Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp IELTS
Home » Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) khái niệm, công thức và cách áp dụng trong IELTS như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Bài viết này hãy cùng Smartcom English tiếp tục khám phá công thức, cách dùng và những cách áp dụng trong IELTS nhé!

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Cấu trúc của thì này bao gồm động từ “have/has” kết hợp với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).

Khẳng định: S + have/has + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

Phủ định: S + have/has + not + V3

Ví dụ: She has not visited Paris yet. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)

Nghi vấn: Have/Has + S + V3?

Ví dụ: Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

  • Kinh nghiệm: Ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm của bản thân cho tới thời điểm hiện tại. Thời gian của trải nghiệm không quan trọng:

Ví dụ: I‘ve read this book a few times before (Tôi đã đọc cuốn sách này vài lần trước đó rồi)

Lưu ý: Trong tiếng Anh thường dùng các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung như: ever, never, before, in my life, so far, up until now khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

They’ve sold 10 cakes so far (Họ đã bán được 10 cái bánh cho tới thời điểm hiện tại)

Thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng cho một trải nghiệm độc nhất mà trong đó ta sử dụng một tính từ hơn nhất:

It was the best decision I have ever made in my life. (Đó là quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra trong đời mình)

Chúng ta cũng thường dùng thì hiện tại để nói về lần đầu đối với một sự kiện vừa xảy ra, đang diễn ra hoặc xảy ra gần đây

That’s the first time Ive seen you get angry. (Đó là lần đầu tôi thấy bạn trở nên tức giận như vậy)

  • Các sự kiện vừa xảy ra: Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn để nói về một sự kiện hoặc trạng thái đã kết thúc trong quá khứ rất gần. Chúng ta không xác định thời gian cụ thể. Chúng ta thường sử dụng các từ như “just” (vừa mới) hoặc “recently” (gần đây) cho các sự kiện xảy ra rất ngắn trước thời điểm hiện tại.

He has just come back from Japan (Anh ấy vừa quay trở lại từ Nhật)

What’s just happened? (Chuyện gì vừa diễn ra vậy?)

  • Các sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại

She’s broken her arm in two places. (Cô ấy làm tay của mình ở hai chỗ): Cô gái làm gãy tay mình trong quá khứ và tới hiện tại tay cô ấy vẫn đang gãy

She hasn’t arrived to work. (Cô ấy chưa đến chỗ làm): Cô gái đáng lẽ phải đến chỗ làm từ trước đấy rồi nhưng hiện tại cô ấy vẫn chưa đến

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung: ever, never, just, already, yet, so far, recently, lately, up to now, until now
  • For + khoảng thời gian: for 5 years, for a long time
  • Since + mốc thời gian: since 2000, since last week

Ứng dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS

Trong IELTS, ta có thể áp dụng thì hiện tại hoàn thành vào:

  • Speaking:

Yes, unfortunately, I‘ve went to the cinema alone before (Có, đáng tiếc là tôi đã từng tới rạp phim một mình trước đây rồi)

  • Writing:

Recently, robots have replaced human workers in various industries to reduce costs and improve accuracy and work performance, resulting in job losses and economic instability (Trong thời gian gần đây, những con rô bốt đã thay thể nhân công con người trong nhiều lĩnh vực để giảm thiểu chi phí và cải thiện sự chính xác và hiệu quả công việc)

Bài tập luyện tập

  • Choose the correct answer:
    • I ____ (study) English for 5 years. (have studied)
    • She ____ (not see) him since last week. (hasn’t seen)
    • ____ you ever been to Japan? (Have)
  • Complete the sentences using the present perfect:
    • I ____ (read) this book twice.
    • They ____ (not finish) their project yet.
    • ____ you ever eaten sushi?

 

Hy vọng kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành trên đây có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu có thắc mắc hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây