Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất
Home » 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung hay IELTS nói riêng, việc trau dồi vốn từ vựng thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Bởi vốn từ vựng của bạn đóng vai trò quyết định về trình độ/ năng lực ngôn ngữ của bạn. Một người có vốn từ vựng ít ỏi sẽ rất khó đạt được band điểm cao các kỹ năng IELTS và giao tiếp một cách thành thạo. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu ở 10 chủ đề thông dụng nhất.

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất chính là học theo chủ đề. Vì vậy, Smartcom sẽ tổng hợp cho bạn một list từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu bao gồm 100 từ vựng liên quan tới 10 chủ đề thường gặp nhất để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình học tập của bản thân.

Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)

  • Family: /ˈfæm.əl.i/ – gia đình
  • Parents: /ˈpeə.rənts/ – bố mẹ
  • Siblings: /ˈsɪb.lɪŋz/ – anh chị em
  • Relatives: /ˈrel.ə.tɪvz/ – họ hàng
  • Friendship: /ˈfrend.ʃɪp/ – tình bạn
  • Acquaintance: /əˈkweɪn.təns/ – người quen
  • Supportive: /səˈpɔː.tɪv/ – ủng hộ
  • Loyalty: /ˈlɔɪ.əl.ti/ – trung thành
  • Trustworthy: /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ – đáng tin cậy
  • Bonding: /ˈbɒn.dɪŋ/ – mối quan hệ

Work and Jobs (Lao động và Nghề nghiệp)

  • Career: /kəˈrɪər/ – sự nghiệp
  • Employment: /ɪmˈplɔɪ.mənt/ – việc làm
  • Occupation: /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ – nghề nghiệp
  • Colleague: /ˈkɒl.iːɡ/ – đồng nghiệp
  • Workload: /ˈwɜːk.ləʊd/ – khối lượng công việc
  • Promotion: /prəˈməʊ.ʃən/ – thăng chức
  • Salary: /ˈsæl.ər.i/ – tiền lương
  • Deadline: /ˈded.laɪn/ – hạn chót
  • Resume: /ˈrez.ə.meɪ/ – sơ yếu lý lịch
  • Interview: /ˈɪn.tə.vjuː/ – phỏng vấn

Environment (Môi trường)

  • Environment: /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ – môi trường
  • Pollution: /pəˈluː.ʃən/ – ô nhiễm
  • Conservation: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – bảo tồn
  • Renewable energy: /rɪˈnjuː.ə.bl ˈen.ə.dʒi/ – năng lượng tái tạo
  • Deforestation: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – phá rừng
  • Climate change: /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ – biến đổi khí hậu
  • Sustainable: /səˈsteɪ.nə.bəl/ – bền vững
  • Ecosystem: /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – hệ sinh thái
  • Biodiversity: /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – đa dạng sinh học
  • Carbon footprint: /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ – dấu chân carbon

Tourism (Du lịch)

  • Travel: /ˈtræv.əl/ – du lịch
  • Destination: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ – điểm đến
  • Culture: /ˈkʌl.tʃər/ – văn hóa
  • Sightseeing: /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ – ngắm cảnh
  • Adventure: /ədˈven.tʃər/ – phiêu lưu
  • Accommodation: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ – chỗ ở
  • Tourist attractions: /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃəns/ – điểm du lịch
  • Guidebook: /ˈɡaɪd.bʊk/ – sách hướng dẫn du lịch
  • Cuisine: /kwɪˈziːn/ – ẩm thực
  • Souvenir: /ˌsuː.vəˈnɪər/ – lưu niệm

Education (Giáo dục)

  • Education: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ – giáo dục
  • Schooling: /ˈskuː.lɪŋ/ – việc đi học
  • Curriculum: /kəˈrɪkjələm/ – chương trình học
  • Examination: /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ – kỳ thi
  • Academic: /ˌæk.əˈdemɪk/ – học thuật
  • Knowledge: /ˈnɒl.ɪdʒ/ – kiến thức
  • Literacy: /ˈlɪt.ər.ə.si/ – hiểu biết
  • Graduation: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – tốt nghiệp
  • Scholarship: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ – học bổng
  • Student loan: /ˈstjuː.dənt ləʊn/ – vay tiền học100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Science and Technology (Khoa học và Công nghệ)

  • Science: /ˈsaɪ.əns/ – khoa học
  • Technology: /tɛkˈnɒlədʒi/ – công nghệ
  • Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ – đổi mới
  • Research: /rɪˈsɜːrtʃ/ – nghiên cứu
  • Experiment: /ɪkˈsperɪmənt/ – thử nghiệm
  • Discovery: /dɪˈskʌvəri/ – phát hiện
  • Digitalization: /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ – số hóa
  • Cybersecurity: /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – bảo mật mạng
  • Artificial Intelligence: /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – trí tuệ nhân tạo
  • Robotics: /roʊˈbɒtɪks/ – robot

Sports (Thể thao)

  • Sports: /spɔːrts/ – thể thao
  • Fitness: /ˈfɪtnəs/ – sức khỏe
  • Exercise: /ˈɛksərsaɪz/ – tập thể dục
  • Teamwork: /ˈtimwɜːrk/ – làm việc nhóm
  • Competition: /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ – cạnh tranh
  • Athlete: /ˈæθliːt/ – vận động viên
  • Victory: /ˈvɪktəri/ – chiến thắng
  • Championship: /ˈtʃæmpiənʃɪp/ – giải vô địch
  • Training: /ˈtreɪnɪŋ/ – huấn luyện
  • Stamina: /ˈstæmɪnə/ – sức bền

Health and Medicine (Sức khỏe và Y tế)

  • Health: /hɛlθ/ – sức khỏe
  • Wellness: /ˈwɛlnəs/ – sự khỏe mạnh
  • Disease: /dɪˈziːz/ – bệnh tật
  • Medicine: /ˈmɛdɪsɪn/ – thuốc
  • Treatment: /ˈtriːtmənt/ – điều trị
  • Prevention: /prɪˈvɛnʃən/ – phòng ngừa
  • Hospital: /ˈhɒspɪtl/ – bệnh viện
  • Doctor: /ˈdɒktər/ – bác sĩ
  • Patient: /ˈpeɪʃənt/ – bệnh nhân
  • Therapy: /ˈθɛrəpi/ – phương pháp điều trị

Art and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa)

  • Art: /ɑːrt/ – nghệ thuật
  • Culture: /ˈkʌltʃər/ – văn hóa
  • Painting: /ˈpeɪntɪŋ/ – hội họa
  • Sculpture: /ˈskʌlptʃər/ – điêu khắc
  • Literature: /ˈlɪtərətʃər/ – văn học
  • Music: /ˈmjuːzɪk/ – âm nhạc
  • Dance: /dæns/ – vũ điệu
  • Theater: /ˈθɪətər/ – rạp hát
  • Tradition: /trəˈdɪʃən/ – truyền thống
  • Heritage: /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – di sản

Society and Politics (Xã hội và Chính trị)

  • Society: /səˈsaɪəti/ – xã hội
  • Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ – chính trị
  • Government: /ˈɡʌvərmənt/ – chính phủ
  • Democracy: /dɪˈmɒkrəsi/ – dân chủ
  • Freedom: /ˈfriːdəm/ – tự do
  • Equality: /ɪˈkwɒlɪti/ – bình đẳng
  • Justice: /ˈdʒʌstɪs/ – công bằng
  • Corruption: /kəˈrʌpʃən/ – tham nhũng
  • Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/ – quyền con người
  • Activism: /ˈæktɪvɪzəm/ – hoạt động chính trị100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Gợi ý các cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu là một quá trình vô cùng khó khăn và đòi hỏi người học phải bỏ ra nhiều thời gian, công sức để ghi nhớ và nắm chắc từ vựng hiệu quả. Sau đây, Smartcom sẽ chia sẻ cho bạn một số cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

Học từ vựng IELTS theo các chủ đề từ vựng

Đây là một trong những cách học từ vựng thông dụng nhất đối với người mới bắt đầu. Ưu điểm của phương pháp này là giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống hơn. Từ đó có thể dễ dàng vận dụng vào các kỹ năng ngôn ngữ như Nghe, Nói, Đọc, Viết

Học từ vựng IELTS bằng Flashcard

Phương pháp này sẽ giúp người học có cơ hội được ôn đi ôn lại nhiều lần từ vựng và có thể nhớ được lâu hơn. Bạn có thể tự tạo một tập flashcard bằng giấy hoặc sử dụng e-flashcard (flashcard điện tử) có sẵn trên các app hỗ trợ hoặc website như Quizlet để tiết kiệm thời gian tạo flashcard.

Kết hợp tra từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Khi bắt gặp từ vựng khó, thay vì tra mỗi nghĩa tiếng Việt của từ, bạn nên tra thêm nghĩa của chúng trên từ điển Anh-Anh. Mục đích của phương pháp này chính là để bạn hiểu rõ lớp nghĩa bản địa của từ đó hơn. Bên cạnh đó, từ điển Anh-Anh thường sẽ đi kèm với một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt được cách dùng của chúng trong câu.học từ vựng ielts cho người mới bắt đầu

Trên đây là list 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu tập 1 và những gợi ý nho nhỏ về cách học từ vựng hiệu quả. Hãy đón chờ list từ vựng cơ bản phần 2 và các file từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu pdf trong các blog tiếp theo nhé! Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều từ vựng cơ bản và áp dụng cách học từ vựng thành công vào quá trình học tập của mình. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!