Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Thì Tương lai hoàn thành trong IELTS
Home » Thì Tương lai hoàn thành trong IELTS

Thì Tương lai hoàn thành trong IELTS

Cùng Smartcom English tìm hiểu công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của Thì tương lai hoàn thành qua bài viết này!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Xin chào các bạn! Hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giới thiệu với các bạn một thì quan trọng nhưng đôi khi dễ bị nhầm lẫn trong kỳ thi IELTS – đó chính là thì Tương lai hoàn thành. Dù không phải là một thì quá phức tạp, nhưng việc hiểu rõ và sử dụng chính xác thì này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài thi, đặc biệt là Viết và Nói.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về khái niệm, công thức, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách dùng thì Tương lai hoàn thành trong các tình huống khác nhau. Đừng quên thử sức với các bài tập luyện tập ở cuối bài để nắm vững kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi nhé!

Tổng quan thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động trong tương lai trước một mốc thời gian cụ thể.

  • Ví dụ: By next year, I will have graduated from university. (Vào năm tới, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

thi-tuong-lai-hoan-thanh_optimized

Công thức 

Khẳng định: S + will + have + V (past participle) + …

Ví dụ: She will have completed her project by Friday. (Cô ấy sẽ đã hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)

Phủ định: S + will + not + have + V (past participle) + …

Ví dụ: They will not have finished their work by the end of the day. (Họ sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước cuối ngày.)

Nghi vấn: Will + S + have + V (past participle) + …?

Ví dụ: Will you have completed the report by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo trước ngày mai chứ?)

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Để nói về một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • Ví dụ: By the time she arrives, we will have finished dinner. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã ăn tối xong.)
  • Để dự đoán về một hành động hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai:
    • Ví dụ: I believe they will have resolved the issue by next week. (Tôi tin rằng họ sẽ đã giải quyết vấn đề trước tuần tới.)

Ví Dụ Minh Họa Thì Tương Lai Hoàn Thành Trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, thì tương lai hoàn thành thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking để mô tả các hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

  • Writing Task 1: “By the year 2030, the number of electric cars will have increased significantly.” (Đến năm 2030, số lượng xe điện sẽ đã tăng lên đáng kể.)
  • Speaking Part 2: “Describe a project you will have completed in the future. I will have written my book by next summer.” (Mô tả một dự án bạn sẽ đã hoàn thành trong tương lai. Tôi sẽ đã viết xong cuốn sách của mình vào mùa hè tới.)

Dấu Hiệu Nhận Biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:

  • By + một thời điểm cụ thể: Dùng để chỉ thời điểm khi hành động sẽ được hoàn tất.
    • Ví dụ: By the end of this month, I will have finished the course. (Vào cuối tháng này, tôi sẽ đã hoàn thành khóa học.)
  • By the time: Dùng để nhấn mạnh hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
    • Ví dụ: By the time you get here, they will have left. (Trước khi bạn đến đây, họ sẽ đã rời đi.)
  • In + một khoảng thời gian: Dùng để chỉ thời gian trong tương lai khi hành động sẽ hoàn tất.
    • Ví dụ: We will have moved into our new house in a month. (Chúng tôi sẽ đã chuyển vào ngôi nhà mới trong một tháng.)

Bài tập luyện tập

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. By the end of this year, she _______ (complete) her research project.
  2. They _______ (not finish) the renovations by the time the guests arrive.
  3. What _______ you _______ (do) by next weekend?
  4. He _______ (write) his book by the time you come to visit.
  5. By the time the movie starts, we _______ (already buy) the tickets.
  6. She _______ (graduate) from college by the summer.
  7. We _______ (have) lunch before the meeting starts.
  8. They _______ (finish) the construction work before the deadline.

 

Như vậy bạn vừa được khám phá cách sử dụng thì tương lai hoàn thành và ứng dụng cụ thể trong IELTS. Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy đặt câu hỏi trong cộng đồng hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây