Tiếp cận IELTS không chỉ đòi hỏi kiến thức vững về ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp mà còn đòi hỏi sự sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Một trong những nguồn tài liệu phổ biến được nhiều người học IELTS tìm kiếm là “IELTS Simon”, một trang web chuyên cung cấp tài liệu và kinh nghiệm học tiếng Anh cho kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét một số cụm từ vựng quan trọng mà IELTS Simon Vocabulary thường nhắc đến trong các phần của kỳ thi IELTS.
IELTS Simon Vocabulary chủ đề Education (Giáo dục)
- Private schools: trường dân lập
- Wealthy families: những gia đình giàu có
- Public schools: trường công lập
- All members of society: tất cả người dân
- A high-quality education system: hệ thống giáo dục chất lượng cao
- A well-educated workforce: đội ngũ lao động tri thức
- A more productive and prosperous nation: quốc gia năng suất cao và thịnh vượng
- Well-qualified and competent staff: nhân viên giỏi và có trình độ
- A well-funded education system: hệ thống giáo dục được hỗ trợ tốt
- The setting of homework: việc giao bài tập về nhà
- An unnecessary burden on children: gánh nặng không cần thiết với trẻ em
- Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục
- Top international educational league tables: đứng đầu bảng xếp hạng giáo dục quốc tế
- Encourages independent learning and problem-solving: khuyến khích học tập và giải quyết vấn đề một cách độc lập
- Develop an independent study habit: tạo thói quen tự nghiên cứu học hỏi
- Are becoming a common feature: đang trở thành hình thức phổ biến
- Internet-based learning: học trên Internet
- Is less direct interaction: thiếu tương tác trực tiếp
- Engage face-to-face with their teachers: trao đổi trực tiếp với giáo viên
- Rely on written forms of communication: phụ thuộc vào hình thức thảo luận bằng văn bản
- Students on traditional courses: học sinh của các khóa học truyền thống
- Are restricted to: bị bó buộc
- Website forum areas: diễn đàn trực tuyến
- Lack the motivation and element of competition: thiếu động lực và yếu tố cạnh tranh
- Face-to-face group work: các nhóm học trực tiếp
- Study in a flexible way: học một cách linh hoạt
- Revenues for: lợi nhuận của
- Regardless of age, location, ability, and background: bất kể tuổi tác, nơi ở, khả năng và trình độ
IELTS Vocabulary chủ đề Musics (Âm nhạc)
- A rich variety of musical styles: nhiều thể loại âm nhạc đa dạng
- Is a vital part of: là một phân quan trọng
- For a range of reasons: vì nhiều lý do
- Traditional music: nhạc truyền thống
- Modern, international music: nhạc hiện đại quốc tế
- Are taught songs by our parents and teachers as a means of learning language: được dạy những bài hát bởi cha mẹ và thầy cô như một phương tiện học ngôn ngữ
- Simply as a form of enjoyment: đơn giản là một hình thức giải trí
- Creates a connection between participants: tạo ra mối gắn kết giữa những người tham gia
- Regardless of their age: bất kể tuổi tác của họ
- See our favourite songs as part of life stories: coi những bài hát yêu thích như một phần câu chuyện cuộc sống
- Expresses and arouses emotions: thể hiện và gợi lên cảm xúc
- In short: tóm lại
- Is essentially a commercial product that is marketed: một sản phầm thương mại được quảng cáo
- Express the culture, customs, and history of a country: thể hiện văn hóa, phong tục và lịch sử của một quốc gia
- Traditional styles: phong cách truyền thống