Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Phân biệt enough và too
Home » Phân biệt enough và too

Phân biệt enough và too

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đã từng hoang mang khi bắt gặp những cụm như “too difficult”, “not enough time” hay “strong enough” trong lúc học tiếng Anh chưa?

Bạn có từng phân vân không biết khi nào dùng “too”, khi nào dùng “enough”, và liệu chúng có thể thay thế nhau được không?

Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về cách dùng “Too” và “Enough” trong tiếng Anh.

Chỉ với một vài phút, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của “Too” và “Enough” thông qua các tình huống cụ thể.
  • Phân biệt enough và too một cách dễ dàng và áp dụng linh hoạt vào câu.
  • Khám phá các cấu trúc tương đương để làm phong phú thêm cách diễn đạt.
  • Thực hành viết lại câu và kiểm tra mức độ hiểu thông qua bài tập có kèm đáp án.

Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá với Smartcom ngay bây giờ!

phân biệt enough và too

Ý nghĩa và cách dùng của “Too”

Too mang nghĩa là “quá mức”, được dùng khi điều gì đó vượt qua mức cho phép hoặc gây ra kết quả tiêu cực. “Too” thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ.

Cấu trúc:

Too + adjective/adverb + (for someone) + to do something

Ví dụ:

  1. The tea is too hot to drink.
    → Trà quá nóng để uống. 
  2. This box is too heavy for my little brother to lift.
    → Chiếc hộp này quá nặng để em trai tôi nhấc lên

ý nghĩa và cách dùng của too

Ý nghĩa và cách dùng của “Enough”

Enough có nghĩa là “đủ”. Nó thể hiện mức độ vừa đủ để làm điều gì đó (không thiếu và cũng không thừa).

Cấu trúc:

  • Adjective/adverb + enough + (for someone) + to do something

Ví dụ:

  1. The soup is warm enough for the baby to eat.
    → Món súp đủ ấm để em bé có thể ăn. 
  2. He spoke slowly enough for the elderly woman to understand every word.
    → Anh ấy nói đủ chậm để bà lão có thể hiểu từng từ.
  • Enough + noun + (for someone) + to do something

Ví dụ:

  1. She brought enough cookies for the whole class to enjoy during break time.
    → Cô ấy mang đủ bánh quy để cả lớp cùng thưởng thức trong giờ nghỉ. 
  2. There wasn’t enough fuel for the helicopter to complete its return trip.
    → Không có đủ nhiên liệu để trực thăng hoàn thành chuyến bay quay về.

ý nghĩa và cách dùng của enough

Phân biệt Too và Enough

Dưới đây là bảng so sánh đơn giản để bạn ghi nhớ nhanh:

Đặc điểm Too Enough
Nghĩa Quá mức, tiêu cực Đủ, tích cực/trung tính
Vị trí Trước adj/adv Sau adj/adv hoặc trước danh từ
Kết quả Không thể thực hiện Có thể thực hiện hoặc vừa đủ

Ví dụ so sánh:

1. She is too tired to walk.
→ Cô ấy quá mệt để đi bộ.

= She isn’t energetic enough to walk.
→ Cô ấy không đủ năng lượng để đi bộ.

2. The fabric was too delicate to wash in the machine.
→ Vải quá mỏng để giặt bằng máy.

= The fabric wasn’t strong enough to be machine-washed.
→ Vải không đủ bền để giặt máy.

Các cấu trúc tương đương với Enough vs Too

Bạn có thể dùng một số cấu trúc thay thế để diễn đạt tương tự:

So… that (quá… đến nỗi mà…)

Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính chất nào đó, đến mức gây ra một kết quả cụ thể.
Phổ biến trong văn nói và viết để mô tả hậu quả.

Cấu trúc:

So + adjective/adverb + that + mệnh đề

Ví dụ:

  1. The soup was so spicy that my eyes watered.
    → Món súp cay đến nỗi mắt tôi chảy nước. 
  2. She types so quickly that no one can follow what she writes.
    → Cô ấy gõ nhanh đến mức không ai theo kịp cô viết gì.

Such… that

Dùng khi muốn nhấn mạnh tính chất của danh từ đi kèm với tính từ, thể hiện mức độ đáng kể dẫn đến hậu quả rõ ràng.

Cấu trúc:

Such + (a/an) + adjective + noun + that + mệnh đề

Ví dụ:

  1. It was such a loud bang that the baby woke up instantly.
    → Tiếng động lớn đến mức em bé tỉnh dậy ngay lập tức. 
  2. She told such an emotional story that the entire audience fell silent.
    → Cô ấy kể một câu chuyện cảm động đến mức cả khán phòng im lặng.

Not… enough to

Dùng để diễn tả sự thiếu hụt về mức độ, số lượng hoặc điều kiện khiến không thể thực hiện được hành động nào đó.

Cấu trúc:

  • Not + adjective/adverb + enough + to V
  • Not + enough + noun + to V

Ví dụ:

  1. This coat isn’t warm enough to wear in the snow.
    → Chiếc áo khoác này không đủ ấm để mặc trong tuyết. 
  2. There weren’t enough volunteers to finish the cleanup on time.
    → Không có đủ tình nguyện viên để hoàn thành việc dọn dẹp đúng hạn.

Too… to

Dùng khi một đặc điểm nào đó vượt quá giới hạn đến mức không thể xảy ra điều mong muốn. Đây là cấu trúc tiêu biểu để thể hiện sự cản trở.

Cấu trúc:

Too + adjective/adverb + to V

Ví dụ:

  1. The juice is too cold to drink without ice cream headache.
    → Nước ép quá lạnh đến mức uống sẽ bị đau đầu vì lạnh. 
  2. The kid was too nervous to speak during the spelling contest.
    → Đứa bé quá hồi hộp đến mức không thể nói được trong cuộc thi đánh vần.

các cấu trúc tương đương với enough và too

Bài tập viết lại câu với Enough vs Too và đáp án

Bài 1: Viết lại dùng “too” hoặc “enough” sao cho nghĩa không đổi

  1. The road was so slippery that we couldn’t ride the bikes safely. 
  2. I don’t have sufficient experience to apply for the position. 
  3. This suitcase is so heavy that she can’t lift it on her own.

Đáp án gợi ý:

  1. The road was too slippery to ride the bikes safely.
  2. I’m not experienced enough to apply for the position.
  3. This suitcase is too heavy for her to lift on her own.

Bài 2: Viết lại câu sao cho sử dụng “enough” hoặc “too” và giữ nguyên nghĩa

  1. The instructions are so vague that no one knows what to do. 
  2. He was so exhausted that he couldn’t finish the last round. 
  3. I didn’t bring enough paper to print all the documents.

Đáp án gợi ý:

  1. The instructions are too vague for anyone to know what to do.
  2. He was too exhausted to finish the last round.
  3. I brought too little paper to print all the documents.

Tổng kết

Bạn thấy đấy, việc phân biệt và sử dụng đúng “too” và “enough” không hề khó như tưởng tượng!

Nhờ hiểu rõ:

  • “Too” mang tính tiêu cực: vượt mức, gây cản trở.
  • “Enough” thể hiện sự vừa đủ để thực hiện hành động.

Cộng thêm việc luyện tập qua bài tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này nữa!

Bạn đã nắm rõ cách dùng “too” và “enough” chưa? Hay vẫn còn điều gì khiến bạn bối rối?

Nếu có, hãy để lại bình luận, mình sẽ giúp bạn gỡ rối từng trường hợp cụ thể.

Đừng quên lưu lại bài viết này để ôn tập bất cứ lúc nào nhé!

Kết nối với mình qua