Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu
Home » Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Việc học một ngoại ngữ không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn mà còn cần sự cố gắng và nguồn tài liệu phù hợp. Cụ thể hơn, trong quá trình chinh phục tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu một vốn từ vựng đủ phong phú là chìa khóa vô cùng quan trọng. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 900 từ vựng IELTS mà người mới bắt đầu nên nắm vững!


Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

900 từ vựng IELTS theo chủ đề

900 từ vựng IELTS chủ đề Environment 

Từ vựng IELTS Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Air quality [ɛr ˈkwɒlɪti] – Chất lượng không khí
  • Biodegradable [baɪəʊdɪˈɡreɪdəbl] – Phân hủy sinh học
  • Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân carbon
  • Climate change [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  • Conservation [kɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
  • Conservationist [kɒnsəˈveɪʃənɪst] – Nhà bảo tồn
  • Deforestation [diːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Ecological footprint [ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân sinh thái
  • Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài đang bị đe dọa
  • Environment [ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường
  • Fossil fuels [ˈfɒsl̩ fjuːəlz] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming [ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] – Khí nhà kính
  • Green technology [ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
  • Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
  • Landfill [ˈlændˌfɪl] – Khu chôn lấp rác thải
  • Marine pollution [məˈriːn pəˈluːʃən] – Ô nhiễm biển
  • Non-renewable resources [nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên cạn kiệt, không thể tái tạo
  • Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
  • Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
  • Recycling [ˌriːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
  • Renewable [rɪˈnjuːəbl] – Có thể tái tạo
  • Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi] – Năng lượng tái tạo
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sustainable [səˈsteɪnəbl] – Bền vững
  • Water scarcity [ˈwɔːtə ˈskɛəsɪti] – Thiếu hụt nguồn nước
  • Wildlife [ˈwaɪldlaɪf] – Động vật hoang dã

900 từ vựng IELTS chủ đề Sports

Từ vựng IELTS Sports

  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Athletics [æθˈlɛtɪks] – Điền kinh
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Basketball [ˈbæskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Boxing [ˈbɒksɪŋ] – Quyền anh
  • Cricket [ˈkrɪkɪt] – Bóng gậy/Cricket
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đạp xe
  • Diving [ˈdaɪvɪŋ] – Lặn
  • Fencing [ˈfɛnsɪŋ] – Đấu kiếm
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Golf [ɡɒlf] – Golf
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Thể dục dụng cụ
  • Hockey [ˈhɒki] – Khúc côn cầu
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Judo
  • Karate [kəˈrɑːti] – Karate
  • Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts] – Võ thuật
  • Rock climbing [rɒk ˈklaɪmɪŋ] – Leo núi
  • Rowing [ˈroʊɪŋ] – Chèo thuyền
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Sailing [ˈseɪlɪŋ] – Đua thuyền
  • Skateboarding [ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván
  • Skiing [ˈskiːɪŋ] – Trượt tuyết
  • Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván tuyết
  • Surfing [ˈsɜːrfɪŋ] – Lướt sóng
  • Swimming [ˈswɪmɪŋ] – Bơi lội
  • Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs] – Bóng bàn
  • Taekwondo [ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ] – Taekwondo
  • Tennis [ˈtɛnɪs] – Tennis
  • Volleyball [ˈvɒliˌbɔːl] – Bóng chuyền
  • Wrestling [ˈrɛslɪŋ] – Vật

900 từ vựng IELTS chủ đề Jobs

Từ vựng IELTS Jobs

  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Barber [ˈbɑːrbər] – Thợ cắt tóc
  • Chef [ʃɛf] – Đầu bếp
  • Dentist [ˈdɛntɪst] – Nha sĩ
  • Electrician [ɪˌlɛkˈtrɪʃən] – Thợ điện
  • Engineer [ˌɛndʒɪˈnɪər] – Kỹ sư
  • Firefighter [ˈfaɪərˌfaɪtər] – Lính cứu hỏa
  • Flight attendant [flaɪt əˈtɛndənt] – Tiếp viên hàng không
  • Hairdresser [ˈhɛrˌdrɛsər] – Thợ làm tóc
  • Journalist [ˈdʒɜːrnəlɪst] – Nhà báo
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Mechanic [məˈkænɪk] – Thợ máy
  • Nurse [nɜːrs] – Y tá
  • Painter [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
  • Photographer [fəˈtɒɡrəfər] – Nhiếp ảnh gia
  • Plumber [ˈplʌmbər] – Thợ sửa ống nước
  • Policeman/Policewoman [pəˈliːsmən/pəˈliːswʊmən] – Cảnh sát
  • Professor [prəˈfɛsər] – Giáo sư
  • Receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Lễ tân
  • Salesperson [ˈseɪlzˌpɜːrsən] – Nhân viên bán hàng
  • Scientist [ˈsaɪəntɪst] – Nhà khoa học
  • Secretary [ˈsɛkrətri] – Thư ký
  • Security guard [sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd] – Bảo vệ
  • Singer [ˈsɪŋər] – Ca sĩ
  • Teacher [ˈtiːtʃər] – Giáo viên
  • Translator [trænsˈleɪtər] – Phiên dịch viên
  • Veterinarian [ˌvɛtərɪˈnɛəriən] – Bác sĩ thú y
  • Waiter/Waitress [ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] – Bồi bàn
  • Writer [ˈraɪtər] – Nhà văn

900 từ vựng IELTS chủ đề Travel

Từ vựng IELTS Travel

  • Accommodation [əˌkɒməˈdeɪʃən] – Chỗ ở
  • Adventure [ədˈvɛntʃər] – Cuộc phiêu lưu
  • Arrival [əˈraɪvəl] – Đến nơi
  • Attractions [əˈtrækʃənz] – Điểm thu hút
  • Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ] – Du lịch tự túc
  • Cruise [kruːz] – Du thuyền
  • Cuisine [kwɪˈziːn] – Ẩm thực
  • Culture [ˈkʌltʃər] – Văn hóa
  • Currency [ˈkʌrənsi] – Tiền tệ
  • Departure [dɪˈpɑːrtʃər] – Sự khởi hành
  • Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  • Exchange rate [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái
  • Excursion [ɪkˈskɜːrʒən] – Chuyến tham quan ngắn ngày
  • Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Chuyến đi thám hiểm
  • Explore [ɪkˈsplɔː] – Khám phá
  • Guide [ɡaɪd] – Hướng dẫn viên
  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Leo núi
  • Itinerary [aɪˈtɪnərəri] – Lịch trình
  • Journey [ˈdʒɜːrni] – Hành trình
  • Landmark [ˈlændmɑːrk] – Địa danh nổi tiếng
  • Local [ˈloʊkəl] – Địa phương
  • Luggage [ˈlʌɡɪdʒ] – Hành lý
  • Passport [ˈpæspɔːrt] – Hộ chiếu
  • Rental [ˈrɛntəl] – Cho thuê
  • Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  • Souvenir [ˌsuːvəˈnɪər] – Quà lưu niệm
  • Tourist [ˈtʊərɪst] – Du khách
  • Trip [trɪp] – Chuyến đi
  • Visa [ˈviːzə] – Visa

File tổng hợp từ vựng IELTS PDF

Tham khảo file 900 từ vựng IELTS PDF tại đây:

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề – 900 tu vung IELTS

Tổng kết

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn list 900 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Hi vọng các từ vựng này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học từ vựng cũng như chinh phục kỳ thi IELTS này. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 nếu bạn cần tư vấn về việc học từ vựng hay các kỹ năng IELTS nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn