùng với danh từ chỉ đối tượng cụ thể.
  • Cách dùng này ít phổ biến hơn similar to nhưng vẫn được sử dụng trong văn viết trang trọng.

So sánh nhanh:

  • Similar to: So sánh toàn bộ đối tượng (This car is similar to that one).
  • Similar in: So sánh một khía cạnh cụ thể (They are similar in color).

Lưu ý quan trọng: Tránh nhầm lẫn với similar with. Trong tiếng Anh chuẩn, similar with không được sử dụng. Nếu bạn thấy cụm này, có thể đó là lỗi sai hoặc cách dùng không chuẩn trong một số ngữ cảnh không chính thức.

similar đi với giới từ nào

Cấu trúc thông dụng khác với similar

Ngoài similar tosimilar in, từ similar còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác, tuy ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng trong việc diễn đạt sự tương đồng:

The similarity between A and B: Diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng, thường dùng trong văn viết trang trọng.

  • Ví dụ: There is a remarkable similarity between the two cultures.
    (Có một sự tương đồng đáng chú ý giữa hai nền văn hóa.)
  • Ví dụ: The similarity between their voices makes it hard to tell them apart.
    (Sự giống nhau giữa giọng nói của họ khiến khó phân biệt.)

Show similarity to: Thể hiện sự giống nhau với một đối tượng nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc so sánh.

  • Ví dụ: Her design shows similarity to traditional patterns.
    (Thiết kế của cô ấy tương tự với các mẫu truyền thống.)
  • Ví dụ: The new policy shows similarity with the previous one.
    (Chính sách mới có sự giống nhau với chính sách trước đó.)

Bear similarity to: Mang nghĩa “có sự tương đồng”, thường dùng trong văn viết trang trọng.

  • Ví dụ: His artwork bears similarity to Picasso’s early works.
    (Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy tương tự với các tác phẩm đầu tiên của Picasso.)

cấu trúc thông dụng khác với similar

Phân biệt similar với like, alike và the same

Để sử dụng similar một cách chính xác, bạn cần phân biệt nó với các từ dễ gây nhầm lẫn như like, alikethe same. Dưới đây là so sánh chi tiết:

Similar:

  • Ý nghĩa: Tương tự, có điểm chung nhưng không giống hệt.
  • Cấu trúc: S + to be + similar to/in + N.
  • Ngữ cảnh: Dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi cần nhấn mạnh sự tương đồng một cách trang trọng.
  • Ví dụ: Their outfits are similar in design but different in color.
    (Trang phục của họ tương tự về thiết kế nhưng khác về màu sắc.)

Like

  • Ý nghĩa: Giống, mang tính chất thông thường và ít trang trọng hơn similar.
  • Cấu trúc: S + to be + like + N hoặc S + V + like + N.
  • Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng.
  • Ví dụ: She sings like an angel.
    (Cô ấy hát giống thiên thần.)
  • Lưu ý: Like là giới từ hoặc tính từ, không cần giới từ bổ sung như similar to.

Alike

  • Ý nghĩa: Giống nhau, thường dùng để so sánh hai đối tượng có nhiều điểm chung.
  • Cấu trúc: S1 + and + S2 + to be + alike.
  • Ngữ cảnh: Dùng khi nói về sự giống nhau của cả hai đối tượng, thường đứng sau động từ to be.
  • Ví dụ: The two sisters are very alike in appearance.
    (Hai chị em rất giống nhau về ngoại hình.)
  • Lưu ý: Alike không đứng trước danh từ như similar (ví dụ: không nói an alike dress).

The same

  • Ý nghĩa: Giống hệt, không có sự khác biệt.
  • Cấu trúc: S1 + to be + the same + as + S2.
  • Ngữ cảnh: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống hệt về mọi mặt.
  • Ví dụ: Their answers are the same as mine.
    (Câu trả lời của họ giống hệt câu trả lời của tôi.)
  • Lưu ý: The same thường đi với as, không dùng to như similar.

Bảng so sánh nhanh:

Từ vựng Ý nghĩa Cấu trúc chính Ngữ cảnh sử dụng
Similar Tương tự S + to be + similar to/in + N Trang trọng, văn viết/nói
Like Giống S + to be + like + N Thông thường, văn nói
Alike Giống nhau S1 + and + S2 + to be + alike So sánh hai đối tượng
The same Giống hệt S1 + to be + the same + as + S2 Nhấn mạnh sự giống hệt

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Similar

Việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng similar linh hoạt hơn và làm phong phú vốn từ vựng.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến với similar, kèm ví dụ minh họa:

  • Comparable: Có thể so sánh, tương tự.
    • Ví dụ: Their performance is comparable to professional teams.
      (Hiệu suất của họ tương tự với các đội chuyên nghiệp.)
  • Alike: Giống nhau.
    • Ví dụ: The two designs are very alike.
      (Hai thiết kế rất giống nhau.)
  • Like: Giống.
    • Ví dụ: This fabric feels like silk.
      (Loại vải này cảm giác giống lụa.)
  • Resembling: Tương tự, giống.
    • Ví dụ: The building resembles a medieval castle.
      (Tòa nhà giống một lâu đài thời trung cổ.)
  • Parallel: Tương tự, song song (thường dùng trong ngữ cảnh so sánh ý tưởng hoặc tình huống).
    • Ví dụ: Their experiences have parallel themes.
      (Trải nghiệm của họ có những chủ đề tương tự.)

Từ trái nghĩa

  • Different: Khác nhau.
    • Ví dụ: Their teaching methods are different from ours.
      (Phương pháp giảng dạy của họ khác với chúng tôi.)
  • Dissimilar: Không giống nhau.
    • Ví dụ: The two products are dissimilar in quality and price.
      (Hai sản phẩm không giống nhau về chất lượng và giá cả.)
  • Distinct: Khác biệt rõ ràng.
    • Ví dụ: They have distinct approaches to problem-solving.
      (Họ có những cách tiếp cận khác biệt để giải quyết vấn đề.)
  • Opposite: Đối lập.
    • Ví dụ: Their opinions are opposite to mine.
      (Ý kiến của họ đối lập với tôi.)
  • Unlike: Không giống.
    • Ví dụ: Unlike her sister, she prefers classical music.
      (Không giống chị gái, cô ấy thích nhạc cổ điển.)

từ đồng nghĩa trái nghĩa với similar

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức về similar, hãy thử sức với các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (to hoặc in)

  1. Her dress is similar ___ mine, but it’s made of silk.
  2. The two cars are similar ___ performance but differ in price.
  3. Their opinions are similar ___ many ways.
  4. This painting is similar ___ a famous artwork from the 18th century.

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. The twins are (similar / like / the same) in appearance, but their personalities differ.
  2. His new book is (similar / alike / the same) to his previous bestseller.
  3. Their goals are (alike / similar / the same) in terms of ambition.
  4. This tastes (like / similar / the same) chocolate but is actually carob.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng similarity

  1. Their houses are similar in design.
    → There is a similarity
  2. The two plans are similar to each other.
    → There is a similarity
  3. Her approach is similar to her mentor’s.
    → There is a similarity

Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh

  1. Hai chiếc xe này giống nhau về màu sắc nhưng khác về động cơ.
  2. Phong cách của cô ấy tương tự với mẹ cô ấy.
  3. Có một sự tương đồng đáng kể giữa hai nền văn hóa.

Đáp án tham khảo: 

  • Bài tập 1: 1. to, 2. in, 3. in, 4. to
  • Bài tập 2: 1. alike, 2. similar, 3. similar, 4. like
  • Bài tập 3:
    1. There is a similarity between their houses in design.
    2. There is a similarity between the two plans.
    3. There is a similarity between her approach and her mentor’s.
  • Bài tập 4:
    1. These two cars are similar in color but different in engine.
    2. Her style is similar to her mother’s.
    3. There is a remarkable similarity between the two cultures.

Tổng kết

Tóm lại, similar đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ similar thường đi với giới từ to để diễn đạt sự giống nhau, ví dụ “similar to another design.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng similar trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo similar đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng quan trọng khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng similar to để so sánh điều gì thú vị trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua