Nếu ngữ pháp được coi là khung xương thì từ vựng chính là phần da thịt trong toàn bộ bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ tới các bạn một số tip học từ mới và bộ 1100 từ vựng IELTS PDF vô cùng chất lượng.
Một số tip tự học từ mới hiệu quả
- Tìm hiểu kỹ về từ cần học: Khi làm quen với mỗi từ vựng, bạn nên để ý tới loại từ, cách phát âm, ngữ pháp/ idiom/ phrasal verb liên quan và các nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Học từ theo chủ đề: Bộ tài liệu 1100 từ vựng IELTS PDF đã giúp bạn phân chia từ vựng thành các chủ đề thông dụng như ,… Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới vào các chủ đề tương ứng khi đi thi.
- Xây dựng bộ flashcard cho riêng mình: Việc ghi chép từ vựng ra giấy dường như không còn thuận tiện và đem lại hứng khởi như bộ flashcard online. Bạn có thể dễ dàng tìm được các trang web hỗ trợ tạo flashcard trên mạng như Quizlet, Magoosh English Vocabulary Flashcards, Memrise,…
- Sử dụng trong luyện tập và giao tiếp thực tế: Để biến những từ vựng thụ động thành chủ động và sử dụng linh hoạt những từ đã học, bạn nên áp dụng ngay những từ vừa học vào một chủ đề của bài thi IELTS
Top 50 từ vựng tiêu biểu và file 1100 từ vựng IELTS PDF
Hiểu và sử dụng phong phú các từ vựng không chỉ giúp bạn nghe và đọc hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định trong phần thi viết và nói của IELTS. Dưới đây là 50 từ vựng tiêu biểu được trích ra từ tài liệu. Cùng tham khảo các bạn nhé!
Top 50 từ vựng tiêu biểu cần nhớ
- Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/: mơ hồ – Eg: His statement was ambiguous, leaving us unsure of his intentions.
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: lo lắng, băn khoăn – Eg: She was apprehensive about her performance in the interview.
- Articulate /ɑːrˈtɪkjʊlət/: rành mạch – Eg: She’s very articulate and can express her ideas clearly.
- Assertive /əˈsɜːrtɪv/: quả quyết – Eg: Being assertive is important in negotiations.
- Benevolent /bəˈnevələnt/: ánh từ thiện – Eg: The benevolent donor contributed to numerous charitable causes.
- Bewilder /bɪˈwɪldər/: làm bối rối – Eg: The complex instructions bewildered the new employees.
- Candid /ˈkændɪd/: chân thành – Eg: She appreciated his candid feedback on her performance.
- Coherent /koʊˈhɪrənt/: mạch lạc – Eg: His argument was coherent and well-supported.
- Compassion /kəmˈpæʃən/: lòng từ bi – Eg: He showed compassion towards the homeless by volunteering at a shelter.
- Complacent /kəmˈpleɪsnt/: tự mãn – Eg: Don’t be complacent; always strive for improvement.
- Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: tận trung – Eg: She’s a conscientious worker who never shirks her responsibilities.
- Contemplate /ˈkɑːntəmpleɪt/: ngẫm nghĩ – Eg: She sat quietly, contemplating her future.
- Cnical /ˈsɪnɪkl/: hoài nghi – Eg: His cynical attitude towards politics made him skeptical of every politician’s motives.
- Debilitate /dɪˈbɪlɪteɪt/: suy yếu – Eg: The illness debilitated him, leaving him bedridden.
- Defiant /dɪˈfaɪənt/: phản đối – Eg: Despite warnings, he remained defiant and refused to comply.
- Demonstrate /ˈdemənstreɪt/: chứng minh – Eg: The experiment aims to demonstrate the effects of climate change.
- Deprive /dɪˈpraɪv/: cướp, lấy đi – Eg: Poverty deprived them of basic necessities like food and shelter.
- Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/: suy giảm – Eg: Without maintenance, the building will deteriorate over time.
- Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ – Eg: He’s a diligent student who always completes his assignments on time.
- Discreet /dɪˈskriːt/: kín đáo – Eg: She handled the delicate situation with discreet diplomacy.
- Disdain /dɪsˈdeɪn/: khinh thường – Eg: He regarded her proposal with disdain, believing it to be beneath him.
- Disparage /dɪˈsperɪdʒ/: phê bình – Eg: It’s not appropriate to disparage someone’s appearance.
- Diverse /daɪˈvɜːrs/: đa dạng – Eg: The city boasts a diverse population from many cultural backgrounds.
- Eloquent /ˈeləkwənt/: hùng biện – Eg: The politician delivered an eloquent speech that moved the audience to tears.
- Empathy /ˈempəθi/: sự thông cảm – Eg: Showing empathy towards others can foster understanding and cooperation.
- Endeavor /ɪnˈdevər/: cố gắng – Eg: Despite the challenges, she endeavored to succeed in her chosen field.
- Enhance /ɪnˈhæns/: tăng cường – Eg: Adding spices can enhance the flavor of a dish.
- Enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/: bí ẩn – Eg: The enigmatic smile on her face gave nothing away about her true feelings.
- Eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: xóa bỏ – Eg: Efforts to eradicate poverty require comprehensive strategies.
- Essential /ɪˈsenʃl/: quan trọng – Eg: Water is essential for all living organisms.
- Exemplify /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/: minh họa – Eg: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
- Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: hứng khởi – Eg: The roller coaster ride was exhilarating and left them breathless.
- Expedite /ˈɛkspɪdaɪt/: đẩy nhanh – Eg: We need to expedite the process to meet the deadline.
- Flourish /ˈflɜːrɪʃ/: phát triển – Eg: The business began to flourish after implementing new marketing strategies.
- Frustration /frʌsˈtreɪʃn/: sự thất vọng, sự nản lòng – Eg: He felt frustration at his inability to solve the problem.
- Genuine /ˈdʒɛnjʊɪn/: chân thành, chính hiệu – Eg: She appreciated his genuine concern for her well-being.
- Gratify /ˈɡrætɪˌfaɪ/: làm vừa lòng, làm hài lòng – Eg: It gratified him to see his hard work recognized.
- Impede /ɪmˈpiːd/: cản trở, ngăn cản – Eg: Bad weather impeded their progress on the construction site.
- Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: nuông chiều, phóng đãng – Eg: She liked to indulge in chocolate whenever she felt stressed.
- Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: cơ sở hạ tầng – Eg: Investment in infrastructure is essential for economic development.
- Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/: sáng tạo, đổi mới – Eg: The company is known for its innovative approach to technology.
- Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/: tính liêm chính, tính chính trực – Eg: He’s a man of integrity who always does what is right.
- Intricate /ˈɪntrɪkət/: phức tạp, rắc rối – Eg: The intricate design of the building impressed everyone.
- Intuition /ɪntjuˈɪʃən/: trực giác – Eg: She trusted her intuition and made the right decision.
- Irresolute /ɪˈrɛzəˌluːt/: không kiên định, lưỡng lự – Eg: His irresolute nature made it difficult for him to make decisions.
- Lament /ləˈmɛnt/: than thở, rên rỉ – Eg: She lamented the loss of her youth as she grew older.
- Magnify /ˈmæɡnɪˌfaɪ/: phóng đại, làm to lên – Eg: The microscope magnifies objects so that they can be seen more clearly.
- Meticulous /məˈtɪkjələs/: tỉ mỉ, cẩn thận – Eg: She’s very meticulous in her work and pays attention to every detail.
- Nurture /ˈnɜːrtʃər/: nuôi dưỡng, chăm sóc – Eg: Parents play a vital role in nurturing their children’s development.
- Obscure /əbˈskjʊər/: mờ nhạt, không rõ ràng – Eg: The meaning of the poem was obscure, and it left many readers puzzled.
File 1100 từ vựng IELTS PDF
Đây là bộ tài liệu do Smartcom biên soạn kỹ càng, bao gồm các từ vựng quan trọng, từ cơ bản tới nâng cao, được chia thành các chủ đề thông dụng trong IELTS.
Bạn có thể tải file hoặc xem trực tiếp tại link sau đây:
Với tài liệu “1100 từ vựng IELTS PDF” và các tips học từ vựng trên, mong rằng Smartcom English đã giúp bạn tìm được những công cụ hữu ích để nâng cao vốn từ vựng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS. Hãy tải ngay để đạt được mục tiêu trong hành trình chinh phục kỳ thi quan trọng này bạn nhé!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099