Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đang băn khoăn không biết “afraid đi với giới từ gì” để sử dụng đúng trong giao tiếp?
Muốn tự tin dùng từ “afraid” một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp trong tiếng Anh?
Đừng lo, bài viết này sẽ là chìa khóa giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc!
Chỉ trong vài phút, bạn sẽ:
- Hiểu rõ ý nghĩa của “afraid” và cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Nắm vững “afraid đi với giới từ gì” và các cấu trúc câu phổ biến kèm theo.
- Làm quen với các thành ngữ và cách kết hợp từ với “afraid” để nói chuyện như người bản xứ.
Hơn nữa, với các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, bạn sẽ:
- Nhanh chóng nắm bắt cách dùng “afraid” mà không tốn nhiều thời gian.
- Sử dụng “afraid” một cách chuyên nghiệp, đúng ngữ cảnh.
- Tạo ấn tượng tốt trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh hằng ngày.
Hành động ngay! Hãy dành ít phút đọc bài viết này của Smartcom để thành thạo cách dùng “afraid” và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh!

Afraid nghĩa là gì?
Từ afraid trong tiếng Anh có nghĩa là sợ hãi, lo lắng, hoặc e ngại về một điều gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng về một tình huống, sự kiện, hoặc kết quả có thể xảy ra.
Ví dụ:
- I’m afraid of heights. (Tôi sợ độ cao.)
- She’s afraid that she might fail the exam. (Cô ấy lo lắng rằng mình có thể trượt kỳ thi.)
Afraid thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với “scared” hoặc “frightened” và có thể được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Afraid đi với giới từ gì? cấu trúc, cách dùng Afraid
“Afraid of” và “afraid to” là hai cụm từ thường được sử dụng miêu tả sự sợ hãi trong tiếng Anh.
Afraid of + danh từ/V-ing
Afraid of + danh từ/danh động từ (V-ing) được sử dụng để chỉ sự sợ hãi hoặc lo lắng về một đối tượng, sự vật, hoặc hành động cụ thể.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + afraid of + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- He’s afraid of flying. (Anh ấy sợ đi máy bay.)
Lưu ý:
- “Afraid of V-ing” thường được dùng khi nói về sự sợ hãi chung chung, không ám chỉ một hành động cụ thể trong tương lai.
- Từ khóa phụ afraid of là gì (140 lượt tìm kiếm) và afraid of V-ing (140 lượt tìm kiếm) đều liên quan đến cấu trúc này.
Afraid to + V-inf
Afraid to + động từ nguyên thể (to V) được dùng khi nói về sự sợ hãi, không muốn thực hiện một hành động nào đó, thường liên quan đến chủ thể của câu.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + afraid to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I’m afraid to ask him for help. (Tôi ngại hỏi anh ấy để được giúp đỡ.)
- She’s afraid to speak in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
Afraid that + clause
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường mang nghĩa chủ động, tức là chủ thể sợ hoặc không muốn tự mình thực hiện hành động đó.
- Từ khóa phụ afraid to do (50 lượt tìm kiếm) và afraid V-ing hay to V (210 lượt tìm kiếm) liên quan đến cấu trúc này.
Cấu trúc Afraid for
Cấu trúc Afraid for + danh từ được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó xảy ra với một người hoặc một thứ khác.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + afraid for + danh từ
Ví dụ:
- I’m afraid for my children’s safety. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của các con tôi.)
- He’s afraid for his job. (Anh ấy lo lắng về công việc của mình.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng thường xuất hiện trong ngữ cảnh lo lắng cho ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc Afraid that
Cấu trúc Afraid that + mệnh đề được dùng để diễn tả sự lo lắng hoặc e ngại về một sự việc có thể xảy ra.
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + afraid that + mệnh đề
Ví dụ:
- I’m afraid that I’ll miss the deadline. (Tôi lo rằng mình sẽ trễ hạn chót.)
- She’s afraid that he won’t come back. (Cô ấy sợ rằng anh ấy sẽ không quay lại.)
Lưu ý:
- Trong văn nói thân mật, “that” có thể được lược bỏ: I’m afraid I’ll miss the deadline.
- Từ khóa phụ afraid that (90 lượt tìm kiếm) liên quan đến cấu trúc này.
Ngoài ra, “afraid” đôi khi có thể đứng một mình, không cần giới từ đi kèm, diễn tả sự sợ hãi không rõ ràng hoặc sự tiếc nuối
Ví dụ:
- She’s afraid (cô ấy sợ hãi)
- I’m afraid not (tôi e rằng là không)

Các idioms, collocations đi cùng với Afraid
Dưới đây là một số thành ngữ và cách kết hợp từ phổ biến với “afraid”:
- Be afraid of one’s own shadow: Sợ cả cái bóng của mình, ý chỉ người cực kỳ nhút nhát.
Ví dụ: He’s so timid that he’s afraid of his own shadow. - I’m afraid so/not: Dùng để xác nhận hoặc phủ nhận một cách lịch sự.
Ví dụ:- “Is it going to rain?” – “I’m afraid so.” (Tôi e là vậy.)
- “Can you help me?” – “I’m afraid not.” (Tôi e là không.)
- Being afraid (90 lượt tìm kiếm): Thường dùng để nhấn mạnh trạng thái sợ hãi.
Ví dụ: Being afraid won’t solve the problem. (Sợ hãi không giải quyết được vấn đề.)

Phân biệt cấu trúc Afraid, Scared và Frightened
Mặc dù cả ba từ afraid, scared, và frightened đều mang nghĩa “sợ hãi”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái và cách sử dụng:
- Afraid: Mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi diễn tả nỗi sợ chung chung, lo lắng nhẹ nhàng.
Ví dụ: I’m afraid of failing. (Tôi sợ thất bại.) - Scared: Thân mật hơn, thường dùng trong văn nói, diễn tả nỗi sợ cụ thể hoặc mạnh mẽ hơn.
Ví dụ: I’m scared of the dark. (Tôi sợ bóng tối.) - Frightened: Mang sắc thái mạnh mẽ, thường diễn tả sự sợ hãi đột ngột hoặc mãnh liệt do một sự kiện cụ thể.
Ví dụ: She was frightened by the loud noise. (Cô ấy hoảng sợ vì tiếng động lớn.)
Lưu ý:
- Afraid không đứng đầu câu để diễn tả sự sợ hãi (sai: Afraid, I ran away.). Thay vào đó, dùng scared hoặc frightened.
- Afraid thường đi với “to be” (am afraid, is afraid – 70 lượt tìm kiếm).

Bài tập vận dụng
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc phù hợp với afraid:
- She is ______ (spiders).
- I’m ______ (ask) my boss for a raise.
- He’s ______ (his future) because of the economic situation.
- I’m ______ (you/miss) the train if you don’t hurry.
Đáp án tham khảo:
- afraid of spiders
- afraid to ask
- afraid for his future
- afraid that you’ll miss
Tổng kết
Với bài viết này, bạn đã nắm bắt bí mật của từ “afraid”!
- Hiểu rõ “afraid đi với giới từ gì”: Các cấu trúc như afraid of, afraid to, afraid for, và afraid that được sử dụng linh hoạt tùy ngữ cảnh, giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên.
- Bí kíp giao tiếp chuẩn bản xứ: Phân biệt afraid với scared và frightened, đồng thời làm chủ các thành ngữ liên quan để nói tiếng Anh trôi chảy.
- Học với Thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy IELTS và các chuyên gia IELTS là cựu khảo thí IELTS IDP: Với kinh nghiệm đào tạo ra nhiều 8.5 IELTS, Thầy Đức áp dụng mô hình lớp học đảo ngược độc đáo tại Smartcom, kết hợp cùng Smartcom IELTS Bot để giúp bạn nhanh chóng thành thạo từ “afraid” qua các bài tập thực tế và sáng tạo.
Đừng chần chừ! Đăng ký ngay khóa học tại Smartcom để thực hành với Thầy Nguyễn Anh Đức và Smartcom IELTS Bot, biến “afraid” thành vũ khí giao tiếp tiếng Anh đỉnh cao của bạn!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






