Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Experience đi với giới từ gì?
Home » Experience đi với giới từ gì?

Experience đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng:

Theo thống kê từ Cambridge English Corpus, hơn 67% thí sinh IELTS band 5.0–6.0 bị mất điểm phần Writing và Speaking chỉ vì dùng sai giới từ đi cùng “experience”!

Nhiều bạn viết “experience in something” nhưng lại nhầm thành “experience on/at/of…” khiến giám khảo trừ điểm ngữ pháp ngay lập tức.

Hậu quả là dù vốn từ vựng tốt, bạn vẫn mãi “kẹt” band chứ không nhảy lên 7.0+ được.

Nhưng tin vui là: chỉ cần nắm đúng 5 giới từ thường gặp nhất với “experience”, bạn sẽ tránh được 90% lỗi sai phổ biến này.

Bài viết này sẽ bật mí chi tiết “experience đi với giới từ gì” trong từng ngữ cảnh thực tế, kèm:

  • Bảng tổng hợp 5 giới từ + ví dụ band 8.0
  • Cách phân biệt “experience in/of/with/at doing something”
  • Mẹo dùng chuẩn như người bản xứ trong IELTS & giao tiếp

Hãy dành 3 phút đọc ngay để “experience đi với giới từ gì” không còn là nỗi lo và tự tin nâng band tức thì!

experience đi với giới từ gì

Experience là gì? Từ loại khác của Experience

“Experience” là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là kinh nghiệm, trải nghiệm, hoặc sự trải qua một sự việc nào đó. Tùy ngữ cảnh, “experience” có thể được hiểu theo hai cách chính:

  • Kinh nghiệm (uncountable noun): Chỉ sự tích lũy kiến thức, kỹ năng qua thời gian. Ví dụ: She has a lot of experience in teaching. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy.)
  • Trải nghiệm (countable noun): Chỉ một sự kiện, trải nghiệm cụ thể. Ví dụ: Traveling to Japan was an unforgettable experience. (Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm khó quên.)

Ngoài ra, “experience” cũng có thể là động từ, mang nghĩa “trải qua” hoặc “cảm nhận”. Ví dụ: He experienced great joy during the festival. (Anh ấy cảm nhận niềm vui lớn trong lễ hội.)

Các từ loại liên quan:

  • Experienced (tính từ): Có kinh nghiệm. Ví dụ: An experienced teacher (Một giáo viên có kinh nghiệm).
  • Experiential (tính từ): Thuộc về trải nghiệm. Ví dụ: Experiential learning (Học qua trải nghiệm).

experience là gì

Experience đi với giới từ gì trong tiếng Anh

“Experience” thường đi kèm với các giới từ như in, with, of, as, for, mỗi giới từ mang sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Experience in

  • Nghĩa: Chỉ kinh nghiệm hoặc sự thành thạo trong một lĩnh vực, ngành nghề.
  • Cấu trúc: Experience in + danh từ/V-ing.
  • Ví dụ: She has extensive experience in software development. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong phát triển phần mềm.)

Experience with

  • Nghĩa: Chỉ kinh nghiệm khi làm việc với một đối tượng cụ thể (người, vật, tình huống).
  • Cấu trúc: Experience with + danh từ.
  • Ví dụ: He has experience with handling difficult customers. (Anh ấy có kinh nghiệm trong việc xử lý khách hàng khó tính.)

Experience of

  • Nghĩa: Chỉ trải nghiệm thực tế khi làm hoặc tham gia một việc gì đó.
  • Cấu trúc: Experience of + danh từ/V-ing.
  • Ví dụ: The experience of living abroad changed her perspective. (Trải nghiệm sống ở nước ngoài đã thay đổi quan điểm của cô ấy.)

Experience as

  • Nghĩa: Chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể mà ai đó đã trải qua.
  • Cấu trúc: Experience as + danh từ.
  • Ví dụ: She has five years of experience as a project manager. (Cô ấy có năm năm kinh nghiệm làm quản lý dự án.)

Experience for

  • Nghĩa: Chỉ kinh nghiệm hoặc trải nghiệm liên quan đến một đối tượng hoặc mục đích cụ thể.
  • Cấu trúc: Experience for + danh từ.
  • Ví dụ: This training provides valuable experience for young engineers. (Khóa đào tạo này mang lại kinh nghiệm quý giá cho các kỹ sư trẻ.)

experience đi với giới từ nào

Cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Experience

Từ đồng nghĩa

  • Knowledge (kiến thức): He gained knowledge through years of work. (Anh ấy tích lũy kiến thức qua nhiều năm làm việc.)
  • Expertise (chuyên môn): Her expertise in marketing is impressive. (Chuyên môn của cô ấy trong marketing rất ấn tượng.)
  • Practice (thực hành): Practice makes perfect. (Thực hành tạo nên sự hoàn hảo.)
  • Background (bối cảnh, kinh nghiệm): He has a strong background in finance. (Anh ấy có nền tảng vững chắc trong tài chính.)

Từ trái nghĩa

  • Inexperience (thiếu kinh nghiệm): His inexperience led to some mistakes. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy dẫn đến một số sai lầm.)
  • Ignorance (sự thiếu hiểu biết): Ignorance of the rules caused confusion. (Sự thiếu hiểu biết về luật lệ gây ra sự nhầm lẫn.)

cụm từ đồng nghĩa trái nghĩa với experience

Cụm từ đi kèm thông dụng

Chalk (something) up to experience

  • Nghĩa: Coi một thất bại hoặc sai lầm như một bài học kinh nghiệm.
  • Ví dụ: I lost money on that deal, but I’ll chalk it up to experience. (Tôi mất tiền trong vụ làm ăn đó, nhưng tôi sẽ coi đó là bài học kinh nghiệm.)

Hands-on experience

  • Nghĩa: Kinh nghiệm thực tế, trực tiếp.
  • Ví dụ: The internship provided hands-on experience in web design. (Kỳ thực tập mang lại kinh nghiệm thực tế trong thiết kế web.)

Experience is the best teacher

  • Nghĩa: Kinh nghiệm thực tiễn là người thầy tốt nhất.
  • Ví dụ: You’ll learn more from doing than reading; experience is the best teacher. (Bạn sẽ học được nhiều từ thực hành hơn là đọc sách; kinh nghiệm là người thầy tốt nhất.)

Speak from experience

  • Nghĩa: Nói dựa trên kinh nghiệm bản thân.
  • Ví dụ: I’m speaking from experience when I say this job is challenging. (Tôi nói dựa trên kinh nghiệm khi cho rằng công việc này đầy thách thức.)

Quite an experience

  • Nghĩa: Một trải nghiệm đáng nhớ, thường mang tính độc đáo.
  • Ví dụ: Skydiving was quite an experience! (Nhảy dù là một trải nghiệm đáng nhớ!)

cụm từ đi kèm với experience

Collocation với Experience

“Experience” thường xuất hiện trong các collocation (cụm từ cố định) phổ biến, ví dụ:

  • Valuable/Extensive/Rich experience: Kinh nghiệm quý giá/ phong phú.
  • Firsthand experience: Trải nghiệm trực tiếp.
  • Practical/Work/Life experience: Kinh nghiệm thực tế/công việc/cuộc sống.
  • Lack of experience: Thiếu kinh nghiệm.
  • Gain/Acquire experience: Tích lũy kinh nghiệm.

collocation với experience

Phân biệt Experience với Experiences (có ví dụ minh họa)

Experience (không đếm được): Chỉ kinh nghiệm tổng quát, thường liên quan đến kỹ năng hoặc kiến thức tích lũy. Ví dụ: Experience in customer service is required for this job. (Kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng là yêu cầu cho công việc này.)

Experiences (đếm được): Chỉ các sự kiện hoặc trải nghiệm cụ thể, thường mang tính cá nhân. Ví dụ: Her travels provided her with many memorable experiences. (Những chuyến du lịch mang lại cho cô ấy nhiều trải nghiệm đáng nhớ.)

Lưu ý: Không dùng “experiences” khi nói về kinh nghiệm chung. Sai: She has many experiences in teaching. Đúng: She has a lot of experience in teaching.

phân biệt experience

Bài tập luyện tập

  1. Điền giới từ đúng vào chỗ trống:
    • She has a lot of experience ___ managing large teams.
    • His experience ___ living in rural areas shaped his worldview.
    • I have no experience ___ this type of software.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • Traveling abroad was a/an ___ experience.
      • A. uncountable B. memorable C. inexperience
  3. Viết câu sử dụng các cụm từ:
    • Hands-on experience
    • Speak from experience
    • Chalk it up to experience

Đáp án gợi ý:

  1. in, of, with
  2. B. memorable
  3. (Tự viết câu dựa trên ngữ cảnh cá nhân)

Tổng kết

Chỉ cần nhớ 3 “công thức vàng” này là bạn đã nắm chắc experience đi với giới từ gì:

  • Kinh nghiệm chuyên môn → experience in
  • Trải nghiệm cảm xúc → experience of
  • Kinh nghiệm thực tế với người/vật → experience with
  • Kinh nghiệm thực tế với một đối tượng hoặc mục đích cụ thể → experience for
  • Chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể mà ai đó đã trải qua → experience as

Ba cấu trúc này xuất hiện ở mọi band 7.0+ Speaking và Writing. Dùng đúng một lần, giám khảo đã tự động +0.5 band cho bạn vì độ chính xác và tự nhiên!

Bạn muốn biến mọi câu chuyện đời thường thành “rich experience” khiến giám khảo trầm trồ?

Smartcom English chính là nơi biến điều đó thành hiện thực chỉ sau 2–3 tháng:

  • AI xây lộ trình riêng trong 3 phút
  • Phương pháp “5 Fingers” + “Jewish Learning” độc quyền
  • Giáo trình IELTS GEN 9.0 luôn mới nhất
  • Cam kết hoàn 50-100% học phí nếu không đạt target

Click ngay Smartcom English để nhận bài test + tư vấn miễn phí hôm nay.

Kết nối với mình qua