Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 9 loại từ & các cách biến đổi từ loại trong tiếng Anh
Home » 9 loại từ & các cách biến đổi từ loại trong tiếng Anh

9 loại từ & các cách biến đổi từ loại trong tiếng Anh

Có mấy loại từ trong tiếng Anh và cách biến đổi từ loại thường dùng như thế nào? Cùng Smartcom English tìm hiểu ngay!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Biến đổi từ loại trong tiếng Anh (word formation) là quá trình thay đổi hình thái của một từ để chuyển đổi từ loại mà vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của từ đó. Việc nắm vững cách biến đổi từ loại không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết hôm nay, Smartcom English xin chia sẻ về các cách biến đổi từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh.

9 loại từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

  • Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc cảm xúc.
  • Vị trí: Danh từ thường đứng sau từ hạn định (a, an, the) hoặc tính từ và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Ví dụ:
    • Người: teacher (giáo viên)
    • Vật: book (sách)
    • Địa điểm: school (trường học)
    • Ý tưởng: freedom (tự do)

2. Động từ (Verb)

  • Khái niệm: Động từ là từ mô tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.
  • Vị trí: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ tùy vào loại động từ (nội động từ hoặc ngoại động từ).
  • Ví dụ:
    • Hành động: run (chạy)
    • Trạng thái: seem (dường như)
    • Sự tồn tại: exist (tồn tại)

3. Tính từ (Adjective)

  • Khái niệm: Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verb) như be, seem, appear.
  • Ví dụ:
    • beautiful (đẹp)
    • happy (vui vẻ)
    • tall (cao)

4. Trạng từ (Adverb)

  • Khái niệm: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
  • Vị trí: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường là trước động từ hoặc sau tính từ.
  • Ví dụ:
    • quickly (nhanh chóng)
    • very (rất)
    • well (tốt)

5. Giới từ (Preposition)

  • Khái niệm: Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
  • Vị trí: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
    • in (trong)
    • on (trên)
    • at (tại)

6. Từ hạn định (Determiner)

  • Khái niệm: Từ hạn định là từ được dùng để xác định danh từ trong câu, chỉ ra sự sở hữu, số lượng, hoặc sự xác định.
  • Vị trí: Từ hạn định đứng trước danh từ và thường là từ đầu tiên trong cụm danh từ.
  • Ví dụ:
    • a (một)
    • the (cái, người)
    • my (của tôi)

7. Đại từ (Pronoun)

  • Khái niệm: Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh việc lặp lại danh từ nhiều lần.
  • Vị trí: Đại từ có thể đứng ở vị trí của danh từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • he (anh ấy)
    • they (họ)
    • it (nó)

8. Liên từ (Conjunction)

  • Khái niệm: Liên từ là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu.
  • Vị trí: Liên từ thường đứng giữa hai thành phần mà nó kết nối.
  • Ví dụ:
    • and (và)
    • but (nhưng)
    • because (bởi vì)

9. Thán từ (Interjection)

  • Khái niệm: Thán từ là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • Vị trí: Thán từ thường đứng độc lập hoặc ở đầu câu.
  • Ví dụ:
    • Oh! (Ôi!)
    • Wow! (Chà!)
    • Ouch! (Ái!)

Các từ loại này đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và giúp tạo ra những câu văn mạch lạc, rõ ràng trong tiếng Anh.

Các cách biến đổi từ loại thường dùng

1. Chuyển từ tính từ sang trạng từ

Công thức chung: Tính từ + “ly” ➡ Trạng từ

  • BeautifulBeautifully
    • Tính từ: She is a beautiful singer.
    • Trạng từ: She sings beautifully.
  • QuickQuickly
    • Tính từ: He is a quick learner.
    • Trạng từ: He learns quickly.

Ngoại lệ:

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic”: Thay “ly” bằng “ally” khi chuyển sang trạng từ.
    • BasicBasically
      • Tính từ: This is a basic concept.
      • Trạng từ: The principle is basically the same.
    • HistoricHistorically
      • Tính từ: It is a historic event.
      • Trạng từ: The event was historically significant.
  • Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ:
    • Late
      • Tính từ: She is always late.
      • Trạng từ: She arrived late.
    • Fast
      • Tính từ: He is a fast runner.
      • Trạng từ: He runs fast.

2. Chuyển từ tính từ sang danh từ

Công thức chung: Tính từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ness
    • HappyHappiness
      • Tính từ: She feels happy.
      • Danh từ: Happiness is important for a good life.
    • DarkDarkness
      • Tính từ: The room is dark.
      • Danh từ: The darkness made it hard to see.
  • -ity
    • ActiveActivity
      • Tính từ: He is an active person.
      • Danh từ: Daily activity is essential for health.
    • ComplexComplexity
      • Tính từ: The problem is complex.
      • Danh từ: The complexity of the issue is high.
  • -t-ce
    • ContentContentment
      • Tính từ: She is content with her life.
      • Danh từ: Contentment comes from within.

Ngoại lệ:

  • ProudPride
    • Tính từ: She is proud of her achievements.
    • Danh từ: She feels a sense of pride.
  • TrueTruth
    • Tính từ: It is a true statement.
    • Danh từ: The truth will come out.

3. Chuyển từ động từ sang danh từ

Công thức chung: Động từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ment
    • DevelopDevelopment
      • Động từ: The company develops new technology.
      • Danh từ: The development of technology is rapid.
    • AchieveAchievement
      • Động từ: She achieved her goals.
      • Danh từ: Her achievement was celebrated.
  • -ance / -ence
    • PerformPerformance
      • Động từ: He performs well in his role.
      • Danh từ: The performance was impressive.
    • DependDependence
      • Động từ: The project depends on the funding.
      • Danh từ: There is a high dependence on external resources.
  • -tion / -ation / -ition
    • InformInformation
      • Động từ: They informed us of the changes.
      • Danh từ: The information was helpful.
    • EducateEducation
      • Động từ: She educates children.
      • Danh từ: Education is vital for personal growth.
  • -er / -or / -ant / -ist
    • TeachTeacher
      • Động từ: He teaches English.
      • Danh từ: The teacher is very knowledgeable.
    • ActActor
      • Động từ: She acts in movies.
      • Danh từ: The actor won an award.

Ngoại lệ:

Một số từ vừa là động từ, vừa là danh từ mà không cần thêm đuôi:

  • Run
    • Động từ: He runs every morning.
    • Danh từ: The run was long and tiring.
  • Drive
    • Động từ: She drives to work.
    • Danh từ: The drive to the office is scenic.

Những quy tắc và ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và áp dụng chúng một cách chính xác trong cả viết và nói.

Bài tập chuyển đổi từ loại

  1. She has a ________ personality and is loved by everyone. (attract)
  2. The company decided to ________ its policies to improve customer satisfaction. (revise)
  3. He showed great ________ when faced with a challenging situation. (couragous)
  4. The chef prepared a ________ meal that delighted all the guests. (taste)
  5. The ________ of the new technology has transformed our daily lives. (appear)
  6. After the storm, the streets were filled with ________ water. (log)
  7. The ________ of this book is the author’s unique perspective on life. (title)
  8. The ________ of the team’s effort was a well-deserved victory. (combine)
  9. His _________ actions led to the success of the project. (innovate)
  10. They ____________ to the new rules quickly. (adaptation)
  11. She ____________ her homework before going to bed. (completion)
  12. The novel was so _________ that I couldn’t put it down. (interest)
  13. The team’s ___________ was clear from the very beginning of the game. (determine)
  14. The actor gave a ___________ performance in the play. (memorize)
  15. The artist’s _________ painting drew a lot of attention at the art gallery. (color)

Trên đây là kiến thức về loại từ và các cách biến đổi từ loại thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong quá trình học tập tiếng Anh và kỳ thi IELTS. Để giải đáp mọi thắc mắc về bài thi IELTS hãy tham gia nhóm hỗ trợ từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây