Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Suitable đi với giới từ gì?
Home » Suitable đi với giới từ gì?

Suitable đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Suitable đi với giới từ gì, thực sự rất “hack não” và dễ làm bạn rối như tơ vò!

Nhưng việc nắm bắt suitable và cách dùng nó có lẽ không  phức tạp như bạn nghĩ. Những gì bạn cần làm là hiểu rõ cách dùng từ này một cách đơn giản, dễ nhớ cùng Smartcom English.

Trong bài viết dưới đây, Smartcom sẽ cho bạn thấy cụ thể làm thế nào để “phá đảo” từ suitable một cách chuẩn chỉnh, từ định nghĩa đến cách kết hợp giới từ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cả bài tập thực hành.

Nếu bạn muốn biết nhiều hơn, tất cả những gì bạn phải làm là đọc tiếp bài viết này!

suitable đi với giới từ gì

Suitable là gì?

Suitable là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “phù hợp”, “thích hợp” hoặc “thích đáng” tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để chỉ sự phù hợp của một người, vật hoặc tình huống với một mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • This book is suitable for beginners. (Cuốn sách này phù hợp với người mới bắt đầu.)
  • The weather is suitable for a picnic. (Thời tiết thích hợp để đi dã ngoại.)

Hiểu rõ nghĩa của suitable là bước đầu để bạn dùng từ này đúng cách, đặc biệt khi kết hợp với các giới từ.

suitable là gì

Suitable đi với giới từ gì?

Suitable thường được dùng với các giới từ như for, to, as, và with, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa câu. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:

Suitable + for

Cụm “suitable for” được dùng để chỉ sự phù hợp của một thứ gì đó với một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • This movie is not suitable for children under 12. (Bộ phim này không phù hợp với trẻ dưới 12 tuổi.)
  • These shoes are suitable for running. (Đôi giày này phù hợp để chạy bộ.)

Lưu ý: Đây là cách dùng phổ biến nhất của suitable.

Suitable + to

Cụm “suitable to” ít phổ biến hơn, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, ám chỉ sự phù hợp với một tình huống hoặc hoàn cảnh.

Ví dụ:

  • The speech was suitable to the occasion. (Bài phát biểu rất phù hợp với dịp này.)
  • This gift is suitable to her taste. (Món quà này phù hợp với sở thích của cô ấy.)

Suitable + as

Cụm “suitable as” được dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí phù hợp của một người hoặc vật.

Ví dụ:

  • She is suitable as a team leader. (Cô ấy phù hợp để làm trưởng nhóm.)
  • This room is suitable as a study space. (Căn phòng này phù hợp để làm nơi học tập.)

Suitable + with

Cụm “suitable with” ít phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể, ám chỉ sự tương thích hoặc hòa hợp với một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • The new design is suitable with the company’s branding. (Thiết kế mới này phù hợp với thương hiệu của công ty.)

Lưu ý: Cách dùng này không phổ biến bằng for hoặc to, nên cần cẩn thận khi sử dụng.

suitable đi với giới từ nào

Một số từ tiếng Anh đi với suitable

Các động từ đi với suitable

Một số động từ thường được dùng cùng suitable để tạo thành cụm từ có nghĩa:

  • Find something suitable: Tìm thứ gì đó phù hợp.
    Ví dụ: I need to find a dress suitable for the party. (Tôi cần tìm một chiếc váy phù hợp cho bữa tiệc.)
  • Consider something suitable: Coi thứ gì đó là phù hợp.
    Ví dụ: The teacher considers this book suitable for the class. (Giáo viên coi cuốn sách này phù hợp với lớp học.)
  • Make something suitable: Làm cho thứ gì đó trở nên phù hợp.
    Ví dụ: We can make the room suitable for the meeting. (Chúng ta có thể làm căn phòng phù hợp cho cuộc họp.)

Các trạng từ đi với suitable

Một số trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho suitable, tăng mức độ hoặc nhấn mạnh ý nghĩa:

  • Highly suitable: Rất phù hợp.
    Ví dụ: This candidate is highly suitable for the job. (Ứng viên này rất phù hợp với công việc.)
  • Perfectly suitable: Hoàn toàn phù hợp.
    Ví dụ: The location is perfectly suitable for a wedding. (Địa điểm này hoàn toàn phù hợp để tổ chức đám cưới.)
  • Reasonably suitable: Khá phù hợp.
    Ví dụ: This solution is reasonably suitable for our needs. (Giải pháp này khá phù hợp với nhu cầu của chúng tôi.)

một số từ tiếng anh đi với suitable

Các từ đồng và trái nghĩa với suitable

Từ đồng nghĩa

  • Appropriate: Thích hợp
  • Proper: Đúng đắn, phù hợp
  • Fit: Phù hợp
  • Apt: Thích đáng
  • Right: Đúng, phù hợp

Ví dụ:

  • This is an appropriate time to discuss the issue. (Đây là thời điểm thích hợp để thảo luận vấn đề.)

Từ trái nghĩa

  • Unsuitable: Không phù hợp
  • Inappropriate: Không thích hợp
  • Unfit: Không phù hợp
  • Improper: Không đúng đắn

Ví dụ:

  • His behavior was inappropriate for the formal event. (Hành vi của anh ta không phù hợp với sự kiện trang trọng.)

các từ đồng và trái nghĩa với suitable

Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành cách dùng suitable và các giới từ đi kèm:

  1. Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
    a. This book is not suitable ___ young children.
    b. Her skills make her suitable ___ a leadership role.
    c. The design is suitable ___ the modern style of the house.
  2. Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với suitable:
    a. The weather is not suitable for camping. (Thay bằng từ trái nghĩa)
    b. This solution is suitable for our problem. (Thay bằng từ đồng nghĩa)
  3. Viết 3 câu sử dụng suitable với các giới từ for, to, và as.

Đáp án gợi ý:

  1. a. for / b. as / c. with
  2. a. unsuitable / b. appropriate
  3. (Tự viết câu và kiểm tra với giáo viên hoặc bạn học.)

Tổng kết

Suitable là một từ vựng quan trọng và linh hoạt trong tiếng Anh, thường được dùng với các giới từ như for, to, as, và with để diễn đạt sự phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ cách dùng suitable đi với giới từ gì cùng các từ đồng/trái nghĩa và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác.

Hãy thực hành với các bài tập trên và theo dõi các bài học từ Smartcom English để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé! Keep it chill and keep learning!

Kết nối với mình qua