Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng lúng túng vì không biết “absent đi với giới từ gì” khi sử dụng tiếng Anh?
Hãy nghe câu chuyện của Linh, một nhân viên văn phòng chuẩn bị cho bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Linh gặp rắc rối khi muốn diễn đạt ý “vắng mặt” nhưng không chắc chắn về cách dùng “absent đi với giới từ gì”. Sự nhầm lẫn khiến cô lo lắng về việc gây ấn tượng xấu với đồng nghiệp. May mắn thay, nhờ một bài hướng dẫn chi tiết, Linh đã nắm rõ cách sử dụng “absent” đúng ngữ pháp và tự tin hoàn thành bài thuyết trình.
Từ câu chuyện của Linh, bạn sẽ thấy rằng việc hiểu “absent đi với giới từ gì” không quá khó nếu có hướng dẫn phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp:
- Giải thích rõ ràng về cách dùng “absent” với giới từ.
- Ví dụ thực tế dễ áp dụng.
- Mẹo tránh lỗi sai phổ biến.
Đọc ngay để tự tin làm chủ “absent” trong tiếng Anh!

Absent là gì? Các từ loại khác của Absent
“Absent” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa “vắng mặt”, “không có mặt” hoặc “thiếu”. Nó được sử dụng để chỉ trạng thái không hiện diện tại một nơi hoặc không tham gia vào một sự việc nào đó. Trong một số trường hợp, “absent” còn mang nghĩa “lơ đãng” hoặc “thiếu tập trung”.
Ví dụ:
- He was absent from the meeting yesterday (Anh ấy đã vắng mặt trong cuộc họp hôm qua).
- Her absent expression showed she wasn’t listening (Vẻ mặt lơ đãng của cô ấy cho thấy cô không lắng nghe).
Các từ loại khác của Absent:
- Absence (n): Danh từ, nghĩa là sự vắng mặt hoặc sự thiếu vắng.
Ví dụ: His absence from work caused delays (Sự vắng mặt của anh ấy tại nơi làm việc đã gây ra sự chậm trễ).
- Absent (v): Động từ (ít phổ biến), nghĩa là vắng mặt hoặc rời khỏi. Thường dùng trong văn phong trang trọng.
Ví dụ: He absented himself from the event (Anh ấy đã vắng mặt khỏi sự kiện).
- Absently (adv): Trạng từ, nghĩa là một cách lơ đãng hoặc không tập trung.
Ví dụ: She stared absently out the window (Cô ấy nhìn lơ đãng ra ngoài cửa sổ).

Các cấu trúc với Absent
Từ “absent” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến, kèm ví dụ chi tiết:
Absent from
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ sự vắng mặt tại một địa điểm, sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She was absent from school due to illness (Cô ấy vắng mặt ở trường vì bị ốm).
- His name was absent from the guest list (Tên của anh ấy không có trong danh sách khách mời).
Absent + Danh từ
Dùng để mô tả sự thiếu vắng hoặc không có một yếu tố, phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể.
- Ví dụ:
- There was an absent look in her eyes (Có một vẻ lơ đãng trong mắt cô ấy).
- The report was absent any critical details (Báo cáo thiếu các chi tiết quan trọng).
Absent + Đại từ phản thân
Cấu trúc absent + đại từ phản thân (như himself, herself, themselves) được dùng trong văn phong trang trọng, mang nghĩa tự mình vắng mặt hoặc rời khỏi một cách chủ động.
Ví dụ:
- He absented himself from the discussion to avoid conflict (Anh ấy tự vắng mặt khỏi cuộc thảo luận để tránh xung đột).
- She absented herself from the party early (Cô ấy đã rời bữa tiệc sớm).
Các trạng từ đi với Absent
“Absent” có thể được bổ nghĩa bởi các trạng từ để nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức của sự vắng mặt. Một số trạng từ phổ biến bao gồm:
- Conspicuously: Vắng mặt một cách rõ ràng, dễ nhận thấy.
- Ví dụ: He was conspicuously absent from the ceremony (Anh ấy vắng mặt một cách rõ ràng trong buổi lễ).
- Notably: Vắng mặt đáng chú ý.
- Ví dụ: She was notably absent during the crisis (Cô ấy vắng mặt đáng chú ý trong suốt cuộc khủng hoảng).
- Completely/Totally: Vắng mặt hoàn toàn.
- Ví dụ: The team was completely absent from the competition (Đội hoàn toàn vắng mặt trong cuộc thi).
- Temporarily: Vắng mặt tạm thời.
- Ví dụ: He was temporarily absent due to personal reasons (Anh ấy tạm thời vắng mặt vì lý do cá nhân).

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với Absent
Từ đồng nghĩa với Absent
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp làm phong phú vốn từ và tránh lặp từ trong giao tiếp hoặc văn viết. Một số từ đồng nghĩa với “absent” bao gồm:
- Missing: Thiếu, vắng mặt.
- Ví dụ: Several students were missing from the class (Một vài học sinh vắng mặt trong lớp).
- Away: Không có mặt, đi vắng.
- Ví dụ: She was away during the meeting (Cô ấy đi vắng trong cuộc họp).
- Gone: Không hiện diện.
- Ví dụ: The manager was gone when we needed him (Quản lý không có mặt khi chúng tôi cần anh ấy).
- Nonexistent: Không tồn tại, thiếu vắng.
- Ví dụ: Evidence was nonexistent in the case (Bằng chứng không tồn tại trong vụ án).
- Inattentive (khi mang nghĩa lơ đãng): Không tập trung.
- Ví dụ: His inattentive attitude annoyed the teacher (Thái độ lơ đãng của anh ấy khiến giáo viên khó chịu).
Từ trái nghĩa với Absent
Từ trái nghĩa giúp làm rõ ý nghĩa và cung cấp sự tương phản trong câu. Một số từ trái nghĩa với “absent” bao gồm:
- Present: Có mặt, hiện diện.
- Ví dụ: All members were present at the meeting (Tất cả thành viên đều có mặt trong cuộc họp).
- Attentive: Chú ý, tập trung (trái với nghĩa lơ đãng).
- Ví dụ: She was attentive during the lecture (Cô ấy tập trung trong suốt bài giảng).
- Available: Có sẵn, sẵn sàng.
- Ví dụ: The doctor was available for emergencies (Bác sĩ sẵn sàng cho các trường hợp khẩn cấp).
- In attendance: Có mặt tại sự kiện.
- Ví dụ: He was in attendance at the conference (Anh ấy có mặt tại hội nghị).

Bài tập cấu trúc áp dụng Absent đi với giới từ gì
Dưới đây là các bài tập thực hành để củng cố kiến thức về cách sử dụng “absent” với các cấu trúc và giới từ:
Bài tập 1: Điền giới từ hoặc từ phù hợp
Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống:
- She was absent ___ class due to a family emergency.
- His name was conspicuously absent ___ the list of award recipients.
- He absented ___ from the meeting to avoid confrontation.
- There was an absent ___ in her expression during the conversation.
- The team was ___ absent from the final round.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
- She was (absent from/present in) the office during the audit.
- His absent (look/attitude/face) made him seem uninterested.
- The manager absented (herself/himself/themselves) from the discussion.
- The data was (notably/completely/temporarily) absent from the report.
- He was absent (from/in/with) school for two weeks.
Bài tập 3: Viết câu
Viết 5 câu sử dụng “absent” với các cấu trúc khác nhau (bao gồm absent from, absent + danh từ, absent + đại từ phản thân, và trạng từ đi kèm), dựa trên các ngữ cảnh thực tế (ví dụ: công việc, học tập, sự kiện).
Đáp án gợi ý:
- Bài tập 1:
- from
- from
- himself
- look
- completely
- Bài tập 2:
- absent from
- look
- himself
- completely
- from
Tổng kết
Tóm lại, absent đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ absent thường đi với giới từ from để diễn đạt sự vắng mặt, ví dụ “absent from the meeting.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng absent trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và trang trọng hơn. Để thành thạo absent đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng absent from để giải thích lý do vắng mặt nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






