Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Việc nắm rõ “successful đi với giới từ gì” thực sự dễ làm bạn rối não khi học tiếng Anh, phải không?
Dùng sai giới từ với “successful” có thể khiến câu văn mất tự nhiên, làm giảm điểm trong bài thi IELTS Writing/Speaking hoặc khiến bạn kém chuyên nghiệp khi giao tiếp. Nhưng hóa ra, việc hiểu và sử dụng đúng “successful đi với giới từ gì” không hề phức-compliance như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn ngắn gọn và chuẩn xác.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “successful đi với giới từ gì”, kèm ví dụ thực tế và mẹo nhớ nhanh, giúp bạn:
- Nắm chắc quy tắc dùng “successful in”, “successful at”, “successful with”…
- Viết và nói tiếng Anh tự tin, chuẩn ngữ pháp.
- Tránh lỗi sai mà hàng ngàn người học vẫn mắc phải.
Nếu bạn muốn làm chủ “successful” ngay hôm nay và nâng band điểm tiếng Anh, hãy đọc tiếp bài viết này!

Successful nghĩa là gì?
Định nghĩa
“Successful” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa “thành công”, “thành đạt” hoặc “đạt được mục tiêu”. Từ này được dùng để mô tả một người, sự việc, hoặc hành động đã đạt được kết quả mong muốn hoặc vượt qua kỳ vọng.
Ví dụ thực tế:
- A successful entrepreneur always learns from failures (Một doanh nhân thành đạt luôn học hỏi từ thất bại).
- The concert was successful, attracting thousands of fans (Buổi hòa nhạc đã thành công, thu hút hàng ngàn người hâm mộ).
Các từ loại khác của “Successful”
- Success (N): Sự thành công.
Ví dụ: “Her hard work led to great success.” (Sự chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến thành công lớn.)
- Successor (N) (ít liên quan trực tiếp, nhưng có cùng gốc): Người kế nhiệm, người tiếp nối.
Ví dụ: “He was chosen as the successor to the CEO.” (Anh ấy được chọn làm người kế nhiệm giám đốc điều hành.)
- Successfully (Adv): Một cách thành công.
Ví dụ: “She completed the task successfully.” (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách thành công.)
- Succeed (V): Thành công, đạt được mục tiêu
Ví dụ:
- “She succeeded in passing the exam.” (Cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
- “He succeeded as a businessman.” (Anh ấy đã thành công với tư cách là một doanh nhân.)

Successful đi với giới từ gì?
Từ “successful” có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết từng trường hợp, kèm ví dụ minh họa và cách sử dụng thực tế:
Successful in
Dùng để chỉ sự thành công trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc quá trình cụ thể, thường mang tính dài hạn hoặc đòi hỏi nỗ lực. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Ví dụ:
- She was successful in building a global brand (Cô ấy thành công trong việc xây dựng một thương hiệu toàn cầu).
- He is successful in his academic pursuits (Anh ấy thành công trong việc theo đuổi học thuật).
Successful at
Dùng để nhấn mạnh sự thành công trong một kỹ năng, hoạt động cụ thể hoặc nhiệm vụ ngắn hạn, thường mang tính kỹ thuật hoặc tập trung vào một khía cạnh.
Ví dụ:
- She is successful at negotiating contracts (Cô ấy thành công trong việc đàm phán hợp đồng).
- He was successful at fixing the technical issue (Anh ấy thành công trong việc sửa lỗi kỹ thuật).
Successful with
Dùng khi nói về sự thành công trong việc giao tiếp, làm việc hoặc tương tác với một nhóm người hoặc đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The teacher is successful with her students (Giáo viên này thành công trong việc giảng dạy học sinh).
- He is successful with international clients (Anh ấy thành công khi làm việc với khách hàng quốc tế).
Successful for
Dùng để chỉ sự thành công mang lại lợi ích cho một đối tượng, tổ chức hoặc mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The new policy was successful for the community (Chính sách mới này thành công đối với cộng đồng).
- The product launch was successful for the company’s revenue (Việc ra mắt sản phẩm đã thành công đối với doanh thu của công ty).
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng khi muốn nhấn mạnh lợi ích hoặc kết quả tích cực cho một bên cụ thể.
Successful by
Dùng để chỉ sự thành công dựa trên một tiêu chí, thước đo hoặc đánh giá cụ thể.
Ví dụ:
- The campaign was successful by all measures (Chiến dịch này thành công theo mọi tiêu chí).
- The movie was successful by box office standards (Bộ phim thành công theo tiêu chuẩn doanh thu phòng vé).
Successful to
Ít phổ biến hơn, dùng để chỉ sự thành công đối với một đối tượng cụ thể, thường là người hoặc nhóm người.
Ví dụ:
- His leadership style is successful to the team (Phong cách lãnh đạo của anh ấy thành công đối với đội ngũ).
- The strategy was successful to the stakeholders (Chiến lược này thành công đối với các bên liên quan).
Successful over
Dùng để chỉ sự thành công vượt trội so với đối thủ hoặc trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
- The company was successful over its competitors (Công ty này thành công vượt trội so với các đối thủ).
- She was successful over the years in maintaining her reputation (Cô ấy thành công trong việc duy trì danh tiếng qua nhiều năm).
Successful as
Dùng để chỉ sự thành công trong một vai trò, vị trí hoặc tính chất cụ thể, thường dùng khi nói về vai trò hoặc chức vụ.
Ví dụ:
- She is successful as a motivational speaker (Cô ấy thành công trong vai trò diễn giả truyền cảm hứng).
- He is successful as a team leader (Anh ấy thành công trong vai trò trưởng nhóm).
Successful on
Dùng khi nói về sự thành công trên một nền tảng, lĩnh vực hoặc phương tiện cụ thể. Thường dùng trong các lĩnh vực truyền thông, marketing.
Ví dụ:
- The brand is successful on social media platforms (Thương hiệu này thành công trên các nền tảng mạng xã hội).
- The campaign was successful on television (Chiến dịch này thành công trên truyền hình).
Successful without
Dùng để nhấn mạnh sự thành công dù không có một yếu tố, điều kiện hoặc hỗ trợ nào đó.
Ví dụ:
- She was successful without any financial support (Cô ấy thành công dù không có hỗ trợ tài chính).
- The team was successful without advanced technology (Đội ngũ này thành công dù không có công nghệ tiên tiến)

Những từ đồng nghĩa với Successful
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn tránh lặp từ và làm phong phú bài viết hoặc giao tiếp. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với “successful”:
- Accomplished: Nhấn mạnh sự hoàn thành xuất sắc.
- Ví dụ: An accomplished writer (Một nhà văn xuất sắc).
- Triumphant: Nhấn mạnh sự chiến thắng vang dội.
- Ví dụ: The team was triumphant in the championship (Đội bóng đã chiến thắng vang dội trong giải đấu).
- Prosperous: Liên quan đến sự thành công về tài chính hoặc thịnh vượng.
- Ví dụ: A prosperous business (Một doanh nghiệp thịnh vượng).
- Thriving: Nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ.
- Ví dụ: The startup is thriving in the market (Công ty khởi nghiệp đang phát triển mạnh mẽ trên thị trường).
- Victorious: Liên quan đến chiến thắng trong cạnh tranh.
- Ví dụ: The victorious team celebrated their win (Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng).
- Flourishing: Nhấn mạnh sự phát triển toàn diện.
- Ví dụ: Her career is flourishing (Sự nghiệp của cô ấy đang phát triển rực rỡ).

Bài tập Successful đi với giới từ gì
Dưới đây là các bài tập thực hành chi tiết để bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng “successful” với các giới từ:
Bài tập 1: Điền giới từ đúng
Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- She is very successful ___ her new business venture.
- The campaign was successful ___ raising awareness about climate change.
- He was successful ___ gaining the trust of his colleagues.
- The book was successful ___ both critics and readers.
- They were successful ___ their efforts to reduce costs.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn giới từ đúng trong các câu sau:
- The company was successful (in/at/with) launching a new product line.
- She is successful (as/for/by) a software engineer.
- The team was successful (over/with/in) their competitors in the market.
- The strategy was successful (for/to/at) increasing sales.
- He was successful (without/by/in) any prior experience.
Bài tập 3: Viết câu
Viết 5 câu sử dụng “successful” với các giới từ khác nhau, dựa trên các ngữ cảnh thực tế (ví dụ: công việc, học tập, thể thao, kinh doanh).
Đáp án gợi ý:
- Bài tập 1:
- in
- in
- in
- with
- in
- Bài tập 2:
- in
- as
- over
- for
- without
Tổng kết
Tóm lại, successful đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ successful thường đi với giới từ in để diễn đạt thành công trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ “successful in business” hoặc “successful in passing the exam”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng successful trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự thành công một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo successful đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng successful in để khoe thành tích nào trong bài thi Speaking hay Writing chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện thành công của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






