Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Ashamed đi với giới từ gì?
Home » Ashamed đi với giới từ gì?

Ashamed đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn hay bị nhầm lẫn giữa ashamedembarrassed, phải không?

Học hoài mà vẫn bị lẫn, cảm thấy thật là khó nhớ ashamed đi với giới từ gì?

Nhưng hóa ra việc hiểu và sử dụng đúng ashamed có lẽ không khó như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là nắm rõ ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc liên quan một cách đơn giản và dễ hiểu.

Trong bài viết dưới đây, Smartcom English  sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để sử dụng ashamed một cách tự nhiên, từ cách kết hợp với giới từ như ashamed of đến phân biệt với các từ tương tự như embarrassed. Đặc biệt, nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS chất lượng, việc hiểu rõ những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần viết và nói.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp…

ashamed đi với giới từ gì

Ashamed là gì? Các dạng khác của Ashamed

Ashamed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “xấu hổ” hoặc “hổ thẹn” về một điều gì đó mà bạn cảm thấy có lỗi hoặc không đúng. Đây là cảm xúc mạnh hơn so với embarrassed, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi hoặc hối hận.

Ví dụ:

  • I’m ashamed of my behavior at the party. (Tôi xấu hổ vì hành vi của mình tại bữa tiệc.)

Các dạng khác của ashamed bao gồm:

  • Ashamedly (trạng từ): hiếm dùng, mang nghĩa “một cách xấu hổ”.
  • Ashamedness (danh từ): trạng thái xấu hổ, cũng ít gặp trong văn nói.

Trong các khóa học IELTS, bạn sẽ thấy ashamed thường xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói về cảm xúc, đạo đức, hoặc các tình huống cá nhân.

ashamed là gì

Ashamed đi với giới từ gì?

Câu hỏi “Ashamed đi với giới từ gì?” thường khiến người học bối rối. Ashamed có thể kết hợp với các giới từ như of, at, hoặc about, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Ashamed of

Ashamed of là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ về một hành động, đặc điểm, hoặc điều gì đó liên quan đến bản thân hoặc người khác.

Ví dụ:

  • She is ashamed of her poor performance in the exam. (Cô ấy xấu hổ vì kết quả thi kém của mình.)
  • To be ashamed of oneself is to feel deep regret for one’s actions. (Xấu hổ về bản thân là cảm giác hối tiếc sâu sắc về hành động của mình.)

Ashamed at

Ashamed at ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự xấu hổ về một sự việc cụ thể hoặc hành vi của người khác.

Ví dụ: He felt ashamed at his friend’s rude behavior. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành vi thô lỗ của bạn mình.)

Ashamed about

Ashamed about cũng được sử dụng, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, diễn tả sự xấu hổ về một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ: I’m ashamed about forgetting her birthday. (Tôi xấu hổ vì đã quên sinh nhật cô ấy.)

ashamed đi với giới từ nào

Một số cấu trúc khác phổ biến của ashamed

Ngoài các giới từ, ashamed còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác:

  • Feel ashamed (of/about/at): Cảm thấy xấu hổ.
    • Ví dụ: I feel ashamed of lying to my parents. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã nói dối bố mẹ.)
  • Be ashamed to do something: Xấu hổ khi phải làm gì đó.
    • Ví dụ: She was ashamed to admit her mistake. (Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận lỗi lầm.)
  • Have nothing to be ashamed of: Không có gì phải xấu hổ.
    • Ví dụ: You’ve done your best, so you have nothing to be ashamed of. (Bạn đã cố hết sức, nên không có gì phải xấu hổ.)

một số cấu trúc khác phổ biến với ashamed

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ashamed

Đồng nghĩa

  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/ (tính từ): Xấu hổ, nhưng nhẹ nhàng hơn và thường liên quan đến tình huống xã hội.

Ví dụ: 

  • I was embarrassed when I tripped in public. (Tôi xấu hổ khi vấp ngã trước đám đông.)
  • She felt embarrassed about forgetting her lines during the play. (Cô ấy xấu hổ vì quên lời thoại trong vở kịch.)
  • Humiliated /hjuːˈmɪlieɪtɪd/ (tính từ): Nhục nhã, mang cảm giác bị hạ thấp.

Ví dụ

  •  He was humiliated when his mistake was pointed out in front of everyone. (Anh ấy cảm thấy nhục nhã khi lỗi lầm bị chỉ ra trước mặt mọi người.)
  • She felt humiliated after being criticized publicly. (Cô ấy cảm thấy nhục nhã sau khi bị chỉ trích công khai.)

Guilty /ˈɡɪlti/ (tính từ): Cảm giác có lỗi, thường liên quan đến hành vi sai trái.

Ví dụ: 

  • He felt guilty for lying to his friend. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã nói dối bạn mình.)
  • She was guilty about neglecting her responsibilities. (Cô ấy cảm thấy có lỗi vì đã bỏ bê trách nhiệm của mình.)

Trái nghĩa

Proud /praʊd/ (tính từ): Tự hào, thể hiện sự hài lòng hoặc vinh dự về thành tựu hoặc phẩm chất.

Ví dụ: 

  • She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về thành tích của mình.)
  • He felt proud when his team won the championship. (Anh ấy cảm thấy tự hào khi đội của mình vô địch.)

Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (tính từ): Tự tin, thể hiện sự tin tưởng vào khả năng hoặc giá trị của bản thân.

Ví dụ: 

  • She was confident in her ability to pass the exam. (Cô ấy tự tin vào khả năng vượt qua kỳ thi của mình.)
  • He spoke confidently during the presentation. (Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.)

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ashamed

Phân biệt ashamed, shy và embarrassed

Câu hỏi “Embarrassed đi với giới từ gì?” hoặc “Embarrassed giới từ” cũng thường xuất hiện. Dưới đây là sự khác biệt giữa ashamed, shy, và embarrassed:

  • Ashamed: Xấu hổ, hối hận về một điều gì đó có tính chất đạo đức hoặc sai trái.
    • Ví dụ: I’m ashamed of cheating on the test. (Tôi xấu hổ vì đã gian lận trong bài kiểm tra.)
  • Shy: Nhút nhát, rụt rè, thường liên quan đến tính cách hoặc sự thiếu tự tin trong giao tiếp.
    • Ví dụ: She is too shy to speak in public. (Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông.)
  • Embarrassed: Xấu hổ trong các tình huống xã hội, thường do một sự cố nhỏ hoặc ngượng ngùng.
    • Ví dụ: He was embarrassed about spilling coffee on his shirt. (Anh ấy xấu hổ vì làm đổ cà phê lên áo.)

Về giới từ, embarrassed thường đi với about hoặc at:

  • She was embarrassed about her mistake. (Cô ấy xấu hổ vì lỗi của mình.)
  • He felt embarrassed at being late. (Anh ấy xấu hổ vì đến muộn.)

Phân biệt rõ ràng các từ này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày.

phân biệt ashamed

Bài tập vận dụng – có đáp án

Hãy chọn đáp án đúng hoặc điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She felt ___ of her rude behavior at the meeting.
    a) ashamed
    b) shy
    c) embarrassed
  2. I’m ___ to admit that I was wrong.
    a) ashamed
    b) shy
    c) embarrassed
  3. Điền giới từ: He was ashamed ___ forgetting his lines in the play.

Đáp án:

  1. a) ashamed
  2. a) ashamed
  3. of

Những bài tập như thế này thường xuất hiện trong các khóa học IELTS để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng và cấu trúc chính xác.

Tổng kết

Hiểu rõ ashamed và cách sử dụng nó, đặc biệt là câu hỏi “ashamed đi với giới từ gì?” hay “ashamed of là gì?”, là một phần quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Việc nắm vững cách dùng ashamed với các giới từ như of, at, about, cũng như phân biệt với embarrassedshy, sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên.

Hãy luyện tập thường xuyên, đặc biệt thông qua các bài tập và khóa học IELTS, để tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng này. Nếu bạn muốn nâng cao band điểm, đừng quên rằng việc hiểu rõ các từ vựng cảm xúc như ashamed hay embarrassed sẽ là chìa khóa để chinh phục phần Speaking và Writing!

Kết nối với mình qua