Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Hãy tưởng tượng bạn tự tin, sử dụng từ “confused” cực kỳ chuẩn chỉnh trong mọi tình huống, từ tán gẫu với hội bạn đến viết bài xịn sò như dân chuyên. Bạn biết rõ ràng “confused đi với giới từ gì“ và dùng từ mượt mà như người bản xứ luôn. Nghe đỉnh quá, đúng không?
Nếu bạn nắm vững cách dùng “confused” cùng các cụm từ liên quan, bạn sẽ không còn bị lúng túng khi diễn đạt ý tưởng hay lo lắng vì sợ sai ngữ pháp nữa.
Nhưng thực tế thì thế này, bạn có thể đang rối như tơ vò, chẳng biết “confused” đi với giới từ nào, hay làm sao để phân biệt từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Có khi gặp từ này trong bài kiểm tra hoặc khi giao tiếp ngoài đời, bạn chỉ muốn “chạy làng”!
Yên tâm, không cần phải căng thẳng vậy đâu!
Chỉ cần bắt đầu khám phá ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan đến “confused” qua bài viết này từ Smartcom English. Thật ra, nó dễ ợt, ai cũng áp dụng được!
Tất cả bí kíp đều nằm gọn trong bài viết dưới đây. Đọc ngay đi nào!

Confused là gì?
Confused /kənˈfjuːzd/ (tính từ): Mang nghĩa “bối rối”, “lúng túng” hoặc “không hiểu rõ”. Từ này mô tả trạng thái tâm trí khi một người cảm thấy khó hiểu, không chắc chắn hoặc lẫn lộn về một vấn đề, tình huống.
Ví dụ:
- I’m confused about what to do next. (Tôi bối rối không biết phải làm gì tiếp theo.)
- She looked confused when the teacher explained quantum physics. (Cô ấy trông bối rối khi giáo viên giải thích về vật lý lượng tử.)

Confused đi với giới từ gì?
“Confused” thường được kết hợp với các giới từ như “about”, “by” hoặc “with”, tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết kèm ví dụ minh họa:
Confused + about
Dùng để chỉ sự bối rối hoặc không chắc chắn về một chủ đề, vấn đề hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ:
- He’s confused about the project requirements. /kənˈfjuːzd əˈbaʊt/ (Anh ấy bối rối về yêu cầu của dự án.)
- I’m confused about what she meant by that comment. (Tôi không hiểu rõ ý của cô ấy qua bình luận đó.)
Confused + by
Dùng khi sự bối rối xuất phát từ một điều gì đó khó hiểu, thường là hành động, lời nói, sự kiện hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
- She was confused by his sudden disappearance. /kənˈfjuːzd baɪ/ (Cô ấy bối rối vì sự biến mất đột ngột của anh ta.)
- They were confused by the ambiguous instructions. (Họ bối rối vì hướng dẫn không rõ ràng.)
Confused + with
Dùng khi nhầm lẫn một thứ với một thứ khác, thường liên quan đến sự tương đồng về đặc điểm.
Ví dụ:
- I often get confused with these two brands. /kənˈfjuːzd wɪð/ (Tôi thường nhầm lẫn giữa hai thương hiệu này.)
- Don’t confuse this term with that one. (Đừng nhầm lẫn thuật ngữ này với thuật ngữ kia.)

Các từ loại khác của Confused
Từ “confused” thuộc họ từ liên quan đến gốc “confuse”. Dưới đây là các dạng từ loại khác kèm phiên âm và ý nghĩa:
- Confusion /kənˈfjuːʒn/ (danh từ): Sự bối rối, nhầm lẫn, hoặc trạng thái không rõ ràng.
Ví dụ: The new policy caused a lot of confusion among staff. (Chính sách mới gây ra nhiều sự nhầm lẫn cho nhân viên.) - Confuse /kənˈfjuːz/ (động từ): Làm bối rối, gây nhầm lẫn cho ai đó.
Ví dụ: His vague explanation only served to confuse everyone. (Lời giải thích mơ hồ của anh ấy chỉ khiến mọi người thêm bối rối.) - Confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ (tính từ): Gây bối rối, khó hiểu.
Ví dụ: The manual was so confusing that I gave up reading it. (Sách hướng dẫn quá khó hiểu nên tôi bỏ cuộc.) - Confusingly /kənˈfjuːzɪŋli/ (trạng từ): Một cách gây bối rối.
Ví dụ: The rules were explained confusingly, leaving us puzzled. (Các quy tắc được giải thích một cách gây bối rối, khiến chúng tôi hoang mang.)

Các cụm từ thông dụng với Confused
Dưới đây là những cụm từ phổ biến sử dụng “confused” hoặc các dạng liên quan, kèm ví dụ minh họa:
- Get confused /ɡet kənˈfjuːzd/ (động từ): Bị bối rối, lúng túng.
Ví dụ: I always get confused when filling out tax forms. (Tôi luôn bị bối rối khi điền vào mẫu thuế.) - Feel confused /fiːl kənˈfjuːzd/ (động từ): Cảm thấy bối rối.
Ví dụ: She felt confused by the conflicting instructions. (Cô ấy cảm thấy bối rối vì những hướng dẫn mâu thuẫn.) - Cause confusion /kɔːz kənˈfjuːʒn/ (động từ): Gây ra sự nhầm lẫn.
Ví dụ: The sudden change in schedule caused confusion among students. (Sự thay đổi lịch trình đột ngột gây nhầm lẫn cho học sinh.) - Clear up confusion /klɪər ʌp kənˈfjuːʒn/ (động từ): Làm rõ sự nhầm lẫn.
Ví dụ: The manager cleared up the confusion about the new policy. (Quản lý đã làm rõ sự nhầm lẫn về chính sách mới.) - In a state of confusion /ɪn ə steɪt əv kənˈfjuːʒn/ (cụm danh từ): Ở trạng thái bối rối.
Ví dụ: The team was in a state of confusion after the leader resigned. (Đội ngũ rơi vào trạng thái bối rối sau khi trưởng nhóm từ chức.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confused
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với “confused” kèm phiên âm và ý nghĩa:
- Puzzled /ˈpʌzld/ (tính từ): Bối rối, khó hiểu, thường vì một câu hỏi hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ: She was puzzled by the math problem. (Cô ấy bối rối vì bài toán.) - Bewildered /bɪˈwɪldərd/ (tính từ): Hoang mang, ngơ ngác, thường do bất ngờ hoặc quá tải thông tin.
Ví dụ: He felt bewildered by the chaotic scene. (Anh ấy cảm thấy hoang mang trước khung cảnh hỗn loạn.) - Perplexed /pərˈplekst/ (tính từ): Lúng túng, bối rối vì không hiểu rõ.
Ví dụ: I was perplexed by her cryptic message. (Tôi lúng túng vì tin nhắn khó hiểu của cô ấy.) - Disoriented /dɪsˈɔːriəntɪd/ (tính từ): Mất phương hướng, bối rối về vị trí hoặc tình huống.
Ví dụ: The tourists were disoriented in the unfamiliar city. (Du khách bị mất phương hướng trong thành phố xa lạ.)
Từ trái nghĩa
- Clear /klɪər/ (tính từ): Rõ ràng, dễ hiểu.
Ví dụ: Her explanation was clear and concise. (Lời giải thích của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn.) - Certain /ˈsɜːrtn/ (tính từ): Chắc chắn, tự tin.
Ví dụ: I’m certain about my choice now. (Bây giờ tôi chắc chắn về lựa chọn của mình.) - Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (tính từ): Tự tin, không do dự.
Ví dụ: He felt confident after studying the material. (Anh ấy cảm thấy tự tin sau khi học tài liệu.) - Sure /ʃʊr/ (tính từ): Chắc chắn, không nghi ngờ.
Ví dụ: I’m sure I understand the instructions now. (Bây giờ tôi chắc chắn hiểu hướng dẫn rồi.)

Bài tập vận dụng
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
a. She’s confused ___ the new software interface.
b. He was confused ___ her sudden outburst.
c. Don’t confuse this concept ___ that one. - Chọn từ đúng (confused, confusion, confusing, confusingly):
a. The lecture was so ___ that nobody understood it.
b. There was a lot of ___ when the event started late.
c. I felt ___ after reading the contradictory reports.
d. The instructions were written ___, making it hard to follow. - Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa với “confused”:
a. I’m confused about the meeting time.
b. His explanation confused everyone in the room.
c. The new rules left her confused. - Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng từ “confused” hoặc các dạng liên quan:
a. Hướng dẫn phức tạp đã gây ra sự nhầm lẫn cho học sinh.
b. Tôi cảm thấy bối rối khi nghe anh ấy nói nhanh như vậy.
Đáp án:
- a. about, b. by, c. with
- a. confusing, b. confusion, c. confused, d. confusingly
- a. I’m puzzled about the meeting time.
b. His explanation bewildered everyone in the room.
c. The new rules left her perplexed. - a. The complicated instructions caused confusion among the students.
b. I felt confused when he spoke so quickly.
Tổng kết
Tóm lại, confused đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ confused thường đi với about khi nói về sự bối rối, không hiểu rõ một vấn đề nào đó (confused about the instructions), và đi với by khi bị rối vì có quá nhiều thông tin hoặc lựa chọn (confused by all the options). Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng confused about/by trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt cảm giác bối rối một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo confused đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc – trạng thái nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng confused about hay confused by để kể lại khoảnh khắc “đầu óc rối bời” nào trong bài Speaking chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện hài hước của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






