Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
“Nếu bạn nói chuyện với một người bằng ngôn ngữ họ hiểu, thông điệp đó sẽ đi vào tâm trí. Nếu bạn nói bằng ngôn ngữ của chính họ, nó sẽ đi vào trái tim.” – Nelson Mandela.
Tuy nhiên, có những cụm từ dù bạn hiểu từng mặt chữ nhưng lại chưa chắc hiểu được “trái tim” của thông điệp đó. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao người bản xứ lại nhắc đến “bánh mì và bơ” trong một cuộc họp kinh doanh hay một bài diễn thuyết về chính trị?
Hãy cùng Smartcom tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây, giải mã những lớp nghĩa thú vị của cụm từ này:
- Khám phá lý do tại sao một món ăn sáng lại trở thành idiom miêu tả trong chủ đề tài chính.
- Nhận diện cách người bản xứ lồng ghép thành ngữ vào giao tiếp tự nhiên.
- Tìm hiểu lý do vì sao những cụm từ đơn giản như thế này lại là “chìa khóa” để nâng cấp tư duy ngôn ngữ.
Hãy cùng dành vài phút để khám phá xem thành ngữ này sẽ làm thay đổi cách bạn tư duy về từ vựng tiếng Anh như thế nào!

Bread and butter nghĩa là gì?
- Nguồn thu nhập chính (Cần câu cơm) Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ công việc hoặc hoạt động mang lại nguồn tài chính chủ yếu để bạn trang trải các chi phí thiết yếu như tiền nhà, ăn uống và hóa đơn.
- Ví dụ: I love writing poetry, but copywriting is my bread and butter.
(Tôi yêu thích làm thơ, nhưng viết lách quảng cáo mới là công việc kiếm sống chính của tôi.)
- Những yếu tố nền tảng và thiết yếu Ở tầng nghĩa rộng hơn, cụm từ này chỉ những vấn đề cốt lõi, quan trọng nhất của một sự việc hoặc tổ chức. Đó là những giá trị mang tính “sống còn” và thực tế nhất.
- Ví dụ: Small businesses are the bread and butter of the national economy.
(Các doanh nghiệp nhỏ là trụ cột cơ bản của nền kinh tế quốc gia.) - Ví dụ: We need to stop arguing about theories and focus on bread-and-butter issues like housing.
(Chúng ta cần ngừng tranh cãi về lý thuyết và tập trung vào những vấn đề thực tế như nhà ở.)

Nguồn gốc bread and butter idiom
Tại sao người bản xứ không dùng “Rice and fish” (Cơm và cá) hay bất kỳ món ăn nào khác? Câu trả lời nằm sâu trong cội nguồn văn hóa Anh từ những năm 1600. Thời bấy giờ, bánh mì phết bơ là món ăn rẻ tiền, dễ tiếp cận và là thành phần không thể thiếu trong khẩu phần ăn của mọi tầng lớp xã hội, đặc biệt là người lao động.
Hình ảnh món ăn tối thiểu này dần dần được chuyển hóa thành một phép ẩn dụ cho sự tồn tại. Nếu không có “bánh mì và bơ”, cuộc sống của một người sẽ bị đe dọa. Chính sự gắn bó mật thiết này đã đưa cụm từ này vào từ điển thành ngữ như một biểu tượng của sự thiết yếu.

Bread and butter trong hội thoại hàng ngày
Việc sử dụng thành ngữ này giúp cách nói chuyện của bạn trở nên “bản xứ” hơn hẳn. Hãy xem xét các trường hợp thực tế sau:
- Phân biệt giữa đam mê và thực tế: Nếu bạn là một nghệ sĩ nhưng phải đi dạy học để có tiền nuôi đam mê, bạn có thể nói: “I love painting, but teaching is my bread and butter.” Câu nói này cho thấy sự thực tế trong tư duy ngôn ngữ của bạn.
- Thảo luận về các vấn đề vĩ mô: Khi nói về chính trị, thay vì dùng từ “basic needs” nhàm chán, hãy dùng: “Politicians should focus on bread-and-butter issues like inflation and housing.” (Các chính trị gia nên tập trung vào những vấn đề sát sườn như lạm phát và nhà ở).
Sử dụng cụm từ này đúng ngữ cảnh chính là cách bạn chứng minh mình đã thực sự thẩm thấu được văn hóa của ngôn ngữ đó.
Tham khảo thêm: Burn the midnight oil là gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bread and butter”
Để đa dạng hóa cách diễn đạt – một kỹ năng mà Smartcom IELTS luôn nhấn mạnh – bạn có thể sử dụng các từ thay thế sau tùy vào ngữ cảnh:
Từ đồng nghĩa
- Livelihood: Đây là từ mang tính học thuật hơn, dùng để chỉ phương kế sinh nhai.
- Mainstay: Dùng khi bạn muốn nhấn mạnh một thứ gì đó là “trụ cột” hoặc “nguồn lực chính”.
- Subsistence: Thường dùng trong các ngữ cảnh nói về sự đủ sống hoặc mức sống tối thiểu.
Từ trái nghĩa
- Luxury: Sự xa xỉ, những thứ có thì tốt nhưng không có cũng không sao.
- Side hustle: Công việc tay trái, mang tính chất kiếm thêm chứ không phải nguồn thu nhập quyết định.
- Peripheral issue: Những vấn đề ngoài lề, thứ yếu, không nằm trong trọng tâm.

Collocations thông dụng với “Bread and butter”
Trong tiếng Anh, cụm từ này thường không đứng một mình mà kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ cố định (collocations):
- Bread-and-butter issues: Cụm này thường xuất hiện trong báo chí chính trị, nói về những vấn đề trực tiếp ảnh hưởng đến túi tiền và đời sống của người dân.
- Bread-and-butter work: Những công việc lặp đi lặp lại hằng ngày nhưng lại là nguồn thu chính của một cá nhân hay tổ chức.
- One’s bread and butter: (Sử dụng với tính từ sở hữu) Ví dụ: “Coding is his bread and butter” – Lập trình là nghề nuôi sống anh ấy.

Tổng kết
Việc nắm rõ cách sử dụng bread and butter là gì mới chỉ là một bước đi nhỏ trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Những thành ngữ như thế này không chỉ giúp bạn ghi điểm trong mắt giám khảo IELTS mà còn là giúp các cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên, tinh tế và giàu hình ảnh hơn.
Thế giới ngôn ngữ còn hàng ngàn “ẩn số” thú vị khác mà đôi khi sách giáo khoa không thể truyền tải hết sức hấp dẫn của chúng.
Nếu bạn đang tò mò về một lộ trình học tập không chỉ dừng lại ở điểm số mà còn khai phóng tư duy ngôn ngữ sâu sắc, hãy liên hệ ngay với Smartcom IELTS để được tư vấn miễn phí. Chúng tôi sẽ cùng bạn thiết kế một lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách tự nhiên và bền vững nhất!
- Hotline: 024.22427799
- Website: smartcom.vn
- Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, Phường Cầu Giấy, Hà Nội.
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






