Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Fond đi với giới từ gì?
Home » Fond đi với giới từ gì?

Fond đi với giới từ gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang “lạc lối” trong cả “vũ trụ” kiến thức tiếng Anh mà vẫn chưa nắm được “Fond đi với giới từ gì” hả? 

Cảm giác như đang bơi trong đống bài vở, rối như tơ vò, đúng không?

Chill đi, bài viết này từ Smartcom English chính là “tài liệu gối đầu giường” dành cho bạn!

Chỉ cần 5 phút “cày” bài này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ từ “Fond” là gì, đơn giản như ăn bánh tráng.
  • Nắm chắc cách dùng “Fond” với giới từ, chuẩn vibe học đường.
  • Level up skills để tự tin “bung xõa” từ “Fond” khi nói chuyện hay làm bài thi.

Hơn nữa, bài viết còn “tặng” bạn vài tips xịn xò để:

  • Dùng cấu trúc ngữ pháp “Fond” đúng chuẩn, không sợ cô giáo “soi”.
  • Bổ sung từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa để kho từ của bạn “chất như nước cất”.
  • Biến hóa với các cấu trúc tương tự, đúng chuẩn học sinh “xịn sò”!

Còn chờ gì?  Chỉ 5 phút để đọc bài này từ Smartcom English bạn sẽ  “chinh phục” thế giới tiếng Anh  đầy màu sắc và thú vị này nha!

fond đi với giới từ gì

Fond là gì?

“Fond” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là yêu thích, quý mến hoặc có tình cảm đặc biệt với một điều gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả cảm giác thích thú hoặc sự gắn bó nhẹ nhàng, không quá mãnh liệt như “love”.

Ví dụ:

  • She is fond of chocolate. (Cô ấy thích socola.)
  • He has fond memories of his childhood. (Anh ấy có những ký ức đẹp về tuổi thơ.)

Từ “Fond” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự yêu thích hoặc cảm xúc ấm áp.

fond là gì

Fond đi với giới từ gì?

Be fond of + gì?

Cụm từ be fond of là cách sử dụng phổ biến nhất của “Fond”, đi kèm với giới từ of và theo sau là một danh từ hoặc danh động từ (gerund). Cụm này diễn tả sự yêu thích hoặc có cảm tình với một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • I am fond of reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • They are fond of playing football. (Họ thích chơi bóng đá.)

Lưu ý: Sau “be fond of”, nếu là động từ thì phải ở dạng danh động từ (V-ing).

Fondness for

Cụm từ fondness for là danh từ, được dùng để chỉ sự yêu thích hoặc niềm đam mê với một điều gì đó. Nó mang tính trang trọng hơn so với “be fond of”.

Ví dụ:

  • She has a fondness for classical music. (Cô ấy có niềm yêu thích với nhạc cổ điển.)
  • His fondness for adventure makes him travel a lot. (Niềm đam mê phiêu lưu khiến anh ấy đi du lịch nhiều.)

Cụm này thường xuất hiện trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

fond đi với giới từ nào

Các cấu trúc Fond trong tiếng Anh

Ngoài “be fond of”, từ “Fond” còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác, tuy ít phổ biến hơn:

  • Grow fond of: Trở nên yêu thích dần theo thời gian.
    Ví dụ: I’ve grown fond of this small town after living here for a year. (Tôi dần yêu thích thị trấn nhỏ này sau khi sống ở đây một năm.)
  • Fond hope/wish: Hy vọng hoặc mong muốn mạnh mẽ.
    Ví dụ: She has a fond hope of becoming a writer. (Cô ấy có một hy vọng mãnh liệt trở thành nhà văn.)

Những cấu trúc này thường mang tính cảm xúc và được sử dụng tùy ngữ cảnh.

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fond

Các từ đồng nghĩa với Fond

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “Fond” mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú câu văn:

  • Like: Thích (thông dụng, nhẹ nhàng).
  • Love: Yêu (mạnh hơn “fond”).
  • Adore: Say mê, yêu thích.
  • Enjoy: Thích thú, tận hưởng.
  • Cherish: Trân trọng, quý mến.

Ví dụ:

  • Thay vì “I am fond of coffee”, bạn có thể nói “I enjoy coffee” hoặc “I love coffee”.

Các cụm từ trái nghĩa với Fond

  • Dislike: Không thích.
  • Hate: Ghét.
  • Detest: Căm ghét.
  • Loathe: Kinh tởm.

Ví dụ:

  • She is fond of cats, but she dislikes dogs. (Cô ấy thích mèo nhưng không thích chó.)

các từ đồng nghĩa trái nghĩa với fond

Các cấu trúc tương đồng với Fond of

Ngoài “be fond of”, tiếng Anh còn có một số cấu trúc tương tự để diễn tả sự yêu thích:

  • Be keen on: Rất thích, hào hứng với.
    Ví dụ: He is keen on hiking. (Anh ấy rất thích đi bộ đường dài.)
  • Be crazy about: Phát cuồng vì, mê mẩn.
    Ví dụ: They are crazy about K-pop music. (Họ mê mẩn nhạc K-pop.)
  • Be into: Thích, đam mê (thường dùng trong văn nói).
    Ví dụ: She’s really into photography. (Cô ấy rất đam mê nhiếp ảnh.)
  • Take to: Bắt đầu thích.
    Ví dụ: He took to painting after his retirement. (Ông ấy bắt đầu thích vẽ sau khi nghỉ hưu.)

Những cấu trúc này có sắc thái khác nhau, vì vậy hãy chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh.

các cấu trúc tương đồng với fond

Bài tập vận dụng

  1. Hoàn thành câu với “be fond of” hoặc “fondness for”:
    a. She ______ classical literature.
    b. His ______ adventure is well-known among his friends.
    c. They ______ watching romantic movies on weekends.
  2. Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa phù hợp để thay thế “fond”:
    a. I am fond of swimming. (Đồng nghĩa: ______)
    b. He is not fond of spicy food. (Trái nghĩa: ______)
  3. Viết lại câu sử dụng cấu trúc tương đồng với “be fond of”:
    a. She is fond of dancing. → She ______ dancing.
    b. They are fond of traveling abroad. → They ______ traveling abroad.

Đáp án gợi ý:

  1. a. is fond of / b. fondness for / c. are fond of
  2. a. enjoy, love / b. hate, dislike
  3. a. is keen on / b. are crazy about

Tổng kết

Tóm lại, fond đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ fond luôn đi cùng giới từ of để diễn đạt sự yêu thích, mến mộ ai/cái gì, ví dụ “fond of reading books”, “fond of children”, hay “I’m very fond of classical music”. Cấu trúc be fond of + danh từ/V-ing là cách dùng chuẩn và phổ biến nhất trong cả giao tiếp lẫn bài thi IELTS. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng fond of để thay thế “like” một cách tinh tế và nâng band từ vựng. Để thành thạo fond đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc cảm xúc – sở thích nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đang fond of điều gì nhất trong cuộc sống? Hãy dùng ngay cấu trúc be fond of và chia sẻ sở thích của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua