Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Hãy tưởng tượng bạn có thể sử dụng từ “familiar” một cách thuần thục và tự nhiên trong tiếng Anh.
Bạn sẽ tự tin viết câu chính xác, giao tiếp trôi chảy, và tạo ấn tượng mạnh mẽ với mọi người.
Thật tuyệt, đúng không?
Hãy nghĩ về một viễn cảnh lý tưởng nơi bạn:
- Hiểu tường tận familiar đi với giới từ gì và áp dụng đúng ngữ cảnh.
- Dễ dàng phân biệt “familiar with” và “familiar to” mà không chút lúng túng.
- Vận dụng từ “familiar” một cách linh hoạt trong bài tập hoặc giao tiếp hằng ngày.
Nhưng hiện tại, có lẽ bạn đang:
- Đau đầu vì không chắc nên dùng giới từ nào với “familiar”.
- Lo lắng về việc sử dụng sai cụm từ trong bài viết hay hội thoại.
- Bối rối trước những cách dùng hiếm gặp của từ này.
Đừng lo, bạn hoàn toàn có thể thay đổi điều đó!
Chỉ cần bắt đầu từ việc nắm rõ cách dùng “familiar” một cách đơn giản.
Và tin tôi đi, nó dễ hơn bạn nghĩ rất nhiều!
Mọi thứ bạn cần biết đều được gói gọn trong bài viết dưới đây. Chỉ cần đọc, bạn sẽ tìm thấy câu trả lời!
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “familiar đi với giới từ gì” một cách dễ dàng, với:
- Giải thích chi tiết về “familiar” với các giới từ như “with”, “to”, “from”, “in”.
- So sánh “familiar” với các từ đồng nghĩa và “aware of” để tránh nhầm lẫn.
- Mẹo thực hành để áp dụng ngay vào giao tiếp và bài tập.
Hãy dành vài phút đọc bài viết này để nâng cấp kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Với những bí kíp và kiến thức được chia sẻ, bạn sẽ tự tin làm chủ cách dùng “familiar” và tỏa sáng trong mọi tình huống giao tiếp.

Familiar là gì?
“Familiar” là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “quen thuộc”, “thân thuộc”, hoặc “biết rõ”. Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái mà một người hoặc một nhóm người cảm thấy quen thuộc với một sự vật, sự việc, địa điểm, hoặc khái niệm nào đó.
Các ý nghĩa chính của “familiar”:
- Quen thuộc: Diễn tả sự quen thuộc do đã từng tiếp xúc hoặc trải nghiệm trước đó.
Ví dụ: This song sounds familiar. (Bài hát này nghe quen thuộc.)
- Thân thuộc: Chỉ sự gần gũi, thân thiết, thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ: His familiar tone made everyone feel comfortable. (Giọng điệu thân thuộc của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
- Hiểu biết rõ: Chỉ sự am hiểu hoặc có kinh nghiệm với một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: She is familiar with advanced programming techniques. (Cô ấy am hiểu các kỹ thuật lập trình nâng cao.)
Lưu ý về cách phát âm:
- Anh – Anh: /fəˈmɪliə(r)/
- Anh – Mỹ: /fəˈmɪljər/

Familiar đi với giới từ gì?
Tính từ “Familiar” thường đi cùng hai giới từ là “With” và “to”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính từ này cùng khi đi cùng vơí từng loại giới từ, bạn hãy đọc tiếp phần dưới đây:
Familiar with
“Familiar with” dùng để chỉ sự hiểu biết, thân quen với người, vật hoặc một sự vật sự việc nào đó.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + be + familiar with + danh từ/danh động từ
Ví dụ:
- I’m familiar with the rules of chess. (Tôi quen thuộc với luật chơi cờ vua.)
- Are you familiar with using Photoshop? (Bạn có quen với việc sử dụng Photoshop không?)
- She’s not familiar with driving manual cars. (Cô ấy không quen với việc lái xe số sàn.)
Lưu ý:
- “Familiar with” thường đi với danh từ hoặc danh động từ (gerund).
- Cách dùng này mang tính chủ động, nhấn mạnh sự hiểu biết hoặc kinh nghiệm của chủ thể.
Familiar to
Cụm từ “familiar to” được dùng để chỉ sự quen thuộc với một sự vật, sự việc, hoặc đối tượng nào đó đối với một người khác. Tuy nhiên, cách dùng này mang tính thụ động hơn so với “familiar with”.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + be + familiar to + danh từ (thường là người)
Ví dụ:
- His name is familiar to many fans of the show. (Tên của anh ấy quen thuộc với nhiều người hâm mộ chương trình.)
- This dish is familiar to people in the southern region. (Món ăn này quen thuộc với người dân vùng miền Nam.)
Lưu ý:
- “Familiar to” thường nhấn mạnh đối tượng được nhận biết là quen thuộc bởi một người hoặc nhóm người.
- Không sử dụng danh động từ sau “familiar to”.
Ngoài ra, trong một số trường hợp ít phổ biến, Familiar còn đi với “from” hoặc “in”.
- Familiar from (ít phổ biến): Quen vì đã thấy hoặc đã trải nghiệm ở đâu
Ví dụ: Her face looks familiar from the ad I saw on TV last week. (Khuôn mặt cô ấy trông quen quen từ quảng cáo tôi đã xem trên TV tuần trước.)
- Familiar in (rất hiếm): Được biết đến trong một lĩnh vực nào đó
Ví dụ: She’s familiar in local art circles for her unique watercolor painting style. (Cô ấy quen thuộc trong giới nghệ thuật địa phương nhờ phong cách vẽ màu nước độc đáo)

Các từ đồng nghĩa của familiar trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với “familiar” và ngữ cảnh phù hợp để sử dụng chúng:
- Acquainted: Chỉ sự quen biết hoặc quen thuộc, thường dùng với người hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: I’m acquainted with the new manager. (Tôi quen biết với người quản lý mới.)
- Known: Chỉ sự quen thuộc hoặc được biết đến rộng rãi.
Ví dụ: This is a well-known issue in the industry. (Đây là một vấn đề quen thuộc trong ngành.)
- Recognizable: Chỉ sự dễ nhận ra hoặc quen thuộc với mắt.
Ví dụ: Her face is recognizable from the TV show. (Khuôn mặt cô ấy dễ nhận ra từ chương trình truyền hình.)
- Common: Chỉ sự phổ biến, thường dùng cho các sự việc hoặc khái niệm.
Ví dụ: This mistake is common among beginners. (Lỗi này phổ biến ở những người mới bắt đầu.)
- Usual: Chỉ sự quen thuộc do thường xuyên xảy ra.
Ví dụ: This is the usual route we take. (Đây là con đường quen thuộc mà chúng tôi thường đi.)
Lưu ý: Khi thay thế “familiar” bằng từ đồng nghĩa, cần chú ý ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa chính xác.

Phân biệt familiar và aware of
“Familiar” và “aware of” đều liên quan đến sự nhận biết, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và cách sử dụng:
| Tiêu chí | Familiar | Aware of |
| Ý nghĩa | Quen thuộc, hiểu biết sâu, có kinh nghiệm | Nhận biết, biết về một điều gì đó |
| Mức độ | Sâu sắc hơn, thường liên quan đến trải nghiệm | Nhẹ hơn, chỉ dừng ở mức nhận thức |
| Cấu trúc | Familiar with/to | Aware of |
| Ví dụ | She is familiar with coding in Python. | She is aware of the new coding rules. |
Ví dụ minh hoạ:
- Familiar: He is familiar with the company’s financial system. (Anh ấy hiểu rõ hệ thống tài chính của công ty.)
- Aware of: He is aware of the changes in the financial system. (Anh ấy biết về những thay đổi trong hệ thống tài chính.)
Mẹo ghi nhớ: Nếu bạn có thể thay “familiar” bằng “know well” (biết rõ), thì dùng “familiar”. Nếu chỉ là “know” (biết), hãy dùng “aware of”.
Các cấu trúc thường gặp khác
Be familiar with là gì?
Cụm từ “be familiar with” được dùng để diễn tả việc một người có kiến thức, kỹ năng, hoặc kinh nghiệm về một chủ đề, lĩnh vực, hoặc đối tượng cụ thể. Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng “familiar”.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + be + familiar with + danh từ/danh động từ
Ví dụ:
- You need to be familiar with the software to complete the task. (Bạn cần quen thuộc với phần mềm để hoàn thành nhiệm vụ.)
- They are familiar with solving complex math problems. (Họ quen thuộc với việc giải các bài toán phức tạp.)
Lưu ý:
- Thường đi với danh động từ khi nói về hành động.
- Mang tính chủ động, nhấn mạnh sự hiểu biết hoặc trải nghiệm.
Get familiar with là gì?
Cụm từ “get familiar with” mang nghĩa “trở nên quen thuộc” hoặc “làm quen” với một điều gì đó thông qua quá trình học hỏi hoặc tiếp xúc.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + get + familiar with + danh từ/danh động từ
Ví dụ:
- It took me a month to get familiar with the new workplace. (Tôi mất một tháng để làm quen với môi trường làm việc mới.)
- Let’s get familiar with the new guidelines before the meeting. (Hãy làm quen với các hướng dẫn mới trước cuộc họp.)
Lưu ý:
- “Get familiar with” thường ám chỉ một quá trình, không phải trạng thái cố định như “be familiar with”.
- Thường dùng trong ngữ cảnh học hỏi hoặc thích nghi.

Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập thực hành để giúp bạn củng cố kiến thức về “familiar” và cách sử dụng:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (with, to, among)
- This tradition is familiar ___ the local community.
- Are you familiar ___ the new tax regulations?
- His face is familiar ___ me, but I can’t recall his name.
- The software is familiar ___ developers in this company.
- This issue is familiar ___ people working in IT.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- This place feels ___ to me.
A. Familiar
B. Strange
C. New - Which sentence is correct?
A. She is familiar to the software.
B. She is familiar with the software.
C. She is familiar among the software.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng từ/cụm từ được yêu cầu
- I need time to learn about the new system. (Dùng “get familiar with”)
- He knows the rules well. (Dùng “be familiar with”)
- This song is known to many people. (Dùng “familiar to”)
Đáp án
Bài tập 1:
- among
- with
- to
- to
- among
Bài tập 2:
- A. Familiar
- B. She is familiar with the software.
Bài tập 3:
- I need time to get familiar with the new system.
- He is familiar with the rules.
- This song is familiar to many people.
Tổng kết
Bạn đã sẵn sàng làm chủ “familiar đi với giới từ gì” để bứt phá kỹ năng tiếng Anh chưa?
Bài viết này đã trang bị cho bạn:
- Kiến thức sắc bén về cách dùng “familiar” với các giới từ: with, to, from, in.
- Mẹo thực hành dễ áp dụng để tự tin sử dụng trong giao tiếp và bài tập.
Đừng dừng lại ở lý thuyết!
Hãy biến kiến thức thành hành động với các khóa học tại Smartcom English, nơi bạn được:
- Hướng dẫn bởi đội ngũ thầy cô 8.5 IELTS.
- Trải nghiệm công nghệ AI tiên tiến với IELTS-bot.
- Học hiệu quả qua mô hình lớp học đảo ngược cá nhân hóa.
Hành động ngay hôm nay!
👉 Đăng ký tại Smartcom English để chinh phục tiếng Anh và mở lối thành công!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






