Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1,2,3
Home » Gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1,2,3

Gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1,2,3

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
4.7/5 - (11 votes)

Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, IELTS Speaking chủ đề Sports đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong Speaking chủ đề Sports từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1

IELTS Speaking chủ đề Sports
IELTS Speaking chủ đề Sports

Do you regularly participate in sports activities?

Yes, absolutely. I make it a point to stay active by engaging in sports activities regularly. Whether it’s going for a jog in the morning or playing tennis with friends in the evening, I try to incorporate physical activity into my daily routine as much as possible.

What is your favorite sport and why?

My favorite sport is basketball. I love the fast-paced nature of the game and the teamwork involved. Playing basketball not only helps me stay fit but also allows me to bond with friends and enjoy some friendly competition on the court.

How much time do you spend on sports activities each week?

I’d say I dedicate around four to five hours to sports activities every week. This includes both structured workouts and casual games with friends. I believe it’s essential to prioritize physical activity for overall health and well-being.

Do you often watch sports on television?

Occasionally. While I’m not a die-hard sports fan, I do enjoy watching major sporting events like the Olympics or the World Cup. It’s exciting to see athletes from around the world compete at the highest level and showcase their talents on the global stage.

Do you think sports are important for health?

Absolutely. Sports play a crucial role in maintaining good health and fitness. Engaging in regular physical activity not only strengthens muscles and improves cardiovascular health but also boosts mood and reduces stress levels. Plus, it’s a fun way to stay active and socialize with others who share similar interests.

IELTS Speaking Part 2 topic Sports
IELTS Speaking Part 2 topic Sports

IELTS Speaking Part 2 topic Sports 

Describe a sports event you enjoyed attending.

You should say:

  • what kind of sporting event it was
  • give details of this event
  • how often it takes place

and explain why you consider this event to be interesting.

Gợi ý trả lời: 

I’d like to talk about a football match I attended last year. It was a local derby between two rival teams in our city, and the atmosphere was absolutely electrifying. The match took place at our city’s main stadium, which was packed with enthusiastic fans.

As soon as I arrived at the stadium, I could feel the excitement in the air. Fans were chanting, waving flags, and wearing their team colors proudly. It was clear that everyone was pumped up for the game.

Once the match started, it was non-stop action. Both teams played with incredible skill and determination, creating plenty of scoring opportunities. The crowd was fully engaged, cheering and groaning with every near miss and goal attempt. One of the highlights of the match was when our team scored a brilliant goal in the second half. The stadium erupted into cheers and applause as fans celebrated the crucial breakthrough. It was an incredible moment that I’ll never forget.

In the end, our team emerged victorious, much to the delight of the home crowd. The atmosphere at the stadium was electric as fans celebrated the win together.

Overall, attending this football match was an unforgettable experience. It was thrilling to be part of such an exciting event and to share the excitement with fellow fans.

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3
IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3

How does sports contribute to building social relationships?

Sports play a significant role in fostering social relationships by providing opportunities for people to connect and interact with each other. For instance, participating in team sports or sporting events creates a sense of camaraderie among team members, fostering a cohesive sports community.

In your opinion, what is the importance of sports for both physical and mental health?

I believe sports are essential for both physical and mental well-being. Engaging in physical activities not only improves physical fitness but also has positive effects on mental health. Sports help reduce stress, boost self-confidence, and promote feelings of happiness and relaxation.

Do you think sports should be integrated into the education curriculum for children? Why or why not?

Yes, I strongly believe that sports should be integrated into the education curriculum for children. This is because incorporating physical education and sports into the curriculum not only promotes physical development but also instills important values such as discipline, respect, and resilience.

What role do you think sports play in society today?

Sports play a multifaceted role in modern society. They serve as a platform for promoting health and fitness, fostering social cohesion, and instilling values such as teamwork and fair play. Additionally, sports have become a significant cultural phenomenon, influencing various aspects of society, including entertainment, media, and economy.

Một số từ vựng tham khảo trong Speaking chủ đề Sports

Một số từ vựng tham khảo trong Speaking
Một số từ vựng tham khảo trong Speaking

Dưới đây là một số từ vựng tham khảo trong bài thi chủ đề Sports Speaking mà Smartcom English đã tổng hợp:

  • Regularly /ˈrɛɡjʊlərli/: Thường xuyên, đều đặn.
  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/: Tham gia, tham dự.
  • Incorporate /ɪnˈkɔːrpəreɪt/: Kết hợp, tích hợp.
  • Fitness /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe, tình trạng thể chất.
  • Structured /ˈstrʌktʃəd/: Có cấu trúc, có kế hoạch.
  • Casual /ˈkæʒuəl/: Tự do, không chính thức.
  • Die-hard /ˌdaɪˈhɑːrd/: Kiên định, cố chấp.
  • Crucial /ˈkruːʃəl/: Quan trọng, then chốt.
  • Cardiovascular /ˌkɑːr.di.oʊˈvæskjə.lər/: Thuộc về tim mạch và mạch máu.
  • Socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/: Giao tiếp, tương tác xã hội.
  • Derby /ˈdɜːrbi/: Trận đấu giữa hai đội bóng cùng khu vực hoặc thành phố.
  • Electrifying /ɪˈlek.trɪ.faɪ.ɪŋ/: Tạo ra cảm giác phấn khích hoặc hứng khởi mạnh mẽ.
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: Bầu không khí hoặc cảm giác tổng thể của một sự kiện hoặc nơi nào đó.
  • Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk: Có lòng nhiệt tình và hứng khởi.
  • Packed /pækt/: Đầy đủ, chật kín người hoặc vật.
  • Chanting /ˈtʃæn.tɪŋ: Hát theo giai điệu hoặc từ ngữ nhất định, thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao để cổ vũ cho đội nhà.
  • Flag /flæɡ/: Cờ, thường là cờ của đội bóng hoặc quốc gia.
  • Score /skɔːr/: Ghi bàn, làm được điểm trong trận đấu.
  • Cheer /tʃɪər: Hò reo, cổ vũ.
  • Applause /əˈplɔːz/: Tiếng vỗ tay của đám đông để bày tỏ sự ủng hộ hoặc hoan nghênh.
  • Non-stop action /nɒn-stɒp ˈæk.ʃən/: Hành động không ngừng.
  • Skill and determination /skɪl ænd dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Kỹ năng và quyết tâm.
  • Scoring opportunities /ˈskɔː.rɪŋ ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiːz/: Cơ hội ghi bàn.
  • Home crowd /həʊm kraʊd/: Khán giả nhà, những người cổ vũ cho đội chủ nhà.
  • Crucial breakthrough /ˈkruː.ʃəl ˈbreɪk.θruː/: Bước tiến quan trọng, thường liên quan đến việc ghi bàn quyết định trong trận đấu.
  • Jubilant cheers /ˈdʒuː.bɪ.lənt tʃɪəz/: Tiếng hoan hô hạnh phúc và phấn khích.
  • Erupt into cheers /ɪˈrʌpt ˈɪntuː tʃɪəz/: Bùng nổ tiếng hò reo.
  • Thrilling experience /ˈθrɪl.ɪŋ ɪkˈspɪə.ri.əns/: Trải nghiệm đầy hứng khởi và kích thích.
  • Unforgettable moment /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl ˈməʊ.mənt/: Khoảnh khắc khó quên.
  • Share the excitement /ʃeə ðiː ɪkˈsaɪt.mənt/: Chia sẻ sự hứng khởi.
  • Contribute /kənˈtrɪbjut/: Đóng góp, đóng một phần vào.
  • Foster /ˈfɒstə(r)/: Nuôi dưỡng, thúc đẩy.
  • Camaraderie /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/: Tình đồng đội, tình bạn.
  • Cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/: Gắn kết, liên kết mạnh mẽ.
  • Well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sức khỏe và hạnh phúc.
  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/: Sự đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh chóng.
  • Multifaceted /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/: Đa mặt, phong phú.
  • Cohesion /kəʊˈhiː.ʒən/: Sự gắn kết, sự đoàn kết.
  • Discipline /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, sự nghiêm khắc.
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/: Giải trí, sự vui chơi.

Thông qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn một số câu trả lời gợi ý cho Part 1, 2 và 3 trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Sports. Hi vọng bài viết sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho bạn trong quá trình luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và gặt hái thành công trong kỳ thi IELTS!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn