Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2
Home » Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (5 votes)

Chủ đề Hobbies là một trong những topic thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 50 từ vựng speaking chủ đề Hobbies và các bài mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 & part 2 chủ đề Hobbies hay nhất để bạn tham khảo và tự tin chinh phục phần thi Nói.

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Những câu hỏi phổ biến chủ đề hobbies

What sort of hobbies do you like?

What do you like to do in your free time/spare time?

Has your favorite thing changed since childhood ?

Why do you spend your time doing these activities?

Do you prefer team sports or individual sports?

Các cụm từ thường dùng khi nói về sở thích

I enjoy… (Tôi thích…)
Example: I enjoy hiking and painting.

I am interested in… (Tôi quan tâm đến…)
Example: I am interested in photography.

I am fond of… (Tôi rất thích…)
Example: I am fond of playing soccer.

I am keen on… (Tôi thích…)
Example: I am keen on gardening.

I spend my free time… (Tôi dành thời gian rảnh để…)
Example: I spend my free time knitting.

I am passionate about… (Tôi đam mê…)
Example: I am passionate about playing the guitar.

I take up… as a hobby (Tôi bắt đầu… như một sở thích)
Example: I took up baking as a hobby.

In my leisure time, I… (Trong thời gian rảnh, tôi…)
Example: In my leisure time, I go jogging.

I have been doing… for… years (Tôi đã làm… được… năm)
Example: I have been doing yoga for five years.

I find… both relaxing and enjoyable (Tôi thấy… vừa thư giãn vừa thú vị)
Example: I find gardening both relaxing and enjoyable.

Cấu trúc ngữ pháp hữu ích

Present simple tense: Dùng để nói về sở thích hiện tại.
Example: I read books in my free time.

Present continuous tense: Dùng để nói về hoạt động sở thích đang diễn ra.
Example: I am reading a fascinating novel right now.

Present perfect tense: Dùng để nói về sở thích đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
Example: I have been collecting stamps since I was a child.

Comparatives and superlatives: Dùng để so sánh các sở thích.
Example: I find painting more relaxing than drawing. / For me, hiking is the best way to relax

50 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies 

  • Hobby /ˈhɒbi/ – Sở thích
  • Interest /ˈɪntrɪst/ – Sự quan tâm
  • Leisure /ˈliːʒər/ – Thời gian rảnh rỗi
  • Pastime /ˈpɑːstaɪm/ – Thú vui
  • Activity /ækˈtɪvəti/ – Hoạt động
  • Passion /ˈpæʃən/ – Đam mê
  • Enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ – Sự hăng hái
  • Pursuit /pəˈsjuːt/ – Sự theo đuổi
  • Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/ – Niềm vui
  • Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ – Sự thư giãn
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ – Giải trí
  • Recreation /ˌrekriˈeɪʃən/ – Sự giải trí
  • Hobbies and Interests /ˈhɒbiz ənd ˈɪntrɪsts/ – Sở thích và quan tâm
  • Collection /kəˈlekʃən/ – Bộ sưu tập
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ – Sáng tạo
  • Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ – Mỹ thuật
  • Craft /krɑːft/ – Nghệ thuật thủ công
  • DIY (Do It Yourself) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ – Tự làm
  • Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ – Làm vườn
  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ – Vẽ
  • Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ – Vẽ
  • Photography /fəˈtɒɡrəfi/ – Nhiếp ảnh
  • Reading /ˈriːdɪŋ/ – Đọc sách
  • Writing /ˈraɪtɪŋ/ – Viết
  • Music /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
  • Playing instruments /ˈpleɪɪŋ ˈɪnstrəmənts/ – Chơi nhạc cụ
  • Singing /ˈsɪŋɪŋ/ – Hát
  • Dancing /ˈdænsɪŋ/ – Nhảy múa
  • Acting /ˈæktɪŋ/ – Diễn xuất
  • Sports /spɔːrts/ – Thể thao
  • Exercise /ˈeksəsaɪz/ – Tập thể dục
  • Yoga /ˈjoʊɡə/ – Yoga
  • Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/ – Thiền
  • Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ – Du lịch
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ – Leo núi
  • Camping /ˈkæmpɪŋ/ – Cắm trại
  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Câu cá
  • Hunting /ˈhʌntɪŋ/ – Săn bắn
  • Birdwatching /ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/ – Quan sát chim
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ – Đạp xe
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ – Bơi lội
  • Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ – Lướt sóng
  • Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ – Trượt ván
  • Skiing /skiːɪŋ/ – Trượt tuyết
  • Snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːrdɪŋ/ – Trượt tuyết
  • Horseback riding /ˈhɔːsbæk ˈraɪdɪŋ/ – Cưỡi ngựa
  • Knitting /ˈnɪtɪŋ/ – Đan len
  • Sewing /ˈsəʊɪŋ/ – May vá
  • Pottery /ˈpɒtəri/ – Nghệ thuật gốm sứ

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

IELTS Speaking part 1 chủ đề Hobbies

Trong IELTS Speaking part 1, thông thường giám khảo sẽ giới thiệu qua bản thân và yêu cầu thí sinh tự giới thiệu về mình. Các câu hỏi trong phần này sẽ xoay quanh các chủ đề cơ bản thường gặp như Family, House, Education, Jobs, Hobbies, … Đây là phần thi được thiết kế để đánh giá phản xạ trả lời tự nhiên, trôi chảy của của thí sinh về các chủ đề thường ngày.

Dưới đây là một số câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Hobbies

Question 1: Do you have any hobbies?

Yes, I do have a few hobbies that I enjoy. One of my favorite hobbies is reading. I love diving into different genres of books, from fiction to non-fiction, and exploring new worlds through literature. It’s not only entertaining but also enriching. Apart from that, I also enjoy going for long walks in nature. It helps me to unwind and clear my mind after a busy day. Occasionally, I also like experimenting with cooking new recipes. It’s a creative outlet for me and allows me to try new flavors and cuisines.

  • Fiction /ˈfɪkʃən/ – Hư cấu 
  • Non-fiction /nɒnˈfɪkʃən/ – Phi hư cấu
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/ – Văn chương 
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Làm giàu (vốn hiểu biết)
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – Thư giãn 
  • Clear my mind /klɪə maɪ maɪnd/ – Giải tỏa căng thẳng
  • Recipe /ˈrɛsɪpi/ – Công thức nấu ăn 
  • Outlet /ˈaʊtlɛt/ – Phương tiện thể hiện cảm xúc 
  • Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Question 2: Do you like art?

Yes. In fact, I’m pretty good at art in general. I find it enjoyable to do art-related activities such as drawing or colouring. Creating art sometimes helps me to relieve anxiety and stress. In my opinion, art helps me to examine new ideas – I don’t need to care about other people’s judgement, because I can create it solely for myself.

  • Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ – Thú vị, vui vẻ
  • Examine new ideas /ɪɡˈzæmɪn njuː ˈaɪdɪəz/ – Nghiên cứu ý tưởng mới

Question 3: What sports do you like?

I like badminton and swimming. I swim every morning to build endurance muscle, strength, and cardiovascular fitness. Swimming is also good low-impact therapy for some injuries and conditions.

  • Build endurance /bɪld ɪnˈdjʊrəns/ – Xây dựng sức bền
  • Cardiovascular fitness /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈfɪtnəs/ – Sức khỏe tim mạch
  • Low-impact therapy /loʊ ˈɪmpækt ˈθerəpi/ – Bài thể dục nhẹ nhàng

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Part 2 IELTS Speaking chủ đề Hobbies

Question 1: Describe a hobby you enjoy – Painting

One hobby that I really enjoy is painting. I find it incredibly relaxing and rewarding. Whenever I have free time, I like to set up my easel and paints and just let my creativity flow onto the canvas. I especially enjoy painting landscapes and nature scenes because it allows me to capture the beauty of the world around me.

I started painting a few years ago when I took a beginner’s art class, and I’ve been hooked ever since. What I love most about painting is that it allows me to express myself in a way that words cannot. Whether I’m feeling happy, sad, or inspired, I can channel those emotions into my artwork.

One of the things I enjoy most about painting is the sense of accomplishment I feel when I finish a piece. Seeing my ideas come to life on the canvas fills me with a sense of pride and satisfaction. Plus, it’s always exciting to see how each painting turns out—it’s like unwrapping a present every time I finish one.

Painting has also taught me patience and perseverance. Sometimes, things don’t turn out the way I planned, and I have to start over or make adjustments along the way. But I’ve learned to embrace the process and enjoy the journey of creating something new.

Overall, painting brings me a lot of joy and fulfillment. It’s a hobby that allows me to escape from the stresses of everyday life and tap into my creative side. I’m grateful to have found something that I’m passionate about, and I look forward to continuing to explore and grow as an artist in the future.

  • Easel /ˈiːzəl/ – Giá vẽ
  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ – Sự sáng tạo
  • Canvas /ˈkænvəs/ – Bức vải/Tranh vẽ
  • Landscapes /ˈlændˌskeɪps/ – Phong cảnh
  • Capture the beauty of the world /ˈkæptʃə ðə ˈbjuːti əv ðə wɜːld/ – Ghi lại vẻ đẹp của thế giới
  • Hooked /hʊkt/ – Bị lôi cuốn/thu hút
  • Channel /ˈtʃænəl/ – Liên kết
  • The sense of accomplishment /ðə sɛns ʌv əˈkɒmplɪʃmənt/ – Cảm giác hoàn thành
  • Fills me with a sense of pride and satisfaction /fɪlz miː wɪð ə sɛns ʌv praɪd ænd ˌsætɪsˈfækʃən/ – Làm tôi cảm thấy tự hào và hài lòng
  • Patience /ˈpeɪʃəns/ – Kiên nhẫn
  • Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ – Kiên trì
  • Adjustments /əˈdʒʌstmənts/ – Điều chỉnh
  • Embrace /ɪmˈbreɪs/ – Tôn vinh
  • Tap into /tæp ˈɪntuː/ – Khai thác
  • Passionate /ˈpæʃənət/ – Đam mê

art

Question 2: Describe a hobby you enjoy – Travelling

One of my favorite hobbies is traveling. I find it incredibly exciting and enriching to explore new places, cultures, and experiences. Whenever I have the opportunity, I love to pack my bags and embark on adventures to different parts of the world.

What I enjoy most about traveling is the sense of discovery and adventure it brings. Whether it’s hiking through lush forests, wandering the streets of historic cities, or lounging on pristine beaches, every destination offers something unique and memorable. Each trip is like a journey into the unknown, filled with surprises and new discoveries waiting to be made.

One of the most rewarding aspects of traveling is the opportunity to immerse myself in different cultures and traditions. I love trying local cuisine, learning about the history and customs of the places I visit, and interacting with people from diverse backgrounds. It’s incredible how much you can learn and grow through cultural exchange and experiencing life from different perspectives.

Traveling also allows me to break out of my comfort zone and challenge myself in new ways. Whether it’s navigating unfamiliar streets, overcoming language barriers, or trying adrenaline-pumping activities like bungee jumping or scuba diving, each experience pushes me to step outside of my boundaries and embrace the unknown.

Moreover, traveling provides me with precious memories that I cherish for a lifetime. From watching breathtaking sunsets atop majestic mountains to forging friendships with fellow travelers from around the globe, every trip leaves me with unforgettable moments that I treasure long after I return home.

In conclusion, traveling is more than just a hobby for me—it’s a passion that fuels my curiosity, broadens my horizons, and fills my life with joy and adventure. I feel grateful for the opportunities I’ve had to explore this beautiful world, and I look forward to embarking on many more adventures in the future.

  • Embark on adventures /ɪmˈbɑːk ɒn ədˈventʃərz/ – Bắt đầu cuộc phiêu lưu
  • The sense of discovery and adventure /ðə sɛns ʌv dɪsˈkʌvəri ænd ədˈventʃər/ – Cảm giác khám phá và phiêu lưu
  • Lush forests /lʌʃ ˈfɒrɪsts/ – Rừng rậm rạp
  • Wandering the streets /ˈwɒndərɪŋ ðə striːts ʌv hɪsˈtɒrɪk ˈsɪtiz/ – Lang thang trên các con phố
  • Lounging on pristine beaches /laʊndʒɪŋ ɒn prɪsˈtiːn ˈbiːtʃɪz/ – Nằm dài trên những bãi biển hoang sơ
  • Immerse myself in different cultures and traditions /ɪˈmɜːs maɪself ɪn ˈdɪfərənt ˈkʌltʃəz ænd trəˈdɪʃənz/ – Đắm chìm trong các văn hóa và truyền thống khác nhau
  • Customs /ˈkʌstəmz/ – Phong tục
  • Break out of my comfort zone /breɪk aʊt ɒv maɪ ˈkʌmfət zoʊn/ – Thoát ra khỏi vùng an toàn của mình
  • Trying adrenaline-pumping activities /ˈtraɪɪŋ əˈdrɛnəlɪn-ˈpʌmpɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ – Thử những hoạt động kích thích cảm giác mạnh
  • Step outside of my boundaries /stɛp ˈaʊtsaɪd ʌv maɪ ˈbaʊndəriz/ – Bước ra ngoài giới hạn của mình
  • Cherish /ˈtʃerɪʃ/ – Trân trọng
  • Breathtaking sunsets atop majestic mountains /ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsʌnˌsɛts əˈtɒp məˈdʒɛstɪk ˈmaʊntənz/ – Hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở trên những ngọn núi hùng vĩ
  • Forging friendships with fellow travelers /ˈfɔːdʒɪŋ ˈfrɛndʃɪps wɪð ˈfɛloʊ ˈtrævələrz/ – Xây dựng mối quan hệ bạn bè với những người bạn đồng hành
  • Fuel my curiosity /fjuːlz maɪ ˌkjʊriˈɒsɪti/ – Kích thích sự tò mò
  • Broaden my horizons /ˈbrɔːdns maɪ həˈraɪzənz/ – Mở rộng tầm nhìn

travel

Trên đây là 50 từ vựng chủ đề hobby và các câu trả lời mẫu Speaking chủ đề Hobbies Part 1 và IELTS Speaking Part 2 topic Hobbies. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng cũng như áp dụng cách trả lời Speaking chủ đề Hobbies vào quá trình ôn luyện thi IELTS Speaking của bản thân.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được Smartcom English tư vấn chi tiết nhé!

call-to-action-1