Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt success và succeed
Home » Phân biệt success và succeed

Phân biệt success và succeed

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Drama học đường có thật: Một bạn học sinh tự tin bước vào phòng thi IELTS Speaking, miệng cười tươi như hoa:
“I want to success in the future.”

BOOM! Examiner khựng lại một giây. Điểm ngữ pháp bay mất như crush cũ: sai từ loại!

Nghe có vẻ “chỉ là một lỗi nhỏ”, nhưng với kỳ thi IELTS, một chữ sai = mất điểm band grammar. Và đó là lý do hôm nay bạn phải phân biệt thật rạch ròi giữa “success” (danh từ)“succeed” (động từ).

Bài viết này từ Smartcom sẽ giúp bạn:

  • Nắm định nghĩa dễ hiểu nhất
  • Nhớ cấu trúc dùng đúng ngữ cảnh
  • Phân biệt Success và Succeed
  • Thực hành bài tập chuẩn IELTS
  • Biết cách “succeed” trong cả bài thi Speaking lẫn Writing!

phân biệt success và succeed

Success là gì?

Successdanh từ (noun), nghĩa là “sự thành công”. Từ này chỉ kết quả tích cực sau một quá trình cố gắng – ví dụ như đậu đại học, mở được công ty, tán đổ crush

Cấu trúc hay gặp:

  • success in + V-ing / noun
  • achieve / enjoy / gain / celebrate + success

Ví dụ:

  1. Her success in organizing a no-plastic school event inspired the whole district.
    → Sự thành công của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện không nhựa đã truyền cảm hứng cho cả quận. 
  2. He defines success as being able to work from a beach in Đà Nẵng.
    → Cậu ấy định nghĩa thành công là được làm việc từ một bãi biển ở Đà Nẵng. 
  3. Success doesn’t always come with applause; sometimes it’s just silent peace.
    → Thành công không phải lúc nào cũng đi kèm tràng pháo tay; đôi khi chỉ là sự bình yên lặng lẽ.

success là gì

Succeed là gì?

Succeedđộng từ (verb), nghĩa là “thành công”, dùng khi bạn nói về hành động đạt được điều gì đó, đặc biệt là sau một quá trình nỗ lực.

Cấu trúc thông dụng:

  • succeed in + V-ing
  • succeed at + noun
  • succeed someone (kế nhiệm ai đó)

Ví dụ:

  1. She succeeded in learning to code just by watching YouTube tutorials.
    → Cô ấy đã thành công học lập trình chỉ bằng cách xem video YouTube. 
  2. They believe anyone can succeed if they’re persistent enough—even a cat on TikTok.
    → Họ tin rằng ai cũng có thể thành công nếu kiên trì – kể cả một con mèo trên TikTok. 
  3. After the chairman retired, his daughter succeeded him as the company’s new CEO.
    → Sau khi chủ tịch nghỉ hưu, con gái ông kế nhiệm vị trí CEO công ty.

succeed là gì

Phân biệt Success và Succeed

Mặc dù cùng gốc từ, hai từ này hoàn toàn khác nhau về chức năng ngữ pháp:

Tiêu chí Success Succeed
Từ loại Danh từ (noun) Động từ (verb)
Nghĩa Sự thành công Hành động thành công
Vị trí trong câu Là chủ ngữ/tân ngữ Là động từ chính
Cấu trúc phổ biến success in + V-ing succeed in + V-ing / at + N
Chia thì được không? Không Có: succeeded, will succeed…

Ví dụ:

  • Success is sweet, but the path to succeed is often bitter.
    → Thành công thì ngọt ngào, nhưng con đường để thành công thì thường đắng chát. 
  • They shared the story of their success in building a charity app for students.
    → Họ chia sẻ câu chuyện thành công khi tạo ứng dụng từ thiện cho học sinh. 
  • He succeeded in quitting all junk food for 30 days – a true Gen Z miracle.
    → Cậu ấy đã thành công bỏ đồ ăn vặt 30 ngày – đúng là một kỳ tích với Gen Z.

cách phân biệt success và succeed

Ứng dụng trong bài thi IELTS

IELTS Writing: Các chủ đề như thành công cá nhân, giáo dục, nghề nghiệp đều cần dùng đúng “success” và “succeed”.

Ví dụ – Task 2:

  • Success is not always about money. In many cases, success means making a difference in someone’s life.
    → Thành công không phải lúc nào cũng là tiền bạc. Trong nhiều trường hợp, thành công là tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống của người khác.

IELTS Speaking – Part 2: Describe a successful person you know

  • My cousin succeeded in launching a clothing brand for Gen Z. Her success came from understanding what young people want.
    → Em họ tôi đã thành công khi ra mắt thương hiệu thời trang cho Gen Z. Thành công của cô ấy đến từ việc hiểu giới trẻ cần gì.

👉 Tips: Đừng để examiner “đứng hình” như khi nghe câu “She wants success in be famous” ❌ → phải là “She wants to succeed in becoming famous”

(“Cô ấy muốn thành công trong việc trở nên nổi tiếng”  )

ứng dụng success và succeed trong bài thi ielts

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài 1: Chọn đúng “success” hoặc “succeed” và chia đúng thì nếu cần.

  1. We all want to ______ in what we love. 
  2. Their project ended in complete ______. 
  3. He ______ in solving the Rubik’s cube blindfolded. 
  4. Don’t chase ______, chase excellence. 
  5. I hope you’ll ______ in your IELTS exam.

Đáp án:

  1. succeed 
  2. success 
  3. succeeded 
  4. success 
  5. succeed

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ còn lại (success ↔ succeed)

  1. She succeeded in opening her own cafe. 
  2. After months of fundraising, the students achieved success and built a library for the village.

Gợi ý đáp án:

  1. She had success in opening her own cafe. 
  2. After months of fundraising, the students succeeded in building a library for the village.

Tổng kết

Tóm lại:

  • Success = danh từ → “sự thành công”
  • Succeed = động từ → “đạt được thành công”

👉 Đừng để IELTS Examiner phải nhíu mày vì bạn nhầm từ loại nữa nhé!

Muốn thành công thực sự trong kỳ thi IELTS?

Đăng ký ngay khóa học IELTS ứng dụng công nghệ AI tại Smartcom, nơi bạn được:

  • Học với phương pháp lớp học đảo ngược thông minh
  • Được dẫn dắt bởi thầy Nguyễn Anh Đức – Phù Thủy tiếng Anh
  • Có sự đồng hành của đội ngũ chuyên gia khảo thí nước ngoài và giảng viên 8.5 IELTS

Smartcom – nơi bạn không chỉ học, mà còn succeed!

👉 Click đăng ký ngay để bứt phá band điểm IELTS nhé!

Kết nối với mình qua