Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Hướng dẫn sử dụng  mệnh đề kết quả trong tiếng Anh
Home » Hướng dẫn sử dụng mệnh đề kết quả trong tiếng Anh

Hướng dẫn sử dụng mệnh đề kết quả trong tiếng Anh

Mệnh đề kết quả là gì? Dùng mệnh đề kết quả khi nào? Cùng Smartcom English khám phá kiến thức mệnh đề kết quả qua bài viết dưới đây.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)
Mệnh đề kết quả là gì? Dùng mệnh đề kết quả khi nào? Cùng Smartcom English khám phá kiến thức mệnh đề kết quả qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả (Result Clause) là một mệnh đề phụ trong câu, được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống đã được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề kết quả giúp liên kết nguyên nhân với hậu quả, làm cho câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Cấu trúc chung của mệnh đề kết quả: Mệnh đề kết quả thường bắt đầu bằng các từ nối như “so,” “such… that,” “so… that,” “so much/many/little/few… that.”

menh-de-ket-qua

Các loại mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “so”

Cấu trúc: Mệnh đề + so + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả trực tiếp của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa:

She was very tired, so she went to bed early

It was raining, so we stayed indoors.

  • Mệnh đề kết quả với “such…that”

Cấu trúc: Such + (a/an) + tính từ + danh từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

It was such a cold day that we decided to stay inside.

She was such a good student that she received a scholarship

  • Mệnh đề kết quả với “so…that”

Cấu trúc: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ của một hành động hoặc tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ví dụ minh họa.

She was so tired that she fell asleep on the couch.

The movie was so interesting that we watched it twice.

Các biến thể của mệnh đề kết quả

  • Mệnh đề kết quả với “therefore”

Cấu trúc: Mệnh đề + therefore + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ minh họa.

It was raining heavily. Therefore, the match was postponed.

She studied hard for the exam. Therefore, she passed with flying colors.

  • Mệnh đề kết quả với “consequently”, “as a result”

Cấu trúc: Mệnh đề + consequently/as a result, + mệnh đề.

Cách sử dụng: Diễn tả kết quả hoặc hệ quả logic của một tình huống.

Ví dụ minh họa.

He didn’t study for the exam; consequently, he failed.

She missed the bus, and as a result, she was late for work.

Lưu ý: Cả hai cụm từ này đều dùng để chỉ kết quả của một sự việc hoặc hành động, nhưng “consequently” thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi “as a result” có thể được sử dụng trong cả văn viết và nói.

Các cấu trúc đặc biệt

  • Mệnh đề kết quả với “too…to”

Cấu trúc: S + be + too + tính từ/trạng từ + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ quá cao dẫn đến không thể thực hiện hành động.

Ví dụ minh họa.

The box is too heavy to lift.

She is too tired to go out tonight.

The problem is too complicated to solve easily.

  • Mệnh đề kết quả với “enough…to”

Cấu trúc: S + be + tính từ + enough + to + động từ nguyên mẫu.

Cách sử dụng: Diễn tả mức độ đủ để thực hiện một hành động.

Ví dụ minh họa.

He is smart enough to solve the problem.

The room is warm enough to stay without a coat.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Đọc các câu dưới đây và xác định loại mệnh đề kết quả được sử dụng: “too…to”, “enough…to”, “consequently”, hoặc “as a result”. Sau đó, giải thích lý do tại sao mỗi loại được sử dụng.

  1. The seminar was _______________ (informative) for everyone _______________ (understand the topic thoroughly).
  2. He was _______________ (young) to drive a car alone.
  3. The project was completed on time, and _______________ (the team received praise from the manager).
  4. The rain was _______________ (heavy) for the game to continue.
  5. She was _______________ (talented) to perform the role perfectly.
  6. He forgot his umbrella; _______________ (he got completely soaked in the rain).
  7. The instructions were _______________ (confusing) for the students _______________ (complete the assignment correctly).
  8. The test was _______________ (easy) for her _______________ (finish in 30 minutes).
  9. They missed the meeting; _______________ (they had to reschedule it for the following week).
  10. The hotel was _______________ (luxurious) to afford on a tight budget.

Hướng dẫn:

  1. Xác định cấu trúc mệnh đề kết quả trong từng câu.
  2. Giải thích tại sao mỗi cấu trúc được sử dụng.

Đáp án và Giải thích:

  1. Enough…to: The seminar was informative enough for everyone to understand the topic thoroughly. (Buổi hội thảo đủ thông tin để mọi người có thể hiểu chủ đề một cách tường tận.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ thông tin là đủ để thực hiện hành động.
  2. Too…to: He was too young to drive a car alone. (Anh ấy quá trẻ để lái xe một mình.) — “Too…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tuổi là quá thấp để thực hiện hành động.
  3. Consequently: The project was completed on time, and consequently, the team received praise from the manager. (Dự án đã hoàn thành đúng hạn, và do đó, nhóm nhận được lời khen từ quản lý.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của hành động trước đó.
  4. Too…to: The rain was too heavy for the game to continue. (Cơn mưa quá nặng hạt để trận đấu tiếp tục.) — “Too…to” chỉ mức độ quá cao ngăn cản hành động.
  5. Enough…to: She was talented enough to perform the role perfectly. (Cô ấy đủ tài năng để thực hiện vai trò một cách hoàn hảo.) — “Enough…to” được dùng để chỉ rằng mức độ tài năng là đủ để thực hiện hành động.
  6. Consequently: He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc quên ô.
  7. Too…to: The instructions were too confusing for the students to complete the assignment correctly. (Hướng dẫn quá khó hiểu để các sinh viên hoàn thành bài tập đúng cách.) — “Too…to” chỉ mức độ khó hiểu ngăn cản hành động.
  8. Enough…to: The test was easy enough for her to finish in 30 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để cô ấy hoàn thành trong 30 phút.) — “Enough…to” chỉ mức độ dễ dàng là đủ để thực hiện hành động.
  9. Consequently: They missed the meeting; consequently, they had to reschedule it for the following week. (Họ lỡ cuộc họp; do đó, họ phải dời lại cho tuần sau.) — “Consequently” chỉ ra kết quả của việc lỡ cuộc họp.
  10. Too…to: The hotel was too luxurious to afford on a tight budget. (Khách sạn quá sang trọng để có thể chi trả với ngân sách hạn hẹp.) — “Too…to” chỉ mức độ sang trọng quá cao để thực hiện hành động.
  • Bài tập hoàn thành câu với các mệnh đề kết quả khác nhau.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng liên từ nối của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

1. This test was …………………. easy that he did not need to check his answers.

2. They had …………………. long and tiring trip that they just wanted to go home.

3. Anna has …………… beautiful voice that she should try to become a professional singer.

4. Most TV programs are …………………. boring that nobody watches them.

5. Ken is …………………. a nice dog that he never barks.

6. Hanh is …………………. bored that she just wants to sleep.

7. These are …………………. great pictures that I never want to throw them away.

8. The day was …………………. hot that everybody went to the beach.

9. It was …………………. dark that I couldn’t see her face.

10. We had ………………….  horrible day that we felt depressed.

Đáp án:

1. so

2. such

3. such

4. so

5. such

6. so

7. such

8. so

9. so

10. such

Bài tập 3: viết lại câu sử dụng mệnh đề kết quả.

  • The meeting was so boring that I couldn’t stay awake. (too…to)
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She practiced hard every day. She won the competition.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The room was very small. We couldn’t fit all the guests in.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The test was very easy. He finished it in just 20 minutes.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • He forgot his umbrella. He got completely soaked in the rain.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The problem was very complex. We couldn’t solve it without assistance.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The movie was very long. We had to take a break halfway through.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The instructions were very clear. Everyone understood how to do the task.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • She saved a lot of money. She was able to buy the new car.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • The coffee was very hot. I couldn’t drink it right away.
  • -…………………………………………………………………………………………………………………….
  • Đáp án:
    1. The meeting was too boring for me to stay awake. (Cuộc họp quá nhàm chán để tôi có thể tỉnh táo.)
    2. She practiced hard every day; as a result, she won the competition. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày; kết quả là, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    3. The room was too small for us to fit all the guests in. (Căn phòng quá nhỏ để chúng tôi có thể chứa tất cả khách mời.)
    4. The test was easy enough for him to finish in just 20 minutes. (Bài kiểm tra đủ dễ để anh ấy có thể hoàn thành chỉ trong 20 phút.)
    5. He forgot his umbrella; consequently, he got completely soaked in the rain. (Anh ấy quên ô; do đó, anh ấy bị ướt sũng vì mưa.)
    6. The problem was too complex for us to solve without assistance. (Vấn đề quá phức tạp để chúng tôi có thể giải quyết mà không có sự giúp đỡ.)
    7. The movie was too long for us to avoid taking a break halfway through. (Bộ phim quá dài để chúng tôi có thể tránh việc nghỉ giữa chừng.)
    8. The instructions were clear enough for everyone to understand how to do the task. (Hướng dẫn đủ rõ ràng để mọi người có thể hiểu cách thực hiện nhiệm vụ.)
    9. She saved a lot of money; as a result, she was able to buy the new car. (Cô ấy tiết kiệm được nhiều tiền; kết quả là, cô ấy đã có thể mua chiếc xe mới.)
    10. The coffee was too hot for me to drink right away. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống ngay lập tức.)

Mệnh đề kết quả đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguyên nhân với kết quả trong giao tiếp và viết lách. Chúng không chỉ giúp làm rõ mối liên hệ giữa các sự kiện mà còn làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Bằng cách sử dụng các cấu trúc như “too…to”, “enough…to”, “consequently”, và “as a result”, bạn có thể truyền đạt những hậu quả và hệ quả của hành động một cách chính xác và mạch lạc.

Việc thành thạo các mệnh đề kết quả không chỉ nâng cao khả năng trình bày ý tưởng mà còn cải thiện sự logic và liên kết trong các bài viết và cuộc trò chuyện. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra các văn bản có tính thuyết phục và dễ tiếp cận, đồng thời giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày.

Để đạt được sự thành thạo, bạn nên tích cực áp dụng các cấu trúc này trong thực hành và học tập. Việc liên tục viết, nói và phân tích các câu có mệnh đề kết quả sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.