Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Amazed đi với giới từ gì?
Home » Amazed đi với giới từ gì?

Amazed đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Ngôn ngữ là chìa khóa mở ra thế giới.” – Ludwig Wittgenstein, triết gia nổi tiếng.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu, vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng từ amazed và các giới từ đi kèm.

Lý do là vì:

  • Họ không nắm rõ cách kết hợp amazed với các giới từ phù hợp.
  • Họ thiếu kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến amazed.
  • Họ chưa có đủ thực hành để sử dụng từ này một cách tự nhiên.

Vậy làm thế nào để giải quyết vấn đề này?

Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ tại Smartcom English, sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về amazed đi với giới từ gì, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của từ amazed.
  • Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến amazed.
  • Tự tin sử dụng amazed trong giao tiếp và viết lách.

Hãy dành thời gian đọc bài viết này để “nâng tầm” kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn! Với những kiến thức và bí quyết được chia sẻ, bạn sẽ có thể sử dụng từ amazed một cách chính xác và hiệu quả.

amazed đi với giới từ gì

Amazed là gì?

Amazed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngạc nhiên”, “kinh ngạc” hoặc “sửng sốt” trước một điều gì đó bất ngờ, ấn tượng hoặc vượt ngoài mong đợi. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi trải nghiệm hoặc chứng kiến điều gì đó đặc biệt.

Ví dụ:

  • She was amazed at the beauty of the sunset. (Cô ấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • I’m amazed by how quickly she learned English. (Tôi ngạc nhiên vì cô ấy học tiếng Anh nhanh như thế nào.)

amazed là gì

Amazed đi với giới từ gì?

Từ amazed thường được kết hợp với các giới từ như at, by, to, và with. Mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Amazed + At

Giới từ at được dùng với amazed để chỉ sự ngạc nhiên trước một sự kiện, hành động hoặc điều gì đó cụ thể, thường nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • We were amazed at her incredible performance. (Chúng tôi kinh ngạc trước màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.)
  • He was amazed at the number of people attending the event. (Anh ấy ngạc nhiên trước số lượng người tham dự sự kiện.)

Amazed + By

Giới từ by thường được dùng để chỉ sự ngạc nhiên liên quan đến một người, sự vật hoặc hành động cụ thể, nhấn mạnh tác nhân gây ra sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • I was amazed by his courage in the face of danger. (Tôi kinh ngạc trước lòng dũng cảm của anh ấy khi đối mặt với nguy hiểm.)
  • They were amazed by the stunning view from the mountaintop. (Họ ngạc nhiên trước khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi.)

Amazed + To

Giới từ to thường đi với amazed trong cấu trúc be amazed to + động từ nguyên thể, biểu thị sự ngạc nhiên khi phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was amazed to hear that she had won the competition. (Cô ấy ngạc nhiên khi nghe tin mình đã thắng cuộc thi.)
  • I was amazed to see how much the city had changed. (Tôi kinh ngạc khi thấy thành phố đã thay đổi nhiều như thế nào.)

Amazed + With

Giới từ with ít phổ biến hơn nhưng vẫn được dùng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng với một đối tượng hoặc phẩm chất cụ thể.

Ví dụ:

  • We were amazed with the quality of the product. (Chúng tôi kinh ngạc với chất lượng của sản phẩm.)
  • He was amazed with her ability to solve complex problems. (Anh ấy ngạc nhiên với khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của cô ấy.)

amazed đi với giới từ nào

Cấu trúc amazed

Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến sử dụng với amazed:

Be amazed at + something/someone/doing something

Cấu trúc này nhấn mạnh sự ngạc nhiên trước một sự vật, con người hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • They were amazed at the magician’s tricks. (Họ kinh ngạc trước các mánh khóe của nhà ảo thuật.)
  • She was amazed at him solving the puzzle so quickly. (Cô ấy ngạc nhiên vì anh ấy giải câu đố nhanh như vậy.)

Be amazed by + something/someone/doing something

Tương tự như at, cấu trúc này nhấn mạnh tác nhân hoặc nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • I was amazed by her dedication to the project. (Tôi kinh ngạc trước sự cống hiến của cô ấy cho dự án.)
  • We were amazed by the team working so efficiently. (Chúng tôi ngạc nhiên vì đội ngũ làm việc hiệu quả như vậy.)

Be amazed to + động từ nguyên thể

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự ngạc nhiên khi nhận ra hoặc phát hiện một điều gì đó.

Ví dụ:

  • He was amazed to find his lost wallet in the park. (Anh ấy ngạc nhiên khi tìm thấy ví bị mất trong công viên.)
  • They were amazed to learn about the new discovery. (Họ kinh ngạc khi biết về phát hiện mới.)

Be amazed with + something/someone

Cấu trúc này nhấn mạnh sự ấn tượng hoặc ngạc nhiên với một đối tượng hoặc phẩm chất cụ thể.

Ví dụ:

  • She was amazed with the creativity of the design. (Cô ấy kinh ngạc với sự sáng tạo của thiết kế.)
  • We were amazed with his knowledge of history. (Chúng tôi ngạc nhiên với kiến thức lịch sử của anh ấy.)

It amazes someone + that + clause

Cấu trúc này dùng để diễn tả điều gì đó khiến ai đó ngạc nhiên, với mệnh đề bắt đầu bằng that.

Ví dụ:

  • It amazes me that she can speak five languages fluently. (Tôi ngạc nhiên vì cô ấy có thể nói năm ngôn ngữ trôi chảy.)
  • It amazes us that they finished the project in just one week. (Chúng tôi kinh ngạc vì họ hoàn thành dự án chỉ trong một tuần.)

cấu trúc amazed

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “amazed”

Từ đồng nghĩa

  • Astonished: Kinh ngạc, sửng sốt.
  • Astounded: Sững sờ, ngạc nhiên tột độ.
  • Surprised: Ngạc nhiên (nhẹ hơn amazed).
  • Stunned: Choáng váng, sốc.
  • Shocked: Sốc, ngạc nhiên (thường mang sắc thái tiêu cực hơn).

Ví dụ:

  • She was astonished by the news. (Cô ấy kinh ngạc trước tin tức.)
  • I was stunned to hear about the accident. (Tôi sốc khi nghe về vụ tai nạn.)

Từ trái nghĩa

  • Unimpressed: Không ấn tượng.
  • Indifferent: Thờ ơ, không quan tâm.
  • Unsurprised: Không ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • He was unimpressed with the performance. (Anh ấy không ấn tượng với màn trình diễn.)
  • She was unsurprised by the results. (Cô ấy không ngạc nhiên với kết quả.)

từ đồng nghĩa và trái nghĩa với amazed

Bài tập ứng dụng

  1. Hoàn thành câu với giới từ phù hợp (at, by, to, with): a. I was amazed ___ the beauty of the landscape. b. She was amazed ___ find her old diary in the attic. c. We were amazed ___ his incredible talent. d. They were amazed ___ the speed of the new car.
  2. Viết lại câu sử dụng cấu trúc “It amazes someone + that + clause”: a. I was surprised that he finished the race in under an hour. b. She was shocked that her team won the championship.
  3. Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp để thay thế “amazed”: a. He was amazed by the fireworks display. (Đồng nghĩa) b. She was amazed at the poor service. (Trái nghĩa)

Đáp án gợi ý:

  1. a. at, b. to, c. by, d. with
  2. a. It amazes me that he finished the race in under an hour. b. It amazes her that her team won the championship.
  3. a. Astonished, b. Unimpressed

Tổng kết

Tóm lại, amazed đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ amazed thường đi với at/by (ngạc nhiên trước điều gì) và to khi dùng trong cấu trúc “be amazed to + V” (ngạc nhiên khi thấy/khi biết). Ví dụ: “I was amazed at the view”, “She was amazed by his talent”, “We were amazed to hear the news”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng amazed at/by/to trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt sự kinh ngạc, bất ngờ một cách tự nhiên và phong phú hơn. Để thành thạo amazed đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng amazed at/by điều gì đến mức “há hốc mồm” chưa? Hãy kể lại khoảnh khắc kinh ngạc nhất của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua