Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Simon Vocabulary: Tổng hợp cụm từ quan trọng theo chủ đề
Home » IELTS Simon Vocabulary: Tổng hợp cụm từ quan trọng theo chủ đề

IELTS Simon Vocabulary: Tổng hợp cụm từ quan trọng theo chủ đề

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Tiếp cận IELTS không chỉ đòi hỏi kiến thức vững về ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp mà còn đòi hỏi sự sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Một trong những nguồn tài liệu phổ biến được nhiều người học IELTS tìm kiếm là “IELTS Simon”, một trang web chuyên cung cấp tài liệu và kinh nghiệm học tiếng Anh cho kỳ thi IELTS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét một số cụm từ vựng quan trọng mà IELTS Simon Vocabulary thường nhắc đến trong các phần của kỳ thi IELTS.

Simon Vocabulary theo chủ đề
Simon Vocabulary theo chủ đề

IELTS Simon Vocabulary chủ đề Education (Giáo dục)

Vocabulary chủ đề Education (Giáo dục)
Vocabulary chủ đề Education (Giáo dục)
  • Private schools: trường dân lập
  • Wealthy families: những gia đình giàu có
  • Public schools: trường công lập
  • All members of society: tất cả người dân
  • A high-quality education system: hệ thống giáo dục chất lượng cao
  • A well-educated workforce: đội ngũ lao động tri thức
  • A more productive and prosperous nation: quốc gia năng suất cao và thịnh vượng
  • Well-qualified and competent staff: nhân viên giỏi và có trình độ
  • A well-funded education system: hệ thống giáo dục được hỗ trợ tốt
  • The setting of homework: việc giao bài tập về nhà
  • An unnecessary burden on children: gánh nặng không cần thiết với trẻ em
  • Improve educational outcomes: cải thiện kết quả giáo dục
  • Top international educational league tables: đứng đầu bảng xếp hạng giáo dục quốc tế
  • Encourages independent learning and problem-solving: khuyến khích học tập và giải quyết vấn đề một cách độc lập
  • Develop an independent study habit: tạo thói quen tự nghiên cứu học hỏi
  • Are becoming a common feature: đang trở thành hình thức phổ biến
  • Internet-based learning: học trên Internet
  • Is less direct interaction: thiếu tương tác trực tiếp
  • Engage face-to-face with their teachers: trao đổi trực tiếp với giáo viên
  • Rely on written forms of communication: phụ thuộc vào hình thức thảo luận bằng văn bản
  • Students on traditional courses: học sinh của các khóa học truyền thống
  • Are restricted to: bị bó buộc
  • Website forum areas: diễn đàn trực tuyến
  • Lack the motivation and element of competition: thiếu động lực và yếu tố cạnh tranh
  • Face-to-face group work: các nhóm học trực tiếp
  • Study in a flexible way: học một cách linh hoạt
  • Revenues for: lợi nhuận của
  • Regardless of age, location, ability, and background: bất kể tuổi tác, nơi ở, khả năng và trình độ

IELTS Vocabulary chủ đề Musics (Âm nhạc)

Simon Vocabulary
Simon Vocabulary
  • A rich variety of musical styles: nhiều thể loại âm nhạc đa dạng
  • Is a vital part of: là một phân quan trọng
  • For a range of reasons: vì nhiều lý do
  • Traditional music: nhạc truyền thống
  • Modern, international music: nhạc hiện đại quốc tế
  • Are taught songs by our parents and teachers as a means of learning language: được dạy những bài hát bởi cha mẹ và thầy cô như một phương tiện học ngôn ngữ
  • Simply as a form of enjoyment: đơn giản là một hình thức giải trí
  • Creates a connection between participants: tạo ra mối gắn kết giữa những người tham gia
  • Regardless of their age: bất kể tuổi tác của họ
  • See our favourite songs as part of life stories: coi những bài hát yêu thích như một phần câu chuyện cuộc sống
  • Expresses and arouses emotions: thể hiện và gợi lên cảm xúc
  • In short: tóm lại
  • Is essentially a commercial product that is marketed: một sản phầm thương mại được quảng cáo
  • Express the culture, customs, and history of a country: thể hiện văn hóa, phong tục và lịch sử của một quốc gia
  • Traditional styles: phong cách truyền thống

IELTS Simon Vocabulary chủ đề Economic (Kinh tế)

Vocabulary chủ đề Economic (Kinh tế)
Vocabulary chủ đề Economic (Kinh tế)
  • Economic progress: tăng trưởng kinh tế
  • Is seen as a fundamental goal for countries: được xem là mục tiêu cơ bản của quốc gia
  • A healthy economy results in job creation: một nền kinh tế mạnh mẽ tạo ra việc làm
  • A high level of employment: tỉ lệ việc làm cao
  • Better salaries for all citizens: mức lương cao hơn cho tất cả người dân
  • Spend on infrastructure: sử dụng cho cơ sở hạ tầng
  • Public services: dịch vụ công
  • Higher revenues: thu nhập cao hơn
  • Invest in the country’s transport network: đầu tư vào mạng lưới giao thông của đất nước
  • Help a country’s standing on the global stage: giúp đất nước có chỗ đứng trên vị thế toàn cầu
  • In terms of: về mặt
  • Political influence: ảnh hưởng về mặt chính trị
  • Trading power: năng ực thương mại
  • Consider the area of social justice, human rights, equality and democracy itself: xem xét các khía cạnh công bằng xã hội, nhân quyền, bình đẳng và dân chủ
  • Seen as a reflection of the moral standards: được xem như sự phản ánh về các tiêu chuẩn đạo đức
  • Level of development of a society: mức độ phát triển của cả một cộng đồng
  • Key consideration: điểm quan trọng cần cân nhắc
  • Judging the progress: đánh giá sự tiến bộ
  • A modern country: quốc gia hiện đại
  • Environmental sustainability: môi trường bền vững
  • Well-being: no ấm, đầy đủ

IELTS Simon Vocabulary chủ đề Business (Kinh doanh)

  • Sought to make a profit: tìm kiếm lợi nhuận
  • The social obligations: trách nhiệm xã hội
  • Survive in a competitive world: tồn tại trong một thế giới cạnh tranh
  • Cover its running costs: chi trả chi phí hoạt động
  • Employees’ wages: tiền lương của nhân viên
  • Payments for buildings: chi phí cơ sở hạ tầng
  • Make a positive contribution to society: đóng góp tích cực cho xã hội
  • Is in good financial health: có tiềm lực tài chính tốt
  • Run with the sole aim of maximizing profit: hoạt động với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận
  • Have a wider role to play in society: có vai trò lớn hơn trong xã hội
  • Have a good quality of life: chất lượng cuộc sống tốt
  • Support local charities: hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương
  • Education initiatives: chương trình giáo dục
  • Using accounting loopholes: sử dụng sơ hở trong kế toán
  • Company bosses: chủ doanh nghiệp
  • Contribute to society through the tax system: đóng góp cho xã hội thông qua hệ thống thuế
  • Place as much importance on: chú trọng vào
  • Financial objectives: mục tiêu tài chính

IELTS Vocabulary chủ đề Festivals (Lễ hội)

IELTS Simon Vocabulary chủ đề Festivals (Lễ hội)
IELTS Simon Vocabulary chủ đề Festivals (Lễ hội)
  • Remember the original meaning of festivals: nhớ ý nghĩa gốc gác của lễ hội
  • A festival period: thời gian nghỉ lễ
  • Are most concerned with: được quan tâm nhất với
  • Decorating their homes: trang trí nhà cửa
  • Enjoying traditional meals: thưởng thức các bữa ăn truyền thống
  • Look forward to: mong chờ
  • A time to practice religion: thời gian dành cho việc thực hiện nghi lễ tôn giáo
  • Non-religious festivals: các lễ hội không nhằm mục đích tôn giáo
  • Watching firework displays: xem pháo hoa
  • In other words: nói cách khác
  • The underlying meaning of such festivals: ý nghĩa cơ bản của các lễ hội
  • A variety of festivals in other religions: nhiều lễ hội thuộc tôn giáo khác
  • Have a religious content: có nội dung tôn giáo
  • Have a historical background: có ý nghĩa về mặt lịch sử
  • Learn the stories behind these occasions: học được những câu chuyện đằng sau những sự kiện này
  • At an early age: khi còn nhỏ

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về những cụm từ quan trọng theo chủ đề được gợi ý bởi IELTS Simon Vocabulary. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom Englishwww.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn