Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì quá khứ hoàn thàn tiếp diễn trong IELTS
Home » Thì quá khứ hoàn thàn tiếp diễn trong IELTS

Thì quá khứ hoàn thàn tiếp diễn trong IELTS

Cùng Smartcom English tìm hiểu khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ngay!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Tiếp nối series về 12 thì trong tiếng Anh, hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một thì quan trọng khác mà bạn cần nắm vững để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bạn cần hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này để nâng cao khả năng diễn đạt và làm chủ ngữ pháp tiếng Anh, cũng như chinh phục bài thi IELTS nhé!

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, từ khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết cho đến cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi gặp dạng thì này trong bài thi nhé!

Tổng quan thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu và kéo dài liên tục trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào tính chất liên tục của hành động.

Ví dụ:

  • She had been studying for three hours before the exam. (Cô ấy đã học trong ba tiếng trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • She had been sleeping for 6 hours by the time her friends came. (Cô ấy đã đang ngủ 6 tiếng khi các bạn của cô ấy đến.)

thi-qua-khu-hoan-thanh-tiep-dien_optimized

Khẳng định: S + had + been + V-ing
Ví dụ: They had been working on the project for weeks before the deadline. (Họ đã làm dự án trong nhiều tuần trước thời hạn chót.)
Phủ định: S + had + not + been + V-ing + …
Ví dụ: She had not been feeling well before the trip. (Cô ấy đã không cảm thấy khỏe trước chuyến đi.)
Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + …?
Ví dụ: Had you been waiting long before the bus arrived? (Bạn đã đợi lâu chưa trước khi xe buýt đến?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ: They had been living in Paris for five years before they moved to London. (Họ đã sống ở Paris được năm năm trước khi chuyển đến London.)
  • Diễn tả hành động là nguyên nhân của một kết quả trong quá khứ:
    • Ví dụ: She was tired because she had been working all night. (Cô ấy mệt mỏi vì đã làm việc suốt đêm.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn bao gồm:

  • For (khoảng thời gian): Dùng để chỉ khoảng thời gian một hành động diễn ra liên tục.
    • Ví dụ: He had been running for two hours before he stopped. (Anh ấy đã chạy hai giờ trước khi dừng lại.)
  • Since (mốc thời gian): Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ từ đó hành động bắt đầu và kéo dài.
    • Ví dụ: They had been waiting since morning. (Họ đã đợi từ buổi sáng.)
  • Before (trước khi): Dùng để nhấn mạnh một hành động kéo dài trước một hành động khác.
    • Ví dụ: She had been crying before I saw her. (Cô ấy đã khóc trước khi tôi gặp cô ấy.)
  • All day/week/month: Dùng để nhấn mạnh thời gian liên tục của hành động.
    • Ví dụ: We had been cleaning the house all day. (Chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa cả ngày.)

Phân Biệt Thì Quá Khứ Hoàn Thành và Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect):
    • Nhấn mạnh sự hoàn thành của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had finished his homework before he went out. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
  • Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous):
    • Nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động trước một thời điểm hoặc hành động khác.
    • Ví dụ: He had been doing his homework for two hours before he went out. (Anh ấy đã làm bài tập trong hai giờ trước khi ra ngoài.)

Bài Tập Luyện Tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. They _______ (talk) for over an hour before the meeting started.
  2. She was exhausted because she _______ (exercise) for two hours.
  3. We _______ (not study) for long before the teacher arrived.
  4. By the time we found him, he _______ (wait) for a long time.
  5. He _______ (work) at the company for six months before he decided to quit.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. By the time the guests arrived, she _______ for hours.
  • A. had been cooking
  • B. had cooked
  • C. was cooking
  • D. has been cooking

2. He _______ all morning, so he was tired by the afternoon.

  • A. had been running
  • B. ran
  • C. had run
  • D. runs

3. They _______ in the garden for nearly an hour when it started to rain.

  • A. had been working
  • B. worked
  • C. have been working
  • D. had worked

4. She _______ when her phone rang.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. slept
  • D. had slept

5. We _______ for the bus for twenty minutes before it finally came.

  • A. had been waiting
  • B. waited
  • C. wait
  • D. have waited

6. He was frustrated because he _______ the same problem for days without finding a solution.

  • A. had been facing
  • B. faces
  • C. had faced
  • D. is facing

7. The children were exhausted because they _______ all afternoon.

  • A. had been playing
  • B. played
  • C. had played
  • D. have been playing

8. She _______ for a long time before the alarm went off.

  • A. had been sleeping
  • B. was sleeping
  • C. sleeps
  • D. has been sleeping

 

Trên đây là kiến thức về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom để giải đáp mọi thắc mắc bằng cách đặt câu hỏi với chuyên gia: Tại đây