Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt especial và specially
Home » Phân biệt especial và specially

Phân biệt especial và specially

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Nhiều bạn học tiếng Anh từng viết “especial day” trong thi Speaking hay viết “specially important” trong bài Writing với sự tự tin cao ngất trời. Nhưng giám khảo thì không nghĩ vậy.

Chỉ một lỗi nhỏ trong cách dùng từ cũng có thể khiến bạn mất điểm tiêu chí Lexical Resource – thứ quyết định band điểm 6.0 hay 7.5 trong IELTS Writing hoặc Speaking!

Vậy nên, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối hoàn toàn cách phân biệt especial và specially, qua ví dụ độc quyền, cụm từ thường gặp, và ứng dụng thực tế trong kỳ thi IELTS. Let’s gooo! 

phân biệt especial và specially

Specially có nghĩa là gì? 

“Specially” là trạng từ (adverb), mang nghĩa “một cách đặc biệt”, “dành riêng cho ai/điều gì đó”.

VD:

  • This dessert was made specially for you. (Bánh tráng miệng này được làm riêng dành cho bạn.)

Cách sử dụng specially

 Nhấn mạnh mục đích đặc biệt:

  • The shirts were specially designed for athletes.
    (Áo được thiết kế đặc biệt cho vận động viên.)

 Diễn tả sự đầu tư cá nhân:

  • She studied specially for the scholarship interview.
    (Cô ấy đã ôn tập đặc biệt cho buổi phỏng vấn học bổng.)

Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với specially

  • specially made/designed/built
    VD: This phone is specially designed for kids. (Điện thoại này được thiết kế đặc biệt cho trẻ em.)
  • specially for someone
    VD: I bought this notebook specially for you. (Tôi mua quyển sách này dành riêng cho bạn.)
  • specially trained
    VD: He is a specially trained rescue worker. (Anh ấy là nhân viên cứu hộ không lên đường phòng người thường.)
  • specially chosen
    VD: These songs were specially chosen for the wedding. (Những ca khúc này được chọn lựa đặc biệt cho đám cưới.)

specially là gì

Especial có nghĩa là gì?

“Especial” là tính từ (adjective), dùng để diễn tả sự đặc biệt vượt trội so với những thứ khác trong nhóm.

VD:

  • She has an especial gift for storytelling. (Cô ấy có tài kể chuyện đặc biệt.)

Cách sử dụng especial

Nhấn mạnh sự nổi bật hơn trong nhóm:

  • That artist has an especial place in my heart. (Người nghệ sĩ đó có vị trí đặc biệt trong tim tôi.)

Văn viết trịnh trọng:

  • The results are of especial interest to medical researchers. (Kết quả này đặc biệt thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu y khoa.)

Các cụm từ, thành ngữ với especial

  • of especial interest/value
    VD: The data is of especial value to policy makers.
    (Dữ liệu này có giá trị đặc biệt với người làm chính sách.)
  • with especial care
    VD: The fragile items were packed with especial care.
    (Những mặt hàng dễ vỡ được đóng gói với sự chăm chút đặc biệt.)
  • for no especial reason
    VD: He left the party early for no especial reason. (Anh ấy rời khỏi bữa tiệc mà không vì lý do đặc biệt nào cả.)

especial là gì

Phân biệt Specially và Especial trong tiếng Anh

Giống nhau

Cả hai đều mang nghĩa đặc biệt, và được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hay sự cá biệt.

Khác nhau

Đặc điểm Specially Especial
Loại từ Trạng từ (adverb) Tính từ (adjective)
Cách dùng Nhấn mạnh cách thực hiện Nhấn mạnh sự nổi trội
Văn phong Dùng nhiều trong nói/viết Trang trọng, hàn lâm hơn

Phân biệt Special và Especial

  • “Special” = tính từ, nghĩa “đặc biệt”, dùng rất linh hoạt.
    VD: You’re a special friend. (Bạn là người bạn đặc biệt.)
  • “Especial” mang tính trang trọng hơn, thường chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh cấp độ hơn hoặc phù hợp với văn viết nghiên cứu.

Mẹo nhớ nhanh giữa specially – especial:

  • “SpeciaLLY” = trạng từ – thường đi với động từ.
  • “ESPECIAL” = tính từ – thường đi trước danh từ.

Ứng dụng trong bài thi IELTS

  • IELTS Writing Task 1/2: Dùng “specially” để miêu tả biện pháp, tác động cá nhân: “This policy was specially designed to support low-income families.”
  • IELTS Speaking Part 2: Dùng “especial” khi miêu tả người hoặc vật rất đặc biệt: “My grandmother has an especial way of making me feel better.”
  • Lưu ý: Tránh nhầm với “especially” trong IELTS – đây là từ phổ biến hơn.

Bài tập: Chọn từ đúng trong ngoặc: specially, especial, special, especially

  1. The conference was organized (________) to address climate change issues relevant to Southeast Asia.
  2. She reserved a (________) room with soundproof walls for meditation.
  3. His performance is of (________) interest to talent scouts from major football clubs.
  4. That dish was prepared (________) to reflect traditional spices from northern India.
  5. The researcher handled the ancient manuscript with (________) care due to its fragile condition.
  6. Do you know any place (________) suited for writing retreats and solitude?
  7. The guest of honour received a (________) gift box curated by local artisans.
  8. There is no (________) reason why he acted that way; he just felt like it.

Đáp án

  1. specially
  2. special
  3. especial
  4. specially
  5. especial
  6. specially
  7. special
  8. especial

ưng dụng especial va specially vào bài thi ielts

Tổng kết

  • “Specially” để nhấn mạnh mục đích hoặc cách thức.
  • “Especial” để nhấn mạnh sự vượt trội trong nhóm.
  • “Special” linh hoạt và phổ biến hơn trong mọi ngữ cảnh.

Hãy ghi nhớ các mẹo phân biệt và thực hành thường xuyên để sử dụng chính xác trong bài thi IELTS nha!

Và nếu bạn muốn đạt 7.5+ IELTS Grammar thì đừng chần chừ! Đăng ký ngay khóa IELTS ứng dụng AI tại Smartcom để được học theo phương pháp lớp đảo ngược, cùng Phù Thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đứccác chuyên gia 8.5 IELTS quốc tế!

Kết nối với mình qua