Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt so và such
Home » Phân biệt so và such

Phân biệt so và such

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Words are, in my not-so-humble opinion, our most inexhaustible source of magic.” – Albus Dumbledore

Ngôn từ là phép thuật mạnh mẽ nhất – và trong tiếng Anh, chỉ cần dùng so hay such đúng cách, bạn đã có thể biến một câu đơn giản thành “câu thần chú” đầy cảm xúc rồi đó! Hãy cùng Smartcom khám phá cách dùng và phân biệt so và such một cách “hacker” nhất, chinh phục cả điểm số IELTS lẫn ánh nhìn của giám khảo nhé!

phân biệt so và such

So và Such trong tiếng Anh là gì?

“So” và “Such” đều là những từ nhấn mạnh, giúp diễn đạt cảm xúc mạnh về mức độ, số lượng hoặc tính chất của một sự việc. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cấu trúc và vị trí trong câu.

so và such trong tiếng anh là gì

Cách dùng So và Such trong tiếng Anh

Các cấu trúc và cách sử dụng của So

So khi kết hợp với tính từ hay trạng từ

  • Cấu trúc: so + adjective/adverb
  • Ví dụ: The presentation was so inspiring that everyone clapped. (Bài thuyết trình truyền cảm hứng đến mức ai cũng vỗ tay.)
  • Ví dụ: She sings so beautifully that people stopped to listen. (Cô ấy hát hay đến mức mọi người dừng lại để nghe.)

So kết hợp với danh từ đếm được số nhiều

  • Cấu trúc: so many + plural noun
  • Ví dụ: There were so many applicants that the server crashed. (Có quá nhiều người nộp đơn nên hệ thống bị sập luôn.)

So với danh từ không đếm được

  • Cấu trúc: so much + uncountable noun
  • Ví dụ: He put so much effort into the essay that he forgot to sleep. (Anh ấy dồn quá nhiều công sức vào bài luận đến mức quên ngủ luôn.)

Cấu trúc So…that

  • Cấu trúc: so + adj/adv + that + clause
  • Ví dụ: The IELTS Reading was so tough that only 3 students finished it. (Bài đọc IELTS khó đến mức chỉ có 3 bạn làm xong.)

các cấu trúc và cách sử dụng của so

Các cấu trúc và cách sử dụng của Such

Such kết hợp với danh từ đếm được

  • Cấu trúc: such + a/an + adjective + singular noun
  • Ví dụ: It was such a surprising outcome that the judge gasped. (Đó là kết quả bất ngờ đến mức giám khảo phải há hốc mồm.)

Such với danh từ không đếm được

  • Cấu trúc: such + adjective + uncountable noun
  • Ví dụ: He gave such honest advice that I changed my mind. (Anh ấy cho lời khuyên chân thành đến mức tôi thay đổi quyết định.)

Such với danh từ số nhiều

  • Cấu trúc: such + adjective + plural noun
  • Ví dụ: They are such dedicated teachers that students adore them. (Họ là những giáo viên tận tâm đến mức học sinh yêu quý hết mực.)

Cấu trúc Such…that

  • Cấu trúc: such + (a/an) + adj + noun + that + clause
  • Ví dụ: It was such a stressful week that I needed a vacation. (Tuần đó căng thẳng đến mức tôi cần một kỳ nghỉ.)

các cấu trúc và cách sử dụng của such

Phân biệt cách dùng So và Such

Tiêu chí So Such
Theo sau là Tính từ/trạng từ Danh từ có/không có tính từ
Cấu trúc nhấn mạnh So…that Such…that
Ví dụ The thunder was so sudden that the baby burst into tears. (Tiếng sấm bất ngờ đến mức em bé bật khóc.) It was such a sudden thunderclap that the windows rattled. (Tiếng sấm đột ngột đến mức cửa kính rung lên bần bật.) (Đó là buổi hòa nhạc ồn ào đến mức cảnh sát cũng phải xuất hiện.)

Tip nhớ nhanh:

  • Nếu sau từ nhấn mạnh là danh từ → dùng Such
  • Nếu sau từ nhấn mạnh là tính từ/trạng từ → dùng So

Ứng dụng trong kỳ thi IELTS

Trong IELTS Writing và Speaking, sử dụng linh hoạt so và such sẽ giúp bạn:

  • Tăng độ tự nhiên và học thuật trong diễn đạt
  • Mở rộng câu và tăng điểm cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy

Ví dụ Speaking:

  • The movie was so thought-provoking that I had to watch it again to process everything. (Bộ phim gây nhiều suy ngẫm đến mức tôi phải xem lại lần nữa để hiểu hết mọi thứ.)

Ví dụ Writing:

  • It was such a controversial topic that it dominated headlines for weeks. (Đó là một chủ đề gây tranh cãi đến mức nó chiếm sóng báo chí suốt nhiều tuần liền.)

Bài tập:

  1. The professor gave us ___ challenging tasks that even the top students struggled.
  2. It’s ___ an ambitious project that it might take years to complete.
  3. The crowd was ___ enthusiastic that they cheered for 10 minutes nonstop.
  4. They faced ___ many obstacles that quitting seemed inevitable.
  5. He delivered ___ a passionate speech that the audience was moved to tears.

Đáp án:

  1. such
  2. such
  3. so
  4. so
  5. such

ứng dụng so và such trong bài thi ielts

Tổng kết

Dù bạn đang luyện IELTS hay chỉ đơn giản là muốn diễn đạt “deep” hơn trong tiếng Anh thì so và such chính là hai từ thần kỳ giúp bạn nâng tầm ngôn ngữ. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chuẩn xác nhé!

Và nếu bạn muốn tăng tốc thật sự trong việc chinh phục IELTS thì đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom – nơi ứng dụng công nghệ AI hiện đại, áp dụng mô hình lớp học đảo ngược, được dẫn dắt bởi Phù thủy tiếng Anh – thầy Nguyễn Anh Đức và các chuyên gia 8.5 IELTS nước ngoài.

Kết nối với mình qua