Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chuyện chọn giới từ trong tiếng Anh đúng là một “plot twist” siêu hack não, ai mà chưa từng toang vì dùng sai, giơ tay xem nào? Đặc biệt với từ available, chỉ cần lệch một giới từ là cả vibe câu nói đi tong!
Nhưng đừng lo, làm chủ available đi với giới từ gì dễ như búng tay thôi!
Smartcom English sẽ bật mí cho bạn cách dùng từ này sao cho chuẩn, từ giao tiếp đời thường đến đốn tim giám khảo IELTS.
Bạn muốn lên band và muốn bứt phá skill tiếng Anh? Lướt xuống ngay, đừng skip kiến thức đỉnh cao này nha!

Available là gì?
“Available” là một tính từ tiếng Anh, mang nghĩa “có sẵn”, “sẵn sàng”, hoặc “rảnh rỗi”. Tùy ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ sự sẵn có của một sản phẩm, dịch vụ, thông tin, hoặc thời gian của một người. Ví dụ:
- The new smartphone is available in stores. (Chiếc điện thoại mới có sẵn tại các cửa hàng.)
- He’s available for a meeting tomorrow. (Anh ấy rảnh cho một cuộc họp vào ngày mai.)
Hiểu rõ ý nghĩa của “available” là nền tảng để sử dụng từ này linh hoạt với các giới từ.

Available đi với giới từ gì?
Từ “available” có thể kết hợp với nhiều giới từ, mỗi loại mang sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến:
Available for
Dùng để chỉ thứ gì đó sẵn sàng hoặc được dành riêng cho một đối tượng, mục đích cụ thể.
- Cấu trúc: Available for + danh từ/đại từ
- Ví dụ: This offer is available for new customers only. (Ưu đãi này chỉ dành cho khách hàng mới.)
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh đối tượng hoặc mục đích cụ thể mà thứ đó hướng đến.
Available to
Dùng để chỉ thứ gì đó có sẵn cho một nhóm người hoặc đối tượng sử dụng.
- Cấu trúc: Available to + danh từ/đại từ
- Ví dụ: Free Wi-Fi is available to all guests. (Wi-Fi miễn phí có sẵn cho tất cả khách hàng.)
- Ngữ cảnh: Thường xuất hiện trong các tình huống công khai, cho phép tiếp cận rộng rãi.
Available from
Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi cung cấp thứ gì đó.
- Cấu trúc: Available from + nguồn/nơi cung cấp
- Ví dụ: The magazine is available from local bookstores. (Tạp chí có sẵn tại các hiệu sách địa phương.)
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh nơi bạn có thể lấy được thứ gì đó.
Available at
Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi thứ gì đó có sẵn.
- Cấu trúc: Available at + địa điểm
- Ví dụ: Tickets are available at the ticket counter. (Vé có sẵn tại quầy vé.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng để chỉ các địa điểm vật lý hoặc trực tuyến cụ thể.
Available in
Dùng để chỉ khu vực, lĩnh vực hoặc định dạng mà thứ gì đó có sẵn.
- Cấu trúc: Available in + khu vực/định dạng
- Ví dụ: The software is available in several versions. (Phần mềm có sẵn ở nhiều phiên bản.)
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh phạm vi hoặc hình thức tồn tại của thứ đó.
Available with
Dùng để chỉ thứ gì đó đi kèm hoặc được cung cấp bởi một đối tượng cụ thể.
- Cấu trúc: Available with + danh từ
- Ví dụ: The car is available with a navigation system. (Chiếc xe đi kèm hệ thống định vị.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm/dịch vụ.
Available through
Dùng để chỉ kênh hoặc phương thức mà thứ gì đó có sẵn.
- Cấu trúc: Available through + kênh/phương thức
- Ví dụ: The course is available through our online platform. (Khóa học có sẵn qua nền tảng trực tuyến của chúng tôi.)
- Ngữ cảnh: Nhấn mạnh phương tiện để tiếp cận thứ gì đó.
Available on
Dùng để chỉ thời điểm hoặc nền tảng mà thứ gì đó có sẵn.
- Cấu trúc: Available on + thời gian/nền tảng
- Ví dụ: The movie will be available on Netflix next month. (Bộ phim sẽ có sẵn trên Netflix vào tháng tới.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng cho các nền tảng số hoặc thời điểm cụ thể.
Available under
Dùng để chỉ điều kiện hoặc quy định mà thứ gì đó có sẵn.
- Cấu trúc: Available under + điều kiện
- Ví dụ: The data is available under a Creative Commons license. (Dữ liệu có sẵn theo giấy phép Creative Commons.)
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong các văn bản kỹ thuật hoặc pháp lý.

Các cấu trúc với available trong IELTS
Trong IELTS, “available” thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về giáo dục, công nghệ, hoặc dịch vụ công cộng. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- Be available to + đối tượng: Thích hợp cho bài viết Task 2 hoặc bài nói Part 3, mô tả sự tiếp cận của dịch vụ.
- Ví dụ: Online resources are available to learners worldwide. (Tài nguyên trực tuyến có sẵn cho người học trên toàn thế giới.)
- Be available for + mục đích: Dùng để nói về các cơ hội hoặc tài nguyên dành riêng cho một mục đích.
- Ví dụ: Grants are available for environmental projects. (Tài trợ có sẵn cho các dự án môi trường.)
- Be available at/in + địa điểm/khu vực: Phù hợp với bài nói Part 1 hoặc Task 1 Academic.
- Ví dụ: Public transport is available in most urban areas. (Giao thông công cộng có sẵn ở hầu hết các khu vực đô thị.)
Sử dụng linh hoạt các cấu trúc này sẽ giúp bạn ghi điểm cao trong IELTS.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Available
- Đồng nghĩa:
- Accessible (có thể tiếp cận)
- Obtainable (có thể lấy được)
- Ready (sẵn sàng)
- On hand (có sẵn trong tay)
- Trái nghĩa:
- Unavailable (không có sẵn)
- Inaccessible (không thể tiếp cận)
- Out of stock (hết hàng)
- Occupied (đã kín, không rảnh)
Việc sử dụng các từ đồng/trái nghĩa sẽ giúp bạn làm phong phú bài viết hoặc bài nói.

Bài tập vận dụng
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- The new book is available ___ the library. (Đáp án: at)
- This offer is available ___ new subscribers only. (Đáp án: for)
- The app is available ___ multiple platforms. (Đáp án: on)
- Viết lại câu sử dụng từ “available”:
- You can get the tickets at the box office.
(Đáp án: The tickets are available at the box office.) - Everyone can access the online course.
(Đáp án: The online course is available to everyone.)
- You can get the tickets at the box office.
- Viết một đoạn văn ngắn (50-60 từ) sử dụng ít nhất 3 cấu trúc với “available”:
- Gợi ý: Mô tả một dịch vụ hoặc sản phẩm có sẵn.
Tổng kết
Tóm lại, available đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ available thường đi với to khi nói về sự sẵn sàng dành cho ai (available to everyone) và đi với for khi nói về mục đích hoặc vị trí (available for purchase / available for the meeting). Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng available to và available for trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt ý “có sẵn, rảnh rỗi, có thể mua” một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo available đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc từ vựng thực tế khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng available to/for để nói về lịch trình hay sản phẩm nào trong bài Speaking/Writing chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện “có sẵn” hài hước của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






