Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt during và while
Home » Phân biệt during và while

Phân biệt during và while

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có từng đau đầu vì không phân biệt “during” và “while”?

Cùng là “trong lúc”, nhưng “during” và “while” như một cặp chị em sinh đôi – giống mà khác!

Một lần, bạn mình nói: “I slept during watched the movie.”

Mình kiểu: “Ối dời ơi, cảnh hay đang tới mà cậu ngủ trong lúc… gì cơ?”

Đừng để bài thi IELTS của bạn “trượt mood” vì một từ nhỏ xíu.

Hôm nay, ta sẽ làm rõ mọi bí ẩn giữa “during” và “while” theo phong cách học mà chill

phân biệt during và while

During là gì?

“During” là một giới từ (preposition) mang nghĩa “trong suốt”, “vào lúc” – dùng để chỉ khoảng thời gian xảy ra sự kiện nào đó. Nó không mô tả hành động, mà nhấn mạnh thời gian mà hành động diễn ra.

Từ khóa quan trọng: during + danh từ/cụm danh từ
Không đi kèm mệnh đề (có S + V), không chia động từ ngay sau “during”.

Ví dụ:

  • I couldn’t stop laughing during the magician’s show.
    → Mình không thể nhịn cười trong lúc tiết mục ảo thuật diễn ra. 
  • Several mistakes were found during the final review.
    → Có một vài lỗi được phát hiện trong đợt rà soát cuối cùng. 
  • The lights went out during the presentation.
    → Đèn tắt trong lúc thuyết trình.

Ghi nhớ:

Nếu bạn thấy danh từ ngay sau “during” thì dùng đúng rồi đó!

Cách sử dụng During

“During” được dùng khi bạn muốn nói đến điều gì xảy ra trong suốt một sự kiện hoặc một mốc thời gian cụ thể.

Cấu trúc phổ biến:

During + noun / noun phrase

Không đi với động từ có chia thì! Nếu có hành động, bạn cần đổi thành danh từ (hoặc dùng “while” thay thế).

Ví dụ:

  • She sneezed three times during the ceremony.
    → Cô ấy hắt hơi ba lần trong lễ. 
  • The kids were restless during the performance.
    → Bọn trẻ không yên trong lúc biểu diễn. 
  • He wrote some notes during the speaker’s introduction.
    → Anh ấy ghi chép lại một vài ý trong phần giới thiệu của người nói.

during là gì

While là gì?

“While” là một liên từ (conjunction), dùng để nối hai mệnh đề song song, nhấn mạnh hai hành động xảy ra đồng thời hoặc trái ngược nhau.

Sau “while” luôn có một mệnh đề hoàn chỉnh gồm chủ ngữ + động từ.

Nghĩa thông dụng: “trong khi”, “đồng thời”, “mặc dù”.

Ví dụ độc quyền:

  • While she was baking, her brother was washing the dishes.
    Khi cô ấy đang nướng bánh, anh trai cô ấy đang rửa bát. 
  • While I love spicy food, my best friend can’t even handle pepper.
    Dù mình thích đồ cay, bạn thân mình không ăn nổi tiêu. 
  • He kept checking his phone while the teacher was explaining the rules.
    → Anh ấy cứ nhìn điện thoại trong khi cô giáo đang giảng quy định.

Cách sử dụng While

Cấu trúc phổ biến:

While + subject + verb

Có 2 tình huống dùng chính:

  1. Hai hành động xảy ra song song:
    → “While I was reading, she was watching TV.” 
  2. So sánh, đối lập hoặc nhấn mạnh khác biệt:
    → “While some students prefer group work, others enjoy working alone.”

Ví dụ:

  • While my parents were talking to the guests, I was sneaking cookies.
    Khi bố mẹ mình đang tiếp khách, mình tranh thủ trộm bánh quy. 
  • While we were waiting for the bus, it suddenly started snowing.
    Trong lúc chờ xe bus, tuyết bỗng đổ xuống.

while là gì

Phân biệt During và While

Tiêu chí During While
Từ loại Giới từ Liên từ
Theo sau Danh từ/cụm danh từ Mệnh đề (S + V)
Nhấn mạnh Khoảng thời gian của sự kiện Hành động đang diễn ra
Vị trí trong câu Có thể đứng giữa hoặc đầu câu Đứng đầu hoặc giữa câu nối 2 hành động

Lỗi thường gặp:

  •  “During I was sleeping, he called me.”
    → Sai vì “during” không thể đứng trước mệnh đề.
     Sửa: “While I was sleeping, he called me.” 
  •  “While the concert”
    → Thiếu mệnh đề → sai.
     Sửa: “During the concert”

Ứng dụng trong bài thi IELTS

IELTS Writing Task 1 (Academic)

Khi mô tả biểu đồ thời gian, bạn cần phân biệt rõ sự kiệnhành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  •  “There was a sharp increase in energy consumption during the summer months.”
    → Câu này sử dụng during đúng cách để chỉ giai đoạn thời gian. 
  •  “While the demand was rising, the supply remained unchanged.”
    → So sánh 2 hành động đang xảy ra cùng lúc.

Mẹo:

  • Nếu bạn muốn mô tả một xu hướng xảy ra trong suốt thời gian cụ thể → dùng during.
  • Nếu bạn muốn nói hai hiện tượng đang xảy ra cùng lúc → dùng while.

IELTS Speaking Part 2

Khi kể lại một kỷ niệm, “while” giúp bạn làm phong phú câu chuyện bằng cách miêu tả song song.

Ví dụ:

  • While we were having dinner, the lights went off and everyone screamed.”
    → Thêm kịch tính, tăng điểm tiêu chí từ vựng và mạch truyện.

IELTS Listening và Reading

Người ra đề thường dùng during/while để mô tả thời gian của hành động → cần nhận diện nhanh để trả lời đúng.

Câu hỏi ví dụ:

“The speaker mentions that a technical issue occurred…

A. before the performance

B. during the performance

C. after the performance”

→ Nếu bạn không phân biệt được during/while, dễ chọn nhầm đáp án!

ứng dụng during và while trong bài thi ielts

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ nội dung phân biệt during và while.

“During” = giới từ → + danh từ

“While” = liên từ → + mệnh đề (S + V)

Một từ nhỏ nhưng có thể “gánh team” điểm ngữ pháp trong IELTS Writing & Speaking.
Và nếu bạn muốn dùng đúng, viết chuẩn, nói chất như nước cất trong kỳ thi IELTS…

Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom!

Khóa học ứng dụng công nghệ AI, sử dụng phương pháp lớp học đảo ngược, được dẫn dắt bởi Phù thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức cùng các chuyên gia 8.5+ IELTS quốc tế!

Viết đúng – Nói hay – Band tăng vèo vèo!

Kết nối với mình qua