Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì tương lai đơn trong IELTS
Home » Thì tương lai đơn trong IELTS

Thì tương lai đơn trong IELTS

Cùng Smartcom English tìm hiểu khái niệm, công thức & dấu hiệu nhận biết Thì tương lai đơn qua bài viết sau!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về khái niệm thì Tương lai đơn, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá và thực hành các bài tập luyện tập ở cuối bài để làm chủ thì Tương lai đơn nhé!

Tổng quan thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là thì cơ bản nhất để nói về các sự kiện, hành động, hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại.

  • Ví dụ: I will study for the exam tomorrow. (Tôi sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)

Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: They will travel to Paris next summer. (Họ sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)

Phủ định: S + will + not + V (nguyên mẫu) + …

Ví dụ: She will not attend the meeting next week. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp tuần tới.)

Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu) + …?

Ví dụ: Will you join us for dinner tonight? (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi tối nay không?)

Các trường hợp sử dụng thì tương lai đơn:

  • Dự đoán về tương lai:

Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

  • Kế hoạch và quyết định:

Ví dụ: We will have a meeting next Monday. (Chúng tôi sẽ có một cuộc họp vào thứ Hai tới.)

  • Lời hứa và đề nghị:

Ví dụ: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai đơn thường được sử dụng trong cả phần Writing và Speaking để dự đoán, lập kế hoạch, hoặc đưa ra các thông tin về tương lai.

  • Writing Task 1: “The graph shows that the number of new houses will increase dramatically over the next decade.” (Biểu đồ cho thấy số lượng nhà mới sẽ tăng mạnh trong thập kỷ tới.)
  • Speaking Part 2: Một đề mẫu trong phần thi Nói part 2: Describe a plan you have for the future. (Mô tả một kế hoạch bạn có cho tương lai) – Hiển nhiên bạn sẽ phải dùng rất nhiều câu ở thì tương lai đơn để miêu tả rồi đúng không?

Các cấu trúc cũng mang nghĩa tương lai

Ngoài thì tương lai đơn, một số cấu trúc khác cũng được dùng để diễn tả hành động trong tương lai:

Will be + V-ing: Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will be traveling at this time next week. (Tôi sẽ đang đi du lịch vào thời điểm này tuần tới.)

Will have + V (past participle): Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Ví dụ: By next year, I will have graduated. (Vào năm tới, tôi sẽ tốt nghiệp.)

Present Continuous: Được dùng để diễn tả các kế hoạch cụ thể trong tương lai gần.

Ví dụ: I am meeting John tomorrow. (Tôi sẽ gặp John vào ngày mai.)

Be going to + V: Dùng để diễn tả các dự định hoặc dự đoán trong tương lai.

Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

So sánh thì Tương lai đơn và “Be going to”

  • Thì Tương lai đơn: Dùng để nói về dự đoán, quyết định ngay tại thời điểm nói, hoặc các tình huống không thể kiểm soát.
    • Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
  • ‘Be going to + V’: Thường được sử dụng để nói về kế hoạch đã được chuẩn bị trước hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
    • Ví dụ: I am going to start exercising regularly. (Tôi sẽ bắt đầu tập thể dục đều đặn.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

  • Tomorrow: Ngày mai
    • Ví dụ: I will visit my friend tomorrow. (Tôi sẽ thăm bạn của mình vào ngày mai.)
  • Next week/month/year: Tuần/tháng/năm tới
    • Ví dụ: We will go on vacation next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tháng tới.)
  • In the future: Trong tương lai
    • Ví dụ: He will become a great artist in the future. (Anh ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ vĩ đại trong tương lai.)
  • Soon: Sớm
    • Ví dụ: The train will arrive soon. (Tàu sẽ đến sớm.)

Bài Tập Luyện Tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She _______ (finish) her report by the end of the day.
  2. We _______ (not attend) the conference next month.
  3. What _______ (you/do) this weekend?
  4. By next year, they _______ (move) to a new house.
  5. I _______ (call) you as soon as I arrive.
  6. They _______ (travel) around Europe for the summer holiday.
  7. He _______ (meet) his colleagues at the airport tomorrow.
  8. The team _______ (complete) the project before the deadline.

 

Trên đây Smartcom English đã giới thiệu cho bạn kiến thức về thì tương lai đơn cũng như cách sử dụng cơ bản. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi cho chuyên gia IELTS của Smartcom: Tại đây